1. Lời thoại "Cái này là của tôi, này là của tôi" của Xúy Vân thể hiện điều gì?
A. Sự tham lam, muốn chiếm đoạt.
B. Nỗi ám ảnh về sự mất mát và khao khát níu giữ.
C. Thái độ ngạo mạn, khinh thường người khác.
D. Sự nhầm lẫn về quyền sở hữu.
2. Trong tác phẩm "Thị Kính - Thị Mầu", nhân vật Thị Mầu có thái độ như thế nào đối với sư chùa?
A. Kính trọng, vâng lời.
B. Dửng dưng, thờ ơ.
C. Say đắm, chủ động theo đuổi.
D. Chán ghét, xa lánh.
3. Chi tiết Xúy Vân "múa quạt" trong màn giả dại có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự vui vẻ, yêu đời.
B. Mô phỏng lại các điệu múa quen thuộc, thể hiện sự hoang tưởng về quá khứ.
C. Biểu hiện sự giận dữ, muốn tấn công người khác.
D. Chỉ là một hành động ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
4. Cụm từ "tiếng đàn bầu" trong ngữ cảnh bài "Xúy Vân giả dại" gợi lên hình ảnh gì?
A. Âm thanh vui tươi, rộn ràng.
B. Âm thanh buồn bã, ai oán.
C. Âm thanh trong trẻo, du dương.
D. Âm thanh mạnh mẽ, hùng tráng.
5. Sự tương phản giữa Xúy Vân và Thị Mầu thể hiện điều gì?
A. Sự khác biệt về địa vị xã hội.
B. Sự đối lập giữa một người phụ nữ dám yêu, dám phản kháng (dù bằng cách tiêu cực) và một người phụ nữ chủ động theo đuổi tình yêu (dù sai trái).
C. Sự giống nhau về tính cách.
D. Sự phản ánh hai khía cạnh của người phụ nữ trong xã hội.
6. Nghệ thuật diễn biến tâm lý nhân vật Xúy Vân giả dại trong "Xúy Vân giả dại" được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?
A. Lời thoại tự sự, độc thoại nội tâm.
B. Hành động trực tiếp, đối thoại với nhân vật khác.
C. Bình luận, đánh giá của người dẫn chuyện.
D. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ.
7. Biện pháp tu từ nào giúp Xúy Vân thể hiện sự giằng xé nội tâm khi giả dại?
A. So sánh.
B. Điệp từ, câu hỏi tu từ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
8. Ý nghĩa xã hội của màn "Xúy Vân giả dại" là gì?
A. Phê phán thái độ sống buông thả.
B. Phản ánh bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ, đồng thời đề cao sự phản kháng.
C. Ca ngợi tình yêu tự do, không ràng buộc.
D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của những lời đồn đại.
9. Quan điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về nhân vật Xúy Vân?
A. Là nạn nhân của hoàn cảnh xã hội.
B. Có ý thức phản kháng mạnh mẽ.
C. Chỉ là một nhân vật bi lụy, cam chịu.
D. Biểu tượng cho vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ.
10. Trong màn giả dại, Xúy Vân thường nhắc đến những ai?
A. Cha mẹ và người yêu cũ.
B. Chồng cũ và các con.
C. Thiên đình và các vị thần linh.
D. Thầy u và người yêu.
11. Nhận định nào về Xúy Vân là chính xác nhất?
A. Một người phụ nữ nhu mì, yếu đuối.
B. Một người phụ nữ mạnh mẽ, chủ động.
C. Một người phụ nữ có bi kịch nhưng cũng đầy cá tính, dám phản kháng.
D. Một người phụ nữ bị xã hội ruồng bỏ hoàn toàn.
12. Trong tác phẩm, Xúy Vân được miêu tả là người như thế nào trước khi gặp biến cố?
A. Hiền lành, nhút nhát, cam chịu.
B. Nóng nảy, bạo lực.
C. Thông minh, xinh đẹp, có tình cảm với Quan Âm.
D. Tự cao, kiêu ngạo.
13. Tại sao Xúy Vân lại chọn cách "giả dại" thay vì đối diện trực tiếp với nỗi đau?
A. Để tìm kiếm sự thương hại từ mọi người.
B. Để che giấu sự tủi nhục, uất hận và giữ gìn phẩm giá trong hoàn cảnh éo le.
C. Để được tự do làm những điều mình thích mà không bị ràng buộc.
D. Để trốn tránh trách nhiệm với gia đình.
14. Hành động "tương tư" của Thị Mầu đối với sư chùa thể hiện điều gì về xã hội thời bấy giờ?
A. Sự tôn sùng đạo Phật.
B. Sự phá vỡ các quy tắc đạo đức truyền thống, sự giằng co giữa tín ngưỡng và dục vọng.
C. Sự bất lực của nhà chùa trước cám dỗ.
D. Sự phổ biến của hôn nhân đồng giới.
15. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất để thể hiện sự điên loạn, mê sảng của Xúy Vân?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. Điệp ngữ và liệt kê.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Nói quá và câu hỏi tu từ.
16. Thái độ của Xúy Vân đối với người đời khi giả dại là gì?
A. Luôn tìm cách làm hài lòng mọi người.
B. Thờ ơ, bàng quan với mọi lời phán xét.
C. Vừa muốn được thương hại, vừa thách thức, vừa bộc lộ sự uất hận.
D. Chỉ tập trung vào nỗi đau của bản thân.
17. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong màn "Xúy Vân giả dại" có đặc điểm gì nổi bật?
A. Ngôn ngữ trau chuốt, hoa mỹ.
B. Ngôn ngữ dân dã, mộc mạc, giàu hình ảnh.
C. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc.
D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
18. Cách Xúy Vân "gọi hồn" trong màn giả dại thể hiện điều gì?
A. Niềm tin vào thế giới tâm linh.
B. Sự ám ảnh về quá khứ và những người thân yêu đã mất hoặc xa cách.
C. Mong muốn được tái sinh.
D. Sự nhầm lẫn giữa thực tại và mơ ước.
19. Khi Xúy Vân nói "Trời ơi, tôi có mang thai với ông sư chùa!" là thể hiện điều gì?
A. Một lời thú nhận thật lòng.
B. Sự hoang tưởng, ảo giác do trạng thái tinh thần bất ổn.
C. Một lời nói dối để đổ tội cho người khác.
D. Một lời nói đùa cợt.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Xúy Vân?
A. Sự áp đặt, định kiến của xã hội phong kiến.
B. Sự ghen tuông, đố kỵ của Thị Mầu.
C. Tính cách hiền lành, cam chịu của Thị Kính.
D. Số phận trớ trêu, hoàn cảnh éo le.
21. Tâm trạng chủ đạo của Xúy Vân khi thực hiện màn giả dại là gì?
A. Vui vẻ, hân hoan.
B. Buồn bã, tuyệt vọng.
C. Hỗn loạn, day dứt, uất hận.
D. Bình thản, chấp nhận.
22. Vai trò của các nhân vật phụ như Thị Kính, Thị Mầu trong việc làm nổi bật tính cách Xúy Vân là gì?
A. Họ là những nhân vật trung tâm, Xúy Vân chỉ là phụ.
B. Họ tạo ra bối cảnh, tình huống, làm nền để Xúy Vân bộc lộ bi kịch và sự phản kháng của mình.
C. Họ không có vai trò gì đáng kể.
D. Họ cùng Xúy Vân chia sẻ bi kịch.
23. Nhân vật nào trong "Quan Âm Thị Kính" có số phận éo le và hành động giả dại để thoát khỏi bi kịch?
A. Thị Kính.
B. Thị Mầu.
C. Xúy Vân.
D. Quan Âm Bồ Tát.
24. Trong văn hóa sân khấu chèo, vai diễn Xúy Vân thuộc loại vai nào?
A. Vai đào tính (vai mụ phản diện).
B. Vai đào thương (vai đào đẹp, có số phận bi ai).
C. Vai hề.
D. Vai kép.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh văn hóa, xã hội thời Lý - Trần, có thể ảnh hưởng đến sự hình thành nhân vật và tình huống trong "Quan Âm Thị Kính"?
A. Sự ảnh hưởng của Phật giáo.
B. Chế độ phụ quyền, đạo đức Nho giáo.
C. Chế độ nô lệ, sự phân biệt giàu nghèo gay gắt.
D. Sự phát triển của nghệ thuật sân khấu chèo.