1. Theo Bản đồ dẫn đường, sự liên kết giữa các phần trong văn bản quan trọng vì sao?
A. Để văn bản có nhiều ý khác nhau.
B. Tạo ra một dòng chảy thông tin liền mạch, dễ theo dõi.
C. Chỉ cần thiết cho các bài văn miêu tả.
D. Làm cho văn bản trở nên nặng nề hơn.
2. Văn bản Bản đồ dẫn đường khuyên người đọc nên làm gì khi gặp thông tin mới lạ?
A. Bỏ qua và tập trung vào những gì đã biết.
B. Tìm hiểu thêm để mở rộng kiến thức.
C. Ngay lập tức bác bỏ thông tin đó.
D. Chỉ chấp nhận thông tin khi có người giải thích.
3. Theo Bản đồ dẫn đường, việc đọc lại một đoạn văn giúp người đọc điều gì?
A. Làm cho thời gian đọc bị kéo dài vô ích.
B. Củng cố sự hiểu biết và làm rõ những chi tiết còn mơ hồ.
C. Chỉ cần thiết khi gặp từ mới.
D. Chứng tỏ người đọc chưa tập trung lần đầu.
4. Theo văn bản Bản đồ dẫn đường, yếu tố nào được coi là kim chỉ nam quan trọng nhất giúp người đọc định hướng và hiểu rõ nội dung?
A. Các hình ảnh minh họa sinh động.
B. Cấu trúc phân cấp rõ ràng với các đề mục.
C. Ngôn ngữ sử dụng giản dị, dễ hiểu.
D. Phần tóm tắt cuối bài chi tiết.
5. Văn bản Bản đồ dẫn đường khuyên người đọc nên kiên trì khi gặp khó khăn vì sao?
A. Để làm cho quá trình đọc trở nên lâu hơn.
B. Vì kiến thức thường đòi hỏi sự nỗ lực để tiếp thu.
C. Chỉ cần thiết với những văn bản quá dài.
D. Để tránh phải hỏi người khác.
6. Theo Bản đồ dẫn đường, đọc hiểu một văn bản bao gồm những bước nào?
A. Chỉ đọc từ đầu đến cuối.
B. Nhận biết, phân tích, tổng hợp và vận dụng.
C. Ghi nhớ tất cả các từ ngữ trong văn bản.
D. Chỉ tập trung vào các câu có dấu chấm than.
7. Văn bản Bản đồ dẫn đường coi trọng việc hiểu ý đồ của tác giả vì lý do gì?
A. Để có thể viết lại văn bản theo ý mình.
B. Để đánh giá đúng giá trị và mục đích của văn bản.
C. Chỉ cần thiết khi phân tích tác phẩm văn học.
D. Làm cho việc đọc trở nên thú vị hơn.
8. Văn bản Bản đồ dẫn đường khuyến khích người đọc tự rút ra bài học từ nội dung vì điều gì?
A. Để làm bài tập về nhà.
B. Để biến kiến thức thành kinh nghiệm và bài học cho bản thân.
C. Chỉ áp dụng cho các câu chuyện ngụ ngôn.
D. Làm cho nội dung văn bản trở nên sâu sắc hơn.
9. Trong văn bản Bản đồ dẫn đường, thuật ngữ luồng thông tin ám chỉ điều gì?
A. Các ý kiến cá nhân của tác giả về chủ đề.
B. Trình tự sắp xếp các ý, đoạn văn theo một logic nhất định.
C. Những từ ngữ khó, ít gặp trong văn bản.
D. Các ví dụ minh họa được đưa ra để làm rõ ý.
10. Theo Bản đồ dẫn đường, mục đích cuối cùng của việc đọc hiểu văn bản là gì?
A. Hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.
B. Có thể trích dẫn lại văn bản một cách chính xác.
C. Nắm bắt được thông điệp và vận dụng kiến thức.
D. Đọc được nhiều loại văn bản khác nhau.
11. Theo văn bản Bản đồ dẫn đường, hành động nào sau đây KHÔNG phải là cách để hiểu sâu nội dung?
A. Liên hệ với kiến thức đã có.
B. Đặt câu hỏi về những điều chưa rõ.
C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
D. Tóm tắt lại các ý chính bằng lời của mình.
12. Văn bản Bản đồ dẫn đường xem cấu trúc văn bản như một yếu tố gì?
A. Một phần trang trí không quan trọng.
B. Một công cụ hỗ trợ đọc hiểu và định hướng.
C. Yếu tố quyết định duy nhất đến chất lượng văn bản.
D. Một khái niệm chỉ dành cho các nhà văn chuyên nghiệp.
13. Việc sử dụng từ ngữ chuyên ngành trong văn bản Bản đồ dẫn đường có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng tính chính xác và khoa học cho nội dung.
C. Mở rộng vốn từ vựng cho người đọc.
D. Tạo sự khác biệt với các thể loại văn bản khác.
14. Khi đọc Bản đồ dẫn đường, việc liên hệ với thực tế giúp người đọc như thế nào?
A. Giúp người đọc quên đi những kiến thức đã học.
B. Làm cho nội dung văn bản trở nên trừu tượng hơn.
C. Củng cố sự hiểu biết và ghi nhớ kiến thức.
D. Chỉ áp dụng được cho các văn bản khoa học.
15. Theo văn bản Bản đồ dẫn đường, sự mạch lạc trong văn bản thể hiện qua điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều câu văn ngắn.
B. Các ý được trình bày theo một trình tự hợp lý, có liên kết.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, ẩn dụ.
D. Văn bản có nhiều đoạn văn khác nhau.
16. Văn bản Bản đồ dẫn đường nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?
A. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm phong phú.
B. Truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
D. Tạo ra những câu văn phức tạp, hàm súc.
17. Tại sao việc xác định thông tin cốt lõi lại quan trọng khi đọc văn bản Bản đồ dẫn đường?
A. Để có thể ghi nhớ toàn bộ nội dung văn bản.
B. Để hiểu rõ hơn về tiểu sử của tác giả.
C. Để nắm bắt ý chính, mục đích của người viết.
D. Để tìm ra những lỗi sai trong cách hành văn.
18. Văn bản Bản đồ dẫn đường ví von cấu trúc văn bản như bản đồ để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phức tạp và khó khăn khi đọc.
B. Khả năng định hướng và dẫn dắt người đọc.
C. Tính thẩm mỹ và nghệ thuật của văn bản.
D. Sự tùy tiện trong cách sắp xếp thông tin.
19. Theo Bản đồ dẫn đường, sự rõ ràng của ngôn ngữ trong văn bản có ý nghĩa gì?
A. Giúp người đọc dễ dàng suy luận và phán đoán.
B. Đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác, không gây hiểu lầm.
C. Tạo ra sự tò mò, hấp dẫn cho nội dung.
D. Làm cho văn bản trở nên khoa học và hàn lâm hơn.
20. Việc đánh dấu những từ khóa quan trọng trong văn bản Bản đồ dẫn đường giúp ích gì cho người đọc?
A. Làm cho trang giấy trở nên nhiều màu sắc hơn.
B. Giúp dễ dàng nhận ra các ý chính và cấu trúc.
C. Chỉ có ý nghĩa khi làm bài kiểm tra.
D. Tạo ra sự phân tâm khi đọc.
21. Theo Bản đồ dẫn đường, yếu tố nào giúp kết nối các ý trong một văn bản?
A. Các câu văn có độ dài tương đương nhau.
B. Sử dụng các từ ngữ nối, cụm từ chuyển tiếp.
C. Việc lặp lại ý chính nhiều lần.
D. Chỉ tập trung vào các câu quan trọng nhất.
22. Văn bản Bản đồ dẫn đường cho rằng tư duy phản biện khi đọc là gì?
A. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra.
B. Đánh giá, phân tích và đưa ra nhận định riêng về nội dung.
C. Tìm kiếm những lỗi sai trong văn bản.
D. Chỉ đọc những gì mình thích.
23. Tại sao văn bản Bản đồ dẫn đường lại khuyên người đọc tóm tắt văn bản?
A. Để tăng số lượng chữ trong bài làm.
B. Để kiểm tra khả năng hiểu và ghi nhớ.
C. Chỉ là một yêu cầu bắt buộc của giáo viên.
D. Để làm cho văn bản gốc dài hơn.
24. Theo Bản đồ dẫn đường, khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi giúp ích gì cho người đọc?
A. Làm gián đoạn mạch suy nghĩ.
B. Tăng cường sự tương tác và chủ động trong quá trình tiếp nhận thông tin.
C. Chỉ hiệu quả khi hỏi người khác.
D. Chứng tỏ người đọc không hiểu bài.
25. Theo văn bản Bản đồ dẫn đường, yếu tố nào giúp đảm bảo tính logic của một văn bản?
A. Sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp.
B. Trình tự sắp xếp các ý, đoạn văn mạch lạc, hợp lý.
C. Dùng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm.
D. Chỉ tập trung vào một ý duy nhất xuyên suốt.