1. Bài học nhấn mạnh vai trò của tiếng Việt trong việc phản ánh đời sống xã hội. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Sự xuất hiện của các từ ngữ mới, thuật ngữ mới phản ánh sự phát triển của xã hội.
B. Việc tiếng Việt ít thay đổi theo thời gian.
C. Sự đơn giản hóa tối đa các cấu trúc câu.
D. Chỉ phản ánh đời sống văn học.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ Tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ dân tộc trong việc xây dựng bản sắc văn hóa. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp ngôn ngữ dân tộc giữ vững vị thế và phát triển?
A. Việc sử dụng và bảo tồn ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày và các hoạt động văn hóa.
B. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ quốc tế đến ngôn ngữ dân tộc.
C. Việc dịch thuật các tác phẩm văn học nước ngoài sang ngôn ngữ dân tộc.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông.
3. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích nghĩa của từ và cách dùng từ có mối liên hệ như thế nào?
A. Hiểu rõ nghĩa của từ là cơ sở để sử dụng từ đó một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.
B. Nghĩa của từ và cách dùng từ là hoàn toàn độc lập.
C. Cách dùng từ không phụ thuộc vào nghĩa của từ.
D. Chỉ cần biết cách dùng mà không cần quan tâm đến nghĩa.
4. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi bàn về ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật, sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?
A. Lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và ngữ điệu.
B. Chỉ nằm ở ngữ điệu.
C. Chỉ nằm ở số lượng từ vựng.
D. Không có sự khác biệt nào.
5. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng tiếng Việt có ý thức. Điều này có nghĩa là gì?
A. Biết lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp với mục đích và đối tượng giao tiếp, có trách nhiệm với lời nói của mình.
B. Nói nhiều nhất có thể.
C. Sử dụng từ ngữ phức tạp nhất có thể.
D. Không cần quan tâm đến hậu quả của lời nói.
6. Bài học nhấn mạnh vai trò của tiếng Việt trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm. Yếu tố nào giúp tiếng Việt làm được điều này một cách hiệu quả?
A. Sự phong phú về từ vựng, khả năng tạo nghĩa của ngữ pháp và các biện pháp tu từ.
B. Chỉ có khả năng diễn đạt các thông tin khoa học.
C. Sự giống nhau về cấu trúc với các ngôn ngữ khác.
D. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt.
7. Khi thảo luận về ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ, bài thực hành nhấn mạnh điều gì?
A. Việc lựa chọn từ ngữ, cách diễn đạt phải phù hợp với đối tượng giao tiếp, tình huống và mục đích giao tiếp.
B. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến cách sử dụng ngôn ngữ.
C. Chỉ cần sử dụng từ ngữ phổ biến nhất.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong văn học.
8. Trong bối cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Ngôn ngữ nói thường tự nhiên, có thể dùng từ ngữ thừa, ngắt quãng, trong khi ngôn ngữ viết đòi hỏi sự chặt chẽ, mạch lạc, diễn đạt đầy đủ.
B. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
C. Ngôn ngữ viết không cần chú trọng ngữ pháp.
D. Không có sự khác biệt nào về cấu trúc.
9. Bài học nhấn mạnh việc làm giàu vốn từ cho tiếng Việt. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được điều này?
A. Đọc sách, báo, tài liệu phong phú và ghi chép, học hỏi các từ ngữ mới, hay.
B. Chỉ sử dụng những từ ngữ quen thuộc hàng ngày.
C. Hạn chế tiếp xúc với các nguồn thông tin bên ngoài.
D. Chỉ học từ vựng qua các bài hát.
10. Bài học có thể đã đề cập đến vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp. Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố phi ngôn ngữ?
A. Cử chỉ, điệu bộ, nét mặt.
B. Việc lựa chọn từ ngữ.
C. Cấu trúc câu.
D. Ngữ pháp.
11. Bài học đề cập đến sự giao thoa ngôn ngữ. Trong đó, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự giao thoa mang tính tích cực?
A. Giữ gìn bản sắc ngôn ngữ dân tộc, tiếp nhận có chọn lọc và có ý thức.
B. Tiếp nhận mọi yếu tố từ ngôn ngữ khác một cách tự do.
C. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ dân tộc bằng từ ngữ nước ngoài.
D. Chỉ học hỏi từ một ngôn ngữ duy nhất.
12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ pháp tiếng Việt, tác giả có thể đã nhấn mạnh đến đặc điểm nào?
A. Tính linh hoạt trong việc sắp xếp trật tự từ để tạo ra các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
B. Sự cứng nhắc và ít thay đổi của cấu trúc câu.
C. Chỉ có một cấu trúc câu duy nhất được sử dụng.
D. Ngữ pháp tiếng Việt hoàn toàn giống ngữ pháp tiếng Anh.
13. Bài học có thể đã đề cập đến vai trò của việc chuẩn hóa tiếng Việt. Mục đích chính của chuẩn hóa là gì?
A. Đảm bảo sự thống nhất, rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp trên phạm vi toàn quốc.
B. Làm cho tiếng Việt trở nên khó sử dụng.
C. Hạn chế sự sáng tạo trong ngôn ngữ.
D. Đồng nhất tiếng Việt với các ngôn ngữ khác.
14. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc phân biệt từ Hán Việt và từ thuần Việt. Tại sao việc phân biệt này lại quan trọng?
A. Giúp sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh, tránh gây nhầm lẫn ý nghĩa.
B. Làm cho tiếng Việt trở nên khó học hơn.
C. Tăng cường số lượng từ vựng một cách không cần thiết.
D. Chỉ quan trọng đối với những người học Hán Nôm.
15. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích cấu tạo từ tiếng Việt, yếu tố nào thường được xem xét?
A. Gốc từ, tiền tố, hậu tố và các yếu tố cấu tạo từ khác.
B. Chỉ xem xét âm thanh của từ.
C. Chỉ xem xét nghĩa của từ.
D. Cấu tạo từ không quan trọng.
16. Trong phần Thực hành tiếng Việt, tác giả có thể đã đưa ra ví dụ về cách dùng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa. Mục đích của việc này là gì?
A. Làm phong phú thêm cách diễn đạt, thể hiện sắc thái ý nghĩa khác nhau, tránh lặp từ.
B. Chứng tỏ sự rắc rối của tiếng Việt.
C. Giới thiệu các từ ngữ ít dùng.
D. Thay thế hoàn toàn các từ gốc.
17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bài Thực hành tiếng Việt có thể đã đề cập đến thách thức đối với tiếng Việt. Đâu là thách thức lớn nhất được ngụ ý?
A. Nguy cơ bị mai một hoặc biến dạng do ảnh hưởng của các ngôn ngữ mạnh.
B. Sự phát triển quá nhanh của tiếng Việt.
C. Việc tiếng Việt không có đủ từ vựng.
D. Sự lỗi thời của các quy tắc ngữ pháp.
18. Để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, một trong những biện pháp quan trọng được đề cập là gì?
A. Hạn chế sử dụng từ ngữ vay mượn không cần thiết và sử dụng đúng quy tắc.
B. Tăng cường dịch các tác phẩm văn học nước ngoài.
C. Khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong các văn bản chính thức.
D. Thay thế các từ ngữ tiếng Việt bằng từ ngữ quốc tế.
19. Trong phần Thực hành tiếng Việt, việc phân tích các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh có mục đích gì?
A. Làm cho lời nói, câu văn thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm, biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.
B. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết cho câu văn.
C. Giới thiệu các từ ngữ khó hiểu.
D. Thay thế hoàn toàn cách diễn đạt trực tiếp.
20. Bài học có thể đã đề cập đến vai trò của ngữ âm trong tiếng Việt. Ngữ âm có chức năng chính là gì?
A. Tạo ra âm thanh để truyền đạt ý nghĩa, phân biệt các từ có âm thanh gần giống nhau.
B. Chỉ tạo ra âm thanh ngẫu nhiên.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó nghe.
D. Không có vai trò gì trong việc truyền đạt ý nghĩa.
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích các lỗi sai phổ biến trong cách dùng từ có ý nghĩa gì?
A. Giúp người học nhận diện và tránh lặp lại các lỗi, từ đó sử dụng tiếng Việt chuẩn xác hơn.
B. Chứng tỏ sự phong phú của các lỗi sai trong tiếng Việt.
C. Làm cho việc học ngữ pháp trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ hữu ích cho những người chuyên ngành ngôn ngữ.
22. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng. Điều này có ý nghĩa gì trong giao tiếp?
A. Giúp người nghe/đọc dễ dàng tiếp nhận và hiểu đúng thông điệp, tránh hiểu lầm.
B. Làm cho câu nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Chỉ quan trọng trong các bài thuyết trình học thuật.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
23. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến hiện tượng lai căng trong ngôn ngữ. Biểu hiện rõ ràng nhất của hiện tượng này là gì?
A. Sử dụng tùy tiện, thiếu cân nhắc các từ ngữ vay mượn từ ngôn ngữ nước ngoài, làm mất đi sắc thái và chuẩn mực của tiếng Việt.
B. Dịch thuật chính xác các thuật ngữ khoa học của nước ngoài.
C. Sử dụng các phương ngữ khác nhau trong giao tiếp.
D. Sáng tạo ra các từ ngữ mới dựa trên cấu trúc tiếng Việt.
24. Khi phân tích về sự giàu đẹp của tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của sự giàu đẹp đó?
A. Khả năng diễn đạt tinh tế mọi sắc thái ý nghĩa, tình cảm, tư tưởng của con người.
B. Sự phức tạp và khó hiểu của các quy tắc ngữ pháp.
C. Khả năng sáng tạo, biến hóa trong cách dùng từ, đặt câu.
D. Sự phong phú về vốn từ, cấu trúc ngữ pháp và khả năng biểu cảm.
25. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngôn ngữ toàn dân, ý nào sau đây là đúng nhất?
A. Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi, thống nhất và có khả năng giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng dân tộc.
B. Ngôn ngữ chỉ được sử dụng bởi tầng lớp trí thức.
C. Ngôn ngữ chỉ bao gồm các phương ngữ địa phương.
D. Ngôn ngữ chỉ dùng trong các văn bản khoa học.