Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

1. Việc xác định mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm sinh vật ngày nay dựa chủ yếu vào bằng chứng nào?

A. Chỉ dựa vào đặc điểm hình thái cổ điển.
B. Dựa trên phân tích trình tự DNA và protein.
C. Chỉ dựa vào sự phân bố địa lý.
D. Dựa vào số lượng loài được tìm thấy.

2. Theo phân loại hiện đại, các loài sinh vật được phân chia thành các cấp độ phân loại từ cao xuống thấp như thế nào?

A. Giới, Ngành, Lớp, Bộ, Họ, Chi, Loài.
B. Loài, Chi, Họ, Bộ, Lớp, Ngành, Giới.
C. Giới, Lớp, Ngành, Bộ, Họ, Chi, Loài.
D. Ngành, Giới, Lớp, Bộ, Họ, Chi, Loài.

3. Đặc điểm nào của giới Nguyên sinh (Protista) làm cho nó trở thành một nhóm đa dạng và phức tạp?

A. Tất cả đều là sinh vật đa bào.
B. Tất cả đều sống trong môi trường nước ngọt.
C. Bao gồm cả sinh vật đơn bào nhân thực, đa bào nhân thực và tập đoàn nhân thực.
D. Tất cả đều có khả năng tự dưỡng.

4. Trong hệ thống phân loại 5 giới, nấm mốc thuộc giới nào?

A. Giới Khởi sinh (Monera)
B. Giới Nguyên sinh (Protista)
C. Giới Nấm (Fungi)
D. Giới Thực vật (Plantae)

5. Giới sinh vật nào bao gồm chủ yếu các sinh vật đơn bào nhân sơ?

A. Giới Khởi sinh (Monera)
B. Giới Nguyên sinh (Protista)
C. Giới Nấm (Fungi)
D. Giới Động vật (Animalia)

6. Tại sao việc nghiên cứu đa dạng sinh học và phân loại sinh vật lại quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm môi trường?

A. Để có thêm tên gọi cho các loài mới.
B. Để lập kế hoạch bảo tồn hiệu quả các loài và hệ sinh thái có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Để phát triển các giống cây trồng mới.
D. Để hiểu về lịch sử địa chất của Trái Đất.

7. Mục đích chính của việc sử dụng danh pháp khoa học hai phần (tên chi và tên loài) là gì?

A. Để phân biệt các loài trong cùng một chi.
B. Để tạo ra một hệ thống đặt tên quốc tế, duy nhất và ổn định cho các loài.
C. Để mô tả chi tiết đặc điểm hình thái của loài.
D. Để chỉ ra nguồn gốc địa lý của loài.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG được sử dụng làm tiêu chí phân loại trong hệ thống 5 giới?

A. Kiểu dinh dưỡng.
B. Cấu tạo tế bào (nhân sơ hay nhân thực).
C. Số lượng nhiễm sắc thể.
D. Số lượng tế bào (đơn bào hay đa bào).

9. Việc phân loại sinh vật vào các nhóm lớn như giới, ngành, lớp giúp cho việc gì?

A. Chỉ giúp học sinh nhớ tên các loài.
B. Tổ chức và hệ thống hóa kiến thức về đa dạng sinh giới, tìm hiểu mối quan hệ tiến hóa.
C. Quy định cách sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
D. Phân biệt các loại đất trồng.

10. Loài vi khuẩn nào được biết đến với khả năng cố định nitơ trong khí quyển, một quá trình quan trọng cho sự màu mỡ của đất?

A. Vi khuẩn E. coli
B. Vi khuẩn Rhizobium
C. Vi khuẩn Salmonella
D. Vi khuẩn Streptococcus

11. Tên khoa học của loài người là "Homo sapiens". "Homo" là tên của gì?

A. Loài
B. Họ
C. Chi
D. Bộ

12. Theo chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, các sinh vật thuộc giới Nấm (Fungi) có đặc điểm chung nào?

A. Tự dưỡng quang hợp.
B. Hấp thụ chất hữu cơ từ môi trường.
C. Tiêu hóa thức ăn trong khoang tiêu hóa.
D. Tế bào nhân sơ.

13. Sự khác biệt giữa các loài trong cùng một chi và các loài trong cùng một họ là gì?

A. Các loài trong chi giống nhau hơn các loài trong họ.
B. Các loài trong họ giống nhau hơn các loài trong chi.
C. Không có sự khác biệt về mức độ giống nhau.
D. Chi và họ là hai cấp độ phân loại tương đương.

14. Trong quá trình phân loại, nếu hai sinh vật có nhiều đặc điểm giống nhau ở cấp độ chi, thì chúng có khả năng thuộc về cùng một...

A. Ngành
B. Lớp
C. Bộ
D. Họ

15. Trong hệ thống phân loại 5 giới của Whittaker, vi khuẩn lam (tảo lục) thuộc giới nào?

A. Giới Khởi sinh (Monera)
B. Giới Nguyên sinh (Protista)
C. Giới Nấm (Fungi)
D. Giới Thực vật (Plantae)

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của giới Động vật?

A. Tế bào nhân thực, đa bào.
B. Dị dưỡng, hấp thụ hoặc tiêu hóa thức ăn.
C. Có khả năng tự dưỡng quang hợp.
D. Hầu hết có khả năng di chuyển.

17. Đơn vị phân loại cơ bản nhất trong hệ thống phân loại sinh giới là gì?

A. Giới
B. Ngành
C. Lớp
D. Loài

18. Trong phân loại sinh học, thuật ngữ "bộ" (order) nằm ở cấp độ phân loại nào so với "lớp" (class) và "họ" (family)?

A. Cao hơn lớp.
B. Thấp hơn họ.
C. Nằm giữa lớp và họ.
D. Tương đương với họ.

19. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, quá trình nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc phân loại sinh vật dựa trên các đặc điểm hình thái và cấu tạo?

A. Quan sát và mô tả các đặc điểm của sinh vật.
B. Sử dụng các khóa định danh để xác định tên loài.
C. So sánh sinh vật với các sinh vật đã biết.
D. Xác định vị trí địa lý của sinh vật.

20. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, sinh vật nào sau đây thường được nghiên cứu với vai trò là mô hình trong các thí nghiệm di truyền do chu kỳ sống ngắn và dễ nuôi cấy?

A. Cây lúa
B. Con ruồi giấm (Drosophila melanogaster)
C. Con người
D. Cây đậu Hà Lan

21. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phân loại sinh vật trong y học?

A. Xác định công thức nấu ăn.
B. Phân biệt và nghiên cứu các loại vi khuẩn gây bệnh.
C. Thiết kế trang phục.
D. Dự báo thời tiết.

22. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa giới Thực vật và giới Động vật?

A. Cả hai đều là sinh vật đa bào.
B. Thực vật tự dưỡng quang hợp, động vật dị dưỡng.
C. Thực vật có khả năng di chuyển, động vật thì không.
D. Cả hai đều có thành tế bào bằng cellulose.

23. Việc phân loại sinh vật giúp chúng ta hiểu rõ mối quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên những đặc điểm nào?

A. Chỉ dựa trên đặc điểm hình thái.
B. Chỉ dựa trên đặc điểm địa lý.
C. Dựa trên các đặc điểm chung về cấu tạo, sinh lý, di truyền, tiến hóa.
D. Chỉ dựa trên khả năng thích nghi với môi trường.

24. Khóa định danh (key) trong phân loại sinh vật là gì?

A. Một danh sách các đặc điểm của một loài.
B. Một công cụ gồm các cặp tính trạng tương phản, giúp xác định tên khoa học của sinh vật.
C. Một bản đồ phân bố địa lý của các loài.
D. Một danh mục các nhà khoa học đã nghiên cứu về sinh vật.

25. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của phân loại sinh giới?

A. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học cơ bản.
B. Giúp nhận biết và gọi tên các loài sinh vật một cách khoa học.
C. Không có ứng dụng thực tiễn trong đời sống.
D. Chỉ tập trung vào các loài đã tuyệt chủng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

1. Việc xác định mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm sinh vật ngày nay dựa chủ yếu vào bằng chứng nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

2. Theo phân loại hiện đại, các loài sinh vật được phân chia thành các cấp độ phân loại từ cao xuống thấp như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

3. Đặc điểm nào của giới Nguyên sinh (Protista) làm cho nó trở thành một nhóm đa dạng và phức tạp?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

4. Trong hệ thống phân loại 5 giới, nấm mốc thuộc giới nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

5. Giới sinh vật nào bao gồm chủ yếu các sinh vật đơn bào nhân sơ?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc nghiên cứu đa dạng sinh học và phân loại sinh vật lại quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm môi trường?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

7. Mục đích chính của việc sử dụng danh pháp khoa học hai phần (tên chi và tên loài) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG được sử dụng làm tiêu chí phân loại trong hệ thống 5 giới?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phân loại sinh vật vào các nhóm lớn như giới, ngành, lớp giúp cho việc gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

10. Loài vi khuẩn nào được biết đến với khả năng cố định nitơ trong khí quyển, một quá trình quan trọng cho sự màu mỡ của đất?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

11. Tên khoa học của loài người là Homo sapiens. Homo là tên của gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

12. Theo chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, các sinh vật thuộc giới Nấm (Fungi) có đặc điểm chung nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

13. Sự khác biệt giữa các loài trong cùng một chi và các loài trong cùng một họ là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình phân loại, nếu hai sinh vật có nhiều đặc điểm giống nhau ở cấp độ chi, thì chúng có khả năng thuộc về cùng một...

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

15. Trong hệ thống phân loại 5 giới của Whittaker, vi khuẩn lam (tảo lục) thuộc giới nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của giới Động vật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

17. Đơn vị phân loại cơ bản nhất trong hệ thống phân loại sinh giới là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phân loại sinh học, thuật ngữ bộ (order) nằm ở cấp độ phân loại nào so với lớp (class) và họ (family)?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

19. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, quá trình nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc phân loại sinh vật dựa trên các đặc điểm hình thái và cấu tạo?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, sinh vật nào sau đây thường được nghiên cứu với vai trò là mô hình trong các thí nghiệm di truyền do chu kỳ sống ngắn và dễ nuôi cấy?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của phân loại sinh vật trong y học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

22. Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản giữa giới Thực vật và giới Động vật?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

23. Việc phân loại sinh vật giúp chúng ta hiểu rõ mối quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên những đặc điểm nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

24. Khóa định danh (key) trong phân loại sinh vật là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài Ôn tập chương 6

Tags: Bộ đề 1

25. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của phân loại sinh giới?