Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

1. Nhiệm vụ quốc tế quan trọng của Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

A. Tham gia gìn giữ hòa bình và hỗ trợ nhân đạo quốc tế.
B. Thực hiện các hoạt động gián điệp nước ngoài.
C. Bảo vệ lợi ích kinh tế của Việt Nam ở nước ngoài.
D. Tham gia các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.

2. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam?

A. Thực thi pháp luật Việt Nam trên các vùng biển và đảo của Việt Nam.
B. Chỉ tuần tra trên vùng biển quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào việc cứu hộ trên biển.
D. Chỉ tham gia vào hoạt động thương mại trên biển.

3. Nguyên tắc xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam hiện nay là gì?

A. Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
B. Chính quy, hiện đại, chuyên nghiệp, tinh nhuệ.
C. Cách mạng, hiện đại, tự chủ, tinh nhuệ.
D. Chính quy, tinh nhuệ, hiện đại, tự giác.

4. Theo quy định, Công an nhân dân Việt Nam có những chức năng cơ bản nào?

A. Tham mưu cho Đảng, Nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội; thực thi pháp luật.
B. Tham mưu cho Đảng, Nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội; thực thi quân sự.
C. Tham mưu cho Đảng, Nhà nước về đối ngoại; thực thi pháp luật.
D. Tham mưu cho Đảng, Nhà nước về kinh tế; giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.

5. Ai là người chỉ huy cao nhất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

A. Chủ tịch nước.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Chủ tịch nước, với vai trò là Chủ tịch Hội đồng quốc phòng và an ninh.
D. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.

6. Cơ quan nào có chức năng tham mưu cho Đảng và Nhà nước về công tác quốc phòng?

A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công an.
C. Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam.
D. Học viện Quốc phòng.

7. Sự khác biệt cơ bản về chức năng nhiệm vụ giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam là gì?

A. Quân đội làm nhiệm vụ quốc phòng, Công an làm nhiệm vụ an ninh.
B. Quân đội làm nhiệm vụ đối ngoại, Công an làm nhiệm vụ nội bộ.
C. Quân đội làm nhiệm vụ phòng thủ, Công an làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự.
D. Quân đội làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới, Công an làm nhiệm vụ đấu tranh phòng chống tội phạm.

8. Quân đội nhân dân Việt Nam có chức năng cơ bản nào trong việc bảo vệ Tổ quốc?

A. Là lực lượng nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thực hiện nhiệm vụ chiến đấu.
B. Là lực lượng nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thực hiện nhiệm vụ phòng thủ.
C. Là lực lượng nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
D. Là lực lượng nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thực hiện nhiệm vụ an ninh.

9. Biên chế tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam bao gồm các thành phần chính nào?

A. Bộ Tổng Tham mưu, Tổng cục Chính trị, các Tổng cục, các Quân khu, Quân đoàn, Binh chủng, ...
B. Bộ Quốc phòng, các Quân khu, Quân đoàn, các Quân chủng, Binh chủng, ...
C. Bộ Tổng Tham mưu, Tổng cục Hậu cần, các Quân khu, Quân chủng, ...
D. Bộ Quốc phòng, Bộ Tổng Tham mưu, Tổng cục Chính trị, các Quân chủng, ...

10. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Công an nhân dân Việt Nam trong thời bình?

A. Bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng, chống tội phạm.
B. Xây dựng và bảo vệ biên giới quốc gia.
C. Tham gia phát triển kinh tế biển đảo.
D. Thực hiện nhiệm vụ quân sự trên biển.

11. Theo nguyên tắc tập trung thống nhất, việc chỉ huy Quân đội nhân dân Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc nào?

A. Theo mệnh lệnh của cấp trên, từ trên xuống dưới.
B. Theo ý kiến đóng góp của mọi quân nhân.
C. Theo sự chỉ đạo của các cơ quan dân sự.
D. Theo quy định của các tổ chức quốc tế.

12. Công an nhân dân Việt Nam có vai trò gì trong việc phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật?

A. Là lực lượng chủ trì, chịu trách nhiệm chính trong công tác phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật.
B. Chỉ hỗ trợ các lực lượng khác trong phòng, chống tội phạm.
C. Chỉ tập trung vào việc giữ gìn trật tự công cộng.
D. Chỉ tham gia vào các vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng.

13. Tổ chức của Công an nhân dân Việt Nam bao gồm những lực lượng nào?

A. Các đơn vị chiến đấu, đơn vị nghiệp vụ, đơn vị hậu cần, kỹ thuật và các đơn vị khác.
B. Các đơn vị chiến đấu, đơn vị cảnh vệ, đơn vị tình báo và các đơn vị khác.
C. Các đơn vị phòng thủ, đơn vị an ninh, đơn vị trinh sát và các đơn vị khác.
D. Các đơn vị tác chiến, đơn vị hậu cần, đơn vị an ninh và các đơn vị khác.

14. Đâu là lực lượng thuộc Công an nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ bảo vệ an ninh chính trị nội bộ, an ninh kinh tế, an ninh văn hóa, xã hội và đấu tranh phòng, chống các loại tội phạm công nghệ cao?

A. Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy.
B. Cảnh sát giao thông.
C. Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.
D. Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội.

15. Chức năng của Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

A. Phụ trách công tác Đảng, công tác chính trị trong toàn quân.
B. Phụ trách công tác hậu cần, kỹ thuật trong toàn quân.
C. Phụ trách công tác tình báo quốc phòng.
D. Phụ trách công tác đối ngoại quốc phòng.

16. Trong cơ cấu tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam, các Quân khu có vai trò gì?

A. Là đơn vị chiến lược, chịu trách nhiệm phòng thủ quân sự trên địa bàn được phân công.
B. Chỉ là đơn vị hành chính của quân đội.
C. Chỉ chịu trách nhiệm huấn luyện quân nhân.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động hậu cần.

17. Theo quy định, Bộ trưởng Bộ Công an có những quyền hạn gì đối với Công an nhân dân Việt Nam?

A. Thống nhất quản lý về tổ chức bộ máy, công tác và chỉ đạo lực lượng Công an nhân dân.
B. Chỉ chịu trách nhiệm về công tác đối ngoại của ngành.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về công tác nghiên cứu khoa học.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về công tác bảo vệ môi trường.

18. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, đâu là nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam?

A. Tập trung, thống nhất, dân chủ, kỷ luật, pháp chế.
B. Tập trung, thống nhất, dân chủ, kỷ luật, tự giác.
C. Tập trung, thống nhất, dân chủ, pháp quyền, tự giác.
D. Tập trung, thống nhất, dân chủ, kỷ luật, nhân dân.

19. Theo phân tích phổ biến, sự phối hợp giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì trong công tác quốc phòng và an ninh?

A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, giữ vững an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
B. Phân chia rõ ràng phạm vi trách nhiệm, tránh chồng chéo.
C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quốc phòng.
D. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ an ninh.

20. Cấp bậc chỉ huy cao nhất trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

A. Đại tướng.
B. Nguyên soái.
C. Chủ tịch nước.
D. Đại tướng và Nguyên soái.

21. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về quốc phòng và thực hiện chức năng tham mưu cho Chính phủ về các vấn đề quốc phòng?

A. Bộ Tổng Tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam.
B. Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam.
C. Bộ Quốc phòng.
D. Học viện Chính trị Quân sự.

22. Hệ thống tổ chức của Công an nhân dân Việt Nam bao gồm những cấp nào?

A. Bộ Công an, Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.
B. Bộ Công an, Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Công an xã, phường, thị trấn.
C. Bộ Công an, Công an địa phương, Công an cơ sở.
D. Bộ Công an, Công an vùng, Công an tỉnh, Công an huyện.

23. Trong thời chiến, vai trò của Quân đội nhân dân Việt Nam được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

A. Là lực lượng nòng cốt trong chiến đấu, sẵn sàng chiến đấu và thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
B. Chỉ là lực lượng hỗ trợ trong chiến đấu.
C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ xây dựng và phát triển kinh tế.
D. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động ngoại giao.

24. Cơ quan nào có vai trò quản lý nhà nước về an ninh, trật tự và phòng, chống tội phạm trên phạm vi toàn quốc?

A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Nội vụ.
D. Văn phòng Chính phủ.

25. Đâu là lực lượng của Công an nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát và đảm bảo trật tự an toàn giao thông?

A. Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy.
B. Cục Cảnh sát giao thông.
C. Cục Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ.
D. Cục Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Nhiệm vụ quốc tế quan trọng của Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên tắc xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam hiện nay là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Theo quy định, Công an nhân dân Việt Nam có những chức năng cơ bản nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Ai là người chỉ huy cao nhất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ quan nào có chức năng tham mưu cho Đảng và Nhà nước về công tác quốc phòng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt cơ bản về chức năng nhiệm vụ giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Quân đội nhân dân Việt Nam có chức năng cơ bản nào trong việc bảo vệ Tổ quốc?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Biên chế tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam bao gồm các thành phần chính nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Công an nhân dân Việt Nam trong thời bình?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Theo nguyên tắc tập trung thống nhất, việc chỉ huy Quân đội nhân dân Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Công an nhân dân Việt Nam có vai trò gì trong việc phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Tổ chức của Công an nhân dân Việt Nam bao gồm những lực lượng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là lực lượng thuộc Công an nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ bảo vệ an ninh chính trị nội bộ, an ninh kinh tế, an ninh văn hóa, xã hội và đấu tranh phòng, chống các loại tội phạm công nghệ cao?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Chức năng của Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Trong cơ cấu tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam, các Quân khu có vai trò gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Theo quy định, Bộ trưởng Bộ Công an có những quyền hạn gì đối với Công an nhân dân Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, đâu là nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Theo phân tích phổ biến, sự phối hợp giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì trong công tác quốc phòng và an ninh?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Cấp bậc chỉ huy cao nhất trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về quốc phòng và thực hiện chức năng tham mưu cho Chính phủ về các vấn đề quốc phòng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống tổ chức của Công an nhân dân Việt Nam bao gồm những cấp nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thời chiến, vai trò của Quân đội nhân dân Việt Nam được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Cơ quan nào có vai trò quản lý nhà nước về an ninh, trật tự và phòng, chống tội phạm trên phạm vi toàn quốc?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 Kết nối bài 2: Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là lực lượng của Công an nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát và đảm bảo trật tự an toàn giao thông?