Trắc nghiệm ngữ văn 7 cánh diều bài 10 Đọc hiểu văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông
1. Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự quyết liệt trong chiến dịch tổng kiểm soát?
A. Quyết liệt, siết chặt, không có vùng cấm, xử lý nghiêm.
B. Khuyến khích, hỗ trợ, tạo điều kiện, tư vấn.
C. Nhắc nhở, cảnh báo, khuyến cáo, hướng dẫn.
D. Tìm hiểu, nghiên cứu, thăm dò, phỏng vấn.
2. Văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông có thể được coi là một hình thức tuyên truyền pháp luật nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, phòng ngừa vi phạm và tai nạn.
B. Giảm bớt gánh nặng cho cơ quan hành pháp.
C. Thúc đẩy ngành công nghiệp sản xuất phương tiện giao thông.
D. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện cá nhân nhiều hơn.
3. Văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông nhằm mục đích nâng cao nhận thức của ai về vấn đề an toàn giao thông?
A. Tất cả mọi người tham gia giao thông.
B. Chỉ lực lượng cảnh sát giao thông.
C. Chỉ những người vi phạm luật giao thông.
D. Chỉ các nhà hoạch định chính sách.
4. Văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi nào?
A. Tuân thủ pháp luật giao thông, lái xe có trách nhiệm.
B. Sử dụng điện thoại khi đang lái xe.
C. Vượt đèn đỏ thường xuyên.
D. Chạy quá tốc độ cho phép.
5. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổng kiểm soát phương tiện giao thông?
A. Điệp ngữ và liệt kê.
B. Ẩn dụ và so sánh.
C. Nhân hóa và hoán dụ.
D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
6. Theo văn bản, tổng kiểm soát phương tiện giao thông là một hoạt động có tính chất gì?
A. Thường xuyên và có kế hoạch.
B. Ngẫu nhiên và bất chợt.
C. Tạm thời và không liên tục.
D. Chỉ diễn ra vào các dịp lễ lớn.
7. Tại sao việc tổng kiểm soát lại cần thiết đối với các phương tiện kinh doanh vận tải?
A. Để đảm bảo phương tiện hoạt động đúng quy chuẩn, an toàn cho hành khách và hàng hóa.
B. Để kiểm tra xem lái xe có phải là người địa phương hay không.
C. Nhằm đánh giá trình độ học vấn của lái xe.
D. Để xác định phương tiện có thuộc sở hữu nhà nước hay không.
8. Theo văn bản, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất trật tự an toàn giao thông?
A. Người điều khiển phương tiện không tuân thủ quy định về tốc độ.
B. Người điều khiển phương tiện sử dụng rượu bia khi lái xe.
C. Người điều khiển phương tiện có giấy phép lái xe hợp lệ.
D. Người điều khiển phương tiện chở quá tải trọng cho phép.
9. Văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp?
A. Ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc, có tính pháp lý.
B. Ngôn ngữ đời thường, hài hước, gần gũi.
C. Ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
D. Ngôn ngữ văn học, giàu hình ảnh.
10. Trong quá trình tổng kiểm soát, nếu phát hiện phương tiện không đảm bảo an toàn, hành động tiếp theo của lực lượng chức năng thường là gì?
A. Yêu cầu khắc phục lỗi hoặc tạm giữ phương tiện.
B. Cho phép tiếp tục lưu thông nếu lỗi nhỏ.
C. Ghi nhận lại lỗi mà không có biện pháp xử lý.
D. Bỏ qua lỗi nếu không ảnh hưởng đến người khác.
11. Khi tham gia giao thông, nếu bị yêu cầu dừng xe để kiểm tra, bạn nên làm gì?
A. Bình tĩnh, chấp hành hiệu lệnh, xuất trình giấy tờ theo yêu cầu.
B. Lái xe đi thật nhanh để tránh bị kiểm tra.
C. Giả vờ không hiểu tiếng Việt để từ chối kiểm tra.
D. Yêu cầu lực lượng chức năng xuất trình giấy tờ trước.
12. Việc tổng kiểm soát có ảnh hưởng như thế nào đến người tham gia giao thông?
A. Thúc đẩy họ chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông để tránh bị xử phạt.
B. Tạo ra sự sợ hãi và hoang mang.
C. Buộc họ phải thay đổi phương tiện đang sử dụng.
D. Làm chậm trễ mọi hoạt động giao thông một cách tiêu cực.
13. Nếu bạn là một người tham gia giao thông, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất khi đối diện với tổng kiểm soát phương tiện giao thông?
A. Chủ động chấp hành đúng các quy định, hợp tác với lực lượng chức năng.
B. Tìm cách né tránh, tìm đường đi khác để không bị kiểm tra.
C. Phàn nàn về sự bất tiện và tốn thời gian của việc kiểm soát.
D. Cho rằng việc kiểm soát là không cần thiết và chỉ gây phiền hà.
14. Văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông cung cấp thông tin về điều gì?
A. Các quy định, mục tiêu và biện pháp của hoạt động tổng kiểm soát phương tiện giao thông.
B. Lịch sử phát triển của ngành giao thông vận tải.
C. Các kỹ thuật sửa chữa phương tiện giao thông.
D. Các loại hình giao thông công cộng.
15. Việc tổng kiểm soát có thể bao gồm việc kiểm tra những giấy tờ gì của người lái xe?
A. Giấy phép lái xe, giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
B. Chứng minh nhân dân, hộ chiếu và thẻ căn cước công dân.
C. Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và giấy khai sinh.
D. Thẻ học sinh, sinh viên và giấy giới thiệu.
16. Hành vi chở quá tải trọng có thể gây ra những hậu quả gì?
A. Làm hư hỏng kết cấu hạ tầng giao thông, tăng nguy cơ tai nạn.
B. Giúp phương tiện di chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí vận chuyển và tiết kiệm nhiên liệu.
D. Tăng cường độ bền cho lốp xe và hệ thống treo.
17. Việc tăng cường tổng kiểm soát nhằm mục đích gì đối với người điều khiển phương tiện?
A. Nâng cao ý thức tự giác chấp hành pháp luật giao thông.
B. Gây khó khăn và phiền hà cho người tham gia giao thông.
C. Kiểm tra xem người điều khiển có quen biết không.
D. Thu thập thông tin cá nhân của người dân.
18. Đâu là một trong những phương tiện giao thông có thể được tổng kiểm soát theo văn bản?
A. Xe ô tô.
B. Xe đạp.
C. Xe máy kéo.
D. Tàu hỏa.
19. Việc tổng kiểm soát có thể phát hiện và xử lý những hành vi nào?
A. Vi phạm về nồng độ cồn, tốc độ, làn đường, giấy tờ.
B. Vi phạm về trang phục, kiểu tóc, hành vi thiếu lịch sự.
C. Vi phạm về quy định giờ giấc làm việc.
D. Vi phạm về cách ứng xử trong gia đình.
20. Nếu một phương tiện không có hoặc hết hạn kiểm định an toàn kỹ thuật, thì đó là hành vi vi phạm gì?
A. Vi phạm quy định về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
B. Vi phạm quy định về an ninh quốc gia.
C. Vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ.
D. Vi phạm quy định về văn hóa ứng xử.
21. Theo văn bản, tổng kiểm soát là một biện pháp nhằm tăng cường điều gì?
A. Trật tự, kỷ cương và an toàn giao thông.
B. Sự riêng tư của người tham gia giao thông.
C. Tốc độ lưu thông của các phương tiện.
D. Hiệu quả kinh doanh vận tải.
22. Văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông thuộc thể loại nào?
A. Báo chí (Tin tức, phóng sự)
B. Văn học (Truyện, thơ)
C. Khoa học (Nghiên cứu, báo cáo)
D. Nghệ thuật (Hội họa, âm nhạc)
23. Mục đích của việc kiểm tra nồng độ cồn khi lái xe là gì?
A. Ngăn chặn hành vi lái xe khi đã uống rượu bia, giảm thiểu tai nạn do nguyên nhân này.
B. Kiểm tra xem người lái xe có bị bệnh tiểu đường hay không.
C. Đánh giá khả năng sử dụng rượu bia của người dân.
D. Thu thập mẫu rượu để phân tích chất lượng.
24. Trong văn bản Tổng kiểm soát phương tiện giao thông, tác giả đề cập đến việc siết chặt quản lý với mục đích chính là gì?
A. Nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông và đảm bảo an ninh trật tự.
B. Để tăng cường hiệu quả hoạt động của lực lượng cảnh sát giao thông.
C. Mục đích là thu thập thêm dữ liệu về các phương tiện tham gia giao thông.
D. Nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người tham gia giao thông.
25. Theo văn bản, việc tổng kiểm soát có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng văn hóa giao thông?
A. Góp phần hình thành ý thức tôn trọng pháp luật và hành vi văn minh khi tham gia giao thông.
B. Chỉ đơn thuần là biện pháp xử phạt hành chính.
C. Không có liên quan trực tiếp đến văn hóa giao thông.
D. Chỉ tập trung vào việc đảm bảo phương tiện hoạt động tốt.