1. Trong Bài học đường đời đầu tiên của Võ Quảng, nhân vật Dế Mèn có những nét tính cách nào nổi bật?
A. Chỉ biết tự cao, tự đại và hung hăng.
B. Vừa tự cao, tự đại, kiêu ngạo nhưng cũng có lúc biết ăn năn, hối hận.
C. Luôn nhút nhát, sợ sệt mọi thứ.
D. Chỉ quan tâm đến việc ăn uống.
2. Theo bài Sự giàu đẹp của tiếng Việt (Ngữ văn 7, Tập 1, Kết nối tri thức), yếu tố nào làm nên sự giàu đẹp của tiếng Việt?
A. Chỉ có nguồn gốc từ tiếng Hán.
B. Sự phong phú về từ vựng, ngữ pháp, khả năng tạo ra nhiều từ ngữ mới và khả năng diễn đạt tinh tế, giàu hình ảnh.
C. Tính đơn giản, ít quy tắc ngữ pháp.
D. Sự vay mượn nhiều từ ngữ nước ngoài không có sự chọn lọc.
3. Ý nghĩa biểu tượng của ngôi nhà trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao là gì?
A. Chỉ là một nơi để ở.
B. Là nơi che chở, là biểu tượng của sự ấm áp, tình yêu thương và hạnh phúc gia đình.
C. Là nơi thể hiện sự giàu sang, phú quý.
D. Là nơi xa hoa, lộng lẫy.
4. Theo bài Người công dân số, khi tham gia vào môi trường mạng, người dùng cần lưu ý điều gì để trở thành người công dân số có trách nhiệm?
A. Chỉ chia sẻ những thông tin cá nhân mà mình cảm thấy thoải mái.
B. Luôn tôn trọng bản quyền, không sao chép trái phép và giữ thái độ lịch sự, văn minh.
C. Chỉ tham gia vào các diễn đàn có nhiều người tương tác.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được chia sẻ trên mạng.
5. Bài Thực hành viết Viết bài văn kể lại một trải nghiệm của bản thân (Ngữ văn 7, Tập 2, Kết nối tri thức) yêu cầu người viết chú ý đến yếu tố nào để câu chuyện chân thực và sinh động?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ sáo rỗng.
B. Miêu tả chi tiết cảm xúc, suy nghĩ và những thay đổi của bản thân trong trải nghiệm đó.
C. Kể lại một cách chung chung, không đi vào chi tiết.
D. Chỉ kể lại sự kiện mà không đề cập đến cảm xúc.
6. Khi phân tích nhân vật Sơn trong bài Sơn Tinh, Thủy Tinh, yếu tố nào làm nổi bật ý nghĩa của nhân vật này?
A. Sự giàu có và quyền lực.
B. Sự tài giỏi, khỏe mạnh, có công giúp dân chống lũ lụt.
C. Sự nhút nhát và sợ hãi.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.
7. Bài học Sơn Tinh, Thủy Tinh đã giải thích hiện tượng tự nhiên nào của Việt Nam?
A. Sự thay đổi của thời tiết theo mùa.
B. Sự xuất hiện của mưa bão, lũ lụt hàng năm.
C. Sự hình thành của các con sông.
D. Sự thay đổi của thủy triều.
8. Bài Bớt lời của Nguyễn Bính thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào?
A. Tình yêu cần phải ồn ào, khoa trương.
B. Tình yêu chân thành là sự thấu hiểu, chia sẻ và đồng cảm sâu sắc, không cần những lời nói hoa mỹ.
C. Tình yêu chỉ cần sự đẹp đẽ về hình thức.
D. Tình yêu chỉ dựa trên lời hứa hẹn.
9. Bài Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ đã khắc họa thành công vẻ đẹp phẩm chất nào của nhân vật Vũ Nương?
A. Sự ích kỷ và chỉ biết nghĩ cho bản thân.
B. Sự hiếu thảo, đảm đang, thùy mị, nết na và giàu lòng vị tha.
C. Sự nhút nhát và sợ hãi chồng.
D. Sự thiếu chung thủy.
10. Bài Thực hành đọc Tớ làm gì, Cậu làm gì (trích Nhật kí Đặng Thùy Trâm) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Mỹ?
A. Họ chỉ quan tâm đến những thú vui cá nhân.
B. Họ có tinh thần trách nhiệm, sẵn sàng cống hiến cho đất nước dù trong hoàn cảnh khó khăn.
C. Họ luôn sợ hãi và tìm cách trốn tránh chiến tranh.
D. Họ không có khả năng tự lập trong cuộc sống.
11. Trong bài Ôn tập Ngữ văn 7 tập hai (Ngữ văn 7, Tập 2, Kết nối tri thức), chủ đề Cái đẹp trong cuộc sống thường được thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ những sự vật có hình thức bắt mắt.
B. Vẻ đẹp của thiên nhiên, con người, tâm hồn và các giá trị đạo đức, tình cảm.
C. Chỉ những thành tựu khoa học kỹ thuật.
D. Những thứ có giá trị vật chất lớn.
12. Bài Trái đất - Cái nôi thứ hai của nhân loại đã chỉ ra những mối đe dọa nào đối với môi trường sống trên Trái đất?
A. Sự phát triển quá nhanh của khoa học kỹ thuật.
B. Hoạt động của con người gây ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và biến đổi khí hậu.
C. Các thiên tai tự nhiên ngày càng gia tăng.
D. Sự thiếu quan tâm của các nhà khoa học.
13. Trong Chiếc lược ngà, tình huống nào cho thấy sự éo le, trớ trêu của chiến tranh đối với tình cảm gia đình?
A. Ông Sáu đi chiến đấu và không gặp lại con.
B. Bé Thu không nhận ra cha khi ông Sáu về phép và sự nhận ra muộn màng.
C. Ông Sáu bị thương và phải quay về chiến trường.
D. Bé Thu ở nhà chăm sóc bà.
14. Trong bài Trái đất - Cái nôi thứ hai của nhân loại (Ngữ văn 7, Tập 1, Kết nối tri thức), khi nói về cái nôi thứ hai, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Trái đất là hành tinh duy nhất có sự sống trong vũ trụ.
B. Trái đất có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng sự sống, giống như một người mẹ.
C. Con người chỉ có thể sống được ở Trái đất.
D. Trái đất là một hành tinh rất nguy hiểm.
15. Trong bài Ngôi nhà của Nam Cao, ngôi nhà được miêu tả với những đặc điểm nào?
A. Rất rộng lớn và nguy nga.
B. Nhỏ bé, đơn sơ nhưng ấm áp, tràn đầy tình yêu thương.
C. Hiện đại với đầy đủ tiện nghi.
D. Cũ kỹ, đổ nát và lạnh lẽo.
16. Trong bài Thực hành xem tranh (Ngữ văn 7, Tập 2, Kết nối tri thức), để phân tích một bức tranh, người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?
A. Chỉ nhìn vào màu sắc.
B. Quan sát kĩ các hình ảnh, màu sắc, đường nét, bố cục và cảm nhận về nội dung, ý nghĩa, cảm xúc mà bức tranh gợi lên.
C. Chỉ đọc tên tác phẩm.
D. Đoán mò ý nghĩa của bức tranh.
17. Khi phân tích nhân vật anh bộ đội trong Những cánh đồng của Trần Đăng Khoa, chi tiết nào thể hiện sự gắn bó và tình yêu của anh với quê hương?
A. Anh luôn mang theo súng.
B. Anh mơ ước về những cánh đồng lúa chín vàng và việc làm cho cánh đồng thêm xanh tốt.
C. Anh nói chuyện với đồng đội về chiến tranh.
D. Anh chỉ mong muốn được nghỉ ngơi.
18. Bài Luyện tập làm văn trong sách Ngữ văn 7 (Tập 1, Kết nối tri thức) tập trung vào phương pháp nào để viết đoạn văn văn xuôi có yếu tố tự sự và miêu tả?
A. Sử dụng nhiều câu ghép và câu phức.
B. Kết hợp chặt chẽ yếu tố tự sự (kể việc) và miêu tả (tả cảnh, tả người) để làm nổi bật ý nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào yếu tố miêu tả.
D. Viết các câu ngắn, rời rạc.
19. Trong bài Bớt lời, của Nguyễn Bính, hình ảnh bớt lời thể hiện điều gì?
A. Sự im lặng tuyệt đối.
B. Sự kín đáo, ý nhị trong tình cảm, không phô trương.
C. Sự thiếu tự tin khi giao tiếp.
D. Sự không quan tâm đến người khác.
20. Trong Chuyện người con gái Nam Xương, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của Vũ Nương là gì?
A. Sự xa cách của chồng.
B. Lời nói oan khuất của Trương Sinh dưới bóng của cha mình, dẫn đến sự hiểu lầm và nghi oan.
C. Sự ghen tuông của người phụ nữ khác.
D. Sự bất hạnh trong cuộc sống.
21. Trong bài Thực hành nói: Kể chuyện, kĩ năng nào là quan trọng nhất để kể một câu chuyện hấp dẫn người nghe?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Kể chuyện với giọng điệu đều đều, không có sự thay đổi.
C. Có cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu phù hợp với nội dung câu chuyện.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc thuộc lòng nội dung.
22. Bài học Bài học đường đời đầu tiên rút ra cho Dế Mèn bài học gì về cách đối nhân xử thế?
A. Nên chê bai và bắt nạt những kẻ yếu hơn.
B. Cần biết kiềm chế bản thân, không nên kiêu ngạo và phải biết yêu thương, giúp đỡ mọi người.
C. Chỉ nên chơi với những người giống mình.
D. Luôn giữ khoảng cách với người khác.
23. Bài Sự giàu đẹp của tiếng Việt đã khẳng định vai trò của tiếng Việt như thế nào trong đời sống xã hội?
A. Chỉ là phương tiện giao tiếp cơ bản.
B. Là công cụ giao tiếp, phương tiện tư duy, phương tiện để sáng tạo văn học và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Chủ yếu dùng trong văn chương bác học.
D. Là ngôn ngữ thứ yếu so với các ngôn ngữ quốc tế.
24. Khi phân tích nhân vật ông Sáu trong Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tình cảm cha con sâu nặng của ông?
A. Sự nghiêm khắc và ít nói với con gái.
B. Việc ông làm chiếc lược ngà từ ngà voi để tặng con.
C. Sự dũng cảm chiến đấu chống giặc.
D. Việc ông chia sẻ thức ăn với đồng đội.
25. Trong bài Người công dân số (Ngữ văn 7, Tập 1, Kết nối tri thức), tác giả đã đề cập đến những mặt tích cực nào của công nghệ số đối với đời sống con người?
A. Giúp con người kết nối, chia sẻ thông tin và học tập dễ dàng.
B. Tạo ra nhiều trò chơi giải trí trực tuyến.
C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động giao tiếp truyền thống.
D. Khiến con người xa rời thực tế.