1. Vi sinh vật nào có khả năng sinh tổng hợp enzyme cellulase, được ứng dụng trong công nghiệp dệt may?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm mốc Trichoderma reesei
C. Nấm men Saccharomyces
D. Vi khuẩn Bacillus subtilis
2. Trong công nghệ sản xuất vaccine cúm tái tổ hợp, vi sinh vật nào thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện kháng nguyên virus cúm?
A. Vi khuẩn Bacillus subtilis
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
C. Vi khuẩn E. coli
D. Vi khuẩn Salmonella
3. Enzyme lactase, giúp phân giải đường lactose trong sữa, có thể được sản xuất chủ yếu từ loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm mốc Aspergillus
C. Nấm men Kluyveromyces lactis
D. Vi khuẩn Bacillus
4. Vi sinh vật nào thường được sử dụng trong công nghệ xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Các loại vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí
C. Nấm men Saccharomyces
D. Vi khuẩn Rhizobium
5. Trong công nghệ sản xuất tương, vai trò của vi sinh vật (thường là nấm mốc và vi khuẩn) là gì?
A. Phân hủy protein thành axit amin và tạo hương vị đặc trưng
B. Tổng hợp tinh bột
C. Sản xuất khí cacbonic
D. Phân hủy cellulose
6. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật thể hiện rõ nét việc xử lý ô nhiễm môi trường?
A. Sản xuất kháng sinh
B. Sản xuất nhiên liệu sinh học ethanol
C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy dầu tràn
D. Sản xuất vitamin
7. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định đạm khí quyển, giúp cung cấp nitơ cho cây trồng?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Vi khuẩn Rhizobium
C. Nấm men Saccharomyces
D. Nấm mốc Aspergillus
8. Vi sinh vật nào có khả năng sản xuất các chất kháng sinh có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh?
A. Nấm men Saccharomyces
B. Vi khuẩn E. coli
C. Vi khuẩn Streptomyces
D. Nấm mốc Penicillium
9. Vi sinh vật nào là tác nhân chính trong quá trình làm giấm?
A. Nấm men Saccharomyces
B. Vi khuẩn Acetobacter
C. Vi khuẩn lactic
D. Nấm mốc Penicillium
10. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất vaccine thế hệ mới so với phương pháp truyền thống?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn
B. An toàn hơn, ít gây tác dụng phụ
C. Thời gian sản xuất nhanh hơn
D. Khả năng tạo miễn dịch lâu dài hơn
11. Công nghệ vi sinh vật đã đóng góp như thế nào vào việc sản xuất nhiên liệu sinh học?
A. Tăng cường sản xuất kim loại nặng
B. Biến đổi đường thành ethanol hoặc khí methane
C. Tạo ra phân bón hóa học
D. Tổng hợp các chất phóng xạ
12. Biến đổi gen ở vi sinh vật có thể mang lại lợi ích gì cho y học?
A. Tăng cường khả năng sản xuất kháng sinh
B. Sản xuất hormone insulin người
C. Tạo ra các loại nấm độc
D. Phân hủy hoàn toàn virus
13. Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vitamin B12 chủ yếu dựa vào loại vi sinh vật nào?
A. Nấm mốc
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn Propionibacterium freudenreichii
D. Nấm men
14. Trong công nghệ sản xuất nấm men khô hoạt tính, loại vi sinh vật nào được sử dụng?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm mốc
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
D. Vi khuẩn E. coli
15. Trong công nghệ sản xuất biomethane, quá trình phân hủy kỵ khí của chất hữu cơ được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn hiếu khí
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn kỵ khí
D. Nấm mốc
16. Enzyme amylase, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất bia, có thể được sản xuất chủ yếu từ loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm mốc Aspergillus niger
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
D. Vi khuẩn Bacillus subtilis
17. Enzyme lipase, có vai trò trong công nghiệp sản xuất xà phòng và chế biến thực phẩm, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm mốc Rhizopus
C. Nấm men Saccharomyces
D. Vi khuẩn Bacillus
18. Trong công nghệ sản xuất vaccine, vai trò chính của vi sinh vật biến đổi gen là gì?
A. Tăng cường khả năng phân hủy chất thải
B. Sản xuất kháng sinh với hiệu lực cao hơn
C. Sản xuất kháng nguyên đặc hiệu cho vaccine
D. Tăng cường quá trình cố định đạm
19. Quá trình lên men rượu vang sử dụng vi sinh vật nào là chủ yếu?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm mốc
C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
D. Vi khuẩn E. coli
20. Enzyme pectinase, được ứng dụng trong công nghiệp chế biến nước ép trái cây để làm trong nước, có thể được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn Bacillus
B. Nấm mốc Aspergillus niger
C. Nấm men Saccharomyces
D. Vi khuẩn E. coli
21. Trong quá trình sản xuất phô mai, vi sinh vật đóng vai trò gì?
A. Phân hủy chất béo thành đường
B. Làm đông sữa và tạo hương vị đặc trưng
C. Tổng hợp protein từ nitơ
D. Sản xuất khí oxy
22. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme protease, có ứng dụng trong sản xuất nước rửa chén và làm mềm thịt?
A. Nấm men Saccharomyces
B. Vi khuẩn Bacillus
C. Nấm mốc Penicillium
D. Vi khuẩn E. coli
23. Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, vai trò của plasmid là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Là vật liệu di truyền chính của vi sinh vật
C. Mang gen mục tiêu để biểu hiện protein tái tổ hợp
D. Tăng cường khả năng phân giải chất hữu cơ
24. Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sản xuất sữa chua nhờ khả năng lên men lactic?
A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn lactic như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus
C. Nấm mốc Penicillium roqueforti
D. Vi khuẩn Rhizobium leguminosarum
25. Trong công nghiệp sản xuất kháng sinh, loại vi sinh vật nào thường được khai thác để tạo ra các loại kháng sinh nhóm β-lactam (như penicillin)?
A. Vi khuẩn Bacillus
B. Nấm mốc Penicillium
C. Vi khuẩn E. coli
D. Nấm men