1. Vai trò của giáo dục đối với phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào kiến thức khoa học kỹ thuật.
B. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kỹ năng cho mọi người để tham gia vào quá trình phát triển bền vững.
C. Đào tạo nguồn nhân lực cho các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Tạo ra hệ thống phân cấp xã hội rõ ràng hơn.
2. Tại sao việc giảm thiểu ô nhiễm không khí lại quan trọng đối với phát triển bền vững?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở các thành phố lớn.
B. Góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm chi phí y tế và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
C. Tăng cường sự phát triển của các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
D. Làm giảm nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo.
3. Việc sử dụng hiệu quả năng lượng là một phần quan trọng của phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện điều này?
A. Tăng cường sử dụng các thiết bị tiêu thụ điện năng cao.
B. Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và tắt đèn, thiết bị điện khi không sử dụng.
C. Chỉ sử dụng năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
D. Tăng cường sản xuất điện từ các nhà máy nhiệt điện than.
4. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tiết kiệm điện, nước, phân loại rác tại nguồn và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
C. Ủng hộ mọi hoạt động sản xuất bất kể tác động môi trường.
D. Chỉ thực hiện trách nhiệm khi có người giám sát.
5. Phát triển bền vững yêu cầu sự cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Nếu một dự án chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà bỏ qua tác động môi trường và xã hội, thì đó là?
A. Phát triển bền vững.
B. Phát triển không bền vững.
C. Phát triển kinh tế thuần túy.
D. Phát triển có trách nhiệm.
6. Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái môi trường và các vấn đề xã hội liên quan đến phát triển không bền vững là gì?
A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng.
B. Các chính sách bảo vệ môi trường hiệu quả.
C. Sự phát triển của công nghệ xanh.
D. Sự hợp tác quốc tế về phát triển bền vững.
7. Mục tiêu Phát triển Bền vững nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo nước sạch và vệ sinh môi trường cho tất cả mọi người?
A. SDG 1: Xóa nghèo.
B. SDG 6: Nước sạch và vệ sinh.
C. SDG 13: Hành động khí hậu.
D. SDG 15: Sự sống trên cạn.
8. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững?
A. Tái chế rác thải nhựa để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
C. Khai thác cạn kiệt tài nguyên khoáng sản để phục vụ nhu cầu sản xuất trước mắt.
D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
9. Phát triển bền vững nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "sống hài hòa với thiên nhiên". Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ sử dụng các sản phẩm tự nhiên.
B. Tìm kiếm sự cân bằng, tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên trong mọi hoạt động phát triển.
C. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế có tác động đến môi trường.
D. Sống tách biệt hoàn toàn khỏi thiên nhiên.
10. Phát triển bền vững đặt ra yêu cầu gì đối với việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?
A. Sử dụng tối đa để đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế.
B. Sử dụng hợp lý, tiết kiệm, có quy hoạch và khả năng tái tạo.
C. Chuyển đổi sang các loại tài nguyên không tái tạo nhanh nhất có thể.
D. Hạn chế sử dụng tài nguyên tái tạo để bảo vệ môi trường.
11. Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" liên quan như thế nào đến phát triển bền vững?
A. Tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên để sản xuất hàng hóa.
B. Tạo ra các chu trình khép kín, tái sử dụng, tái chế vật liệu và giảm thiểu chất thải.
C. Chỉ ưu tiên các ngành công nghiệp dịch vụ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài nguyên không tái tạo.
12. Một doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả. Đây là biểu hiện của?
A. Chiến lược cạnh tranh không lành mạnh.
B. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và phát triển bền vững.
C. Hoạt động từ thiện.
D. Đầu tư ngắn hạn.
13. Quản lý chất thải rắn là một vấn đề quan trọng của phát triển bền vững. Thứ tự ưu tiên trong quản lý chất thải rắn theo nguyên tắc bền vững là gì?
A. Chôn lấp, đốt, tái chế, giảm thiểu.
B. Tái chế, đốt, chôn lấp, giảm thiểu.
C. Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế, xử lý.
D. Đốt, chôn lấp, tái sử dụng, giảm thiểu.
14. Trong các mục tiêu thiên niên kỷ của Liên Hợp Quốc (nay là các Mục tiêu Phát triển Bền vững - SDGs), có bao nhiêu mục tiêu?
A. 8 mục tiêu (Mục tiêu Thiên niên kỷ).
B. 17 mục tiêu (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
C. 12 mục tiêu.
D. 20 mục tiêu.
15. Yếu tố "xã hội" trong phát triển bền vững tập trung vào?
A. Tăng cường hoạt động thể thao và giải trí.
B. Đảm bảo công bằng xã hội, sức khỏe, giáo dục, an ninh và văn hóa cho tất cả mọi người.
C. Phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.
16. Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của ai?
A. Chỉ các nhà khoa học và chính phủ.
B. Chỉ các doanh nghiệp lớn.
C. Tất cả các bên liên quan: chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội.
D. Chỉ các nước phát triển.
17. Yếu tố "kinh tế" trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?
A. Đảm bảo sự bình đẳng trong phân phối thu nhập.
B. Tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế một cách có trách nhiệm, hiệu quả và lâu dài.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
18. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về phát triển bền vững?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng để nâng cao đời sống vật chất.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả để phục vụ hiện tại.
C. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Bảo vệ môi trường khỏi mọi tác động của con người.
19. Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?
A. Chỉ quan trọng cho các nhà khoa học.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp nguồn gen quý giá và duy trì các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
C. Chỉ cần thiết ở các khu bảo tồn.
D. Làm chậm quá trình phát triển công nghiệp.
20. Trong phát triển bền vững, yếu tố "môi trường" đề cập đến khía cạnh nào?
A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.
B. Công bằng xã hội, sức khỏe và giáo dục.
C. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm.
D. Phát triển văn hóa và gìn giữ bản sắc dân tộc.
21. Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách chuyển đổi sang năng lượng sạch.
C. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
D. Tăng diện tích rừng trồng công nghiệp chỉ để khai thác gỗ.
22. Mục tiêu Phát triển Bền vững nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc chống lại biến đổi khí hậu?
A. SDG 4: Giáo dục chất lượng.
B. SDG 10: Giảm bất bình đẳng.
C. SDG 13: Hành động khí hậu.
D. SDG 16: Hòa bình, công lý và các thể chế vững mạnh.
23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự phát triển bền vững của một quốc gia, ngoài GDP?
A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
C. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP).
D. Tỷ lệ lạm phát.
24. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam đối mặt trong quá trình thực hiện phát triển bền vững là gì?
A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Áp lực dân số quá lớn.
25. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?
A. Kinh tế, Văn hóa, Xã hội.
B. Môi trường, Kinh tế, Xã hội.
C. Môi trường, Công nghệ, Chính trị.
D. Xã hội, Giáo dục, Y tế.