Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

1. Trong phần luyện tập về từ tượng thanh, tác giả nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc diễn đạt. Từ tượng thanh giúp ích gì cho người đọc/nghe?

A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Gợi âm thanh của tự nhiên, sự vật, con người, làm cho lời văn trở nên sống động, chân thực.
C. Chỉ có tác dụng trong văn miêu tả, không cần thiết trong văn kể chuyện.
D. Mục đích chính là làm tăng số lượng từ trong câu.

2. Bài học nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng đại từ. Đại từ có tác dụng gì trong văn bản?

A. Chỉ dùng để gọi tên người hoặc vật.
B. Giúp thay thế danh từ, động từ, tính từ, làm cho câu văn mạch lạc, tránh lặp từ.
C. Chỉ có tác dụng trong văn nói, không cần thiết trong văn viết.
D. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.

3. Trong phần luyện tập về dấu phẩy, tác giả nhấn mạnh vai trò của dấu phẩy. Dấu phẩy có chức năng chính là gì?

A. Đánh dấu kết thúc một câu.
B. Ngăn cách các thành phần trong câu, làm rõ ý nghĩa, tránh nhầm lẫn.
C. Chỉ dùng để liệt kê các từ cùng loại.
D. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.

4. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng phép điệp trong diễn đạt. Tác dụng chính của phép điệp là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, thiếu logic.
B. Nhấn mạnh một ý, một hình ảnh, một cảm xúc, làm cho lời văn thêm nhịp nhàng, mạnh mẽ.
C. Chỉ được sử dụng trong thơ ca, không phù hợp với văn xuôi.
D. Mục đích duy nhất là để người đọc nhớ lâu hơn.

5. Khi phân tích về cách dùng câu đặc biệt, bài học cho biết câu đặc biệt có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn thiếu ngữ pháp và khó hiểu.
B. Nhấn mạnh một ý, tạo hiệu quả giao tiếp nhất định, thể hiện cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời nói, bài viết.
C. Chỉ dùng trong văn bản hành chính, không có trong văn chương.
D. Mục đích chính là làm cho câu văn ngắn nhất có thể.

6. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc phân biệt các từ Hán Việt có nghĩa gần giống nhau. Tại sao việc này lại quan trọng?

A. Để chứng tỏ người viết có kiến thức sâu rộng về từ Hán Việt.
B. Giúp lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất với ngữ cảnh, sắc thái nghĩa, tránh gây nhầm lẫn.
C. Làm cho bài viết thêm phần trang trọng và cổ kính.
D. Việc phân biệt này không thực sự cần thiết vì nghĩa của chúng rất giống nhau.

7. Bài học về từ tượng hình nhấn mạnh điều gì về khả năng biểu đạt của chúng?

A. Chỉ dùng để miêu tả hình dáng, không có giá trị khác.
B. Gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật, con người, làm cho nội dung trở nên cụ thể, sinh động.
C. Làm cho câu văn trở nên rối rắm và khó hình dung.
D. Mục đích chính là làm giảm bớt sự nhàm chán của từ ngữ.

8. Khi phân tích về câu rút gọn, bài học nhấn mạnh điều gì về mục đích của việc rút gọn câu?

A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn để thử thách người đọc.
B. Giúp câu văn trở nên gọn gàng, tránh lặp từ, làm cho lời nói, bài viết sinh động, hấp dẫn hơn.
C. Chỉ áp dụng được trong văn nói, không dùng trong văn viết.
D. Mục đích duy nhất là tiết kiệm giấy mực.

9. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng phép ẩn dụ. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ẩn dụ và hoán dụ là gì?

A. Ẩn dụ dùng để nói giảm nói tránh, hoán dụ thì không.
B. Ẩn dụ dựa trên sự giống nhau về hình ảnh, tính chất giữa hai sự vật, hiện tượng, còn hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, tương đồng.
C. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ chỉ dùng trong văn xuôi.
D. Cả hai phép này đều có tác dụng giống hệt nhau.

10. Khi phân tích về biện pháp nhân hóa, bài học cho biết nhân hóa là gì?

A. Miêu tả sự vật bằng những từ ngữ chỉ người mà không có ý nghĩa biểu cảm.
B. Gán cho sự vật, con vật những từ ngữ vốn chỉ hoạt động, đặc điểm, tính chất của con người để lời văn sinh động, gần gũi hơn.
C. Chỉ dùng để nói về con người, không áp dụng cho sự vật.
D. Làm cho sự vật trở nên giống con người một cách hoàn toàn.

11. Khi phân tích về cách dùng từ láy, bài học cho biết từ láy có vai trò gì trong việc diễn đạt?

A. Chỉ dùng để thay thế từ đơn, không mang ý nghĩa biểu cảm.
B. Góp phần làm cho việc diễn đạt sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm hơn.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
D. Tác dụng chính là làm tăng số lượng từ trong câu.

12. Trong phần thực hành về các biện pháp tu từ, tác giả đề cập đến tác dụng của việc dùng từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
B. Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, nhấn mạnh ý hoặc tạo hiệu quả tương phản.
C. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa.
D. Chỉ dùng để trang trí câu văn, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

13. Bài học đề cập đến việc sử dụng phép đối. Tác dụng chính của phép đối là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, thiếu logic.
B. Tạo sự cân đối, hài hòa, làm nổi bật ý nghĩa hoặc sự tương phản giữa các sự vật, hiện tượng.
C. Chỉ dùng để trang trí, không có giá trị nghệ thuật.
D. Mục đích duy nhất là làm cho bài văn dài hơn.

14. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Việc này có ý nghĩa gì đối với người nói hoặc viết?

A. Giúp người đọc/nghe dễ dàng bỏ qua những lỗi sai nhỏ.
B. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người tiếp nhận thông tin.
C. Giúp truyền tải thông điệp rõ ràng, chính xác, tránh hiểu lầm.
D. Chỉ quan trọng trong văn bản khoa học, không cần thiết trong văn chương.

15. Trong phần luyện tập về biện pháp phóng đại, tác giả nhấn mạnh tác dụng của việc này. Phóng đại giúp ích gì cho diễn đạt?

A. Làm cho sự thật trở nên sai lệch và không đáng tin.
B. Nhấn mạnh, tô đậm đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, gây ấn tượng mạnh mẽ.
C. Chỉ dùng để gây cười, không có giá trị nghệ thuật.
D. Mục đích duy nhất là làm cho câu văn trở nên hoa mỹ.

16. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc đặt tên cho nhân vật, sự vật. Việc đặt tên có ý nghĩa gì trong văn bản?

A. Chỉ là thủ tục hành chính, không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Giúp xác định rõ đối tượng, tạo sự liên kết, gợi mở về đặc điểm, tính cách hoặc vai trò của đối tượng đó.
C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó nhớ hơn.
D. Mục đích chính là làm tăng số lượng từ trong câu.

17. Trong phần luyện tập về thành ngữ, bài học đề cập đến đặc điểm của thành ngữ là gì?

A. Thành ngữ có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm hai từ.
B. Thành ngữ có cấu tạo cố định, diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh, thường mang tính khái quát, kinh nghiệm.
C. Thành ngữ có thể thay đổi cấu trúc tùy ý người dùng.
D. Thành ngữ chỉ có chức năng trang trí, không mang ý nghĩa sâu sắc.

18. Trong phần luyện tập về từ ngữ địa phương, sách giáo khoa đề cập đến sự phong phú của tiếng Việt. Điều này cho thấy điều gì về ngôn ngữ của dân tộc?

A. Tiếng Việt chỉ có một cách diễn đạt duy nhất.
B. Tiếng Việt có sự đa dạng về cách diễn đạt, phản ánh sự phong phú của văn hóa và đời sống các vùng miền.
C. Từ ngữ địa phương làm cho tiếng Việt trở nên phức tạp và khó hiểu.
D. Nên loại bỏ từ ngữ địa phương để tiếng Việt thống nhất.

19. Bài học về biện pháp nói giảm, nói tránh nhấn mạnh điều gì về mục đích của việc sử dụng chúng?

A. Làm cho người nghe không nhận ra sự thật.
B. Giúp diễn đạt tế nhị, giảm nhẹ tác động tiêu cực, tránh gây phản cảm hoặc làm tổn thương người khác.
C. Chỉ dùng khi nói về những điều cấm kỵ.
D. Mục đích chính là làm cho câu văn trở nên lịch sự một cách giả tạo.

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7 - Kết nối tri thức), khi phân tích về phép tu từ, tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ là phương tiện duy nhất để thể hiện cảm xúc.
B. Ngôn ngữ có khả năng gợi tả, gợi cảm, làm cho lời nói trở nên sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Phép tu từ chỉ dùng để làm cho câu văn dài hơn.
D. Ngôn ngữ không cần trau chuốt nếu nội dung đã đủ hay.

21. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến vai trò của việc sử dụng dấu câu. Dấu chấm than (!) thường được dùng để làm gì?

A. Kết thúc một câu trần thuật bình thường.
B. Biểu thị sự cảm xúc mạnh (vui, buồn, tức giận, ngạc nhiên) hoặc yêu cầu, mệnh lệnh.
C. Đánh dấu một đoạn ngừng nghỉ ngắn trong câu.
D. Chỉ dùng để tách các mục trong một danh sách.

22. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ). Những yếu tố này có vai trò gì trong giao tiếp?

A. Không có vai trò, chỉ là hành động thừa thãi.
B. Giúp bổ sung, làm rõ ý nghĩa của lời nói, biểu đạt thái độ, tình cảm.
C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp phi chính thức.
D. Làm cho người nói trông tự tin hơn dù nội dung không chắc chắn.

23. Khi phân tích về biện pháp hoán dụ, bài học cho biết hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào?

A. Dựa trên sự giống nhau về hình dáng.
B. Dựa trên mối quan hệ gần gũi, tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng (như lấy bộ phận thay thế toàn thể, lấy vật chứa thay vật được chứa...).
C. Dựa trên sự đối lập.
D. Dựa trên sự tương phản về màu sắc.

24. Trong phần luyện tập về phép nối, tác giả nhấn mạnh vai trò của các phương tiện kết nối. Các phương tiện này có chức năng gì?

A. Làm cho câu văn trở nên rời rạc và khó hiểu.
B. Giúp liên kết các câu, các đoạn văn với nhau, tạo sự mạch lạc, chặt chẽ cho văn bản.
C. Chỉ dùng để trang trí, không ảnh hưởng đến cấu trúc văn bản.
D. Mục đích chính là làm cho câu văn có nhiều từ hơn.

25. Bài học đề cập đến việc sử dụng câu hỏi tu từ. Mục đích chính của câu hỏi tu từ là gì?

A. Hỏi để tìm kiếm thông tin chính xác.
B. Diễn tả một ý nghĩa, cảm xúc hoặc khẳng định một điều gì đó một cách mạnh mẽ, không cần câu trả lời.
C. Làm cho bài viết trở nên dài dòng, thiếu trọng tâm.
D. Chỉ dùng để thử thách kiến thức của người đọc.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

1. Trong phần luyện tập về từ tượng thanh, tác giả nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc diễn đạt. Từ tượng thanh giúp ích gì cho người đọc/nghe?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng đại từ. Đại từ có tác dụng gì trong văn bản?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

3. Trong phần luyện tập về dấu phẩy, tác giả nhấn mạnh vai trò của dấu phẩy. Dấu phẩy có chức năng chính là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

4. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng phép điệp trong diễn đạt. Tác dụng chính của phép điệp là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích về cách dùng câu đặc biệt, bài học cho biết câu đặc biệt có tác dụng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

6. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc phân biệt các từ Hán Việt có nghĩa gần giống nhau. Tại sao việc này lại quan trọng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học về từ tượng hình nhấn mạnh điều gì về khả năng biểu đạt của chúng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích về câu rút gọn, bài học nhấn mạnh điều gì về mục đích của việc rút gọn câu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng phép ẩn dụ. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ẩn dụ và hoán dụ là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích về biện pháp nhân hóa, bài học cho biết nhân hóa là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích về cách dùng từ láy, bài học cho biết từ láy có vai trò gì trong việc diễn đạt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phần thực hành về các biện pháp tu từ, tác giả đề cập đến tác dụng của việc dùng từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Mục đích chính của việc này là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

13. Bài học đề cập đến việc sử dụng phép đối. Tác dụng chính của phép đối là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

14. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Việc này có ý nghĩa gì đối với người nói hoặc viết?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phần luyện tập về biện pháp phóng đại, tác giả nhấn mạnh tác dụng của việc này. Phóng đại giúp ích gì cho diễn đạt?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

16. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc đặt tên cho nhân vật, sự vật. Việc đặt tên có ý nghĩa gì trong văn bản?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phần luyện tập về thành ngữ, bài học đề cập đến đặc điểm của thành ngữ là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phần luyện tập về từ ngữ địa phương, sách giáo khoa đề cập đến sự phong phú của tiếng Việt. Điều này cho thấy điều gì về ngôn ngữ của dân tộc?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

19. Bài học về biện pháp nói giảm, nói tránh nhấn mạnh điều gì về mục đích của việc sử dụng chúng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 7 - Kết nối tri thức), khi phân tích về phép tu từ, tác giả nhấn mạnh điều gì về vai trò của ngôn ngữ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

21. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến vai trò của việc sử dụng dấu câu. Dấu chấm than (!) thường được dùng để làm gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

22. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ). Những yếu tố này có vai trò gì trong giao tiếp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích về biện pháp hoán dụ, bài học cho biết hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phần luyện tập về phép nối, tác giả nhấn mạnh vai trò của các phương tiện kết nối. Các phương tiện này có chức năng gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 7 Kết nối tri thức bài 3 Thực hành tiếng việt trang 72

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học đề cập đến việc sử dụng câu hỏi tu từ. Mục đích chính của câu hỏi tu từ là gì?