1. Trong tác phẩm "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", vì sao Hồn Trương Ba không thể sống mãi trong thân xác của anh hàng thịt?
A. Vì thân xác anh hàng thịt quá yếu đuối và bệnh tật.
B. Vì Hồn Trương Ba không được mọi người chấp nhận trong thân xác mới.
C. Vì sự không tương thích giữa linh hồn và thể xác, dẫn đến đau khổ, dằn vặt.
D. Vì Trương Ba đã quá già để thích nghi với thân xác trẻ trung.
2. Theo lí thuyết về phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ báo chí có đặc điểm nào nổi bật?
A. Tính cá nhân, cảm xúc và giàu hình ảnh.
B. Tính chính xác, khách quan, ngắn gọn và có tính thông tin cao.
C. Tính trừu tượng, khái quát và logic chặt chẽ.
D. Tính thân mật, gần gũi và thường sử dụng ngôn ngữ nói.
3. Trong "Chiếu cầu an" của Ngô Thì Nhậm, thái độ của tác giả đối với việc cầu an được thể hiện rõ nhất qua cách ông sử dụng yếu tố nào?
A. Ngôn ngữ trang trọng, uy nghiêm của chiếu thư.
B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm sâu cay đối với những kẻ cầu an.
C. Việc trình bày một cách khách quan, trung lập về các quan điểm khác nhau.
D. Sử dụng các điển tích, điển cố để tăng tính thuyết phục.
4. Trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, tình huống éo le nhất mà nhân vật Phùng chứng kiến là gì?
A. Cảnh thuyền đánh cá neo đậu bình yên trên biển.
B. Cảnh người đàn ông vũ phu đánh đập vợ dã man trên bãi biển.
C. Cảnh người đàn bà hiền lành, cam chịu trước số phận.
D. Cảnh Phùng chụp được bức ảnh nghệ thuật.
5. Trong bài "Tràng giang" của Huy Cận, hình ảnh "củi một cành khô" gợi lên điều gì?
A. Sự sống mãnh liệt, sức sống dồi dào.
B. Sự cô đơn, lạc lõng, kiếp phù sinh vô định của con người.
C. Sức mạnh của thiên nhiên hùng vĩ.
D. Nỗi nhớ quê hương sâu nặng.
6. Theo lí thuyết về "phong cách ngôn ngữ", phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Tính trang trọng, chuẩn mực và giàu hình ảnh.
B. Tính khoa học, chính xác và khách quan.
C. Tính thân mật, gần gũi, cảm xúc và có thể sử dụng nhiều yếu tố khẩu ngữ.
D. Tính nghệ thuật, thẩm mĩ và đa nghĩa.
7. Trong bài "Đất nước", nhà thơ Nguyễn Đình Thi viết: "Đất nước là máu xương của mình", câu thơ này thể hiện điều gì?
A. Sự giàu có về tài nguyên của đất nước.
B. Mối quan hệ máu thịt, thiêng liêng và sự hy sinh của thế hệ cha ông cho đất nước.
C. Sự rộng lớn, bao la của lãnh thổ Việt Nam.
D. Lịch sử lâu đời và truyền thống văn hóa của đất nước.
8. Phân biệt "phép nói quá" và "phép nói giảm nói tránh" dựa trên mục đích sử dụng?
A. Nói quá để cường điệu, nói giảm nói tránh để giảm nhẹ.
B. Nói quá để miêu tả, nói giảm nói tránh để chỉ ra lỗi.
C. Nói quá để khen ngợi, nói giảm nói tránh để phê bình.
D. Nói quá để gây cười, nói giảm nói tránh để trang trọng.
9. Phân tích "nghĩa biểu trưng" của một từ ngữ trong văn bản, nhà nghiên cứu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Ngữ âm và cấu trúc từ.
B. Bối cảnh sử dụng, các từ ngữ đi kèm và ý nghĩa văn hóa, xã hội của từ đó.
C. Số lượng âm tiết và độ dài của từ.
D. Các quy tắc ngữ pháp áp dụng cho từ đó.
10. Việc sử dụng "từ tượng hình" trong văn bản nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên uyển chuyển và giàu nhạc điệu.
B. Tái hiện hình dáng, trạng thái, hoạt động của sự vật, hiện tượng một cách cụ thể, sinh động.
C. Tạo ra những liên tưởng, so sánh độc đáo giữa các sự vật.
D. Nhấn mạnh ý nghĩa triết lí, sâu sắc của vấn đề.
11. Khi đánh giá một "luận điểm" trong văn bản nghị luận, tiêu chí nào là quan trọng nhất?
A. Độ dài của luận điểm.
B. Tính mới lạ và độc đáo của luận điểm.
C. Tính đúng đắn, hợp lí và khả năng thuyết phục của luận điểm.
D. Sự phức tạp trong cách diễn đạt của luận điểm.
12. Trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh, lý lẽ được Người sử dụng chủ yếu để khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam là gì?
A. Dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc.
B. Dựa trên những nguyên tắc pháp lý phổ quát về quyền con người và quyền dân tộc.
C. Dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội.
D. Dựa vào ý chí của một cá nhân lãnh đạo.
13. Trong văn bản "Tây Tiến", hình ảnh "mắt trừng" của đoàn quân Tây Tiến gợi lên điều gì?
A. Vẻ đẹp dịu dàng, mơ màng của người lính.
B. Sự mệt mỏi, rã rời sau những trận chiến cam go.
C. Tinh thần chiến đấu kiên cường, ý chí quật cường, sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy.
D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.
14. Theo lí thuyết về "phong cách ngôn ngữ", phong cách ngôn ngữ khoa học có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính thân mật, giàu cảm xúc và sử dụng nhiều yếu tố khẩu ngữ.
B. Tính trang trọng, uy nghiêm và giàu hình ảnh biểu tượng.
C. Tính khái quát, trừu tượng, logic và hệ thống.
D. Tính cá nhân, chủ quan và thiên về diễn tả cảm xúc.
15. Việc sử dụng "từ tượng thanh" trong văn bản có tác dụng gì?
A. Làm cho lời văn trở nên khô khan, thiếu sức biểu cảm.
B. Tái hiện âm thanh của sự vật, hiện tượng một cách sinh động, gợi tả.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
D. Giúp người đọc tập trung vào ý nghĩa trừu tượng của sự vật.
16. Trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", nhân vật kĩ nữ tên là gì?
A. Lan
B. Huệ
C. Cúc
D. Mai
17. Khi phân tích "biện pháp tu từ" trong một văn bản, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
A. Tên gọi chính xác của biện pháp tu từ.
B. Nguồn gốc lịch sử của biện pháp tu từ đó.
C. Tác dụng và ý nghĩa của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của văn bản.
D. Số lần biện pháp tu từ đó xuất hiện trong văn bản.
18. Phân biệt "hoán dụ" và "ẩn dụ" dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Hoán dụ dựa trên sự tương đồng, còn ẩn dụ dựa trên sự liên tưởng.
B. Hoán dụ dựa trên sự liên quan (chuyển đổi tên gọi), còn ẩn dụ dựa trên sự tương đồng.
C. Hoán dụ dùng để thay thế từ ngữ, còn ẩn dụ dùng để miêu tả hành động.
D. Hoán dụ chỉ dùng cho sự vật, còn ẩn dụ có thể dùng cho cả khái niệm trừu tượng.
19. Khi phân tích một văn bản tự sự, yếu tố nào giúp xác định "ngôi kể"?
A. Cấu trúc câu và cách sử dụng dấu câu.
B. Sự xuất hiện của các từ nhân xưng như "tôi", "chúng tôi" hoặc "anh ấy", "cô ấy".
C. Số lượng đoạn văn và cách xuống dòng.
D. Mục đích của tác giả khi viết văn bản.
20. Trong các biện pháp tu từ, "ẩn dụ" được sử dụng như thế nào để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ?
A. Dựa trên sự tương đồng về hình thức giữa sự vật, hiện tượng được nói đến và sự vật, hiện tượng dùng để thay thế.
B. Dựa trên sự tương đồng về đặc điểm, tính chất hoặc mối quan hệ giữa sự vật, hiện tượng được nói đến và sự vật, hiện tượng dùng để thay thế.
C. Dựa trên sự chuyển đổi về ý nghĩa từ khái niệm này sang khái niệm khác có liên quan về mặt thời gian hoặc không gian.
D. Dựa trên sự lặp lại của một hoặc nhiều âm tiết, từ ngữ hoặc cụm từ để tạo hiệu quả nhấn mạnh hoặc nhịp điệu.
21. Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, việc miêu tả dòng sông Hương chảy theo "hình cánh cung" có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, dữ dội của dòng sông.
B. Gợi tả sự uốn lượn mềm mại, duyên dáng và có phần bí ẩn của dòng sông.
C. Thể hiện sự chảy xiết, mạnh mẽ của dòng nước.
D. Minh họa cho sự thay đổi của dòng chảy theo mùa.
22. Theo lí thuyết về phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ chính luận có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính cá nhân, cảm xúc và giàu hình ảnh.
B. Tính khoa học, khách quan và có tính thông tin cao.
C. Tính hùng hồn, chặt chẽ, giàu sức thuyết phục và thường mang tính chất thời sự.
D. Tính thân mật, gần gũi và thường sử dụng ngôn ngữ nói.
23. Trong bài "Việt Bắc" của Tố Hữu, hình ảnh "mình với ta" thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ giữa hai phe đối địch.
B. Quan hệ gắn bó, keo sơn, tình nghĩa giữa người Việt Bắc và người kháng chiến.
C. Quan hệ giữa thầy và trò.
D. Quan hệ giữa người đi và người ở.
24. Trong bài "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận, câu thơ "Thuyền ta lái gió với buồm trăng" có những biện pháp tu từ nào?
A. So sánh và điệp ngữ.
B. Nhân hóa và ẩn dụ.
C. Hoán dụ và điệp vần.
D. Ngoại lệ ngữ pháp và câu hỏi tu từ.
25. Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò gì?
A. Là yếu tố quan trọng để diễn giải nội dung của một câu, một đoạn văn.
B. Là ý kiến chủ quan của người viết về một vấn đề cần bàn luận, là cốt lõi của lập luận.
C. Là những bằng chứng cụ thể, số liệu xác thực để minh họa cho luận đề.
D. Là phương pháp lập luận nhằm bác bỏ quan điểm sai trái của đối phương.