Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

1. Phần mềm Internet là gì?

A. Phần mềm chỉ chạy được khi có kết nối internet.
B. Phần mềm được thiết kế để hoạt động trên mạng Internet.
C. Phần mềm có mã nguồn mở và chạy trên internet.
D. Phần mềm chỉ có thể tải xuống từ internet.

2. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình soạn thảo văn bản nguồn mở?

A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. LibreOffice Writer
D. Apple Pages

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các phiên bản của mã nguồn phần mềm nguồn mở?

A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Git
D. Notepad++

4. Khi một phần mềm được phát hành dưới giấy phép GPL, điều này có nghĩa là:

A. Người dùng có thể sử dụng miễn phí nhưng không được xem mã nguồn.
B. Người dùng có thể xem mã nguồn, sửa đổi và phân phối lại, nhưng bất kỳ phần mềm nào sử dụng mã nguồn đó cũng phải tuân theo GPL.
C. Người dùng chỉ có thể sử dụng, không được phép sửa đổi hoặc phân phối lại.
D. Người dùng phải trả phí để được xem mã nguồn.

5. Phần mềm nào dưới đây là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu nguồn mở?

A. Microsoft SQL Server
B. Oracle Database
C. MySQL
D. Microsoft Access

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của phần mềm nguồn mở so với phần mềm độc quyền trong nhiều trường hợp?

A. Chi phí bản quyền thấp hoặc bằng không.
B. Khả năng tùy biến và sửa đổi mã nguồn cao.
C. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, nhanh chóng và được đảm bảo từ nhà cung cấp duy nhất.
D. Cộng đồng người dùng lớn mạnh, đóng góp vào việc phát triển và sửa lỗi.

7. Giấy phép GNU General Public License (GPL) thuộc loại nào?

A. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
B. Giấy phép phần mềm miễn phí (Free Software License)
C. Giấy phép phần mềm dùng thử (Shareware License)
D. Giấy phép phần mềm thương mại (Commercial License)

8. Khi bạn sử dụng một phần mềm theo giấy phép mã nguồn mở, bạn thường được phép làm gì?

A. Chỉ được phép sử dụng, không được phép sửa đổi mã nguồn.
B. Chỉ được phép phân phối lại nguyên bản, không được sửa đổi.
C. Xem mã nguồn, sửa đổi và phân phối lại phần mềm (theo điều khoản giấy phép).
D. Chỉ được phép sử dụng trong môi trường giáo dục.

9. Đâu là một hệ điều hành nguồn mở phổ biến được sử dụng trên máy tính cá nhân và máy chủ?

A. macOS
B. Windows 11
C. Ubuntu Linux
D. iOS

10. Trình duyệt web nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm nguồn mở?

A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Edge
D. Chromium

11. Giấy phép nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, nhưng yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phân phối dưới cùng một giấy phép hoặc giấy phép tương thích?

A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. GPL (GNU General Public License)
D. BSD License

12. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về phần mềm nguồn mở?

A. Người dùng có thể xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn tự do.
B. Phần mềm nguồn mở luôn miễn phí bản quyền.
C. Phần mềm nguồn mở có thể có các giấy phép sử dụng khác nhau.
D. Mã nguồn là yếu tố cốt lõi để xác định phần mềm nguồn mở.

13. Đâu là một ví dụ về giấy phép phần mềm nguồn mở "tự do" (permissive license), cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại với ít ràng buộc nhất?

A. GNU General Public License (GPL)
B. Mozilla Public License (MPL)
C. MIT License
D. Apache License 1.0

14. Khi nói đến "phần mềm Internet", khái niệm nào sau đây là đúng nhất?

A. Chỉ các ứng dụng web như Gmail, Facebook.
B. Bất kỳ phần mềm nào có thể kết nối internet.
C. Phần mềm được thiết kế để giao tiếp và hoạt động qua mạng Internet.
D. Các phần mềm có khả năng tải xuống từ các trang web.

15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm nguồn mở?

A. LibreOffice
B. VLC Media Player
C. Microsoft Windows
D. Mozilla Firefox

16. Vai trò của "mã nguồn" trong phần mềm nguồn mở là gì?

A. Chỉ là một phần nhỏ của chương trình, không quan trọng.
B. Là tập hợp các chỉ dẫn cho máy tính thực thi, có thể xem và sửa đổi.
C. Là bằng chứng về bản quyền của nhà phát triển.
D. Là thông tin bí mật của công ty phát triển.

17. Tại sao cộng đồng lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phần mềm nguồn mở?

A. Cộng đồng chỉ đóng góp ý kiến, không trực tiếp phát triển sản phẩm.
B. Cộng đồng chịu trách nhiệm chính về việc sửa lỗi, bổ sung tính năng và hỗ trợ người dùng.
C. Cộng đồng chỉ tham gia vào việc thử nghiệm và báo lỗi.
D. Cộng đồng dùng để quảng bá phần mềm nguồn mở.

18. Đâu là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở được sử dụng rộng rãi trên máy chủ web?

A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Apache HTTP Server
D. Google Chrome

19. Phần mềm nào thường được dùng để soạn thảo văn bản và có phiên bản nguồn mở là LibreOffice Writer?

A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Adobe Acrobat Reader

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phần mềm độc quyền (proprietary software)?

A. Mã nguồn thường được giữ kín.
B. Người dùng thường chỉ được cấp phép sử dụng, không được sửa đổi.
C. Có thể được phân phối lại tự do mà không cần sự cho phép.
D. Thường yêu cầu trả phí bản quyền.

21. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm Internet trong công việc và học tập?

A. Hạn chế khả năng truy cập thông tin.
B. Tăng cường khả năng cộng tác và chia sẻ thông tin.
C. Yêu cầu cài đặt phức tạp trên mọi thiết bị.
D. Chỉ có thể sử dụng khi có kết nối mạng nội bộ.

22. Đặc điểm "mở" trong "phần mềm nguồn mở" chủ yếu đề cập đến điều gì?

A. Khả năng kết nối mạng dễ dàng.
B. Tính minh bạch và khả năng truy cập của mã nguồn.
C. Giao diện người dùng thân thiện.
D. Chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp.

23. Một trang web tìm kiếm thông tin như Google Search hoạt động dựa trên loại phần mềm nào?

A. Phần mềm nguồn mở
B. Phần mềm độc quyền
C. Phần mềm Internet
D. Phần mềm hệ thống

24. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm nguồn mở dùng để chỉnh sửa ảnh?

A. Adobe Photoshop
B. GIMP (GNU Image Manipulation Program)
C. Microsoft Paint
D. PaintShop Pro

25. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành nguồn mở phổ biến trên các thiết bị di động?

A. Windows Phone
B. iOS
C. Android
D. BlackBerry OS

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

1. Phần mềm Internet là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

2. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình soạn thảo văn bản nguồn mở?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các phiên bản của mã nguồn phần mềm nguồn mở?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một phần mềm được phát hành dưới giấy phép GPL, điều này có nghĩa là:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

5. Phần mềm nào dưới đây là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu nguồn mở?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của phần mềm nguồn mở so với phần mềm độc quyền trong nhiều trường hợp?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

7. Giấy phép GNU General Public License (GPL) thuộc loại nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

8. Khi bạn sử dụng một phần mềm theo giấy phép mã nguồn mở, bạn thường được phép làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một hệ điều hành nguồn mở phổ biến được sử dụng trên máy tính cá nhân và máy chủ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

10. Trình duyệt web nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm nguồn mở?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

11. Giấy phép nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, nhưng yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phân phối dưới cùng một giấy phép hoặc giấy phép tương thích?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

12. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về phần mềm nguồn mở?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một ví dụ về giấy phép phần mềm nguồn mở tự do (permissive license), cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại với ít ràng buộc nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nói đến phần mềm Internet, khái niệm nào sau đây là đúng nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm nguồn mở?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

16. Vai trò của mã nguồn trong phần mềm nguồn mở là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao cộng đồng lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phần mềm nguồn mở?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở được sử dụng rộng rãi trên máy chủ web?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

19. Phần mềm nào thường được dùng để soạn thảo văn bản và có phiên bản nguồn mở là LibreOffice Writer?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phần mềm độc quyền (proprietary software)?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm Internet trong công việc và học tập?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

22. Đặc điểm mở trong phần mềm nguồn mở chủ yếu đề cập đến điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

23. Một trang web tìm kiếm thông tin như Google Search hoạt động dựa trên loại phần mềm nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

24. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm nguồn mở dùng để chỉnh sửa ảnh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 3 Phần mềm nguồn mở và phần mềm internet

Tags: Bộ đề 1

25. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành nguồn mở phổ biến trên các thiết bị di động?