1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bức tranh "Mùa xuân chín" giàu sức sống?
A. Không gian vắng lặng của quốc lộ 1A.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc, âm thanh và cảm xúc của con người.
C. Chỉ có màu xanh tươi của lá cây.
D. Nỗi buồn man mác của thi nhân.
2. Trong bài thơ, sự xuất hiện của "hơi người, hơi thở" có ý nghĩa gì?
A. Gợi sự ngột ngạt, khó chịu.
B. Biểu thị sự sống, sự ấm áp, gần gũi của con người hòa quyện với thiên nhiên.
C. Nhấn mạnh sự cô đơn, thiếu vắng tình cảm.
D. Chỉ đơn thuần là miêu tả không khí.
3. Từ "chín" trong nhan đề "Mùa xuân chín" mang ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Chỉ sự già cỗi, kết thúc của mùa xuân.
B. Diễn tả sự trưởng thành, đầy đặn, rực rỡ và viên mãn của mùa xuân.
C. Gợi lên sự chín chắn, suy tư của nhà thơ.
D. Biểu thị sự chín mùi của trái cây trong mùa xuân.
4. Trong bài thơ "Mùa xuân chín", hình ảnh "mùa xuân chín" được Hàn Mặc Tử diễn tả bằng những nét đặc trưng nào của mùa xuân?
A. Màu xanh non, tiếng chim hót, không khí trong lành.
B. Màu xanh của lá, âm thanh rộn rã của cuộc sống, sự tươi mới tràn đầy.
C. Màu xanh biếc, tiếng chim sâu lắng, hơi thở nồng nàn.
D. Màu xanh mướt, tiếng suối chảy róc rách, hương thơm dịu nhẹ.
5. Đâu là biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu thơ "Cành xanh chen lá biếc, lá xanh chen lá vàng"?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Điệp cấu trúc và đối lập
D. So sánh
6. Khổ thơ nào cho thấy sự tương phản giữa vẻ đẹp rực rỡ của mùa xuân và nỗi cô đơn của thi nhân?
A. Nắng ửng sương long lanh, anh vàng trên lá cỏ, xanh tươi gợn sunny
B. Cả sườn đồi tím ngắt một màu hoa sim, những cánh hoa nho nhỏ li ti.
C. Đã nghe trọn một mùa vàng bội thu, tiếng chim cười rộn rã trên cành
D. Hơi người, hơi thở, cả hồn tôi với cùng! Vui say, ca hát trên đường xa.
7. Tác giả Hàn Mặc Tử sử dụng nghệ thuật "cảm xúc hóa" thiên nhiên như thế nào trong bài thơ "Mùa xuân chín"?
A. Chỉ miêu tả khách quan thiên nhiên.
B. Gán ghép những cảm xúc của con người vào các yếu tố thiên nhiên, khiến thiên nhiên trở nên sống động, có hồn.
C. Phê phán thái độ vô tâm của con người với thiên nhiên.
D. Sử dụng các phép so sánh trừu tượng.
8. Trong bài thơ, âm thanh "tiếng guốc khua trên đường vắng bước" gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự cô đơn, lẻ loi của con người.
B. Nhịp sống đời thường, nhộn nhịp, dù có vắng người nhưng vẫn mang âm hưởng của sự sống.
C. Âm thanh của quá khứ xa xăm.
D. Tiếng bước chân vội vã, gấp gáp.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài thơ "Mùa xuân chín"?
A. Tiếng chim
B. Màu sắc của lá cây
C. Âm thanh của tiếng nói cười
D. Cảnh vật mang màu sắc u buồn, ảm đạm
10. Câu thơ "Đã nghe trọn một mùa vàng bội thu" thể hiện điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình?
A. Nỗi lo lắng về mùa màng.
B. Sự mãn nguyện, sung túc và niềm vui lớn lao khi cảm nhận trọn vẹn sự tươi tốt, đầy đặn của mùa xuân.
C. Sự tiếc nuối vì mùa xuân sắp qua.
D. Sự thờ ơ với thiên nhiên.
11. Nhận định nào về ý nghĩa của "mùa xuân chín" trong bài thơ là chính xác nhất?
A. "Mùa xuân chín" chỉ đơn thuần là mùa xuân đẹp nhất trong năm.
B. "Mùa xuân chín" là biểu tượng cho vẻ đẹp toàn vẹn, rực rỡ và tràn đầy sức sống của thiên nhiên, đồng thời cũng là trạng thái tâm hồn phơi phới, yêu đời của con người.
C. "Mùa xuân chín" thể hiện sự suy tàn, kết thúc của một chu kỳ.
D. "Mùa xuân chín" là nỗi buồn của thi sĩ trước sự vô thường của cuộc đời.
12. Sự thay đổi trong cảm nhận của nhân vật trữ tình khi chuyển từ "xanh tươi gợn sunny" sang "hơi người, hơi thở, cả hồn tôi với cùng!" thể hiện điều gì?
A. Sự thất vọng về vẻ đẹp thiên nhiên.
B. Sự chuyển biến từ quan sát bên ngoài sang trải nghiệm, cảm nhận sâu sắc, hòa nhập vào nhịp sống mùa xuân.
C. Sự mệt mỏi, kiệt sức của nhân vật.
D. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
13. Nghệ thuật đối lập trong câu "Cành xanh chen lá biếc, lá xanh chen lá vàng" có tác dụng gì trong việc khắc họa bức tranh mùa xuân?
A. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của thiên nhiên.
B. Tạo hiệu ứng thị giác về sự đa dạng, đan xen, chuyển động của màu sắc mùa xuân.
C. Thể hiện sự phân mảnh, rời rạc của cảnh vật.
D. Gợi lên sự xung đột, tranh giành màu sắc giữa các loài cây.
14. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Mùa xuân chín" là gì?
A. Nỗi buồn man mác, tiếc nuối quá khứ.
B. Niềm vui tươi, phấn khởi, say sưa trước vẻ đẹp mùa xuân.
C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên.
D. Nỗi ám ảnh về cái chết.
15. Phân tích giọng điệu chung của bài thơ "Mùa xuân chín"?
A. Trầm buồn, suy tư.
B. Hân hoan, say đắm, lạc quan.
C. Uất hận, phẫn nộ.
D. Bình thản, thờ ơ.
16. Trong "Mùa xuân chín", cách Hàn Mặc Tử nhân hóa âm thanh "tiếng chim cười" có ý nghĩa gì?
A. Gợi tả sự buồn bã, cô đơn của thiên nhiên.
B. Làm cho âm thanh trở nên sinh động, có hồn, thể hiện niềm vui, sự sống động của mùa xuân.
C. Phản ánh sự vô tri, vô giác của loài chim.
D. Chỉ đơn thuần là miêu tả âm thanh tự nhiên.
17. Từ "chín" trong "Mùa xuân chín" có thể được hiểu theo cách nào dưới đây về mặt nghĩa rộng?
A. Chỉ sự chín chắn trong suy nghĩ.
B. Gợi sự trưởng thành, đầy đặn, viên mãn về cả cảnh sắc thiên nhiên và tâm hồn con người.
C. Ám chỉ sự kết thúc, tàn phai.
D. Biểu thị sự chín muồi của các loại trái cây.
18. Khổ thơ nào thể hiện sự giao cảm tinh tế giữa tâm hồn con người và thiên nhiên mùa xuân?
A. Nắng ửng sương long lanh, anh vàng trên lá cỏ, xanh tươi gợn sunny
B. Cả sườn đồi tím ngắt một màu hoa sim, những cánh hoa nho nhỏ li ti.
C. Hơi người, hơi thở, cả hồn tôi với cùng! Vui say, ca hát trên đường xa.
D. Mùa xuân ơi, mùa xuân ơi, em có nghe chăng lời ai gọi?
19. Ý nghĩa của cụm từ "xanh tươi gợn sunny" trong bài thơ là gì?
A. Miêu tả màu xanh nhạt nhòa, thiếu sức sống.
B. Gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của màu xanh tươi non của lá cây trước ánh nắng.
C. Chỉ màu xanh của bầu trời.
D. Biểu thị sự mệt mỏi, uể oải của cảnh vật.
20. Khổ thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất không khí náo nức, rộn ràng của mùa xuân trong bài "Mùa xuân chín"?
A. Nắng ửng sương long lanh, anh vàng trên lá cỏ, xanh tươi gợn sunny
B. Bữa ấy, quốc lộ 1A vắng tanh, hai bên đường cây cối xanh um tùm.
C. Cả sườn đồi tím ngắt một màu hoa sim, những cánh hoa nho nhỏ li ti.
D. Đã nghe trọn một mùa vàng bội thu, tiếng chim ca rộn rã trên cành.
21. Câu thơ "Nắng ửng sương long lanh, anh vàng trên lá cỏ" gợi lên điều gì về không gian mùa xuân?
A. Không gian tối tăm, ẩm ướt.
B. Không gian rực rỡ, tươi sáng, tràn đầy ánh nắng và sự tinh khôi của sương mai.
C. Không gian tĩnh lặng, buồn bã.
D. Không gian hoang vắng, thiếu sức sống.
22. Nghệ thuật nhân hóa "tiếng chim cười" trong bài thơ có tác dụng gì về mặt biểu cảm?
A. Tăng tính tượng hình của âm thanh.
B. Biểu đạt sự vui tươi, hồn nhiên, yêu đời của thiên nhiên mùa xuân.
C. Nhấn mạnh sự cô đơn của loài chim.
D. Tạo cảm giác lạ lẫm, khó hiểu.
23. Hàn Mặc Tử sử dụng những gam màu chủ đạo nào để khắc họa bức tranh mùa xuân trong bài thơ?
A. Chỉ có màu xanh.
B. Đỏ, vàng, cam.
C. Xanh, vàng, tím.
D. Trắng, đen, xám.
24. Hình ảnh "bữa ấy, quốc lộ 1A vắng tanh" trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Gợi sự buồn tẻ, hoang vắng của cảnh vật.
B. Tạo nên một không gian tĩnh lặng, yên bình để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của mùa xuân.
C. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhà thơ trên con đường đời.
D. Phản ánh tình trạng giao thông thời bấy giờ.
25. Trong bài thơ, cách miêu tả "tiếng chim cười" có gì khác biệt so với cách miêu tả âm thanh thông thường?
A. Không có gì khác biệt.
B. Sử dụng phép ẩn dụ để diễn tả âm thanh.
C. Nhân hóa âm thanh, gán cho nó một hành động, cảm xúc của con người (cười).
D. Chỉ đơn thuần là miêu tả âm thanh tự nhiên.