Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

1. Khi sử dụng phần mềm đồ họa vector như Adobe Illustrator hoặc CorelDRAW (là các ví dụ điển hình cho công cụ vẽ vector được đề cập trong các bài học về công cụ vẽ), đối tượng đồ họa được tạo ra thường dựa trên yếu tố nào?

A. Các điểm ảnh (pixels) được sắp xếp theo lưới.
B. Các đường thẳng, đường cong, hình học và công thức toán học.
C. Các tệp hình ảnh bitmap được nén.
D. Các đối tượng 3D được render.

2. Trong các bài học về công cụ vẽ, khái niệm "Path" (đường dẫn) thường đề cập đến cái gì?

A. Một tệp hình ảnh raster.
B. Chuỗi các điểm neo và các đường nối chúng, định hình nên một đối tượng vector.
C. Một hiệu ứng văn bản.
D. Một lớp điều chỉnh màu sắc.

3. Một ứng dụng phổ biến của công cụ vẽ trong thiết kế đồ họa, đặc biệt là thiết kế logo, là gì?

A. Tạo các hiệu ứng ảnh động phức tạp.
B. Chỉnh sửa các tệp video.
C. Thiết kế các biểu tượng, nhận diện thương hiệu (logo) có thể co giãn mà không mất chất lượng.
D. Tạo các bài thuyết trình đa phương tiện.

4. Một trong những ứng dụng quan trọng của công cụ vẽ trong ngành quảng cáo là gì?

A. Tạo các tệp video quảng cáo.
B. Thiết kế các ấn phẩm quảng cáo như poster, banner, brochure.
C. Phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.

5. Công cụ nào thường được sử dụng để thay đổi kích thước, xoay, hoặc biến dạng một đối tượng đồ họa đã được chọn?

A. Công cụ Pen Tool.
B. Công cụ Transform Tool (hoặc công cụ biến đổi).
C. Công cụ Eraser Tool.
D. Công cụ eyedropper.

6. Công cụ nào trong phần mềm đồ họa cho phép người dùng lấy mẫu màu từ một đối tượng hoặc hình ảnh khác để áp dụng cho đối tượng hiện tại?

A. Công cụ Fill Tool.
B. Công cụ Eyedropper Tool (hoặc công cụ hút màu).
C. Công cụ Gradient Tool.
D. Công cụ Brush Tool.

7. Trong bài 27, khi nói về "một số ứng dụng" của công cụ vẽ, lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính được đề cập đến?

A. Thiết kế đồ họa (Logo, Banner).
B. Minh họa sách, báo.
C. Phát triển ứng dụng di động.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI).

8. Khi làm việc với các công cụ tô màu trong phần mềm đồ họa, "Gradient Tool" cho phép người dùng thực hiện thao tác nào?

A. Tô một màu đồng nhất cho toàn bộ đối tượng.
B. Tạo ra sự chuyển màu dần từ màu này sang màu khác hoặc từ trong suốt sang màu.
C. Áp dụng mẫu hoa văn có sẵn lên đối tượng.
D. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho đối tượng.

9. Độ khó của câu hỏi này thuộc mức độ nào, dựa trên việc yêu cầu hiểu về chức năng cơ bản của một công cụ vẽ?

A. Khó
B. Trung bình
C. Dễ
D. Rất khó

10. Công cụ nào trong các phần mềm đồ họa thường được sử dụng để chọn và chỉnh sửa các điểm neo trên đường cong Bézier?

A. Công cụ Lasso Tool.
B. Công cụ Direct Selection Tool (hoặc công cụ chọn trực tiếp).
C. Công cụ Magic Wand Tool.
D. Công cụ Move Tool.

11. Trong thiết kế minh họa, công cụ vẽ nào thường được sử dụng để tạo ra các đối tượng có thể được tô màu hoặc thay đổi thuộc tính một cách độc lập?

A. Công cụ vẽ hình ảnh raster.
B. Công cụ vẽ vector.
C. Công cụ chỉnh sửa văn bản.
D. Công cụ tạo hiệu ứng âm thanh.

12. Đâu là ưu điểm chính của đồ họa vector so với đồ họa raster (bitmap) khi thay đổi kích thước của hình ảnh?

A. Hình ảnh vector sẽ bị vỡ nét, răng cưa khi phóng to.
B. Hình ảnh vector không bị giảm chất lượng, vẫn sắc nét khi thay đổi kích thước.
C. Chất lượng hình ảnh vector bị phụ thuộc vào độ phân giải của màn hình.
D. Chỉ có thể thu nhỏ hình ảnh vector, không thể phóng to.

13. Một ứng dụng khác của công cụ vẽ trong lĩnh vực thiết kế web là gì?

A. Tạo các tệp cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho website, bao gồm nút bấm, biểu tượng, banner.
C. Viết mã HTML, CSS.
D. Quản lý lưu lượng truy cập website.

14. Độ khó của câu hỏi này thuộc mức độ nào, dựa trên việc yêu cầu so sánh hai loại hình đồ họa cơ bản?

A. Dễ
B. Trung bình
C. Khó
D. Rất khó

15. Công cụ nào cho phép người dùng tạo ra các văn bản có thể tùy chỉnh font chữ, kích thước, màu sắc và hiệu ứng?

A. Công cụ vẽ đường thẳng.
B. Công cụ văn bản (Text Tool).
C. Công cụ tô màu.
D. Công cụ chỉnh sửa ảnh.

16. Khi so sánh công cụ vẽ vector và công cụ vẽ raster (ví dụ: công cụ cọ vẽ trong Photoshop), đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách biểu diễn hình ảnh?

A. Vector dùng pixel, Raster dùng công thức toán học.
B. Vector dùng công thức toán học, Raster dùng pixel.
C. Cả hai đều dùng pixel.
D. Cả hai đều dùng công thức toán học.

17. Trong các công cụ vẽ phổ biến, công cụ nào thường được sử dụng để tạo các đường cong mượt mà bằng cách điều chỉnh các điểm neo và đường tiếp tuyến?

A. Công cụ vẽ hình chữ nhật (Rectangle Tool).
B. Công cụ Pen Tool (hoặc công cụ tạo đường cong Bézier).
C. Công cụ tô màu (Paint Bucket Tool).
D. Công cụ cắt (Crop Tool).

18. Trong các phần mềm đồ họa vector, việc sử dụng "Clipping Mask" cho phép người dùng làm gì?

A. Che giấu một phần của đối tượng hoặc nhóm đối tượng dựa trên hình dạng của một đối tượng khác.
B. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho đối tượng.
C. Tô màu gradient cho toàn bộ nhóm đối tượng.
D. Lưu trữ các phiên bản khác nhau của thiết kế.

19. Trong thiết kế đồ họa, việc áp dụng "Stroke" (đường viền) cho một đối tượng vẽ có ý nghĩa gì?

A. Làm cho đối tượng trở nên trong suốt.
B. Tạo ra một đường bao quanh bên ngoài đối tượng, xác định hình dạng hoặc biên giới của nó.
C. Làm cho đối tượng có hiệu ứng 3D.
D. Thay đổi màu sắc bên trong đối tượng.

20. Trong các ứng dụng của công cụ vẽ, việc tạo ra các bản vẽ kiến trúc, kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao thường sử dụng loại hình đồ họa nào?

A. Đồ họa Raster (Bitmap).
B. Đồ họa Vector.
C. Đồ họa 3D.
D. Đồ họa hoạt hình.

21. Khi sử dụng công cụ "Eraser Tool" (Công cụ Tẩy) trong phần mềm đồ họa, nó thường hoạt động như thế nào trên đối tượng vector?

A. Xóa toàn bộ đối tượng vector.
B. Xóa một phần của đối tượng vector bằng cách cắt bỏ hoặc xóa các điểm neo.
C. Thay đổi màu sắc của đối tượng vector.
D. Tạo hiệu ứng làm mờ cho đối tượng vector.

22. Khi cần tạo một hình ảnh có nhiều lớp (layers) để dễ dàng chỉnh sửa từng phần riêng biệt, người dùng thường sử dụng tính năng nào của phần mềm đồ họa?

A. Tính năng "Save As" (Lưu thành).
B. Tính năng "Layers" (Các lớp).
C. Tính năng "Undo" (Hoàn tác).
D. Tính năng "Zoom".

23. Công cụ "Shape Tools" (Công cụ Hình dạng) trong các phần mềm đồ họa thường cung cấp sẵn những loại hình nào để người dùng lựa chọn?

A. Chỉ có hình tròn và hình vuông.
B. Hình chữ nhật, hình tròn, đa giác, hình ngôi sao, đường thẳng.
C. Chỉ các hình phức tạp có sẵn theo thư viện.
D. Các mẫu hoa văn và texture.

24. Để tạo ra các đối tượng đồ họa có thể thay đổi màu sắc và hình dạng dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể, người ta thường làm việc với loại tệp nào?

A. JPEG (.jpg)
B. PNG (.png)
C. SVG (.svg) hoặc AI (.ai)
D. BMP (.bmp)

25. Trong bài 27 "Công cụ vẽ và một số ứng dụng", thuộc chương trình Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối, chức năng chính của công cụ "Freehand Tool" (hoặc công cụ vẽ tự do) là gì?

A. Vẽ các đường thẳng, đoạn thẳng với độ chính xác cao.
B. Vẽ các hình học cơ bản như hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật.
C. Vẽ các đường cong, nét vẽ tự do giống như vẽ bằng bút chì hoặc bút mực trên giấy.
D. Tạo các hiệu ứng chuyển màu gradient cho đối tượng đồ họa.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi sử dụng phần mềm đồ họa vector như Adobe Illustrator hoặc CorelDRAW (là các ví dụ điển hình cho công cụ vẽ vector được đề cập trong các bài học về công cụ vẽ), đối tượng đồ họa được tạo ra thường dựa trên yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các bài học về công cụ vẽ, khái niệm Path (đường dẫn) thường đề cập đến cái gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Một ứng dụng phổ biến của công cụ vẽ trong thiết kế đồ họa, đặc biệt là thiết kế logo, là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Một trong những ứng dụng quan trọng của công cụ vẽ trong ngành quảng cáo là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Công cụ nào thường được sử dụng để thay đổi kích thước, xoay, hoặc biến dạng một đối tượng đồ họa đã được chọn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Công cụ nào trong phần mềm đồ họa cho phép người dùng lấy mẫu màu từ một đối tượng hoặc hình ảnh khác để áp dụng cho đối tượng hiện tại?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài 27, khi nói về một số ứng dụng của công cụ vẽ, lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính được đề cập đến?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Khi làm việc với các công cụ tô màu trong phần mềm đồ họa, Gradient Tool cho phép người dùng thực hiện thao tác nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Độ khó của câu hỏi này thuộc mức độ nào, dựa trên việc yêu cầu hiểu về chức năng cơ bản của một công cụ vẽ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Công cụ nào trong các phần mềm đồ họa thường được sử dụng để chọn và chỉnh sửa các điểm neo trên đường cong Bézier?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thiết kế minh họa, công cụ vẽ nào thường được sử dụng để tạo ra các đối tượng có thể được tô màu hoặc thay đổi thuộc tính một cách độc lập?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là ưu điểm chính của đồ họa vector so với đồ họa raster (bitmap) khi thay đổi kích thước của hình ảnh?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Một ứng dụng khác của công cụ vẽ trong lĩnh vực thiết kế web là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Độ khó của câu hỏi này thuộc mức độ nào, dựa trên việc yêu cầu so sánh hai loại hình đồ họa cơ bản?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Công cụ nào cho phép người dùng tạo ra các văn bản có thể tùy chỉnh font chữ, kích thước, màu sắc và hiệu ứng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Khi so sánh công cụ vẽ vector và công cụ vẽ raster (ví dụ: công cụ cọ vẽ trong Photoshop), đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách biểu diễn hình ảnh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các công cụ vẽ phổ biến, công cụ nào thường được sử dụng để tạo các đường cong mượt mà bằng cách điều chỉnh các điểm neo và đường tiếp tuyến?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các phần mềm đồ họa vector, việc sử dụng Clipping Mask cho phép người dùng làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thiết kế đồ họa, việc áp dụng Stroke (đường viền) cho một đối tượng vẽ có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các ứng dụng của công cụ vẽ, việc tạo ra các bản vẽ kiến trúc, kỹ thuật yêu cầu độ chính xác cao thường sử dụng loại hình đồ họa nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng công cụ Eraser Tool (Công cụ Tẩy) trong phần mềm đồ họa, nó thường hoạt động như thế nào trên đối tượng vector?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Khi cần tạo một hình ảnh có nhiều lớp (layers) để dễ dàng chỉnh sửa từng phần riêng biệt, người dùng thường sử dụng tính năng nào của phần mềm đồ họa?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Công cụ Shape Tools (Công cụ Hình dạng) trong các phần mềm đồ họa thường cung cấp sẵn những loại hình nào để người dùng lựa chọn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Để tạo ra các đối tượng đồ họa có thể thay đổi màu sắc và hình dạng dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể, người ta thường làm việc với loại tệp nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bài 27 Công cụ vẽ và một số ứng dụng, thuộc chương trình Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối, chức năng chính của công cụ Freehand Tool (hoặc công cụ vẽ tự do) là gì?