1. Tại sao việc bảo quản kim loại lại quan trọng trong đời sống và sản xuất?
A. Để duy trì tính năng sử dụng, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn.
B. Để làm cho kim loại trở nên đẹp hơn.
C. Để tăng khối lượng của vật liệu.
D. Để thay đổi màu sắc của kim loại.
2. Theo văn bản, chất làm gỉ chủ yếu ám chỉ quá trình nào diễn ra với kim loại?
A. Sự oxy hóa của kim loại với oxy trong không khí.
B. Sự hình thành hợp kim mới từ kim loại.
C. Sự nóng chảy của kim loại ở nhiệt độ cao.
D. Sự kết tinh lại của kim loại sau khi nguội.
3. Trong văn bản, từ gỉ được sử dụng để chỉ loại vật liệu nào được hình thành do quá trình ăn mòn kim loại?
A. Các oxit hoặc hydroxit kim loại.
B. Các tinh thể muối khoáng.
C. Các hợp chất hữu cơ phân hủy.
D. Các khoáng vật tự nhiên.
4. Theo văn bản, làm thế nào để hạn chế hoặc ngăn chặn quá trình làm gỉ kim loại?
A. Bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tiếp xúc với oxy và độ ẩm.
B. Tăng cường nhiệt độ xung quanh vật liệu kim loại.
C. Ngâm kim loại trong dung dịch axit mạnh.
D. Phơi kim loại dưới ánh nắng trực tiếp.
5. Theo văn bản, hiện tượng chất làm gỉ có thể xảy ra với những loại kim loại nào?
A. Chủ yếu với sắt và các hợp kim của sắt.
B. Chỉ xảy ra với các kim loại quý như vàng, bạc.
C. Không xảy ra với bất kỳ kim loại nào.
D. Xảy ra đồng đều với tất cả các kim loại.
6. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ một vật dụng bằng sắt khỏi bị gỉ?
A. Sơn phủ một lớp sơn chống rỉ.
B. Ngâm vật dụng trong nước muối.
C. Mạ kẽm lên bề mặt.
D. Lau khô và cất giữ ở nơi thoáng khí.
7. Để bảo vệ tàu thuyền khỏi bị ăn mòn trong môi trường nước biển, người ta thường áp dụng biện pháp nào được gợi ý từ nguyên lý của văn bản?
A. Sơn phủ hoặc mạ lớp kim loại chống ăn mòn.
B. Tăng cường áp lực nước xung quanh.
C. Phơi khô hoàn toàn tàu thuyền.
D. Sử dụng kim loại dễ bị ăn mòn hơn.
8. Việc kim loại bị gỉ có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với các công trình xây dựng hoặc máy móc?
A. Giảm độ bền, gây sập đổ hoặc hư hỏng.
B. Tăng cường khả năng chịu lực.
C. Cải thiện tính thẩm mỹ.
D. Tạo ra năng lượng mới.
9. Văn bản Chất làm gỉ có thể được xem là một dạng văn bản thông tin thuộc thể loại nào?
A. Khoa học thường thức.
B. Văn học dân gian.
C. Trữ tình.
D. Tự sự.
10. Mục đích chính của việc trình bày về chất làm gỉ trong văn bản này là gì?
A. Cung cấp kiến thức về hiện tượng ăn mòn kim loại và các yếu tố ảnh hưởng.
B. Kể lại câu chuyện lịch sử về phát minh ra kim loại.
C. Hướng dẫn cách chế tạo các vật liệu chống gỉ.
D. Miêu tả vẻ đẹp của các kim loại tự nhiên.
11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chất lượng hoặc hỏng hóc của các vật dụng bằng kim loại trong môi trường ẩm ướt được văn bản đề cập là gì?
A. Quá trình oxy hóa gây ăn mòn.
B. Sự tác động của vi khuẩn.
C. Sự thay đổi áp suất không khí.
D. Sự bào mòn cơ học từ gió.
12. Khi nói về chất làm gỉ, văn bản muốn nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành lớp gỉ?
A. Sự tương tác hóa học giữa kim loại và môi trường.
B. Sự tác động cơ học từ bên ngoài.
C. Sự thay đổi về từ trường.
D. Sự phát triển của vi sinh vật.
13. Văn bản Chất làm gỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của thế giới tự nhiên?
A. Các phản ứng hóa học trong môi trường.
B. Quá trình hình thành mây.
C. Chu kỳ sinh trưởng của thực vật.
D. Hoạt động của các loài động vật.
14. Việc hiểu rõ quá trình làm gỉ giúp ích cho ngành công nghiệp nào?
A. Chế tạo vật liệu, bảo trì máy móc, xây dựng.
B. Sản xuất thực phẩm.
C. Phát triển phần mềm.
D. Nghiên cứu thiên văn.
15. Yếu tố môi trường nào được nhấn mạnh là đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm gỉ kim loại theo văn bản?
A. Độ ẩm và sự hiện diện của oxy.
B. Ánh sáng mặt trời gay gắt.
C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
D. Sự tác động của gió mạnh.
16. Văn bản Chất làm gỉ có thể được xếp vào loại văn bản nào về mặt chức năng?
A. Văn bản thông tin, cung cấp kiến thức.
B. Văn bản tự sự, kể chuyện.
C. Văn bản biểu cảm, thể hiện cảm xúc.
D. Văn bản nghị luận, bảo vệ quan điểm.
17. Câu nào sau đây diễn đạt đúng về bản chất hóa học của quá trình làm gỉ kim loại (ví dụ: sắt)?
A. Sắt phản ứng với oxy và nước tạo thành oxit sắt (gỉ sét).
B. Sắt bị phân hủy thành các nguyên tố cơ bản.
C. Sắt hấp thụ nhiệt và bốc hơi.
D. Sắt kết hợp với các kim loại khác tạo hợp kim.
18. Trong quá trình làm gỉ, kim loại nguyên chất bị biến đổi thành:
A. Hợp chất của kim loại đó với oxy, nước hoặc các nguyên tố khác.
B. Kim loại có tính chất khác.
C. Chất khí.
D. Dung dịch lỏng.
19. Câu nào sau đây không phải là biện pháp để ngăn chặn quá trình làm gỉ?
A. Thường xuyên lau khô bề mặt kim loại.
B. Làm tăng nồng độ oxy trong không khí.
C. Sử dụng lớp phủ bảo vệ (sơn, dầu mỡ).
D. Mạ kim loại khác lên bề mặt.
20. Sự khác biệt cơ bản giữa kim loại còn nguyên vẹn và kim loại đã bị gỉ sét là gì?
A. Màu sắc, cấu trúc và tính chất vật lý, hóa học.
B. Kích thước và hình dạng.
C. Nhiệt độ và khối lượng riêng.
D. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt.
21. Việc hiểu về chất làm gỉ giúp ích gì cho con người trong cuộc sống hàng ngày?
A. Biết cách bảo quản đồ dùng kim loại tốt hơn.
B. Hiểu về các hiện tượng thiên văn.
C. Nắm vững cách trồng cây.
D. Phân biệt các loại ngôn ngữ.
22. Trong văn bản Chất làm gỉ, tác giả đề cập đến hiện tượng nào làm ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của vật liệu kim loại?
A. Sự ăn mòn do oxy hóa.
B. Sự mài mòn do ma sát.
C. Sự biến dạng do nhiệt độ.
D. Sự phân hủy do ánh sáng.
23. Văn bản Chất làm gỉ có thể giúp người đọc phát triển kỹ năng nào trong học tập Ngữ văn?
A. Đọc hiểu văn bản khoa học, phân tích thông tin.
B. Sáng tác thơ ca.
C. Kể chuyện tưởng tượng.
D. Phân tích tác phẩm kịch.
24. Trong văn bản, yếu tố nào được xem là chất xúc tác hoặc chất thúc đẩy mạnh mẽ cho quá trình làm gỉ?
A. Sự có mặt của các chất điện ly trong môi trường ẩm ướt (ví dụ: muối).
B. Ánh sáng mặt trời cường độ cao.
C. Áp suất không khí giảm.
D. Sự thiếu vắng oxy.
25. Đâu là một ví dụ về hậu quả của việc không bảo quản kim loại đúng cách?
A. Chiếc xe đạp bị rỉ sét ở các mối nối.
B. Chiếc đồng hồ chạy chính xác.
C. Chiếc dao làm bếp sắc bén.
D. Chiếc đinh vít mới tinh.