1. Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra hình ảnh sống động và gợi cảm cho con sông Hương trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"?
A. Chỉ có phép so sánh.
B. Chủ yếu là ẩn dụ và nhân hóa.
C. Kết hợp nhiều biện pháp như nhân hóa, ẩn dụ, so sánh.
D. Chỉ sử dụng phép điệp từ.
2. Câu "Tôi chỉ là một hạt bụi nhỏ bé giữa vũ trụ bao la" thể hiện điều gì về giọng điệu của người nói?
A. Tự tin, kiêu hãnh.
B. Khiêm nhường, tự ti.
C. Phấn khích, hào hứng.
D. Tức giận, bất mãn.
3. Trong bài "Viết về một tâm hồn cao đẹp", nhà văn đã dùng những biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật phẩm chất của nhân vật?
A. Chỉ sử dụng miêu tả ngoại hình và lời nói.
B. Kết hợp miêu tả ngoại hình, lời nói, hành động và suy nghĩ.
C. Chủ yếu sử dụng phép so sánh và ẩn dụ.
D. Tập trung vào việc kể lại câu chuyện cuộc đời của nhân vật.
4. Yếu tố nào trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nét nhất tư tưởng "tài mệnh tương đố"?
A. Cuộc đời của Kim Trọng.
B. Cuộc đời của Thúy Vân.
C. Cuộc đời của Thúy Kiều.
D. Cuộc đời của Từ Hải.
5. Trong bài "Hai chữ nước nhà", ý nghĩa của việc tác giả nói "Nước là máu của máu mình, là thịt của thịt mình" là gì?
A. Nhấn mạnh sự gắn bó máu thịt, không thể tách rời giữa cá nhân và Tổ quốc.
B. Khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ lãnh thổ quốc gia.
C. Thể hiện lòng yêu nước nồng nàn của người Việt.
D. Nói lên sự hy sinh cao cả của thế hệ đi trước.
6. Trong tác phẩm "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật Vũ Nương đã rơi vào bi kịch vì nguyên nhân nào là chủ yếu?
A. Do bị kẻ xấu vu oan giá họa và thiếu sự tin tưởng của chồng.
B. Do tính đa nghi của Trương Sinh khi nghe lời mẹ mắng.
C. Do sự ghen tuông vô cớ của Trương Sinh với những người khách lạ.
D. Do Trương Sinh quá tin vào lời sấm truyền và mê tín dị đoan.
7. Trong bài "Phong cách Hồ Chí Minh", tác giả nhấn mạnh điều gì về sự giản dị của Người?
A. Sự giản dị trong lối sống, sinh hoạt và trong cả tư tưởng, tác phong.
B. Sự giản dị trong trang phục, ngôn ngữ và cách giao tiếp.
C. Sự giản dị của Người là do hoàn cảnh khó khăn tạo nên.
D. Sự giản dị là một phương thức để Người gần gũi với dân chúng.
8. Trong tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường đã khắc họa vẻ đẹp của sông Hương theo mấy phương diện chính?
A. Hai phương diện: vẻ đẹp tự nhiên và vẻ đẹp lịch sử.
B. Ba phương diện: vẻ đẹp hoang dại, vẻ đẹp dịu dàng và vẻ đẹp văn hóa.
C. Bốn phương diện: vẻ đẹp thời gian, vẻ đẹp địa lý, vẻ đẹp văn chương và vẻ đẹp con người.
D. Năm phương diện: vẻ đẹp thuở hồng hoang, vẻ đẹp trong chiến tranh, vẻ đẹp trong hòa bình, vẻ đẹp thơ mộng và vẻ đẹp huyền ảo.
9. Yếu tố nào làm tăng thêm tính bi kịch và sự ám ảnh trong câu chuyện về Chí Phèo?
A. Khát vọng hoàn lương mãnh liệt của Chí Phèo.
B. Sự phản kháng của Chí Phèo trước xã hội.
C. Sự tha hóa về nhân hình và nhân tính của Chí Phèo.
D. Tình yêu đơn phương của Chí Phèo dành cho Thị Nở.
10. Trong bài thơ "Tình cảnh "lẻ loi" của người chinh phụ", hình ảnh "khách không nhà" và "người nhà không chủ" gợi lên điều gì về tâm trạng của người chinh phụ?
A. Nỗi buồn nhớ chồng và sự cô đơn trong chiến tranh.
B. Sự trống vắng, hiu quạnh và cảm giác lạc lõng, mất mát.
C. Nỗi oán giận chồng vì đã bỏ mình nơi chiến trường.
D. Sự mong chờ ngày chồng trở về chiến thắng trở về.
11. Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao khắc họa thành công hình ảnh người nông dân bị vùi dập như thế nào?
A. Họ luôn giữ gìn bản chất lương thiện ngay cả trong hoàn cảnh bi đát.
B. Họ có thể trở thành tội phạm nhưng vẫn ẩn chứa khát vọng hoàn lương.
C. Họ hoàn toàn bị tha hóa và không còn khả năng nhận thức.
D. Họ là những kẻ phản kháng mạnh mẽ chống lại xã hội phong kiến.
12. Yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một bài văn nghị luận?
A. Số lượng luận điểm và dẫn chứng phong phú.
B. Sự mạch lạc, chặt chẽ trong lập luận và tính thuyết phục.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, câu văn phức tạp.
D. Cấu trúc bài viết đầy đủ ba phần rõ ràng.
13. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ văn học?
A. Tính chính xác, khô khan, chỉ mang tính thông báo.
B. Tính gợi cảm, giàu hình ảnh, mang tính thẩm mĩ cao.
C. Tính quy phạm, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
D. Tính trung lập, không chứa đựng cảm xúc cá nhân.
14. Câu văn "Sống là chết, chết là sống" trong "Đoạn tuyệt" thể hiện tư tưởng gì?
A. Quan niệm về sự siêu thoát, giải thoát khỏi vòng luân hồi.
B. Quan niệm về sự hy sinh cao cả vì nghĩa lớn.
C. Quan niệm về sự tồn tại song song giữa sự sống và cái chết.
D. Quan niệm về sự tái sinh sau khi chết.
15. Biện pháp tu từ chính trong câu "Trời xanh thêm mây trắng bay" là gì?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
16. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu "Con người là một sinh vật biết suy nghĩ"?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Định nghĩa
17. Trong văn nghị luận, vai trò của luận điểm là gì?
A. Là những ý kiến, nhận định chủ quan của người viết.
B. Là những dẫn chứng, số liệu cụ thể để minh họa cho vấn đề.
C. Là ý kiến cốt lõi, mang tính chất định hướng cho toàn bộ bài viết.
D. Là những câu văn chuyển tiếp giữa các đoạn.
18. Trong văn bản "Hạnh phúc của một tang gia", cái "hạnh phúc" mà gia đình nhà tư sản được hưởng thụ là gì?
A. Hạnh phúc vì được đoàn tụ với người thân.
B. Hạnh phúc vì được thừa hưởng tài sản của người đã mất.
C. Hạnh phúc vì được thoát khỏi trách nhiệm chăm sóc người già.
D. Hạnh phúc vì đám tang đã kết thúc.
19. Yếu tố nào được xem là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt và gắn kết các sự kiện trong văn bản "Truyện Kiều"?
A. Lòng nhân ái và khát vọng công lí của nhân dân.
B. Số phận bi kịch và sự đấu tranh cho quyền sống của con người.
C. Sự thối nát, tàn bạo của triều đình phong kiến.
D. Tình yêu son sắt, thủy chung giữa Kiều và Kim Trọng.
20. Trong bài "Ôn dịch, tôi đã nói gì?", nhà văn đã sử dụng phép tu từ nào để thể hiện thái độ phê phán gay gắt đối với những kẻ vô trách nhiệm?
A. So sánh
B. Điệp cấu trúc
C. Mỉa mai, châm biếm
D. Liệt kê
21. Trong bài "Một người đi câu cá", hành động "câu cá" của nhân vật mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Là hành động giải trí đơn thuần.
B. Là cách để nhân vật tìm kiếm sự bình yên và chiêm nghiệm cuộc sống.
C. Là hành động mưu sinh của người dân vùng sông nước.
D. Là hành động thể hiện sự cô đơn và buồn chán.
22. Trong đoạn trích "Trao duyên", vì sao Thúy Kiều lại phải trao duyên cho Thúy Vân?
A. Vì Thúy Vân là người duy nhất có thể thay Thúy Kiều thực hiện lời thề.
B. Vì Thúy Kiều muốn trả ơn cứu mạng cho Thúy Vân.
C. Vì Thúy Kiều bị ép buộc phải trao duyên để giữ lời hứa với Kim Trọng.
D. Vì Thúy Kiều nhận ra mình không còn khả năng giữ lời hứa với Kim Trọng.
23. Ý nào sau đây không phản ánh đúng nội dung của văn bản "Hồn Trương Ba, da hàng thịt"?
A. Bi kịch của Trương Ba là sự giằng xé giữa hai thân phận.
B. Tình yêu thương con người là động lực để Trương Ba cố gắng sống.
C. Cuối cùng, Trương Ba đã tìm lại được sự hài hòa giữa thể xác và tâm hồn.
D. Sự sống không trọn vẹn là bi kịch lớn nhất của con người.
24. Theo quan điểm của bài "Tâm trạng và nỗi nhớ", nỗi nhớ được miêu tả như thế nào?
A. Là một trạng thái cảm xúc tiêu cực, cần phải loại bỏ.
B. Là một biểu hiện phức tạp, có thể vừa mang lại nỗi buồn vừa khơi gợi những giá trị tốt đẹp.
C. Chỉ đơn thuần là sự hồi tưởng về quá khứ.
D. Là một cảm xúc nhất thời, không có chiều sâu.
25. Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" được thể hiện qua yếu tố nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng, mang đậm màu sắc Hán học.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giàu chất dân tộc.
C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố để thể hiện tư tưởng.
D. Giọng văn bi tráng, ca ngợi những anh hùng dân tộc.