Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 9 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 9 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 9 Thực hành tiếng Việt

1. Trong các câu sau, câu nào dùng sai quán ngữ?

A. Nhìn chung, học sinh lớp 8 đã có ý thức hơn về việc học tập.
B. Với tư cách là một người con, tôi luôn yêu quý cha mẹ.
C. Nói tóm lại, bài tập này khá đơn giản.
D. Ngược lại, ý kiến của anh ta hoàn toàn khác.

2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Giòng sông quê em xanh mướt như một dải lụa?

A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.

3. Việc sử dụng từ trái nghĩa giúp:

A. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất đối lập của sự vật, hiện tượng.
B. Làm cho ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ, khó hiểu hơn.
C. Tăng cường sự phức tạp về mặt ngữ pháp.
D. Giảm thiểu số lượng từ cần sử dụng trong văn bản.

4. Thành ngữ Ăn cây nào rào cây ấy có ý nghĩa khuyên nhủ về điều gì?

A. Biết ơn và đền đáp công ơn của người đã giúp đỡ mình.
B. Phải biết tự lập, không dựa dẫm vào người khác.
C. Cần phải bảo vệ môi trường xung quanh.
D. Luôn giữ lời hứa của bản thân.

5. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, từ ngôn ngữ thường được hiểu là:

A. Hệ thống tín hiệu chung của một cộng đồng người để giao tiếp và tư duy.
B. Tập hợp các âm thanh ngẫu nhiên mà con người phát ra.
C. Các quy tắc ngữ pháp được quy định bởi một tổ chức duy nhất.
D. Phương tiện biểu đạt cảm xúc cá nhân một cách tùy tiện.

6. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, từ tượng hình là những từ:

A. Gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, màu sắc của sự vật, con người.
B. Mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người.
C. Biểu thị cảm xúc, tâm trạng của con người.
D. Chỉ các khái niệm trừu tượng, khó hình dung.

7. Việc sử dụng từ đồng nghĩa trong văn bản giúp:

A. Tránh lặp từ, làm cho cách diễn đạt thêm phong phú, sinh động.
B. Làm cho ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ, khó hiểu hơn.
C. Tăng cường sự phức tạp về mặt ngữ pháp.
D. Giảm thiểu số lượng từ cần sử dụng trong văn bản.

8. Việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp trong giao tiếp thể hiện điều gì về người nói/viết?

A. Người đó có khả năng tư duy logic và tôn trọng người nghe/đọc.
B. Người đó chỉ quan tâm đến việc nói ra ý kiến cá nhân.
C. Người đó không cần quan tâm đến việc người khác có hiểu hay không.
D. Người đó chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ vựng.

9. Thành ngữ Nói như cua lột dùng để chỉ ai đó:

A. Nói năng không mạch lạc, hay thay đổi ý kiến đột ngột.
B. Nói chuyện khôn ngoan, có tính toán.
C. Nói nhanh, nói nhiều mà không có nội dung.
D. Nói lời hay, ý đẹp, làm vừa lòng mọi người.

10. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Bầu trời xám xịt như một tấm màn tang tóc?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.

11. Biện pháp tu từ Nhân hóa là gì?

A. Gán cho sự vật, con vật, đồ vật những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người.
B. Dùng một từ ngữ để chỉ một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Dùng một bộ phận để chỉ toàn thể, hoặc ngược lại.
D. Sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh.

12. Thành ngữ Giấy rách phải giữ lấy lề khuyên nhủ điều gì?

A. Giữ gìn phẩm giá, danh dự ngay cả khi gặp hoàn cảnh khó khăn.
B. Cần phải biết cách kiếm tiền để thoát khỏi cảnh nghèo khó.
C. Luôn tuân thủ pháp luật và quy định của nhà nước.
D. Phải biết chia sẻ với những người kém may mắn hơn.

13. Trong câu Cô giáo mỉm cười, ánh mắt trìu mến nhìn học trò, từ mỉm cười thuộc loại từ nào?

A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Trạng từ.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc cho một văn bản?

A. Sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
C. Câu văn dài, có nhiều mệnh đề phụ.
D. Chỉ cần tập trung vào một ý chính duy nhất.

15. Thành ngữ Đẽo cày giữa đường dùng để phê phán thái độ nào?

A. Nghe theo nhiều ý kiến trái chiều, không giữ vững lập trường.
B. Làm việc chăm chỉ, không ngại khó khăn.
C. Luôn có ý chí vươn lên trong cuộc sống.
D. Biết lắng nghe và tiếp thu ý kiến đóng góp.

16. Việc phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu giúp ta hiểu rõ:

A. Mối quan hệ giữa các thành phần trong câu và ý nghĩa của câu.
B. Số lượng từ vựng được sử dụng trong câu.
C. Tác giả có thuộc trường phái văn học nào.
D. Độ dài của câu văn.

17. Trong Thực hành tiếng Việt, từ tượng thanh là những từ:

A. Mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người hoặc sự vật.
B. Gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, màu sắc của sự vật, con người.
C. Biểu thị cảm xúc, tâm trạng của con người.
D. Chỉ các khái niệm trừu tượng, khó hình dung.

18. Khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ có vai trò:

A. Làm rõ đối tượng được nói đến và nội dung chính của câu.
B. Đếm số lượng tính từ trong câu.
C. Kiểm tra độ dài của câu.
D. Xác định thể loại của văn bản.

19. Trong câu Mặt trời từ từ lặn xuống biển, từ lặn được dùng theo nghĩa:

A. Nghĩa gốc: chìm xuống nước.
B. Nghĩa chuyển: ẩn mình, biến mất.
C. Nghĩa bóng: suy tàn, yếu đi.
D. Nghĩa phái sinh: chìm đắm trong suy nghĩ.

20. Việc phân biệt nghĩa của các từ đa nghĩa là rất quan trọng để:

A. Tránh hiểu sai ý nghĩa của câu và gây ra hiểu lầm trong giao tiếp.
B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng hơn.
C. Tăng cường sự phức tạp của ngôn ngữ.
D. Ghi nhớ nhiều từ vựng mới.

21. Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng của ngôn ngữ nói?

A. Sử dụng nhiều cử chỉ, điệu bộ đi kèm.
B. Tính tức thời, có thể sửa chữa ngay lập tức.
C. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
D. Tính chuẩn xác, trau chuốt về mặt ngữ pháp và từ vựng.

22. Việc xác định quan hệ từ trong câu giúp làm rõ:

A. Mối liên hệ về ngữ nghĩa giữa các từ, các bộ phận của câu.
B. Số lượng trạng ngữ trong câu.
C. Tác giả của câu văn.
D. Ý nghĩa của các tính từ.

23. Trong các cách diễn đạt sau, cách nào thể hiện sự trang trọng và lịch sự nhất?

A. Xin phép cho tôi được trình bày ý kiến của mình.
B. Tao nói cho mà nghe nè.
C. Nói đi, đừng có im nữa.
D. Cái này là của tôi, không phải của ông.

24. Thành ngữ Nước chảy đá mòn khuyên nhủ con người điều gì?

A. Sự kiên trì, bền bỉ sẽ mang lại thành công.
B. Cần phải hành động nhanh chóng, không chần chừ.
C. Mọi thứ đều có thể thay đổi theo thời gian.
D. Không nên chống lại quy luật tự nhiên.

25. Câu Trong học tập, mỗi học sinh cần phải tự giác. có sử dụng yếu tố nào để liên kết ý?

A. Quan hệ từ (Trong).
B. Đại từ thay thế.
C. Phép lặp từ.
D. Phép thế từ.

You need to add questions