Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 5 Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 5 Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ?

Trắc nghiệm Ngữ văn 8 cánh diều bài 5 Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ?

1. Tác giả khẳng định Việt Nam không nhỏ dựa trên những thành tựu nào?

A. Kinh tế phát triển mạnh mẽ, vượt qua nhiều cường quốc.
B. Khoa học kỹ thuật đạt nhiều thành tựu vang dội.
C. Lịch sử dựng nước và giữ nước hào hùng, chống giặc ngoại xâm.
D. Văn hóa độc đáo, ảnh hưởng sâu rộng ra thế giới.

2. Theo quan điểm của bài học, yếu tố nào là quan trọng nhất để Việt Nam không nhỏ?

A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Sức mạnh tinh thần và ý chí của con người Việt Nam.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

3. Câu Nhưng không lẽ đất nước ta lại nhỏ bé như thế? thể hiện điều gì về suy nghĩ của tác giả?

A. Tác giả đồng tình với quan niệm Việt Nam là nước nhỏ.
B. Tác giả băn khoăn, trăn trở và không chấp nhận hoàn toàn quan niệm đó.
C. Tác giả muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử dân tộc.
D. Tác giả đang phê phán những người có suy nghĩ phiến diện.

4. Theo bài học, yếu tố nào có thể khiến Việt Nam bị nhìn nhận là nhỏ?

A. Tầm ảnh hưởng quốc tế hạn chế.
B. Quy mô dân số không quá lớn.
C. Diện tích lãnh thổ so với một số quốc gia lớn trên thế giới.
D. Sự đa dạng về văn hóa.

5. Bài học gợi nhắc đến sự kiện lịch sử nào khi nói về tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam?

A. Cuộc kháng chiến chống Pháp.
B. Cuộc kháng chiến chống Mỹ.
C. Các cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu.
D. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.

6. Bài học Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ? muốn truyền tải thông điệp gì đến người đọc?

A. Chúng ta cần tự hào về lịch sử hào hùng của dân tộc.
B. Cần nhận thức rõ ràng về vị trí của Việt Nam trên bản đồ thế giới.
C. Cần phát huy tinh thần yêu nước và ý chí tự cường dân tộc.
D. Tất cả các ý trên.

7. Vì sao tác giả lại dùng câu hỏi tu từ Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ? để mở đầu bài viết?

A. Để thu hút sự chú ý của người đọc và đặt vấn đề cần bàn luận.
B. Để khẳng định ngay từ đầu Việt Nam là một nước nhỏ.
C. Để khuyến khích người đọc tự tìm hiểu về địa lý Việt Nam.
D. Để thể hiện sự băn khoăn, trăn trở của tác giả.

8. Bài học sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu để làm nổi bật ý tưởng nhỏ mà không nhỏ?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Tương phản.

9. Bài học Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ? đề cao giá trị nào của dân tộc Việt Nam?

A. Sự giàu có về vật chất.
B. Sức mạnh đoàn kết và ý chí đấu tranh.
C. Sự phát triển về khoa học công nghệ.
D. Sự hòa bình và ổn định.

10. Ý nghĩa của việc tác giả dẫn lời của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một là gì?

A. Nhấn mạnh sự đoàn kết và thống nhất trong cả nước.
B. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập.
C. Chứng minh Việt Nam có vị trí quan trọng trên trường quốc tế.
D. Nói về sự đa dạng văn hóa của các dân tộc anh em.

11. Khi nói về tầm vóc của Việt Nam, tác giả muốn nhắn nhủ điều gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ?

A. Giữ gìn những giá trị truyền thống.
B. Học hỏi và phát huy những bài học lịch sử.
C. Nỗ lực xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.
D. Tất cả các ý trên.

12. Trong bài học, khi nói Việt Nam nhỏ, tác giả đề cập đến khía cạnh nào của đất nước?

A. Quy mô dân số.
B. Diện tích lãnh thổ.
C. Nền kinh tế.
D. Văn hóa truyền thống.

13. Bài học Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ? thuộc thể loại văn bản nào?

A. Văn bản tự sự.
B. Văn bản miêu tả.
C. Văn bản nghị luận.
D. Văn bản báo chí.

14. Yếu tố nào trong bài học cho thấy sự không nhỏ về chiều dài lịch sử của Việt Nam?

A. Việc kế thừa và phát huy các di sản văn hóa.
B. Trải qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước.
C. Sự đa dạng của các lễ hội truyền thống.
D. Sự phát triển của các triều đại phong kiến.

15. Theo bài học Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ?, tác giả sử dụng hình ảnh nào để nói về sự nhỏ bé của Việt Nam về mặt lãnh thổ?

A. Một chấm nhỏ trên bản đồ thế giới.
B. Một hạt cát giữa sa mạc mênh mông.
C. Một chiếc lá rơi trong rừng thẳm.
D. Một giọt nước trong đại dương bao la.

16. Yếu tố nào trong bài học được dùng để minh chứng cho sự không nhỏ về tinh thần của Việt Nam?

A. Sự phát triển của nền văn hóa dân gian.
B. Lòng yêu nước và ý chí quật cường trong lịch sử.
C. Sự đa dạng của các vùng miền.
D. Thành tựu trong giáo dục.

17. Cụm từ nhỏ mà không nhỏ trong bài học thể hiện điều gì về Việt Nam?

A. Vừa nhỏ bé về lãnh thổ, vừa yếu kém về sức mạnh.
B. Nhỏ bé về địa lý nhưng vĩ đại về lịch sử và tinh thần.
C. Nhỏ bé về dân số nhưng đông đảo về lực lượng quân đội.
D. Nhỏ bé về kinh tế nhưng giàu có về tài nguyên thiên nhiên.

18. Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự nhỏ bé về địa lý của Việt Nam?

A. Hẹp hòi, chật chội.
B. Nhỏ bé, khiêm tốn.
C. Bé nhỏ, tí hon.
D. Hẹp, ít.

19. Ngôn ngữ trong bài học Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ? chủ yếu mang giọng điệu gì?

A. Mỉa mai, châm biếm.
B. Trữ tình, lãng mạn.
C. Khẳng định, tự hào.
D. Nguy hiểm, cảnh báo.

20. Việc sử dụng các ví dụ lịch sử cụ thể trong bài học nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bài viết thêm dài dòng.
B. Tăng tính thuyết phục và cụ thể hóa luận điểm.
C. Kể lại toàn bộ lịch sử Việt Nam.
D. Chứng minh Việt Nam đã từng rất lớn.

21. Hình ảnh cả một dân tộc đã đứng lên trong bài học gợi lên ý nghĩa gì?

A. Sự hưởng ứng của người dân đối với một phong trào.
B. Sức mạnh đoàn kết và ý chí quật cường của toàn dân tộc khi đối mặt với hiểm nguy.
C. Sự thay đổi trong tư tưởng và nhận thức của thế hệ trẻ.
D. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế của đất nước.

22. Khi so sánh Việt Nam với các cường quốc, tác giả muốn làm nổi bật khía cạnh nào?

A. Sự vượt trội về kinh tế.
B. Sự tương đồng về văn hóa.
C. Sự khác biệt về sức mạnh và tinh thần.
D. Sự tương đồng về lịch sử phát triển.

23. Việc khẳng định Nước Việt Nam ta nhỏ hay không nhỏ? thể hiện thái độ gì của tác giả đối với đất nước?

A. Nghi ngờ về khả năng phát triển.
B. Tự ti về kích thước lãnh thổ.
C. Khẳng định giá trị và tầm vóc của dân tộc.
D. Chê bai sự nhỏ bé của đất nước.

24. Khi nói về sự nhỏ của Việt Nam, tác giả có hàm ý gì về trách nhiệm của mỗi công dân?

A. Cần cố gắng làm cho đất nước giàu mạnh hơn.
B. Cần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Cần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Tất cả các ý trên.

25. Tác giả bài học đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để khẳng định Việt Nam không nhỏ?

A. Các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên.
B. Các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn.
C. Sự hình thành và phát triển của các làng nghề truyền thống.
D. Văn hóa ẩm thực đa dạng và phong phú.

You need to add questions