1. Bài Thực hành tiếng Việt trang 95 giới thiệu về các biện pháp tu từ nào là chủ yếu để làm giàu vốn từ và biểu đạt?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, nói quá.
2. Câu Thương cho con, con dại, cái mang là một ví dụ về cách dùng từ ngữ như thế nào để thể hiện tình cảm?
A. Sử dụng từ ngữ cổ.
B. Sử dụng từ ngữ địa phương.
C. Sử dụng từ ngữ giàu sắc thái biểu cảm, thể hiện tình mẫu tử sâu sắc.
D. Sử dụng từ ngữ mang tính quy ước.
3. Bài thực hành tiếng Việt trang 95 nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc biểu đạt tình cảm, thái độ của người nói/viết?
A. Ngữ pháp và cú pháp.
B. Từ vựng và các biện pháp tu từ.
C. Chính tả và dấu câu.
D. Cấu trúc câu và cách ngắt nhịp.
4. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ cảm xúc như buồn, vui, giận một cách tinh tế trong bài giúp thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về từ ngữ.
B. Sự đa dạng trong vốn từ.
C. Khả năng diễn đạt sắc thái tình cảm chân thực và sâu sắc.
D. Sự đơn điệu trong cách diễn đạt.
5. Bài thực hành tiếng Việt trang 95 khuyến khích người học làm gì với vốn từ vựng của mình?
A. Học thuộc lòng các từ mới.
B. Chỉ sử dụng những từ quen thuộc.
C. Mở rộng, làm giàu và vận dụng linh hoạt.
D. Phân loại từ vựng theo chủ đề.
6. Trong bài tập, câu Mắt em như hai hòn bi ve là ví dụ cho phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
7. Bài Thực hành tiếng Việt trang 95 đề cập đến việc sử dụng từ hữu ích trong ngữ cảnh nào?
A. Khi nói về lợi ích của việc học từ mới.
B. Khi mô tả một đồ vật có nhiều công dụng.
C. Khi đánh giá giá trị của một hành động hoặc kiến thức trong đời sống.
D. Khi so sánh hiệu quả của hai phương pháp khác nhau.
8. Việc lặp lại cụm từ nhớ lắm trong một đoạn văn nhằm mục đích gì theo bài thực hành?
A. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
B. Nhấn mạnh cảm xúc nhớ nhung, khẳng định mức độ của nỗi nhớ.
C. Làm cho đoạn văn thêm dài.
D. Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.
9. Việc sử dụng từ chói chang trong câu Nắng chói chang thường gợi lên hình ảnh gì?
A. Ánh nắng dịu nhẹ, êm đềm.
B. Ánh nắng gay gắt, mạnh mẽ, có thể gây cảm giác khó chịu.
C. Ánh nắng phản chiếu lung linh.
D. Ánh nắng màu vàng nhạt.
10. Câu Nước mắt em làm nhòa đi bóng anh sử dụng phép tu từ nào để diễn tả nỗi buồn sâu sắc?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nói quá.
D. So sánh.
11. Phép tu từ nào cho phép lấy một bộ phận để chỉ toàn thể, hoặc lấy cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. So sánh.
12. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Cả làng đều đội ơn bác sĩ để chỉ sự biết ơn của mọi người dân?
A. Nói quá.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt, hiện tượng chao trong câu Chao ôi, cảnh vật đẹp quá! được phân loại là gì?
A. Thán từ.
B. Quan hệ từ.
C. Phó từ.
D. Tình thái từ.
14. Trong bài thực hành, từ vô vàn thường được dùng để biểu thị ý nghĩa gì?
A. Ít ỏi, hạn chế.
B. Rất nhiều, không đếm xuể.
C. Cụ thể, rõ ràng.
D. Tương đối, khoảng chừng.
15. Câu Đời người trăm năm là ví dụ về phép tu từ nào?
A. Điệp ngữ.
B. Nói quá.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
16. Phép tu từ nào sử dụng hình ảnh sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng về ý nghĩa?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
17. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời đỏ như máu để tạo ấn tượng mạnh về màu sắc?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 95, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc tạo nên sự phong phú và sinh động của ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Việc sử dụng các phép tu từ và từ ngữ địa phương.
B. Việc kết hợp hài hòa giữa yếu tố Hán-Việt và từ vay mượn nước ngoài.
C. Việc sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ, từ ngữ giàu hình ảnh và sắc thái biểu cảm.
D. Việc vận dụng linh hoạt các quy tắc ngữ pháp và cú pháp.
19. Việc sử dụng từ hào hùng trong mô tả lịch sử, chiến công thường mang sắc thái ý nghĩa gì?
A. Bi thương, u sầu.
B. Uy nghi, tráng lệ, đầy khí thế.
C. Nhỏ bé, yếu ớt.
D. Bình thường, giản dị.
20. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Trường Sơn châm mây, vây núi, cheo leo (trong ngữ cảnh bài học) để tạo hình ảnh hùng vĩ?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
21. Phép tu từ nào là việc nói quá sự thật để nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Nói quá.
D. Hoán dụ.
22. Phép tu từ nào giúp diễn tả sự vật, hiện tượng này bằng cách dựa trên sự giống nhau về đặc điểm với sự vật, hiện tượng khác?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
23. Việc sử dụng từ lặng lẽ trong câu Bác đi rồi, nhưng những lời dạy của Bác vẫn còn đây, lặng lẽ và vĩnh cửu có tác dụng gì?
A. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu.
B. Nhấn mạnh sự hiện diện âm thầm, bền bỉ và giá trị trường tồn của lời dạy.
C. Chỉ ra sự vắng mặt của Bác.
D. Làm câu văn thêm trang trọng.
24. Trong bài thực hành, câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm con sử dụng phép tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
25. Trong bài tập, câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời thuộc loại phép tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.