1. Trong hệ tuần hoàn kín của động vật, máu chảy trong mạch với áp lực cao và tốc độ nhanh hơn so với hệ tuần hoàn hở. Nguyên nhân chủ yếu là do:
A. Tim có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm hai ngăn.
B. Máu chỉ chảy trong hệ thống mạch kín, không tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
C. Tim có cấu tạo phức tạp, nhiều ngăn, bơm máu hiệu quả.
D. Máu lưu thông trong khoang cơ thể, tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
2. Đâu là chức năng chính của hệ bài tiết ở động vật?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Đào thải các chất cặn bã và dư thừa ra khỏi cơ thể.
C. Điều hòa thân nhiệt.
D. Tiêu hóa thức ăn.
3. Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang?
A. Giun đất.
B. Cá chép.
C. Ếch đồng.
D. Bò sát.
4. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa cân bằng nước và muối khoáng trong cơ thể người?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. ADH (Hormone chống bài niệu).
D. Cortisol.
5. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính cảm ứng ở thực vật?
A. Rễ cây mọc hướng về phía có nước.
B. Lá cây rụng vào mùa đông.
C. Hạt nảy mầm khi gặp điều kiện thuận lợi.
D. Cây tăng trưởng chiều cao khi có đủ ánh sáng.
6. Đâu là một ví dụ về quá trình vận chuyển thụ động qua màng sinh chất?
A. Sự hấp thụ ion khoáng vào tế bào rễ khi nồng độ ion trong đất thấp hơn trong rễ.
B. Sự vận chuyển glucose vào tế bào cơ khi nồng độ glucose trong máu cao hơn trong tế bào.
C. Sự di chuyển của O2 từ phế nang vào máu.
D. Sự giải phóng enzyme tiêu hóa ra khỏi tế bào tuyến tụy.
7. Phản ứng nào sau đây là điển hình của quá trình quang hợp?
A. C6H12O6 + 6O2 -> 6CO2 + 6H2O + Năng lượng
B. 6CO2 + 6H2O -> C6H12O6 + 6O2 (dưới tác dụng của ánh sáng và diệp lục)
C. C6H12O6 -> 2C2H5OH + 2CO2 (trong điều kiện kị khí)
D. C6H12O6 + O2 -> CO2 + H2O + Năng lượng (trong hô hấp hiếu khí)
8. Tác động nào sau đây của ánh sáng lên thực vật là không đúng?
A. Thúc đẩy quá trình quang hợp.
B. Điều khiển sự đóng mở của khí khổng.
C. Kích thích sự nảy mầm của hạt.
D. Ức chế sự sinh trưởng của thân.
9. Quá trình biến đổi thức ăn thành các phân tử hữu cơ đơn giản mà cơ thể có thể hấp thụ được gọi là:
A. Hô hấp tế bào.
B. Tiêu hóa.
C. Bài tiết.
D. Tuần hoàn.
10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến cường độ hô hấp của hạt giống trong điều kiện bảo quản?
A. Ánh sáng.
B. Độ ẩm.
C. Nồng độ CO2.
D. Áp suất không khí.
11. Vai trò của hệ thần kinh giao cảm trong việc điều hòa hoạt động tim mạch là gì?
A. Làm giảm nhịp tim và giảm co bóp cơ tim.
B. Làm tăng nhịp tim và tăng co bóp cơ tim.
C. Giãn mạch máu ngoại vi.
D. Làm chậm quá trình dẫn truyền xung thần kinh.
12. Trong quá trình sinh trưởng thứ cấp ở thực vật, tầng sinh mạch có vai trò gì?
A. Tạo ra các tế bào của vỏ và thịt vỏ.
B. Tạo ra mạch rây và mạch gỗ mới.
C. Tạo ra các tế bào biểu bì mới.
D. Tạo ra các tế bào nhu mô của ruột.
13. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân.
B. Chu trình Crep.
C. Chuỗi truyền electron.
D. Giai đoạn chuyển hóa Pyruvate thành Acetyl-CoA.
14. Cơ chế nào giúp thực vật có thể hấp thụ nước và khoáng chất từ đất, đồng thời hạn chế sự thoát hơi nước vào ban đêm?
A. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ vào ban ngày, tạo áp suất thẩm thấu cao.
B. Sự đóng mở của khí khổng theo nhịp sinh học, chủ yếu đóng vào ban đêm.
C. Sự vận chuyển chủ động các ion khoáng vào tế bào rễ, tạo gradient nước.
D. Sự hoạt động của các mạch gỗ, vận chuyển nước lên lá và thoát hơi nước liên tục.
15. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa của động vật có vú đóng vai trò chính trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng?
A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột già.
D. Gan.
16. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà không cần năng lượng và theo chiều gradient nồng độ được gọi là:
A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Xuất bào.
D. Khuếch tán.
17. Loại miễn dịch nào sau đây có đặc điểm là đáp ứng nhanh, không đặc hiệu và là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể?
A. Miễn dịch đặc hiệu.
B. Miễn dịch thu được.
C. Miễn dịch bẩm sinh.
D. Miễn dịch chủ động.
18. Trong quá trình quang hợp ở thực vật bậc cao, pha sáng diễn ra ở đâu và sản phẩm chính của pha này là gì?
A. Chất nền lục lạp; ATP và NADPH.
B. Màng tilacôit; ATP và NADPH.
C. Chất nền lục lạp; CO2 và nước.
D. Màng tilacôit; Glucôzơ và O2.
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhịp tim ở người?
A. Hệ thần kinh sinh dưỡng.
B. Hormone tuyến giáp.
C. Nồng độ Oxy trong máu.
D. Áp lực máu.
20. Hormone thực vật nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy quá trình chín của quả?
A. Auxin.
B. Gibberellin.
C. Etylen.
D. Axit abscisic.
21. Trong quá trình sinh trưởng của thực vật, Auxin có vai trò quan trọng trong việc:
A. Ức chế sự phân chia tế bào.
B. Thúc đẩy sự kéo dài của tế bào.
C. Thúc đẩy sự rụng lá và quả.
D. Ức chế sự phát triển của rễ.
22. Cây ưa bóng có những đặc điểm thích nghi nào để sống trong môi trường ánh sáng yếu?
A. Lá nhỏ, dày, có lớp cutin dày.
B. Lá to, mỏng, có nhiều sắc tố thu nhận ánh sáng.
C. Thân cao, rễ ăn sâu vào đất.
D. Tốc độ thoát hơi nước nhanh.
23. Trong hệ hô hấp của con người, quá trình trao đổi khí (O2 và CO2) diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Thanh quản.
24. Sự chuyển động của nước từ nơi có thế nước cao sang nơi có thế nước thấp qua màng bán thấm được gọi là:
A. Vận chuyển chủ động.
B. Thẩm thấu.
C. Đối lưu.
D. Khuếch tán.
25. Yếu tố nào quyết định đến tính đặc hiệu của phản ứng miễn dịch?
A. Số lượng tế bào lympho T.
B. Nồng độ kháng thể trong máu.
C. Sự nhận biết của kháng nguyên với kháng thể hoặc thụ thể tế bào.
D. Hoạt tính của enzyme lysozyme.