Trắc nghiệm ôn tập Sinh học 9 cánh diều học kì 1 (Phần 1)
Trắc nghiệm ôn tập Sinh học 9 cánh diều học kì 1 (Phần 1)
1. Gen là gì?
A. Một đoạn phân tử protein.
B. Một đoạn phân tử ADN mang thông tin mã hóa cho một sản phẩm sinh học nhất định (thường là protein).
C. Toàn bộ phân tử ADN của một sinh vật.
D. Một loại axit amin.
2. Quá trình dịch mã diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Nhân tế bào.
B. Không bào.
C. Ribôxom (trong bào tương hoặc trên lưới nội chất).
D. Bộ máy Golgi.
3. Đâu là hậu quả của đột biến gen?
A. Chỉ làm thay đổi kiểu hình, không ảnh hưởng đến kiểu gen.
B. Có thể gây đột biến lệch bội hoặc đa bội.
C. Làm thay đổi trình tự nucleotide, dẫn đến thay đổi cấu trúc protein và biểu hiện thành kiểu hình mới.
D. Chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
4. Sản phẩm trực tiếp của quá trình phiên mã là gì?
A. Protein.
B. ARN thông tin (mARN).
C. ADN.
D. Enzim.
5. Mã di truyền có đặc điểm nào sau đây?
A. Mã bộ ba, có tính phổ biến và tính thoái hóa.
B. Mã bộ hai, chỉ có ở sinh vật nhân thực.
C. Mã bộ bốn, không có tính thoái hóa.
D. Mã bộ ba, chỉ có tính đặc hiệu.
6. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Tăng số lượng NST kép trong nguyên phân.
7. ADN là gì?
A. Một loại protein cấu tạo nên tế bào.
B. Một phân tử mang thông tin di truyền, có cấu trúc xoắn kép.
C. Môi trường sống của sinh vật.
D. Một loại enzim xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
8. Cấu trúc không gian của ADN được mô tả như thế nào?
A. Cấu trúc mạch đơn, không xoắn.
B. Cấu trúc xoắn kép, hai mạch xoắn song song ngược chiều nhau.
C. Cấu trúc xoắn kép, hai mạch xoắn đồng thời cùng chiều.
D. Cấu trúc phân nhánh phức tạp.
9. Vai trò của tARN trong quá trình dịch mã là gì?
A. Mang thông tin di truyền từ ADN.
B. Xúc tác cho việc hình thành liên kết peptit.
C. Vận chuyển axit amin tương ứng đến ribôxom theo mã trên mARN.
D. Tạo thành cấu trúc của ribôxom.
10. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi trong cấu trúc hoặc trình tự sắp xếp các nucleotide trên ADN.
C. Sự thay đổi về kiểu gen do tác động của môi trường.
D. Sự tổ hợp lại vật chất di truyền trong quá trình sinh sản hữu tính.
11. Một đoạn mARN có trình tự các codon là: 5-AUG-GUU-UUA-UAG-3. Đoạn protein tương ứng được tổng hợp sẽ có trình tự các axit amin nào?
A. Met-Val-Leu-Stop
B. Met-Gly-Lys-Stop
C. Val-Met-Leu-Stop
D. Met-Val-Leu
12. Một đoạn ADN có trình tự các bazơ trên một mạch là: 5-AXGTXTGA-3. Trình tự các bazơ trên mạch còn lại của đoạn ADN đó là gì?
A. 5-TXAGACTX-3
B. 5-AXGTXTGA-3
C. 5-TXGAXTGX-3
D. 5-AXGTXTGA-3 (ngược lại)
13. Quá trình phiên mã diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?
A. Bào tương.
B. Nhân tế bào.
C. Ti thể.
D. Lưới nội chất.
14. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?
A. Sự thay đổi về trình tự nucleotide trên ADN.
B. Sự thay đổi về số lượng gen trên một đoạn NST.
C. Sự thay đổi về hình dạng hoặc cấu trúc của một hoặc nhiều NST.
D. Sự thay đổi về số lượng NST trong bộ NST lưỡng bội.
15. Nguyên tắc bổ sung trong cấu trúc ADN thể hiện ở điểm nào?
A. A liên kết với T, G liên kết với X.
B. A liên kết với G, T liên kết với X.
C. A liên kết với A, T liên kết với T.
D. A liên kết với X, G liên kết với T.