Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 6 Thực hành đọc hiểu Bụng và Răng, Miệng, Tay, Chân
Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 6 Thực hành đọc hiểu Bụng và Răng, Miệng, Tay, Chân
1. Bài đọc Răng đã sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự ăn nhai?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
2. Trong bài Bụng, từ hỗ trợ được sử dụng để nói về vai trò của bụng trong việc gì?
A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ dinh dưỡng.
B. Làm sạch cơ thể và loại bỏ độc tố.
C. Điều hòa thân nhiệt và giữ ấm cơ thể.
D. Thực hiện các hoạt động suy nghĩ và phân tích.
3. Bài đọc Miệng đã sử dụng phép so sánh nào để nói về sự đa dạng trong âm thanh phát ra từ miệng?
A. Như một dàn nhạc.
B. Như một dòng sông.
C. Như một khu rừng.
D. Như một ngọn núi.
4. Câu Bụng tôi luôn biết khi nào tôi cần ăn thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa bụng và nhu cầu của cơ thể?
A. Bụng có khả năng nhận biết và báo hiệu khi cơ thể cần năng lượng.
B. Bụng chỉ hoạt động khi có thức ăn được đưa vào.
C. Bụng không có khả năng cảm nhận hoặc phản hồi.
D. Bụng chỉ phản ứng với các loại thức ăn cụ thể.
5. Trong bài Tay, hình ảnh bàn tay như những chiếc lá có thể gợi lên ý nghĩa gì?
A. Sự mềm mại, uyển chuyển và khả năng đón nhận.
B. Sự cứng cáp và khả năng chịu đựng.
C. Sự nhỏ bé và dễ bị tổn thương.
D. Sự mạnh mẽ và khả năng vươn lên.
6. Câu Tay tôi có thể làm mọi việc trong bài Tay thể hiện quan điểm gì về sức mạnh của đôi tay?
A. Sự đa năng, khả năng thực hiện nhiều loại công việc khác nhau.
B. Sự giới hạn trong các công việc chân tay.
C. Sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các công cụ.
D. Sự chỉ có khả năng thực hiện những việc đơn giản.
7. Trong bài Bụng, khi nói bụng tôi là một cái kho, tác giả muốn ám chỉ điều gì?
A. Bụng có chức năng lưu trữ và xử lý thức ăn, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
B. Bụng là nơi chứa đựng những cảm xúc tiêu cực.
C. Bụng là bộ phận dễ bị tổn thương và cần được bảo vệ đặc biệt.
D. Bụng là nơi diễn ra các hoạt động suy nghĩ và tư duy.
8. Trong bài Răng, tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả sự chắc chắn của răng?
A. Cứng cáp, bám chặt.
B. Mềm mại, linh hoạt.
C. Trơn tru, bóng bẩy.
D. Nhọn, sắc bén.
9. Trong bài Bụng, tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự no đủ sau khi ăn?
A. Êm ái, dễ chịu.
B. Rỗng tuếch, cồn cào.
C. Nhọn, sắc bén.
D. Cứng cáp, bám chặt.
10. Trong bài Bụng, tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả cảm giác khi đói?
A. Rỗng tuếch, cồn cào.
B. No nê, đầy đặn.
C. Êm ái, dễ chịu.
D. Mềm mại, đàn hồi.
11. Bài đọc Chân đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự hỗ trợ của chân đối với cơ thể?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
12. Câu Răng của tôi giúp tôi thưởng thức mọi món ngon thể hiện khía cạnh nào của chức năng răng?
A. Khả năng cảm nhận hương vị và tận hưởng thức ăn.
B. Khả năng nhai nghiền và làm nhỏ thức ăn.
C. Khả năng giữ cho hơi thở thơm tho.
D. Khả năng làm sạch khoang miệng.
13. Bài đọc Chân đã ví đôi chân như con đường để diễn tả điều gì?
A. Khả năng giúp con người đi đến mọi nơi, khám phá thế giới.
B. Sự mỏi mệt sau những quãng đường dài di chuyển.
C. Sự cần thiết phải có sự hỗ trợ để di chuyển.
D. Sự hạn chế về khoảng cách mà đôi chân có thể đi.
14. Bài đọc Chân đã dùng hình ảnh nào để nói về sự linh hoạt của chân trong các hoạt động?
A. Như những cánh tay thứ hai.
B. Như những chiếc rễ cây.
C. Như những ngọn lửa.
D. Như những dòng nước.
15. Bài đọc Miệng nhấn mạnh vai trò của miệng trong việc biểu đạt cảm xúc thông qua gì?
A. Nụ cười, cái mím, cái cau mày.
B. Đôi mắt, lông mày.
C. Cử chỉ tay, điệu bộ cơ thể.
D. Giọng nói, âm điệu.
16. Bài đọc Miệng nhấn mạnh vai trò quan trọng nhất của miệng trong hoạt động nào của con người?
A. Tiếp nhận và xử lý thức ăn, đồng thời là phương tiện giao tiếp.
B. Làm sạch răng và giữ vệ sinh khoang miệng.
C. Tạo ra âm thanh và biểu lộ cảm xúc.
D. Cung cấp oxy cho cơ thể và thải khí CO2.
17. Bài đọc Chân tập trung làm nổi bật vai trò cơ bản nào của đôi chân?
A. Giúp con người di chuyển, đứng vững và khám phá thế giới.
B. Hỗ trợ cơ thể giữ thăng bằng khi ngồi hoặc nằm.
C. Giúp biểu lộ cảm xúc và giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Thực hiện các động tác đòi hỏi sự khéo léo như viết, vẽ.
18. Câu Miệng tôi không chỉ để ăn mà còn để nói thể hiện chức năng kép của miệng là gì?
A. Tiếp nhận thức ăn và giao tiếp bằng lời nói.
B. Làm sạch răng và tạo hơi thở thơm mát.
C. Biểu lộ cảm xúc và thể hiện sự vui buồn.
D. Ngửi mùi hương và cảm nhận vị giác.
19. Trong bài Tay, hình ảnh ngón tay như những chiếc kim được dùng để miêu tả hành động gì?
A. Việc khâu vá, thêu thùa hoặc những công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ.
B. Việc cầm nắm và giữ chặt đồ vật.
C. Việc gõ bàn phím hoặc chơi nhạc cụ.
D. Việc xoa bóp và tạo cảm giác thư giãn.
20. Khi miêu tả bàn tay như những nhạc cụ, tác giả muốn thể hiện điều gì về đôi tay?
A. Sự khéo léo, tinh tế và khả năng tạo ra nhiều hành động khác nhau.
B. Sự mạnh mẽ và khả năng cầm nắm vật nặng.
C. Sự mềm mại và khả năng cảm nhận xúc giác.
D. Sự nhanh nhẹn và khả năng thực hiện các động tác phức tạp.
21. Trong bài Tay, khi nói tay tôi là những người đưa thư, tác giả muốn ám chỉ chức năng gì?
A. Khả năng truyền đạt thông tin, tín hiệu qua cử chỉ, động tác.
B. Khả năng mang vác và vận chuyển vật nặng.
C. Khả năng thực hiện các công việc giao tiếp bằng lời nói.
D. Khả năng tạo ra âm nhạc và nghệ thuật.
22. Bài đọc Miệng đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự linh hoạt của lưỡi?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
23. Trong bài đọc Bụng và Răng, tác giả sử dụng hình ảnh răng như những người lính nhỏ để miêu tả điều gì?
A. Sự sắp xếp đều đặn và chắc khỏe của răng.
B. Sự nhọn hoắt và sắc bén của răng.
C. Sự nhỏ bé và yếu ớt của răng.
D. Sự trắng sáng và bóng bẩy của răng.
24. Bài đọc Chân đã dùng hình ảnh nào để nói về sự vững chãi của đôi chân khi đứng?
A. Như hai cột trụ.
B. Như hai cành cây.
C. Như hai sợi dây.
D. Như hai chiếc lá.
25. Câu Răng của tôi là những người bạn trung thành của tôi trong bài Răng thể hiện mối quan hệ gì giữa người nói và răng?
A. Sự tin cậy và gắn bó, coi răng như một phần không thể thiếu, luôn hỗ trợ.
B. Sự coi thường và xem nhẹ vai trò của răng.
C. Sự xa cách và không quan tâm đến sức khỏe răng miệng.
D. Sự sợ hãi và lo lắng về các vấn đề răng miệng.