Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 3 Hiền tài là nhân khí của quốc gia ( Thân Nhân Trung)
1. Khi Thân Nhân Trung nói "Hiền tài như mây khói, thoắt còn thoắt mất", ông muốn đề cập đến khía cạnh nào của hiền tài?
A. Sự khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ chân hiền tài.
B. Tính chất phù du, không bền vững của tài năng.
C. Sự bay bổng, lãng mạn của những người trí thức.
D. Sự biến động của thời cuộc ảnh hưởng đến hiền tài.
2. Câu "Của cải vật chất tuy quan trọng nhưng không thể so sánh với hiền tài" thể hiện quan điểm gì của tác giả?
A. Tài sản vật chất không có giá trị bằng hiền tài.
B. Hiền tài có giá trị tinh thần cao hơn tài sản vật chất.
C. Tài sản vật chất là điều kiện cần, hiền tài là điều kiện đủ để quốc gia hưng thịnh.
D. Hiền tài mới là nguồn lực thực sự quan trọng và có giá trị lâu dài cho quốc gia.
3. Câu "Dùng người như dùng thuốc" trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia" mang ý nghĩa gì?
A. Phải biết lựa chọn đúng người, đúng việc để phát huy tối đa hiệu quả.
B. Phải dùng thuốc theo liều lượng nhất định.
C. Phải dùng thuốc khi bị bệnh.
D. Phải dùng thuốc theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
4. Theo Thân Nhân Trung, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá một người là hiền tài?
A. Tài năng xuất chúng và khả năng lãnh đạo.
B. Đức độ, phẩm chất đạo đức và tài năng cống hiến.
C. Sự giàu có và địa vị xã hội.
D. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
5. Ý nghĩa quan trọng nhất mà bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia" muốn truyền tải là gì?
A. Khẳng định vai trò của tầng lớp trí thức trong xã hội.
B. Đề cao tầm quan trọng của hiền tài đối với sự tồn vong của đất nước.
C. Phê phán những kẻ bất tài, vô dụng.
D. Khuyến khích mọi người ham học hỏi để trở thành hiền tài.
6. Trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia", khi nói về việc "không ai là không ham danh lợi", Thân Nhân Trung muốn nhắn nhủ điều gì?
A. Mọi người đều có mong muốn được công nhận và có địa vị.
B. Cần phải có cơ chế thưởng phạt rõ ràng để thu hút hiền tài.
C. Danh lợi là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiền tài.
D. Hiền tài chỉ nên tập trung vào việc học hành, không nên quan tâm đến danh lợi.
7. Trong bài, khi nói "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", Thân Nhân Trung muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của hiền tài?
A. Khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Sức mạnh tiềm tàng và khả năng sinh sôi, phát triển.
C. Sự ổn định và cân bằng.
D. Năng lực phán đoán và đưa ra quyết định.
8. Tác giả Thân Nhân Trung sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia" để khẳng định tầm quan trọng của hiền tài?
A. Lập luận diễn dịch và quy nạp.
B. Lập luận so sánh và phân tích.
C. Lập luận nhân quả và đối chiếu.
D. Lập luận khẳng định và bác bỏ.
9. Trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia", tác giả nhấn mạnh vai trò của việc "kén chọn hiền tài" để làm gì?
A. Để đảm bảo bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả.
B. Để tìm ra những người giỏi nhất, phục vụ cho công cuộc xây dựng đất nước.
C. Để tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các sĩ tử.
D. Để phân biệt rõ ràng giữa người có tài và người không có tài.
10. Khi bàn về hiền tài, Thân Nhân Trung muốn khuyên nhủ tầng lớp nào trong xã hội nhiều nhất?
A. Giới học giả, trí thức.
B. Nhà vua và những người có quyền lực.
C. Nhân dân lao động.
D. Tầng lớp quân sự.
11. Tại sao việc trọng dụng hiền tài lại được coi là một yếu tố then chốt trong việc trị quốc?
A. Vì hiền tài giúp vua đưa ra những quyết sách đúng đắn và hiệu quả.
B. Vì hiền tài có khả năng thu hút thêm nhiều nhân tài khác.
C. Vì hiền tài giúp triều đình tránh được những sai lầm tai hại.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Câu "Vua tôi cùng lo, vua tôi cùng làm" trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa vua và hiền tài?
A. Sự hợp tác, đồng lòng trong việc xây dựng đất nước.
B. Sự phân chia quyền lực rõ ràng.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau.
D. Sự tranh giành ảnh hưởng.
13. Trong bài, Thân Nhân Trung có nhắc đến "tướng giỏi, quân mạnh". Điều này liên hệ đến hiền tài ở phương diện nào?
A. Hiền tài là người có khả năng lãnh đạo quân sự.
B. Hiền tài góp phần xây dựng lực lượng quân sự vững mạnh.
C. Hiền tài là người giúp vua đưa ra chiến lược quân sự.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia" thuộc thể loại văn nào?
A. Văn nghị luận.
B. Văn truyền kỳ.
C. Văn tùy bút.
D. Văn biểu cảm.
15. Trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia", Thân Nhân Trung đã dùng những hình ảnh nào để nói về vai trò của hiền tài đối với đất nước?
A. Nguồn nước, mạch sống.
B. Cột trụ, rường cột.
C. Ngọn lửa, ánh sáng.
D. Hạt giống, mầm sống.
16. Tác giả Thân Nhân Trung sống ở thời đại nào?
A. Thời Lý.
B. Thời Trần.
C. Thời Lê sơ.
D. Thời Nguyễn.
17. Thái độ của Thân Nhân Trung đối với việc "trọng dụng" hiền tài là gì?
A. Thận trọng, cân nhắc kỹ lưỡng.
B. Khẩn thiết, coi đó là yếu tố sống còn.
C. Thờ ơ, không mấy quan tâm.
D. Chỉ xem đó là trách nhiệm hình thức.
18. Câu "Trái lại, những người không có tài bỗng được tôn lên, hoặc những kẻ có tài mà không dùng, hoặc dùng mà không đúng chỗ" thể hiện điều gì về hậu quả của việc quản lý nhân tài?
A. Sự lãng phí nguồn lực quốc gia và gây bất mãn trong xã hội.
B. Sự củng cố quyền lực của tầng lớp thống trị.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa, giáo dục.
D. Sự công bằng và minh bạch trong bộ máy nhà nước.
19. Theo quan điểm của Thân Nhân Trung trong bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia", tại sao hiền tài lại được ví như "nhân khí của quốc gia"?
A. Vì hiền tài có khả năng đưa đất nước đến phồn thịnh, làm cho dân chúng ấm no, hạnh phúc.
B. Vì hiền tài là những người có tài năng và đức độ, có khả năng lãnh đạo và cống hiến cho đất nước.
C. Vì hiền tài có thể mang lại may mắn, phúc đức cho quốc gia.
D. Vì hiền tài là nguồn lực quan trọng, quyết định sự hưng vong của đất nước.
20. Tác giả Thân Nhân Trung đã ví hiền tài như "nguồn nước" để chỉ ý nghĩa gì?
A. Hiền tài có khả năng làm cho đất nước ngày càng giàu mạnh, thịnh vượng.
B. Hiền tài là nguồn cung cấp sự sống, duy trì sự tồn tại và phát triển của quốc gia.
C. Hiền tài có khả năng tưới mát tâm hồn, mang lại sự thanh cao.
D. Hiền tài có sức mạnh làm thay đổi mọi thứ.
21. Câu "Hiền tài là cái gốc của mọi việc" hàm ý điều gì về vai trò của hiền tài?
A. Hiền tài là nền tảng cho sự phát triển của mọi lĩnh vực.
B. Hiền tài là người quyết định mọi thành công.
C. Hiền tài là người khởi xướng mọi ý tưởng.
D. Hiền tài là người duy nhất có thể giải quyết mọi vấn đề.
22. Bài "Hiền tài là nhân khí của quốc gia" mang tính chất của một áng "sớ" hay "tâu" của một vị quan gửi lên vua. Điều này cho thấy điều gì về mục đích của tác giả?
A. Nhằm bày tỏ lòng trung thành với vua.
B. Nhằm khuyên vua về tầm quan trọng của hiền tài trong việc trị quốc.
C. Nhằm đề xuất những chính sách cụ thể về nhân sự.
D. Nhằm thể hiện kiến thức uyên bác của bản thân.
23. Tác giả Thân Nhân Trung đã sử dụng những dẫn chứng lịch sử nào để minh họa cho luận điểm về tầm quan trọng của hiền tài?
A. Các câu chuyện về những vị vua sáng suốt.
B. Các giai thoại về những danh tướng thời xưa.
C. Các ví dụ về những triều đại hưng thịnh nhờ hiền tài và suy vong vì thiếu hiền tài.
D. Các bài học từ những nền văn minh cổ đại.
24. Theo Thân Nhân Trung, làm thế nào để có thể tìm kiếm và trọng dụng hiền tài một cách hiệu quả?
A. Tổ chức các kỳ thi tài năng quy mô lớn.
B. Xây dựng một nền văn hóa tôn vinh trí tuệ và tài năng.
C. Cần có sự quan tâm, đánh giá đúng đắn và tạo cơ hội cho hiền tài phát huy.
D. Thường xuyên giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác.
25. Trong bài, tác giả đề cập đến "hậu quả tai hại" khi "không biết kén chọn hiền tài". Hậu quả đó biểu hiện cụ thể ở điểm nào?
A. Sự suy thoái đạo đức trong xã hội.
B. Sự rối loạn trong bộ máy nhà nước và quốc gia suy yếu.
C. Sự tụt hậu về khoa học kỹ thuật.
D. Sự mất đoàn kết trong nhân dân.