Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

1. Công cụ nào cho phép người dùng "lấy mẫu" một vùng ảnh và sau đó tô đè lên một vùng ảnh khác, thường dùng để phục chế ảnh hoặc loại bỏ chi tiết không mong muốn?

A. Blur Tool
B. Clone Stamp Tool
C. Dodge Tool
D. Sponge Tool

2. Để điều chỉnh cân bằng màu sắc của một bức ảnh, làm cho màu sắc trở nên ấm hơn hoặc mát hơn, người dùng nên sử dụng công cụ nào?

A. Hue/Saturation
B. Levels
C. Color Balance
D. Curves

3. Khi tinh chỉnh màu sắc, việc giảm giá trị "Contrast" trong công cụ Brightness/Contrast sẽ dẫn đến kết quả gì?

A. Các vùng sáng sẽ sáng hơn và vùng tối sẽ tối hơn.
B. Sự khác biệt giữa các tông màu sẽ tăng lên.
C. Sự khác biệt giữa các tông màu sẽ giảm đi, ảnh trông "nhạt" hơn.
D. Màu sắc của ảnh sẽ bị bão hòa mạnh hơn.

4. Công cụ nào trong phần mềm xử lý ảnh có khả năng loại bỏ các vùng ảnh bằng cách tô màu hoặc mẫu từ một vùng khác đã được chỉ định?

A. Eraser Tool
B. Clone Stamp Tool
C. Gradient Tool
D. Blur Tool

5. Nếu người dùng muốn tạo một vùng chọn hình vuông hoàn hảo, họ nên sử dụng công cụ nào và giữ phím nào?

A. Elliptical Marquee Tool + Shift
B. Rectangular Marquee Tool + Shift
C. Lasso Tool + Ctrl
D. Magic Wand Tool + Alt

6. Khi muốn tách một đối tượng ra khỏi nền có màu sắc tương đồng hoặc phức tạp, công cụ "Quick Selection Tool" thường hiệu quả hơn công cụ "Magic Wand Tool" vì lý do gì?

A. Nó chỉ chọn các pixel liền kề.
B. Nó tự động phát hiện các cạnh dựa trên sự tương phản màu sắc.
C. Nó yêu cầu người dùng xác định từng pixel một.
D. Nó chỉ hoạt động với ảnh đen trắng.

7. Trong các tùy chọn điều chỉnh màu sắc, "Color Balance" chủ yếu hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi cường độ của tất cả các màu cùng lúc.
B. Điều chỉnh tỷ lệ các cặp màu bổ sung (Cyan-Red, Magenta-Green, Yellow-Blue) trong các vùng sáng, trung gian và tối.
C. Tăng cường độ bão hòa của các màu yếu.
D. Làm mịn các cạnh của vùng chọn.

8. Trong chỉnh sửa ảnh, việc điều chỉnh "Saturation" trong công cụ Hue/Saturation sẽ ảnh hưởng đến yếu tố nào của màu sắc?

A. Sắc thái của màu (ví dụ: chuyển từ đỏ sang cam).
B. Cường độ hoặc độ "thuần khiết" của màu.
C. Độ sáng của màu (ví dụ: làm màu tối đi hoặc sáng lên).
D. Sự cân bằng giữa các màu cơ bản.

9. Công cụ nào cho phép người dùng tạo ra vùng chọn bằng cách kéo thả chuột theo một đường thẳng, và các điểm neo sẽ tự động nối với nhau?

A. Freeform Lasso Tool
B. Magnetic Lasso Tool
C. Pen Tool
D. Polygonal Lasso Tool

10. Trong các công cụ tinh chỉnh màu sắc của phần mềm xử lý ảnh, công cụ nào chủ yếu dùng để điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của toàn bộ ảnh hoặc một vùng chọn cụ thể?

A. Curves
B. Hue/Saturation
C. Brightness/Contrast
D. Color Balance

11. Khi làm việc với ảnh kỹ thuật số, việc sử dụng công cụ "Levels" cho phép người dùng thực hiện thao tác nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

A. Thay đổi kích thước ảnh mà không làm mất chi tiết.
B. Điều chỉnh các điểm ảnh đen, trắng và các mức xám trung gian.
C. Tạo hiệu ứng chuyển màu gradient.
D. Xóa nền ảnh tự động.

12. Công cụ nào trong phần mềm xử lý ảnh cho phép người dùng lựa chọn các vùng ảnh dựa trên sự tương đồng về màu sắc hoặc tông màu?

A. Lasso Tool
B. Magic Wand Tool
C. Pen Tool
D. Marquee Tool

13. Công cụ nào có khả năng lựa chọn các pixel dựa trên việc vẽ một đường bao quanh đối tượng, và đường chọn sẽ tự động "kéo" để khớp với các cạnh có độ tương phản cao?

A. Polygonal Lasso Tool
B. Freeform Lasso Tool
C. Magnetic Lasso Tool
D. Quick Selection Tool

14. Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, nếu người dùng muốn thay đổi màu sắc của một dải màu cụ thể (ví dụ: chỉ thay đổi màu xanh lá cây trong ảnh) mà không ảnh hưởng đến các màu khác, công cụ nào là phù hợp nhất?

A. Color Balance
B. Selective Color
C. Hue/Saturation
D. Levels

15. Để tạo ra một vùng chọn có hình dạng tự do, bao quanh một đối tượng phức tạp mà không cần tuân theo đường thẳng, người dùng nên sử dụng công cụ nào?

A. Rectangular Marquee Tool
B. Polygonal Lasso Tool
C. Magnetic Lasso Tool
D. Freeform Lasso Tool

16. Khi sử dụng công cụ Marquee Tool (Công cụ Vùng chọn), người dùng có thể tạo ra các vùng chọn có hình dạng nào?

A. Hình tròn hoặc hình elip.
B. Hình chữ nhật hoặc hình vuông.
C. Đường tự do.
D. Đường thẳng hoặc đường cong.

17. Công cụ nào trong các lựa chọn sau đây chủ yếu dùng để làm tăng cường độ màu sắc một cách thông minh, tránh làm bão hòa quá mức các tông màu đã rực rỡ?

A. Hue/Saturation
B. Color Balance
C. Vibrance
D. Brightness/Contrast

18. Công cụ nào cho phép người dùng điều chỉnh các tông màu cụ thể trong ảnh, ví dụ như làm cho màu đỏ trở nên đậm hơn hoặc nhạt hơn, bằng cách thao tác trực tiếp trên biểu đồ màu?

A. Hue/Saturation
B. Vibrance
C. Curves
D. Color Balance

19. Công cụ nào cho phép người dùng tạo vùng chọn dựa trên các đường cong và điểm neo, mang lại độ chính xác cao cho các đối tượng có đường viền phức tạp?

A. Lasso Tool
B. Magic Wand Tool
C. Pen Tool
D. Quick Selection Tool

20. Để tạo một vùng chọn hình elip hoặc hình tròn hoàn hảo, người dùng nên sử dụng công cụ nào và giữ phím nào?

A. Rectangular Marquee Tool + Shift
B. Elliptical Marquee Tool + Shift
C. Lasso Tool + Alt
D. Magic Wand Tool + Ctrl

21. Để thêm hoặc bớt các vùng khỏi một vùng chọn đã có sẵn, người dùng thường sử dụng phím tắt kết hợp với các công cụ chọn là gì?

A. Ctrl (hoặc Cmd) để thêm, Alt (hoặc Option) để bớt.
B. Shift để thêm, Ctrl (hoặc Cmd) để bớt.
C. Alt (hoặc Option) để thêm, Shift để bớt.
D. Ctrl (hoặc Cmd) để bớt, Shift để thêm.

22. Công cụ nào trong các công cụ chọn được mô tả là có thể tạo ra vùng chọn bằng cách nhấp chuột liên tiếp để tạo các đường thẳng, và các đường này sẽ tự động kết nối lại với nhau?

A. Freeform Lasso Tool
B. Polygonal Lasso Tool
C. Magnetic Lasso Tool
D. Quick Selection Tool

23. Khi tinh chỉnh màu sắc, công cụ "Selective Color" cho phép người dùng thực hiện hành động nào?

A. Thay đổi toàn bộ sắc thái của ảnh.
B. Điều chỉnh tỷ lệ của các thành phần màu (Cyan, Magenta, Yellow, Black) trong từng dải màu cụ thể (Reds, Yellows, Greens, Cyans, Blues, Magentas, Whites, Neutrals, Blacks).
C. Làm mờ các cạnh của vùng chọn.
D. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản chung.

24. Công cụ nào sau đây được sử dụng để tinh chỉnh màu sắc bằng cách thay đổi sắc thái (hue), độ bão hòa (saturation) và độ sáng (lightness) của các dải màu cụ thể trong ảnh?

A. Color Balance
B. Hue/Saturation
C. Vibrance
D. Selective Color

25. Khi muốn tạo vùng chọn cho một đối tượng có cạnh rõ ràng trên nền tương phản mạnh, công cụ nào có thể yêu cầu ít thao tác nhất?

A. Freeform Lasso Tool
B. Magic Wand Tool
C. Magnetic Lasso Tool
D. Pen Tool

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

1. Công cụ nào cho phép người dùng lấy mẫu một vùng ảnh và sau đó tô đè lên một vùng ảnh khác, thường dùng để phục chế ảnh hoặc loại bỏ chi tiết không mong muốn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

2. Để điều chỉnh cân bằng màu sắc của một bức ảnh, làm cho màu sắc trở nên ấm hơn hoặc mát hơn, người dùng nên sử dụng công cụ nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

3. Khi tinh chỉnh màu sắc, việc giảm giá trị Contrast trong công cụ Brightness/Contrast sẽ dẫn đến kết quả gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

4. Công cụ nào trong phần mềm xử lý ảnh có khả năng loại bỏ các vùng ảnh bằng cách tô màu hoặc mẫu từ một vùng khác đã được chỉ định?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu người dùng muốn tạo một vùng chọn hình vuông hoàn hảo, họ nên sử dụng công cụ nào và giữ phím nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

6. Khi muốn tách một đối tượng ra khỏi nền có màu sắc tương đồng hoặc phức tạp, công cụ Quick Selection Tool thường hiệu quả hơn công cụ Magic Wand Tool vì lý do gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các tùy chọn điều chỉnh màu sắc, Color Balance chủ yếu hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

8. Trong chỉnh sửa ảnh, việc điều chỉnh Saturation trong công cụ Hue/Saturation sẽ ảnh hưởng đến yếu tố nào của màu sắc?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

9. Công cụ nào cho phép người dùng tạo ra vùng chọn bằng cách kéo thả chuột theo một đường thẳng, và các điểm neo sẽ tự động nối với nhau?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các công cụ tinh chỉnh màu sắc của phần mềm xử lý ảnh, công cụ nào chủ yếu dùng để điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của toàn bộ ảnh hoặc một vùng chọn cụ thể?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

11. Khi làm việc với ảnh kỹ thuật số, việc sử dụng công cụ Levels cho phép người dùng thực hiện thao tác nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

12. Công cụ nào trong phần mềm xử lý ảnh cho phép người dùng lựa chọn các vùng ảnh dựa trên sự tương đồng về màu sắc hoặc tông màu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

13. Công cụ nào có khả năng lựa chọn các pixel dựa trên việc vẽ một đường bao quanh đối tượng, và đường chọn sẽ tự động kéo để khớp với các cạnh có độ tương phản cao?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, nếu người dùng muốn thay đổi màu sắc của một dải màu cụ thể (ví dụ: chỉ thay đổi màu xanh lá cây trong ảnh) mà không ảnh hưởng đến các màu khác, công cụ nào là phù hợp nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

15. Để tạo ra một vùng chọn có hình dạng tự do, bao quanh một đối tượng phức tạp mà không cần tuân theo đường thẳng, người dùng nên sử dụng công cụ nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

16. Khi sử dụng công cụ Marquee Tool (Công cụ Vùng chọn), người dùng có thể tạo ra các vùng chọn có hình dạng nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

17. Công cụ nào trong các lựa chọn sau đây chủ yếu dùng để làm tăng cường độ màu sắc một cách thông minh, tránh làm bão hòa quá mức các tông màu đã rực rỡ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

18. Công cụ nào cho phép người dùng điều chỉnh các tông màu cụ thể trong ảnh, ví dụ như làm cho màu đỏ trở nên đậm hơn hoặc nhạt hơn, bằng cách thao tác trực tiếp trên biểu đồ màu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

19. Công cụ nào cho phép người dùng tạo vùng chọn dựa trên các đường cong và điểm neo, mang lại độ chính xác cao cho các đối tượng có đường viền phức tạp?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

20. Để tạo một vùng chọn hình elip hoặc hình tròn hoàn hảo, người dùng nên sử dụng công cụ nào và giữ phím nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

21. Để thêm hoặc bớt các vùng khỏi một vùng chọn đã có sẵn, người dùng thường sử dụng phím tắt kết hợp với các công cụ chọn là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

22. Công cụ nào trong các công cụ chọn được mô tả là có thể tạo ra vùng chọn bằng cách nhấp chuột liên tiếp để tạo các đường thẳng, và các đường này sẽ tự động kết nối lại với nhau?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

23. Khi tinh chỉnh màu sắc, công cụ Selective Color cho phép người dùng thực hiện hành động nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

24. Công cụ nào sau đây được sử dụng để tinh chỉnh màu sắc bằng cách thay đổi sắc thái (hue), độ bão hòa (saturation) và độ sáng (lightness) của các dải màu cụ thể trong ảnh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 26 Công cụ tinh chỉnh màu sắc và công cụ chọn

Tags: Bộ đề 1

25. Khi muốn tạo vùng chọn cho một đối tượng có cạnh rõ ràng trên nền tương phản mạnh, công cụ nào có thể yêu cầu ít thao tác nhất?