1. Trong bài thực hành, khi tìm hiểu về từ đồng âm, điều gì cần lưu ý để tránh hiểu sai ý nghĩa?
A. Luôn chọn từ có nghĩa phổ biến nhất.
B. Cần dựa vào ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ, tránh nhầm lẫn giữa các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
C. Tránh sử dụng từ đồng âm trong văn bản.
D. Sử dụng từ điển để tra cứu tất cả các nghĩa của từ.
2. Bài thực hành có đề cập đến phép điệp. Điệp từ khác với điệp cấu trúc câu ở điểm nào?
A. Điệp từ lặp lại từ ngữ, còn điệp cấu trúc câu lặp lại cả một cụm từ.
B. Điệp từ lặp lại một hoặc nhiều từ ngữ, còn điệp cấu trúc câu lặp lại một kiểu cấu trúc ngữ pháp.
C. Điệp từ chỉ dùng trong thơ, điệp cấu trúc câu chỉ dùng trong văn xuôi.
D. Điệp từ chỉ có tác dụng nhấn mạnh, còn điệp cấu trúc câu có tác dụng tạo nhịp điệu.
3. Trong bài thực hành, khi tìm hiểu về từ láy, điều gì làm nên sự khác biệt giữa từ láy và từ ghép?
A. Từ láy luôn có nghĩa rõ ràng, còn từ ghép thì không.
B. Từ láy có yếu tố láy âm (lặp lại hoặc biến đổi âm thanh), còn từ ghép thì các tiếng có quan hệ về nghĩa.
C. Từ láy chỉ có hai tiếng, còn từ ghép có thể có nhiều hơn hai tiếng.
D. Từ láy thường mang nghĩa biểu cảm, từ ghép thì không.
4. Bài thực hành có đề cập đến việc sử dụng dấu chấm lửng. Tác dụng phổ biến nhất của dấu chấm lửng là gì?
A. Dùng để đánh dấu kết thúc một câu hoàn chỉnh.
B. Dùng để chỉ sự ngập ngừng, bỏ lửng lời thoại, hoặc để chỉ sự thay đổi đột ngột trong dòng suy nghĩ.
C. Dùng để phân tách các từ ngữ có quan hệ đẳng lập.
D. Dùng để biểu thị sự nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ.
5. Trong bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích câu bị động, mục đích chính của việc chuyển sang câu bị động là gì?
A. Để câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
B. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi chủ thể hành động không quan trọng hoặc không xác định được.
C. Làm cho câu văn trở nên chủ động và mạnh mẽ hơn.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về cấu trúc câu.
6. Bài thực hành có đề cập đến cách sử dụng dấu câu. Dấu hai chấm có chức năng gì trong việc diễn đạt?
A. Dùng để kết thúc một câu hỏi.
B. Dùng để báo hiệu kết thúc một lời trích dẫn trực tiếp.
C. Dùng để báo hiệu sự liệt kê, giải thích hoặc báo hiệu lời nói của nhân vật.
D. Dùng để ngăn cách các thành phần chính của câu.
7. Trong bài thực hành, khi phân tích biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh, mục đích chính của việc sử dụng là gì?
A. Làm cho lời nói trở nên cường điệu và hài hước hơn.
B. Làm giảm nhẹ, làm tế nhị những điều nhạy cảm, gây khó chịu hoặc tránh gây hiểu lầm, giữ gìn sự tôn trọng.
C. Tăng cường tính thuyết phục của lời nói.
D. Giúp người nghe dễ dàng nhận ra sự thật phũ phàng.
8. Bài thực hành có đề cập đến việc sử dụng dấu gạch ngang. Dấu gạch ngang có thể có những chức năng nào?
A. Chỉ để phân cách các từ trong một từ ghép.
B. Dùng để đánh dấu sự chuyển ý, liệt kê, hoặc để đánh dấu lời nói của nhân vật.
C. Chỉ dùng để kết thúc một câu hỏi.
D. Chỉ dùng để biểu thị sự nhượng bộ.
9. Trong bài thực hành, khi phân tích về câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc sử dụng loại câu này là gì?
A. Để yêu cầu người nghe trả lời.
B. Để khẳng định hoặc phủ định một vấn đề một cách mỉa mai, châm biếm hoặc nhấn mạnh, thay vì chờ đợi câu trả lời.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Giúp người đọc nhận ra sự thiếu kiến thức của người viết.
10. Bài thực hành có đề cập đến việc sử dụng dấu chấm phẩy. Dấu chấm phẩy chủ yếu dùng để làm gì?
A. Để kết thúc một câu hỏi.
B. Để phân cách các thành phần chính trong một câu phức tạp, hoặc giữa các vế câu độc lập nhưng có quan hệ logic với nhau.
C. Để báo hiệu sự liệt kê.
D. Để đánh dấu kết thúc một đoạn văn.
11. Bài thực hành có đề cập đến phép hoán dụ. Điểm khác biệt cốt lõi giữa phép hoán dụ và phép ẩn dụ là gì?
A. Hoán dụ dựa trên sự tương đồng, còn ẩn dụ dựa trên sự liên tưởng.
B. Hoán dụ dựa trên sự liên tưởng, còn ẩn dụ dựa trên sự tương đồng.
C. Hoán dụ chỉ dùng trong thơ, còn ẩn dụ chỉ dùng trong văn xuôi.
D. Hoán dụ có tác dụng nhấn mạnh, còn ẩn dụ có tác dụng gợi tả.
12. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, khi phân tích về phép so sánh, yếu tố nào là bắt buộc phải có để xác định đó là phép so sánh?
A. Phải có ít nhất ba sự vật, hiện tượng được đưa ra để so sánh.
B. Phải có phương tiện so sánh (như, là, tựa như, hơn kém...) để nối hai vế so sánh.
C. Phải có sự xuất hiện của các biện pháp tu từ khác.
D. Phải có sự đối lập rõ ràng giữa hai đối tượng được so sánh.
13. Bài thực hành có đề cập đến cách sử dụng dấu ngoặc kép. Dấu ngoặc kép chủ yếu dùng để làm gì?
A. Để đánh dấu kết thúc một câu.
B. Để đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật, tên tác phẩm, tên bài báo, hoặc để chỉ một từ ngữ được dùng với ý nghĩa đặc biệt (châm biếm, mỉa mai).
C. Để phân cách các thành phần chính của câu.
D. Để báo hiệu sự liệt kê.
14. Bài thực hành có đề cập đến từ đồng nghĩa. Việc sử dụng từ đồng nghĩa khác nhau có thể tạo ra sắc thái ý nghĩa như thế nào?
A. Không tạo ra bất kỳ sự khác biệt nào về ý nghĩa.
B. Tạo ra những sắc thái ý nghĩa tinh tế, thể hiện thái độ, tình cảm khác nhau của người nói/viết.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.
D. Chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
15. Trong bài thực hành, khi phân tích về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc hiểu rõ các yếu tố cấu tạo của câu (chủ ngữ, vị ngữ) có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Giúp làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp xác định mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần, đảm bảo tính mạch lạc, logic và ý nghĩa trọn vẹn của câu.
C. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
D. Chỉ có vai trò trang trí cho câu văn.
16. Trong bài thực hành, khi phân tích về từ đồng nghĩa, yếu tố nào là quan trọng nhất để lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp?
A. Độ dài của từ.
B. Sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
C. Số lượng âm tiết của từ.
D. Sự phổ biến của từ trong đời sống.
17. Trong bài thực hành, việc sử dụng điệp ngữ có tác dụng gì nổi bật?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tạo ra sự nhấn mạnh, khắc sâu một ý, một cảm xúc, làm cho lời văn thêm nhạc điệu, sinh động.
C. Giúp người đọc nhận ra sự thiếu sáng tạo của người viết.
D. Phân biệt rõ ràng các ý khác nhau trong một đoạn văn.
18. Bài thực hành có đề cập đến việc sử dụng thành ngữ. Thành ngữ chủ yếu mang chức năng gì trong ngôn ngữ?
A. Giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.
B. Tóm tắt kinh nghiệm, tri thức dân gian, thể hiện những kinh nghiệm, quan niệm sống một cách súc tích, hình ảnh.
C. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác.
D. Tạo ra những từ ngữ mới cho ngôn ngữ.
19. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ tượng hình. Đâu là tác dụng quan trọng nhất của từ tượng hình trong diễn đạt?
A. Làm phong phú thêm vốn từ vựng của người đọc.
B. Gợi tả hình dáng, dáng vẻ, trạng thái của sự vật, con người, làm cho sự miêu tả trở nên cụ thể, sinh động và giàu sức gợi.
C. Giúp phân biệt rõ ràng các loại sự vật khác nhau.
D. Thể hiện sự sáng tạo và tài năng của người viết.
20. Trong bài thực hành, khi phân tích về câu chủ động, mục đích chính của việc sử dụng câu chủ động là gì?
A. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
B. Làm cho lời nói trở nên khách quan và trung lập.
C. Nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, làm cho câu văn trở nên rõ ràng, trực tiếp và mạnh mẽ.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về cấu trúc câu.
21. Trong bài thực hành tiếng Việt về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích về từ tượng thanh, tác dụng chính của loại từ này là gì?
A. Tạo ra những hình ảnh sinh động, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, dễ hình dung hơn.
B. Làm cho câu văn trở nên trang trọng và giàu tính học thuật hơn.
C. Giúp người đọc nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và trực tiếp nhất.
D. Tăng cường tính biểu cảm, thể hiện thái độ của người nói hoặc người viết.
22. Bài thực hành có đề cập đến biện pháp tu từ nhân hóa. Tác dụng chính của biện pháp nhân hóa là gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên trừu tượng và khó hiểu hơn.
B. Giúp sự vật, con người, đồ vật trở nên sống động, gần gũi, dễ dàng bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của con người.
C. Tăng cường tính khách quan cho lời văn.
D. Phân biệt rõ ràng giữa sự vật sống và không sống.
23. Khi thực hành về biện pháp tu từ nói quá, mục đích chủ yếu của việc sử dụng biện pháp này là gì?
A. Làm cho lời nói trở nên chính xác và khoa học hơn.
B. Nhấn mạnh, tô đậm tính chất, sự việc, làm tăng sức biểu cảm cho lời nói, thể hiện thái độ, tình cảm của người nói.
C. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ thông tin.
D. Thấy được sự khác biệt giữa các sự vật.
24. Bài thực hành có đề cập đến biện pháp tu từ ẩn dụ. Tác dụng chính của phép ẩn dụ là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Giúp gợi tả sự vật, hiện tượng này bằng sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, làm cho cách diễn đạt thêm sinh động, gợi cảm và sâu sắc.
C. Tăng cường tính chính xác về mặt khoa học.
D. Phân biệt rõ ràng giữa sự vật gốc và sự vật được so sánh.
25. Trong bài thực hành về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích từ trái nghĩa, tác dụng chính của việc sử dụng từ trái nghĩa là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và rườm rà.
B. Làm nổi bật, tương phản các sự vật, hiện tượng, khái niệm để tạo ra hiệu quả nhấn mạnh, làm cho lời nói, câu văn thêm sinh động, sắc sảo.
C. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra sự thiếu sáng tạo.
D. Phân biệt các loại từ loại khác nhau.