Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

1. Khi muốn tạo một ảnh động có nhiều màu sắc và độ chuyển màu mượt mà, định dạng nào sau đây thường là lựa chọn tốt hơn GIF?

A. BMP (.bmp)
B. PNG (.png)
C. APNG (.png) hoặc WebP (.webp)
D. TXT (.txt)

2. Để tạo hiệu ứng chuyển động của một vật thể từ vị trí A sang vị trí B, người ta thường thực hiện các bước sau (theo nguyên tắc cơ bản):

A. Vẽ khung hình A, vẽ khung hình B, sau đó phần mềm tự động tạo các khung hình trung gian.
B. Vẽ tất cả các khung hình từ A đến B thủ công.
C. Chỉ cần vẽ khung hình A và khung hình B.
D. Vẽ khung hình A, sau đó thay đổi vị trí của vật thể trong cùng một khung hình.

3. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng màu sắc trong ảnh động để đảm bảo tính nhất quán?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
B. Sử dụng một bảng màu hạn chế và nhất quán cho toàn bộ ảnh động.
C. Thay đổi bảng màu ngẫu nhiên giữa các khung hình.
D. Sử dụng màu trắng và đen cho tất cả các đối tượng.

4. Trong các định dạng tệp tin ảnh động phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng cho web và hỗ trợ độ trong suốt (transparency)?

A. JPEG (.jpg)
B. GIF (.gif)
C. BMP (.bmp)
D. TIFF (.tif)

5. Kỹ thuật "onion skinning" trong tạo ảnh động cho phép người dùng làm gì?

A. Tự động tạo màu sắc cho khung hình.
B. Xem trước các khung hình liền kề (trước và sau) của khung hình hiện tại.
C. Chỉnh sửa kích thước toàn bộ ảnh động.
D. Thêm hiệu ứng âm thanh phức tạp.

6. Độ phân giải của ảnh động (ví dụ: 1920x1080) ảnh hưởng đến yếu tố nào?

A. Số lượng màu sắc có thể sử dụng.
B. Chất lượng hình ảnh và chi tiết hiển thị.
C. Tốc độ phát lại của ảnh động.
D. Thời lượng của ảnh động.

7. Tác động của việc giảm tốc độ khung hình (frame rate) quá thấp đối với ảnh động là gì?

A. Ảnh động sẽ mượt mà hơn.
B. Ảnh động sẽ bị giật cục và kém tự nhiên.
C. Dung lượng tệp tin sẽ tăng lên.
D. Số lượng màu sắc sẽ tăng lên.

8. Trong quá trình tạo ảnh động, "keyframe" (khung hình chính) đóng vai trò gì?

A. Chỉ định màu sắc cho toàn bộ ảnh động.
B. Xác định các điểm quan trọng trong chuyển động, nơi thuộc tính của đối tượng thay đổi.
C. Thiết lập kích thước cuối cùng của ảnh động.
D. Chỉ dùng để lưu trữ tệp tin.

9. Tại sao việc kiểm soát số lượng màu sắc trong định dạng GIF lại quan trọng?

A. Để làm cho ảnh động trông cổ điển hơn.
B. Vì GIF chỉ hỗ trợ tối đa 256 màu, việc kiểm soát giúp tối ưu hóa chất lượng trong giới hạn đó và giảm dung lượng tệp tin.
C. Để tăng tốc độ xử lý của trình duyệt.
D. Để đảm bảo ảnh động không bị lỗi hiển thị trên các thiết bị cũ.

10. Khi tạo ảnh động cho một website, việc tối ưu hóa dung lượng tệp tin là rất quan trọng vì lý do gì?

A. Để tăng số lượng màu sắc có thể hiển thị.
B. Để giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Để đảm bảo khả năng tương thích với mọi trình duyệt.
D. Để tăng cường độ phân giải của ảnh động.

11. Khái niệm "sprite" trong đồ họa máy tính và ảnh động thường chỉ:

A. Một tệp tin văn bản chứa mã nguồn.
B. Một đối tượng đồ họa hai chiều (thường là ảnh bitmap hoặc vector) có thể di chuyển và tương tác độc lập.
C. Một hiệu ứng âm thanh được tích hợp.
D. Một thuật toán nén dữ liệu.

12. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để tạo ảnh động?

A. Adobe Photoshop
B. Adobe After Effects
C. Microsoft Excel
D. GIMP

13. Khi tạo ảnh động cho một nút bấm trên giao diện người dùng (UI) để hiển thị trạng thái "hover" (di chuột qua), mục đích chính là gì?

A. Làm cho nút bấm trông phức tạp hơn.
B. Cung cấp phản hồi trực quan cho người dùng biết rằng họ đang tương tác với một yếu tố có thể nhấp.
C. Tăng dung lượng tệp tin của ứng dụng.
D. Tự động điền thông tin cho người dùng.

14. Để tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà cho một đối tượng trong ảnh động, người ta thường áp dụng kỹ thuật nào?

A. Tăng kích thước tệp tin lên tối đa.
B. Sử dụng ít khung hình nhất có thể.
C. Tạo ra nhiều khung hình trung gian (tweening) giữa các khung hình chính.
D. Sử dụng màu sắc đơn sắc cho toàn bộ ảnh động.

15. Lợi ích chính của việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng để tạo ảnh động so với việc ghép ảnh thủ công là gì?

A. Yêu cầu cấu hình máy tính yếu hơn.
B. Tăng cường khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và cung cấp các công cụ hỗ trợ mạnh mẽ.
C. Luôn tạo ra tệp tin có dung lượng nhỏ hơn.
D. Chỉ cho phép tạo ảnh động với số lượng màu hạn chế.

16. Trong quá trình tạo ảnh động, việc tạo ra các khung hình có độ chi tiết khác nhau (ví dụ: khung hình chính chi tiết, khung hình trung gian đơn giản hơn) nhằm mục đích gì?

A. Làm cho ảnh động có vẻ không chuyên nghiệp.
B. Giảm tải công việc cho người họa sĩ và tối ưu hóa hiệu suất hiển thị.
C. Tăng dung lượng tệp tin lên đáng kể.
D. Chỉ cho phép sử dụng ít màu sắc hơn.

17. Khi tạo một ảnh động đơn giản như một quả bóng nảy, bước đầu tiên thường là gì?

A. Xuất ảnh động ra tệp tin.
B. Thiết lập tốc độ khung hình.
C. Vẽ hoặc nhập khung hình đầu tiên (ví dụ: quả bóng ở vị trí cao nhất).
D. Tạo hiệu ứng âm thanh.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính có thể được hoạt ảnh hóa (animated) trong hầu hết các phần mềm tạo ảnh động?

A. Vị trí (Position)
B. Độ mờ (Opacity)
C. Tên của tệp tin nguồn (Source filename)
D. Kích thước (Scale)

19. Khi tạo ảnh động với nhiều lớp đối tượng (layers), lợi ích chính của việc sử dụng lớp là gì?

A. Giảm số lượng khung hình cần thiết.
B. Cho phép chỉnh sửa, di chuyển hoặc ẩn/hiện từng đối tượng một cách độc lập.
C. Tự động tạo ra hiệu ứng âm thanh.
D. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm.

20. Yếu tố nào cần được cân nhắc khi lựa chọn định dạng tệp tin cho ảnh động để sử dụng trên web?

A. Khả năng tương thích với các phần mềm xử lý văn bản.
B. Hỗ trợ trình duyệt, kích thước tệp tin và chất lượng hình ảnh.
C. Độ phức tạp của thuật toán mã hóa.
D. Khả năng tương thích với các thiết bị âm thanh.

21. Tốc độ khung hình (frame rate) của một ảnh động được đo bằng đơn vị nào?

A. Pixel trên giây (px/s)
B. Khung hình trên giây (fps - frames per second)
C. Bit trên giây (bps)
D. Dung lượng tệp tin (MB)

22. Một ảnh động có chu kỳ lặp lại là 5 giây, và được cài đặt để lặp lại vô hạn. Khi người dùng xem ảnh động này, họ sẽ thấy:

A. Ảnh động chỉ phát đúng 5 giây rồi dừng.
B. Ảnh động sẽ phát lại từ đầu sau mỗi 5 giây liên tục.
C. Ảnh động sẽ phát nhanh hơn sau mỗi 5 giây.
D. Ảnh động sẽ dừng lại sau lần phát thứ 5.

23. Hiệu ứng "looping" (lặp lại) trong ảnh động có nghĩa là gì?

A. Ảnh động chỉ phát một lần duy nhất.
B. Ảnh động sẽ tự động phát lại từ đầu sau khi kết thúc.
C. Ảnh động sẽ dừng lại sau một khoảng thời gian nhất định.
D. Ảnh động sẽ thay đổi tốc độ phát theo thời gian.

24. Trong các phần mềm tạo ảnh động, chức năng "export" (xuất) được sử dụng để làm gì?

A. Nhập các tệp tin hình ảnh khác vào dự án.
B. Lưu dự án dưới dạng tệp tin có thể xem được hoặc sử dụng (ví dụ: GIF, MP4).
C. Chỉnh sửa thuộc tính của các khung hình.
D. Tạo các hiệu ứng chuyển cảnh.

25. Khi tạo ảnh động, khái niệm "khung hình" (frame) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số màu sắc có thể hiển thị trong ảnh động.
B. Một hình ảnh tĩnh riêng lẻ trong chuỗi ảnh động.
C. Tốc độ phát lại của ảnh động.
D. Kích thước của tệp tin ảnh động sau khi xuất.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

1. Khi muốn tạo một ảnh động có nhiều màu sắc và độ chuyển màu mượt mà, định dạng nào sau đây thường là lựa chọn tốt hơn GIF?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

2. Để tạo hiệu ứng chuyển động của một vật thể từ vị trí A sang vị trí B, người ta thường thực hiện các bước sau (theo nguyên tắc cơ bản):

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

3. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng màu sắc trong ảnh động để đảm bảo tính nhất quán?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các định dạng tệp tin ảnh động phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng cho web và hỗ trợ độ trong suốt (transparency)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

5. Kỹ thuật onion skinning trong tạo ảnh động cho phép người dùng làm gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

6. Độ phân giải của ảnh động (ví dụ: 1920x1080) ảnh hưởng đến yếu tố nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

7. Tác động của việc giảm tốc độ khung hình (frame rate) quá thấp đối với ảnh động là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình tạo ảnh động, keyframe (khung hình chính) đóng vai trò gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc kiểm soát số lượng màu sắc trong định dạng GIF lại quan trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

10. Khi tạo ảnh động cho một website, việc tối ưu hóa dung lượng tệp tin là rất quan trọng vì lý do gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm sprite trong đồ họa máy tính và ảnh động thường chỉ:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

12. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để tạo ảnh động?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tạo ảnh động cho một nút bấm trên giao diện người dùng (UI) để hiển thị trạng thái hover (di chuột qua), mục đích chính là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

14. Để tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà cho một đối tượng trong ảnh động, người ta thường áp dụng kỹ thuật nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

15. Lợi ích chính của việc sử dụng các phần mềm chuyên dụng để tạo ảnh động so với việc ghép ảnh thủ công là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình tạo ảnh động, việc tạo ra các khung hình có độ chi tiết khác nhau (ví dụ: khung hình chính chi tiết, khung hình trung gian đơn giản hơn) nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tạo một ảnh động đơn giản như một quả bóng nảy, bước đầu tiên thường là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính có thể được hoạt ảnh hóa (animated) trong hầu hết các phần mềm tạo ảnh động?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tạo ảnh động với nhiều lớp đối tượng (layers), lợi ích chính của việc sử dụng lớp là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào cần được cân nhắc khi lựa chọn định dạng tệp tin cho ảnh động để sử dụng trên web?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

21. Tốc độ khung hình (frame rate) của một ảnh động được đo bằng đơn vị nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

22. Một ảnh động có chu kỳ lặp lại là 5 giây, và được cài đặt để lặp lại vô hạn. Khi người dùng xem ảnh động này, họ sẽ thấy:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

23. Hiệu ứng looping (lặp lại) trong ảnh động có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các phần mềm tạo ảnh động, chức năng export (xuất) được sử dụng để làm gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tạo ảnh động, khái niệm khung hình (frame) đề cập đến điều gì?