Trắc nghiệm Ngữ văn 8 kết nối Bài 2 Thiên Trường vãn vọng ( Ngắm cảnh Thiên Trường trong buổi chiều tà) Trần Nhân Tông
1. Cấu trúc câu thơ Cây đa bến cũ, con đò lại, lũy tre làng gợi lên cảm giác gì về không gian?
A. Sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên.
B. Sự chật hẹp, tù túng của làng quê.
C. Sự quen thuộc, gần gũi và gắn bó với con người.
D. Sự xa lạ, bí ẩn và khó lường.
2. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng thuộc thể thơ nào của thơ Đường luật?
A. Thất ngôn tứ tuyệt.
B. Ngũ ngôn bát cú.
C. Thất ngôn bát cú.
D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
3. Khổ thơ đầu tiên của Thiên Trường vãn vọng gợi lên bức tranh làng quê trong buổi chiều tà. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự yên bình, tĩnh lặng của khung cảnh?
A. Tiếng tiêu của mục đồng vang vọng.
B. Đàn trâu về chuồng chậm rãi.
C. Lũy tre xanh rì rào trong gió.
D. Cây đa cổ thụ sừng sững.
4. Trong bài thơ Thiên Trường vãn vọng, câu thơ Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã được hiểu theo nghĩa bóng như thế nào trong ngữ cảnh này?
A. Nói về sự tương đồng về tính cách giữa con người và loài vật.
B. Miêu tả sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, mỗi loài tìm về đúng chỗ của mình.
C. Phê phán những kẻ sống dựa dẫm, không có chí hướng.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa động vật và con người trong lao động.
5. Trong bài thơ, hình ảnh cây đa, bến nước, con đò, lũy tre làng gợi lên điều gì về cảnh quan làng quê Việt Nam?
A. Sự cổ kính, trầm mặc và mang đậm nét truyền thống.
B. Sự hiện đại, năng động và phát triển.
C. Sự hoang sơ, ít dấu vết con người.
D. Sự buồn bã, tiêu điều và vắng vẻ.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính được miêu tả trong bài thơ Thiên Trường vãn vọng?
A. Cảnh sông nước, bãi bờ.
B. Hoạt động của con người trên đồng ruộng.
C. Âm thanh đặc trưng của làng quê.
D. Cảnh sinh hoạt gia đình ấm cúng.
7. Cảnh cây đa, bến cũ, con đò lại trong bài thơ gợi lên suy nghĩ gì về cuộc sống làng quê?
A. Sự bận rộn, hối hả của cuộc sống mưu sinh.
B. Sự thay đổi, biến động không ngừng của thời gian.
C. Sự ổn định, bình yên và gắn bó với truyền thống.
D. Sự xa cách, ly biệt và những cuộc chia ly.
8. Tác phẩm Thiên Trường vãn vọng của Trần Nhân Tông là một bài thơ trữ tình, miêu tả cảnh vật và tâm trạng của tác giả. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây KHÔNG được miêu tả trong bài thơ?
A. Cảnh chợ chiều nhộn nhịp, tấp nập người mua bán.
B. Cảnh đồng lúa chín vàng trải dài dưới ánh hoàng hôn.
C. Cảnh cây đa, bến nước, con đò và lũy tre làng quen thuộc.
D. Cảnh đàn trâu thong thả về chuồng sau một ngày làm việc.
9. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự tương phản trong bức tranh thiên nhiên của bài thơ?
A. Sự đối lập giữa ngày và đêm.
B. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối trong hoàng hôn.
C. Sự đối lập giữa âm thanh (tiếng tiêu) và sự tĩnh lặng chung.
D. Sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
10. Quan điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của bài thơ Thiên Trường vãn vọng?
A. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc của tác giả với thiên nhiên và cuộc sống quê hương.
B. Bài thơ cho thấy tầm nhìn chiến lược quân sự của Trần Nhân Tông.
C. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.
D. Bài thơ thể hiện tâm hồn thanh cao, phong thái ung dung của tác giả.
11. Tại sao nói bài thơ Thiên Trường vãn vọng thể hiện tư tưởng vô vi của Phật giáo trong cách miêu tả cảnh vật?
A. Tác giả chỉ miêu tả cảnh vật một cách thụ động, không tác động gì.
B. Cảnh vật tự nhiên vận động theo quy luật, không có sự can thiệp, sắp đặt của con người.
C. Tác giả ca ngợi sức mạnh của tự nhiên, coi thường con người.
D. Tác giả phê phán sự can thiệp của con người vào tự nhiên.
12. Câu thơ Vãn cảnh ngân giang, bán hà thanh miêu tả cảnh gì?
A. Cảnh sông nước buổi chiều nhuốm màu xanh biếc.
B. Cảnh núi non hùng vĩ dưới ánh trăng.
C. Cảnh cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
D. Cảnh bầu trời đầy sao lấp lánh.
13. Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ Thiên Trường vãn vọng gợi lên cho người đọc là gì?
A. Nỗi buồn man mác trước cảnh chiều tà.
B. Niềm tự hào về quê hương đất nước.
C. Sự thư thái, yên bình và yêu mến cảnh vật quê hương.
D. Nỗi nhớ quê da diết khi xa nhà.
14. Câu thơ Phong lâm túc, thảo tịch dương miêu tả điều gì?
A. Cảnh rừng cây xào xạc trong gió chiều tà.
B. Cảnh mặt trời lặn sau rặng núi.
C. Cảnh mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời.
D. Cảnh những cánh chim bay về tổ.
15. Trong bài thơ, tiếng tiêu của mục đồng được miêu tả là tiêu thanh và tiếng tiêu. Điều này cho thấy điều gì về âm thanh trong khung cảnh?
A. Âm thanh lớn, át cả tiếng gió thổi.
B. Âm thanh trong trẻo, vang xa, làm nổi bật sự tĩnh lặng.
C. Âm thanh buồn bã, não nề.
D. Âm thanh lộn xộn, khó nghe.
16. Việc Trần Nhân Tông, một vị vua anh minh, lại ưa thích cảnh vật làng quê thanh bình, thể hiện điều gì về tư tưởng của ông?
A. Sự chán ghét triều chính, muốn từ bỏ mọi trách nhiệm.
B. Lòng yêu mến dân tộc, trân trọng vẻ đẹp giản dị của cuộc sống.
C. Sự cô đơn, tìm kiếm sự bầu bạn nơi thôn dã.
D. Sự quan liêu, không quan tâm đến đời sống nhân dân.
17. Tác giả chọn miêu tả cảnh chiều tà trong bài thơ vì lý do gì?
A. Vì chiều tà là thời điểm duy nhất có cảnh đẹp ở nông thôn.
B. Vì chiều tà mang vẻ đẹp lãng mạn, yên bình, dễ gợi cảm xúc.
C. Vì tác giả chỉ có thời gian rảnh vào buổi chiều.
D. Vì chiều tà là thời điểm diễn ra nhiều hoạt động quan trọng.
18. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng thể hiện nét đẹp trong tâm hồn của Trần Nhân Tông, đó là:
A. Lòng yêu nước, ý chí chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
B. Tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống lao động bình dị.
C. Nỗi buồn thế sự, sự mệt mỏi sau những năm tháng trị quốc.
D. Sự khinh bạc, coi thường những điều nhỏ nhặt.
19. Câu thơ Vãn cảnh ngân giang, bán hà thanh có thể được dịch sát nghĩa là gì?
A. Cảnh chiều tối sông đẹp, nửa dòng sông xanh.
B. Cảnh hoàng hôn sông nước, một nửa bầu trời xanh.
C. Cảnh sông chiều tà, bãi bờ xanh mướt.
D. Cảnh sông nước buổi tối, cây cối xanh tươi.
20. Trong bài thơ, hình ảnh mục đồng hiện lên với hành động gì?
A. Đang cày bừa trên đồng ruộng.
B. Đang chăn trâu và thổi sáo.
C. Đang bắt cá dưới sông.
D. Đang xay lúa trên sân đình.
21. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả trong việc khắc họa khung cảnh thiên nhiên Thiên Trường vãn vọng?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Tượng thanh và tượng hình.
22. Trong bài thơ, bán hà thanh có thể được hiểu là:
A. Một nửa dòng sông nhuốm màu xanh.
B. Cảnh vật một nửa đã chìm trong đêm tối.
C. Một nửa bầu trời chuyển sang màu xanh.
D. Con thuyền neo đậu ở giữa sông.
23. Câu Cổ thụ trong bài thơ ám chỉ điều gì?
A. Một loại cây mới được trồng.
B. Cây đa có tuổi đời rất cao, gắn liền với lịch sử làng.
C. Một loại cây quý hiếm, sắp tuyệt chủng.
D. Cây xanh mới được chăm sóc.
24. Tác giả Trần Nhân Tông sáng tác Thiên Trường vãn vọng khi nào, theo các nguồn sử liệu uy tín?
A. Trong thời gian vua Trần Nhân Tông đi kinh lý các vùng đất phía Bắc.
B. Trong thời gian vua Trần Nhân Tông lui về làm Thái thượng hoàng tại Vạn Kiếp.
C. Trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai.
D. Trong thời gian vua Trần Nhân Tông đi sứ sang Trung Quốc.
25. Trong ngữ cảnh của bài thơ, từ tầm trong câu Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã có nghĩa là gì?
A. Tìm kiếm.
B. Gần gũi.
C. So sánh.
D. Hiểu biết.