Trắc nghiệm Ngữ văn 9 Kết nối bài 4 Văn bản 1: “Người con gái Nam Xương” – một bi kịch của con người
1. Tại sao Trương Sinh lại tin lời con trai và nghi ngờ vợ?
A. Vì Trương Sinh vốn là người đa nghi và gia trưởng.
B. Vì bé Đản quá ngây thơ và dễ bị ảnh hưởng.
C. Vì Vũ Nương không đủ khéo léo để giải thích.
D. Vì lời nói của con trẻ luôn được người lớn tin tưởng.
2. Điệp khúc oan uổng, oan khuất được lặp đi lặp lại trong truyện nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự hiếu thảo của Vũ Nương.
B. Làm tăng tính ly kỳ của câu chuyện.
C. Tô đậm bi kịch và sự bất công mà nhân vật phải chịu đựng.
D. Khẳng định sự chung thủy của Vũ Nương.
3. Trong truyện Người con gái Nam Xương, chi tiết nào cho thấy tình cảm sâu nặng của Vũ Nương dành cho chồng?
A. Nàng thường xuyên nhắc đến chồng với con.
B. Nàng giữ gìn tình cảm, vun vén gia đình.
C. Nàng tìm cách tự sát để giữ danh tiết.
D. Nàng mong ngóng tin tức chồng nơi chiến trường.
4. Cái chết của Vũ Nương ở sông Hoàng Giang có thể được hiểu theo hai tầng nghĩa: thực và ảo. Tầng nghĩa ảo thể hiện điều gì?
A. Sự tái sinh và hóa giải oan nghiệt.
B. Sự trừng phạt dành cho kẻ có tội.
C. Sự chứng minh cho lòng chung thủy.
D. Sự biến mất hoàn toàn của một kiếp người.
5. Nếu đặt mình vào vị trí của Trương Sinh, theo bạn, cách nào để anh ta có thể tránh được bi kịch?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào vợ mà không cần suy xét.
B. Tra hỏi Vũ Nương một cách quyết liệt.
C. Kiềm chế cảm xúc, tìm hiểu kỹ càng trước khi kết tội.
D. Ngay lập tức rời khỏi nhà.
6. Bi kịch của Vũ Nương chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn giữa những yếu tố nào?
A. Tình yêu và bổn phận.
B. Lòng tin và sự nghi ngờ.
C. Chế độ phong kiến và khát vọng giải phóng cá nhân.
D. Lý trí và tình cảm.
7. Tác phẩm Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ được xem là đỉnh cao của thể loại nào trong văn học Việt Nam thời bấy giờ?
A. Truyện thơ Nôm.
B. Truyện ký.
C. Truyện cổ tích.
D. Truyện trung đại.
8. Chi tiết Vũ Nương tự vẫn ở sông Hoàng Giang thể hiện điều gì?
A. Sự cam chịu, nhẫn nhục của người phụ nữ.
B. Sự phản kháng yếu ớt trước bất công.
C. Sự tuyệt vọng và nỗi oan khuất không thể giải bày.
D. Sự hy sinh vì danh dự và phẩm giá.
9. Biểu tượng bóng trong câu chuyện Người con gái Nam Xương có ý nghĩa gì?
A. Sự hiện diện của cõi âm.
B. Sự ám ảnh và nỗi oan khuất dai dẳng.
C. Sự phản chiếu của thực tại.
D. Sự biến đổi của thân phận.
10. Câu chuyện Người con gái Nam Xương phản ánh khát vọng nào của người phụ nữ thời phong kiến?
A. Khát vọng được tự do lựa chọn bạn đời.
B. Khát vọng được sống hạnh phúc và minh oan.
C. Khát vọng được tham gia vào công việc xã hội.
D. Khát vọng được học hành và phát triển bản thân.
11. Đâu là điểm tương đồng trong bi kịch của Vũ Nương và các nhân vật nữ phụ trong văn học trung đại Việt Nam?
A. Sự phản kháng mạnh mẽ chống lại định kiến xã hội.
B. Nỗi oan khuất không thể giải bày và thân phận phụ thuộc.
C. Khát vọng tự do và tình yêu đích thực.
D. Sự thành công trong việc thay đổi số phận.
12. Nhân vật nào trong truyện đại diện cho những người phụ nữ chịu oan khuất và bất hạnh trong xã hội phong kiến?
A. Vũ Nương.
B. Bé Đản.
C. Trương Sinh.
D. Hồ Nguyên Thường.
13. Lời nhận xét nào của nhà nghiên cứu văn học về Người con gái Nam Xương là phù hợp nhất?
A. Đây là câu chuyện ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam.
B. Đây là lời tố cáo mạnh mẽ chế độ phong kiến bất công.
C. Đây là câu chuyện về tình yêu lãng mạn vượt qua mọi thử thách.
D. Đây là minh chứng cho sức mạnh của tình mẫu tử.
14. Theo quan niệm phong kiến, phẩm chất nào của người phụ nữ được đề cao trong Người con gái Nam Xương?
A. Sự đảm đang, tháo vát trong công việc nội trợ.
B. Sự chung thủy, trinh trắng và danh tiết.
C. Sự thông minh, sắc sảo trong giao tiếp.
D. Sự hiếu thảo với cha mẹ chồng.
15. Lời nói nào của bé Đản đã khiến Trương Sinh nghi ngờ Vũ Nương?
A. Chao ôi, thật là một kẻ vũ phu.
B. Cha đi đâu mà về giờ này?
C. Chàng ơi, sao cha lại đánh con?
D. Sao cha không giống mẹ nói, là cha có cha của con ở dưới thuyền?
16. Trong bối cảnh xã hội phong kiến, hành động nào của Vũ Nương cho thấy nàng không hoàn toàn cam chịu số phận?
A. Nàng giữ gìn tình cảm gia đình.
B. Nàng tìm cách minh oan cho mình trước khi chết.
C. Nàng một mực giữ gìn danh tiết.
D. Nàng nuôi dạy con khôn lớn.
17. Yếu tố nào trong tính cách của Vũ Nương đã khiến nàng không thể chịu đựng được sự oan khuất?
A. Sự nhạy cảm và coi trọng danh dự.
B. Sự yếu đuối và sợ hãi.
C. Sự bốc đồng và nóng nảy.
D. Sự thiếu tự tin vào bản thân.
18. Hành động nào của Vũ Nương thể hiện sự minh oan cho bản thân trước cái chết oan uổng?
A. Cùng con trai đến trình bày với chồng.
B. Nhờ người hàng xóm sang nhà nói giúp.
C. Viết thư tuyệt mệnh để lại.
D. Lạy trời đất chứng giám cho nỗi oan của mình.
19. Sự xuất hiện của nhân vật Hồ Nguyên Thường có ý nghĩa gì trong việc hóa giải bi kịch?
A. Giúp Trương Sinh nhận ra lỗi lầm của mình.
B. Mang Vũ Nương trở về đoàn tụ với gia đình.
C. Tìm thấy hài cốt của Vũ Nương.
D. Chứng kiến sự sống sót của Vũ Nương ở Linh Phi.
20. Hành động nào của Trương Sinh sau khi nghe câu chuyện của Hồ Nguyên Thường cho thấy sự hối hận sâu sắc?
A. Lập đàn giải oan cho vợ.
B. Bỏ nhà đi tu.
C. Đem con đến sông Hoàng Giang gọi hồn vợ.
D. Cả ba hành động trên.
21. Nếu xét về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật, tác giả Nguyễn Dữ đã thành công nhất ở điểm nào qua nhân vật Vũ Nương?
A. Miêu tả sự mạnh mẽ, quyết đoán.
B. Miêu tả nỗi đau đớn, oan khuất và vẻ đẹp tâm hồn.
C. Miêu tả sự độc lập, tự chủ.
D. Miêu tả sự tháo vát trong công việc.
22. Chi tiết nào cho thấy Trương Sinh đã nhận ra lỗi lầm của mình một cách sâu sắc?
A. Anh ta thường xuyên nhắc đến Vũ Nương.
B. Anh ta mang con đến sông Hoàng Giang gọi hồn vợ.
C. Anh ta tìm cách lập đàn giải oan.
D. Anh ta luôn sống trong sự dằn vặt.
23. Trong văn bản Người con gái Nam Xương, yếu tố nào được coi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của Vũ Nương?
A. Sự nghi ngờ và ghen tuông mù quáng của Trương Sinh.
B. Sự tàn khốc của chiến tranh loạn lạc.
C. Sự phản bội của người thân cận.
D. Sự ghen ghét của những người xung quanh.
24. Yếu tố kỳ ảo trong Người con gái Nam Xương có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
A. Làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
B. Phản ánh niềm tin vào thế giới tâm linh của người xưa.
C. Tô đậm giá trị đạo đức và lên án những bất công xã hội.
D. Tạo ra kết thúc có hậu cho câu chuyện.
25. Lời than thở Chàng ơi, oan khuất thế này, còn biết trông cậy vào ai! của Vũ Nương thể hiện điều gì?
A. Sự trách móc chồng một cách gay gắt.
B. Sự tuyệt vọng khi không tìm được chỗ dựa.
C. Sự thách thức với số phận.
D. Sự mong muốn được tha thứ.