Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

1. Giống vịt Cỏ Lai là một thành tựu của Việt Nam, được tạo ra bằng lai hữu tính. Mục tiêu chính khi tạo ra giống vịt này là:

A. Tăng sản lượng trứng.
B. Cải thiện khả năng chống chịu bệnh và tăng khả năng sinh sản.
C. Tăng tốc độ tăng trọng.
D. Nâng cao chất lượng thịt.

2. Giống ngô lai LVN10 là một thành tựu nổi bật của Việt Nam, được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính. Đặc điểm nổi bật của giống ngô này là:

A. Khả năng chống chịu hạn hán cao.
B. Năng suất cao và chống chịu tốt với một số loại sâu bệnh chính.
C. Chất lượng hạt rất cao, giàu dinh dưỡng.
D. Thời gian sinh trưởng ngắn.

3. Để tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu khắc nghiệt (ví dụ: hạn hán, rét đậm), người ta thường lai giống cây trồng với:

A. Giống có năng suất cao nhưng nhạy cảm với điều kiện ngoại cảnh.
B. Giống có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khí hậu đó.
C. Giống có thời gian sinh trưởng ngắn.
D. Giống có khả năng kháng sâu bệnh cao.

4. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng bằng lai hữu tính, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính trạng mong muốn được biểu hiện ở đời con?

A. Chọn lọc cá thể có kiểu hình phù hợp ở thế hệ lai.
B. Thực hiện lai giữa hai dòng thuần có các tính trạng khác nhau.
C. Kiểm tra kiểu gen của bố mẹ bằng phép lai phân tích.
D. Gây đột biến gen để tạo ra các biến dị mới.

5. Trong kỹ thuật lai tạo giống, tại sao việc duy trì các dòng thuần bố mẹ lại quan trọng?

A. Để đảm bảo tính đồng nhất của thế hệ lai.
B. Để tạo ra các biến dị tổ hợp mới.
C. Để đảm bảo sự ổn định về kiểu gen và tính trạng, làm cơ sở cho việc tạo ưu thế lai.
D. Để giảm thiểu sự phát sinh của các gen lặn có hại.

6. Giống lúa IR50404 là một ví dụ điển hình về thành tựu chọn tạo giống bằng lai hữu tính, nổi bật với đặc điểm nào?

A. Khả năng chống chịu sâu bệnh cao.
B. Năng suất cao, chất lượng gạo tốt.
C. Chịu được ngập úng kéo dài.
D. Thích nghi với đất phèn.

7. Khái niệm "tổ hợp lai" trong công tác chọn giống có ý nghĩa quan trọng nhất là:

A. Sự kết hợp của các gen trội và gen lặn từ hai bố mẹ.
B. Sự xuất hiện của những đặc tính mới hoặc được tăng cường so với bố mẹ.
C. Sự đồng nhất về kiểu gen giữa các cá thể trong quần thể.
D. Sự xuất hiện của những tính trạng lặn có hại.

8. Trong quá trình chọn lọc ở thế hệ lai, nhà tạo giống cần chú ý đến những tổ hợp gen nào?

A. Các tổ hợp gen lặn.
B. Các tổ hợp gen mang tính trạng không mong muốn.
C. Các tổ hợp gen mang tính trạng mong muốn và có lợi.
D. Các tổ hợp gen đồng nhất về kiểu gen.

9. Trong quy trình tạo giống bằng lai hữu tính, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi đã thu được thế hệ lai F1 và tiến hành các phép lai tiếp theo?

A. Nuôi cấy hạt phấn.
B. Chọn lọc các cá thể có kiểu hình mong muốn.
C. Gây tứ bội hóa.
D. Thực hiện lai xa.

10. Một nhà khoa học đang nghiên cứu tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn lá. Ông đã lai giống cà chua A (dễ bị xoăn lá) với giống cà chua B (kháng xoăn lá). Bước tiếp theo cần làm là gì để đạt được mục tiêu?

A. Tự thụ phấn giống cà chua B.
B. Lai giống cà chua A với một giống cà chua khác có năng suất cao.
C. Cho các cây lai F1 tự thụ phấn, sau đó chọn lọc các cá thể F2 có kiểu hình kháng xoăn lá.
D. Chỉ sử dụng giống cà chua B cho sản xuất.

11. Ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở phép lai nào sau đây?

A. Lai giữa hai dòng thuần khác nhau.
B. Lai xa.
C. Tự thụ phấn bắt buộc.
D. Lai giữa hai cá thể cùng một giống.

12. Giống gà Lương Phượng là một ví dụ về thành tựu lai hữu tính trong chăn nuôi, nổi bật với đặc điểm nào?

A. Khả năng chống chịu bệnh tật cao.
B. Năng suất thịt cao, sinh trưởng nhanh.
C. Sản lượng trứng lớn.
D. Chất lượng thịt thơm ngon đặc biệt.

13. Lai hữu tính có thể giúp khắc phục nhược điểm của phương pháp nhân giống vô tính ở một số loài cây trồng vì:

A. Lai hữu tính tạo ra các dòng thuần có tính ổn định cao.
B. Lai hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp giống có thể thích nghi với điều kiện môi trường thay đổi.
C. Lai hữu tính không tạo ra biến dị tổ hợp.
D. Lai hữu tính làm giảm thiểu sự xuất hiện của các gen lặn có hại.

14. Để tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng bệnh tốt hơn, người ta thường thực hiện lai giữa giống có năng suất cao với giống có khả năng kháng bệnh tốt. Sau đó, ở thế hệ lai, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên chọn lọc?

A. Cá thể có năng suất cao nhất.
B. Cá thể có khả năng kháng bệnh tốt nhất.
C. Cá thể có năng suất cao và khả năng kháng bệnh tốt.
D. Cá thể có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất.

15. Lai hữu tính trong chọn giống có ưu điểm là:

A. Tạo ra các dòng thuần có kiểu gen đồng nhất.
B. Làm tăng tính đồng nhất của quần thể.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền, tăng khả năng thích nghi và tìm ra tổ hợp gen mới.
D. Giảm thiểu biến dị tổ hợp.

16. Trong lai hữu tính, để tạo ra ưu thế lai, người ta thường chọn các dòng bố mẹ có đặc điểm:

A. Tương đồng về kiểu gen.
B. Khác biệt về kiểu gen, đặc biệt là sự đối lập về các cặp gen.
C. Đã được thuần hóa lâu đời.
D. Có khả năng sinh sản vô tính mạnh.

17. Đâu không phải là thành tựu của công tác chọn, tạo giống bằng lai hữu tính ở Việt Nam?

A. Giống lúa DM10 có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt.
B. Giống ngô lai LVN10 có năng suất cao và chống chịu sâu bệnh.
C. Giống gà Hồ với khả năng sinh trưởng nhanh.
D. Giống cà chua kháng virus TM6.

18. Khi lai hai dòng thuần P: AAaa x aaaa, thế hệ F1 thu được có kiểu gen là gì?

A. AaAa
B. AAAA
C. aaaa
D. Aa

19. Một nhà tạo giống đang muốn tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu mặn tốt hơn. Ông chọn hai giống lúa: giống A có năng suất cao nhưng chịu mặn kém, và giống B có năng suất trung bình nhưng chịu mặn tốt. Biện pháp lai hữu tính nào sau đây là hợp lý nhất để đạt được mục tiêu?

A. Lai giống A với giống B, sau đó chọn lọc các cá thể lai có năng suất cao và chịu mặn tốt.
B. Chỉ sử dụng giống B vì nó đã có khả năng chịu mặn tốt.
C. Lai giống A với một giống lúa khác có khả năng chống chịu mặn rất kém để tăng cường biến dị.
D. Sử dụng giống A và cho thụ phấn chéo giữa các cây cùng giống.

20. Khi tiến hành lai hai giống lúa khác nhau, nếu thế hệ F1 có biểu hiện vượt trội hơn cả hai bố mẹ về năng suất và sức chống chịu, điều này minh chứng cho hiện tượng gì?

A. Hiện tượng thoái hóa giống.
B. Hiện tượng ưu thế lai.
C. Hiện tượng đột biến gen.
D. Hiện tượng dị hợp tử.

21. Trong chọn tạo giống cây trồng bằng lai hữu tính, việc đánh giá và chọn lọc các cá thể lai thường dựa vào tiêu chí nào sau đây là chủ yếu?

A. Độ thuần chủng của bố mẹ.
B. Số lượng giao tử được tạo ra.
C. Kiểu hình và năng suất của cá thể lai.
D. Sự ổn định của kiểu gen.

22. Lai hữu tính có vai trò quan trọng trong việc cải tạo giống vật nuôi theo hướng:

A. Tăng cường tính đồng nhất về ngoại hình.
B. Giảm thiểu sự xuất hiện của các gen lặn có hại.
C. Tạo ra các giống có năng suất cao, phẩm chất tốt, sức chống chịu bệnh tốt.
D. Giảm tốc độ sinh trưởng.

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền khi lai hữu tính?

A. Sự giao phối ngẫu nhiên.
B. Sự tái tổ hợp gen trong giảm phân và sự kết hợp ngẫu nhiên của giao tử đực và cái.
C. Sự đồng nhất về kiểu gen của bố mẹ.
D. Sự biểu hiện của các gen lặn.

24. Để tạo ra giống cây trồng có khả năng thích nghi với điều kiện đất đai kém màu mỡ, nhà tạo giống nên ưu tiên lai với giống có đặc điểm nào?

A. Năng suất rất cao trong điều kiện đất tốt.
B. Khả năng hấp thụ dinh dưỡng kém.
C. Khả năng chống chịu với điều kiện dinh dưỡng thấp hoặc đất xấu.
D. Thời gian sinh trưởng rất dài.

25. Đâu là một trong những thách thức khi thực hiện lai hữu tính để tạo giống mới?

A. Tạo ra quá nhiều biến dị có lợi.
B. Thời gian tạo giống thường kéo dài và đòi hỏi công sức chọn lọc kỹ lưỡng.
C. Khó khăn trong việc kiểm soát sự thụ phấn.
D. Không tạo ra được ưu thế lai.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

1. Giống vịt Cỏ Lai là một thành tựu của Việt Nam, được tạo ra bằng lai hữu tính. Mục tiêu chính khi tạo ra giống vịt này là:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

2. Giống ngô lai LVN10 là một thành tựu nổi bật của Việt Nam, được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính. Đặc điểm nổi bật của giống ngô này là:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

3. Để tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu khắc nghiệt (ví dụ: hạn hán, rét đậm), người ta thường lai giống cây trồng với:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

4. Trong kỹ thuật tạo giống cây trồng bằng lai hữu tính, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính trạng mong muốn được biểu hiện ở đời con?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

5. Trong kỹ thuật lai tạo giống, tại sao việc duy trì các dòng thuần bố mẹ lại quan trọng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

6. Giống lúa IR50404 là một ví dụ điển hình về thành tựu chọn tạo giống bằng lai hữu tính, nổi bật với đặc điểm nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

7. Khái niệm tổ hợp lai trong công tác chọn giống có ý nghĩa quan trọng nhất là:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình chọn lọc ở thế hệ lai, nhà tạo giống cần chú ý đến những tổ hợp gen nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quy trình tạo giống bằng lai hữu tính, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi đã thu được thế hệ lai F1 và tiến hành các phép lai tiếp theo?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

10. Một nhà khoa học đang nghiên cứu tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn lá. Ông đã lai giống cà chua A (dễ bị xoăn lá) với giống cà chua B (kháng xoăn lá). Bước tiếp theo cần làm là gì để đạt được mục tiêu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

11. Ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở phép lai nào sau đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

12. Giống gà Lương Phượng là một ví dụ về thành tựu lai hữu tính trong chăn nuôi, nổi bật với đặc điểm nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

13. Lai hữu tính có thể giúp khắc phục nhược điểm của phương pháp nhân giống vô tính ở một số loài cây trồng vì:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

14. Để tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng bệnh tốt hơn, người ta thường thực hiện lai giữa giống có năng suất cao với giống có khả năng kháng bệnh tốt. Sau đó, ở thế hệ lai, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên chọn lọc?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

15. Lai hữu tính trong chọn giống có ưu điểm là:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lai hữu tính, để tạo ra ưu thế lai, người ta thường chọn các dòng bố mẹ có đặc điểm:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu không phải là thành tựu của công tác chọn, tạo giống bằng lai hữu tính ở Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

18. Khi lai hai dòng thuần P: AAaa x aaaa, thế hệ F1 thu được có kiểu gen là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

19. Một nhà tạo giống đang muốn tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu mặn tốt hơn. Ông chọn hai giống lúa: giống A có năng suất cao nhưng chịu mặn kém, và giống B có năng suất trung bình nhưng chịu mặn tốt. Biện pháp lai hữu tính nào sau đây là hợp lý nhất để đạt được mục tiêu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

20. Khi tiến hành lai hai giống lúa khác nhau, nếu thế hệ F1 có biểu hiện vượt trội hơn cả hai bố mẹ về năng suất và sức chống chịu, điều này minh chứng cho hiện tượng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chọn tạo giống cây trồng bằng lai hữu tính, việc đánh giá và chọn lọc các cá thể lai thường dựa vào tiêu chí nào sau đây là chủ yếu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

22. Lai hữu tính có vai trò quan trọng trong việc cải tạo giống vật nuôi theo hướng:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền khi lai hữu tính?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

24. Để tạo ra giống cây trồng có khả năng thích nghi với điều kiện đất đai kém màu mỡ, nhà tạo giống nên ưu tiên lai với giống có đặc điểm nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một trong những thách thức khi thực hiện lai hữu tính để tạo giống mới?

Xem kết quả