Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 18: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại (Phần 2)
1. Loài mới có thể được hình thành bằng con đường cách li sinh sản khi:
A. Các quần thể có sự khác biệt về hình thái.
B. Các quần thể có sự khác biệt về tập tính sinh sản.
C. Các quần thể không còn khả năng giao phối với nhau hoặc tạo ra con lai hữu thụ.
D. Các quần thể sống ở những môi trường khác nhau.
2. Sự di nhập gen (chảy gen) giữa các quần thể có ý nghĩa gì đối với tiến hóa của loài?
A. Làm giảm sự đa dạng di truyền giữa các quần thể.
B. Tăng cường sự khác biệt di truyền giữa các quần thể.
C. Làm phong phú vốn gen của quần thể nhận, giảm cách biệt di truyền.
D. Chỉ làm thay đổi tần số alen của quần thể cho.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể nhưng không làm thay đổi tần số kiểu gen?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
4. Chọn lọc nhân tạo khác biệt với chọn lọc tự nhiên ở điểm cơ bản nào?
A. Chọn lọc nhân tạo tác động lên kiểu gen, còn chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu hình.
B. Chọn lọc nhân tạo dựa trên ý chí của con người, còn chọn lọc tự nhiên dựa vào áp lực môi trường.
C. Chọn lọc nhân tạo làm giảm sự đa dạng di truyền, còn chọn lọc tự nhiên làm tăng sự đa dạng di truyền.
D. Chọn lọc nhân tạo diễn ra chậm, còn chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành các loài mới theo quan điểm của thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?
A. Cách li sinh sản.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Đột biến.
D. Giao phối đồng huyết.
6. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân nào sau đây có thể gây đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể bằng cách làm sai lệch quá trình trao đổi chéo?
A. Thuốc trừ sâu 2,4-D.
B. Chất 5-bromouracil.
C. Nhiệt độ cao.
D. Tia cực tím.
7. Trong điều kiện nào thì phiêu bạt di truyền có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Quần thể có kích thước lớn và ổn định.
B. Quần thể có kích thước nhỏ và bị cô lập.
C. Quần thể có sự di nhập gen mạnh.
D. Quần thể có mức độ đa dạng di truyền cao.
8. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào trong quá trình tiến hóa?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Tổ hợp gen.
D. Tần số alen.
9. Yếu tố nào sau đây có khả năng làm giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Giao phối ngẫu nhiên.
B. Đột biến gen.
C. Phiêu bạt di truyền.
D. Di nhập gen.
10. Nhân tố nào sau đây là nguồn cung cấp biến dị di truyền thứ cấp cho quá trình tiến hóa?
A. Đột biến gen.
B. Tổ hợp gen.
C. Lai xa.
D. Đột biến NST.
11. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân vật lý nào sau đây có thể gây đột biến gen bằng cách tạo ra các cặp bazơ bất thường hoặc làm đứt gãy chuỗi xoắn DNA?
A. Nước ôzôn.
B. Phóng xạ tia Rơn-ghen.
C. Tia tử ngoại.
D. Sốc nhiệt.
12. Trong quá trình hình thành loài mới bằng con đường địa lý, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự khác biệt di truyền giữa các quần thể bị cách li?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Di nhập gen.
13. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị tiến hóa cơ sở là:
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Loài.
D. Giống.
14. Trong thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, nhân tố nào sau đây có vai trò làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào hướng thích nghi của quần thể?
A. Đột biến.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Gia nhập quần thể.
D. Phiêu bạt di truyền.
15. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, điều gì sẽ xảy ra với tần số alen và tần số kiểu gen qua các thế hệ?
A. Tần số alen thay đổi, tần số kiểu gen không đổi.
B. Tần số alen không đổi, tần số kiểu gen thay đổi.
C. Cả tần số alen và tần số kiểu gen đều không đổi.
D. Cả tần số alen và tần số kiểu gen đều thay đổi.
16. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa?
A. Tạo ra các biến dị di truyền mới.
B. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên.
C. Quyết định chiều hướng biến đổi của quần thể theo hướng thích nghi.
D. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
17. Tác động của chọn lọc tự nhiên đối với quần thể có thể dẫn đến sự thay đổi nào sau đây?
A. Giảm tần số alen có lợi.
B. Tăng tần số alen có hại.
C. Tăng tần số alen thích nghi.
D. Giảm sự đa dạng di truyền một cách ngẫu nhiên.
18. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt di truyền giữa các loài trong quá trình hình thành loài mới?
A. Đột biến.
B. Phiêu bạt di truyền.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Cách li sinh sản.
19. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi tần số alen của quần thể mà không làm thay đổi tần số kiểu gen?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến.
C. Di nhập gen.
D. Giao phối không ngẫu nhiên.
20. Con đường hình thành loài mới bằng cách li sinh thái thường xảy ra khi:
A. Các quần thể sống ở những khu vực địa lý khác nhau.
B. Các quần thể sống chung trong một khu vực địa lý nhưng khai thác các nguồn sống khác nhau hoặc sống ở các sinh cảnh khác nhau.
C. Các quần thể có thời gian sinh sản khác nhau.
D. Các quần thể có sự khác biệt về hình thái cơ quan sinh sản.
21. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào sau đây có vai trò làm tăng sự đồng hợp tử và giảm sự dị hợp tử trong quần thể?
A. Đột biến.
B. Chọn lọc tự nhiên.
C. Giao phối gần.
D. Di nhập gen.
22. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại xem xét sự tiến hóa ở cấp độ nào?
A. Cá thể.
B. Quần thể.
C. Quần xã.
D. Hệ sinh thái.
23. Trong các yếu tố gây đột biến, tác nhân hóa học nào sau đây có thể gây đột biến gen bằng cách làm thay đổi cấu trúc bazơ nitơ hoặc gây mất bazơ nitơ?
A. 2-âm-nitrophenyl.
B. 5-bromouracil (5-BU).
C. Niroso-guanidin.
D. Colchixin.
24. Theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn biến dị di truyền chủ yếu, tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
B. Tổ hợp gen qua sinh sản hữu tính.
C. Di nhập gen giữa các quần thể.
D. Chọn lọc tự nhiên.
25. Trong các cơ chế cách li, cơ chế nào thuộc nhóm cách li sau hợp tử?
A. Cách li địa lý.
B. Cách li sinh thái.
C. Cách li về thời gian sinh sản.
D. Con lai bất thụ.