Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 8 kết nối tri thức cuối học kì 1
Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 8 kết nối tri thức cuối học kì 1
1. Đâu là công thức hóa học của Axit sulfuric?
A. $H_2SO_4$
B. $HCl$
C. $H_2O$
D. $HNO_3$
2. Công thức hóa học của nước là gì?
A. H2O
B. CO2
C. NaCl
D. SO2
3. Cho 4 gam khí Hydro ($H_2$) tác dụng vừa đủ với khí Oxy ($O_2$) tạo ra nước ($H_2O$). Khối lượng nước thu được là bao nhiêu?
A. 36 gam
B. 8 gam
C. 18 gam
D. 4 gam
4. Nguyên tố có kí hiệu hóa học là Ca là:
A. Canxi
B. Clo
C. Carbon
D. Coban
5. Mol là đơn vị cơ bản để đo lượng chất trong hóa học. Một mol của bất kỳ chất nào đều chứa số hạt Avogadro, xấp xỉ bao nhiêu?
A. $6.022 \times 10^{23}$ hạt
B. $6.022 \times 10^{22}$ hạt
C. $6.022 \times 10^{24}$ hạt
D. $6.022 \times 10^{21}$ hạt
6. Tính khối lượng mol của khí $CO_2$. Cho nguyên tử khối của C là 12, O là 16.
A. 44 g/mol
B. 32 g/mol
C. 28 g/mol
D. 60 g/mol
7. Trong công thức $Al_2(SO_4)_3$, hóa trị của nhóm $SO_4$ là bao nhiêu?
8. Trong các phản ứng hóa học, hóa trị của một nguyên tố được xác định bằng:
A. Số nguyên tử của nguyên tố đó trong một phân tử.
B. Số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử.
C. Số liên kết mà nguyên tử của nguyên tố đó có thể tạo thành.
D. Số proton trong hạt nhân nguyên tử.
9. Phân tử khối của khí oxy (O2) là bao nhiêu? Cho biết nguyên tử khối của Oxy là 16.
10. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn khối lượng?
A. Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng tăng lên.
B. Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất tạo thành luôn bằng tổng khối lượng các chất phản ứng.
C. Khối lượng của một nguyên tố có thể thay đổi trong phản ứng hóa học.
D. Phản ứng hóa học chỉ làm thay đổi hình dạng vật chất.
11. Cho phương trình phản ứng: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Tỉ lệ số mol của Al phản ứng với $H_2SO_4$ là bao nhiêu?
A. $1:3$
B. $2:3$
C. $1:1$
D. $2:1$
12. Nguyên tố hóa học nào có ký hiệu là Fe?
A. Sắt
B. Lưu huỳnh
C. Canxi
D. Kẽm
13. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. $2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2$
B. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
C. $CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2$
D. $CuO + H_2 \rightarrow Cu + H_2O$
14. Nguyên tử của nguyên tố X có 17 electron. Số proton trong hạt nhân của nguyên tử X là bao nhiêu?
15. Chất nào sau đây là đơn chất?
A. O2
B. H2O
C. CO2
D. H2SO4