1. Bài thực hành tiếng Việt này tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm và ngữ điệu.
B. Từ vựng và ngữ pháp.
C. Phân tích cấu trúc câu.
D. Sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
2. Bài thực hành có nhắc đến biện pháp ẩn dụ. Ẩn dụ là gì?
A. Sử dụng từ ngữ có nghĩa giống nhau.
B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Lặp lại một từ nhiều lần.
D. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa.
3. Khi phân tích một đoạn văn bản, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ ý nghĩa của từ ngữ, câu, đoạn?
A. Chỉ đọc lướt qua các từ khó.
B. Xem xét ngữ cảnh sử dụng của chúng.
C. Phán đoán nghĩa dựa trên cảm tính.
D. Tra từ điển mà không xét đến văn cảnh.
4. Trong bài Thực hành tiếng Việt trang 34, sách Ngữ văn 7 Kết nối tri thức, tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì?
A. Giao tiếp và thể hiện cảm xúc.
B. Tạo ra các tác phẩm văn học.
C. Phân tích các hiện tượng tự nhiên.
D. Lưu giữ lịch sử và văn hóa.
5. Bài học đề cập đến ngôn ngữ toàn dân. Ngôn ngữ toàn dân là gì?
A. Ngôn ngữ chỉ dùng trong gia đình.
B. Ngôn ngữ chung, được sử dụng rộng rãi và chấp nhận trong cộng đồng.
C. Ngôn ngữ của giới trẻ.
D. Ngôn ngữ chuyên ngành.
6. Bài học có đề cập đến ngữ pháp. Ngữ pháp tiếng Việt quy định điều gì?
A. Cách phát âm chuẩn.
B. Cách kết hợp các từ, các câu để tạo thành lời nói, bài viết có nghĩa.
C. Lịch sử phát triển của tiếng Việt.
D. Nguồn gốc của các từ.
7. Bài thực hành có nhắc đến yếu tố phi ngôn ngữ. Yếu tố phi ngôn ngữ bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm lời nói.
B. Cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, giọng điệu.
C. Chỉ bao gồm văn bản viết.
D. Các ký hiệu toán học.
8. Khi sử dụng biện pháp tu từ so sánh, mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, dễ hình dung.
C. Thể hiện sự so sánh giữa hai vật không liên quan.
D. Tăng số lượng từ trong câu.
9. Khi giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin của người nói.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và có ý thức.
C. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh.
D. Sự thiếu sáng tạo trong diễn đạt.
10. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tích cực trong giao tiếp. Lắng nghe tích cực có nghĩa là gì?
A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Im lặng và không phản hồi.
C. Chú ý, thấu hiểu và phản hồi lại những gì người nói truyền đạt.
D. Ngắt lời người nói để thể hiện ý kiến.
11. Bài thực hành nhấn mạnh sự cần thiết của sự mạch lạc trong diễn đạt. Mạch lạc nghĩa là gì?
A. Nói nhiều từ khác nhau.
B. Các ý tưởng được sắp xếp có trình tự, logic, liên kết chặt chẽ.
C. Sử dụng nhiều câu phức tạp.
D. Nói nhanh và liên tục.
12. Bài thực hành nhấn mạnh đến việc nói có dẫn chứng. Dẫn chứng trong giao tiếp có vai trò gì?
A. Làm cho lời nói dài dòng.
B. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lời nói.
C. Chỉ dùng trong các bài tranh luận khoa học.
D. Thể hiện sự kiêu ngạo.
13. Khi tham gia một cuộc thảo luận, việc tôn trọng ý kiến của người khác thể hiện qua hành động nào?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến.
B. Ngắt lời để phản bác ngay lập tức.
C. Lắng nghe, không ngắt lời và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
D. Chỉ nói về ý kiến của mình.
14. Việc sử dụng đại từ nhân xưng (tôi, bạn, anh, chị...) có vai trò gì trong giao tiếp?
A. Làm câu văn dài hơn.
B. Xác định rõ vai vế, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
C. Chỉ dùng trong văn viết.
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng.
15. Việc sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn xác, không rõ nghĩa có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?
A. Lời nói trở nên thú vị hơn.
B. Người nghe dễ hiểu lầm hoặc không hiểu thông điệp.
C. Tăng cường sự gắn kết giữa người nói và người nghe.
D. Ngôn ngữ trở nên phong phú hơn.
16. Khi phân tích một câu, yếu tố nào giúp xác định chủ ngữ và vị ngữ?
A. Độ dài của câu.
B. Chức năng ngữ pháp của các từ trong câu.
C. Số lượng dấu chấm.
D. Loại từ được sử dụng nhiều nhất.
17. Bài học đề cập đến ngữ cảnh. Ngữ cảnh có vai trò gì trong việc hiểu nghĩa của từ?
A. Làm cho từ ngữ trở nên đa nghĩa.
B. Giúp xác định nghĩa chính xác và phù hợp nhất của từ.
C. Không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
D. Chỉ quan trọng trong thơ ca.
18. Trong bài, khi nói về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào là then chốt để phân biệt các phong cách?
A. Độ dài của câu.
B. Cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp với từng hoàn cảnh.
C. Số lượng từ mượn.
D. Việc sử dụng các ký hiệu đặc biệt.
19. Tại sao cần phải phân biệt rõ các loại từ (danh từ, động từ, tính từ...) trong tiếng Việt?
A. Để làm cho câu văn phức tạp hơn.
B. Để hiểu cấu trúc câu và ý nghĩa của từ, giúp diễn đạt chính xác hơn.
C. Để làm bài tập ngữ pháp.
D. Chỉ để phân biệt các từ đồng nghĩa.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả theo nội dung bài học?
A. Sự rõ ràng trong diễn đạt.
B. Sự mạch lạc của ý tưởng.
C. Việc sử dụng từ ngữ địa phương không phổ biến.
D. Khả năng lắng nghe và phản hồi.
21. Trong các tình huống giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ẩn dụ, so sánh) có tác dụng gì?
A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và sức thuyết phục cho lời nói.
C. Chỉ phù hợp với thơ ca.
D. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
22. Bài thực hành có đề cập đến ngữ liệu nói và ngữ liệu viết. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại này là gì?
A. Ngữ liệu nói luôn dùng từ địa phương, ngữ liệu viết thì không.
B. Ngữ liệu nói thường có tính tức thời, tương tác trực tiếp, ngữ liệu viết có tính chuẩn bị, lưu trữ lâu dài.
C. Ngữ liệu nói chỉ có một người, ngữ liệu viết có nhiều người.
D. Ngữ liệu nói không cần ngữ pháp, ngữ liệu viết cần ngữ pháp chặt chẽ.
23. Khi phân tích một lời nói, cần chú ý đến cả nội dung và hình thức. Hình thức bao gồm những gì?
A. Chỉ là ý nghĩa của từ ngữ.
B. Cách diễn đạt, giọng điệu, cử chỉ, nét mặt.
C. Chỉ là chủ đề của cuộc nói chuyện.
D. Số lượng câu trong lời nói.
24. Trong giao tiếp, tại sao việc đặt câu hỏi lại quan trọng?
A. Để làm gián đoạn cuộc nói chuyện.
B. Để thể hiện sự không hiểu biết.
C. Để thu thập thông tin, làm rõ vấn đề và thể hiện sự quan tâm.
D. Chỉ để kiểm tra trí nhớ của người khác.
25. Bài học đề cập đến ngữ liệu. Ngữ liệu trong bài thực hành này thường là gì?
A. Chỉ là các định nghĩa khô khan.
B. Các đoạn văn bản, lời thoại, hoặc tình huống giao tiếp thực tế.
C. Các công thức toán học.
D. Các quy tắc ngữ pháp không có ví dụ.