Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 9 Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 9 Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 cánh diều bài 9 Cách mạng công nghiệp thời kì hiện đại

1. Công nghệ "in 3D" (sản xuất bồi đắp) là một ví dụ điển hình cho xu hướng nào trong CMCN 4.0?

A. Sản xuất hàng loạt trên quy mô lớn.
B. Sản xuất cá nhân hóa và linh hoạt.
C. Chỉ áp dụng trong ngành y tế.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình.

2. Phát minh nào được xem là "trái tim" của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba?

A. Máy tính điện tử.
B. Động cơ phản lực.
C. Sợi quang học.
D. Vật liệu polyme.

3. Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, việc sử dụng thép với số lượng lớn đã thay đổi diện mạo của các công trình xây dựng như thế nào?

A. Chỉ cho phép xây dựng các công trình nhỏ.
B. Cho phép xây dựng các công trình cao tầng, cầu lớn, đường sắt xuyên lục địa.
C. Làm tăng chi phí xây dựng.
D. Không có tác động đáng kể.

4. Sự ra đời và phát triển của "mạng lưới vạn vật kết nối" (Internet) có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội hiện đại?

A. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
B. Tạo ra một cuộc cách mạng thông tin, kết nối toàn cầu.
C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Làm giảm vai trò của khoa học kỹ thuật.

5. Đâu là đặc trưng nổi bật nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai so với lần thứ nhất?

A. Sự ra đời của động cơ hơi nước và máy móc dệt.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của điện, động cơ đốt trong và các ngành hóa chất.
C. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và tự động hóa.
D. Sự ra đời của máy tính và internet.

6. Sự ra đời của dây chuyền lắp ráp trong sản xuất ô tô vào đầu thế kỷ XX là thành tựu tiêu biểu của hình thức tổ chức lao động nào?

A. Công trường thủ công.
B. Sản xuất hàng loạt theo kiểu Ford.
C. Xưởng cơ khí.
D. Hệ thống phân công lao động xã hội.

7. Trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, việc ứng dụng điện đã tạo ra những thay đổi cơ bản nào trong sản xuất?

A. Chỉ cải thiện điều kiện chiếu sáng.
B. Cho phép các nhà máy hoạt động 24/7 và bố trí linh hoạt hơn.
C. Làm giảm năng suất lao động do chi phí cao.
D. Chỉ áp dụng được trong các ngành công nghiệp nặng.

8. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự khác biệt giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và lần thứ tư?

A. Sự phát triển của động cơ đốt trong.
B. Sự ra đời của điện.
C. Sự hội tụ và tương tác của nhiều công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học.
D. Sự phát triển của ngành hóa chất.

9. Ai được xem là người tiên phong trong việc áp dụng dây chuyền lắp ráp để sản xuất ô tô hàng loạt?

A. Thomas Edison.
B. James Watt.
C. Henry Ford.
D. Karl Benz.

10. Sự phát triển của robot tự động hóa trong sản xuất hiện đại có tác động như thế nào đến lực lượng lao động?

A. Làm tăng nhu cầu lao động chân tay.
B. Thay thế một phần lao động chân tay, đòi hỏi người lao động có kỹ năng mới.
C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.
D. Làm giảm năng suất lao động.

11. Sự phát triển của công nghệ sinh học trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba đã mang lại những ứng dụng quan trọng nào?

A. Chỉ phục vụ cho nghiên cứu y học.
B. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao và phòng chống bệnh tật.
C. Làm giảm hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào công nghệ di truyền.

12. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Internet Vạn vật (IoT).
C. Công nghệ in 3D.
D. Động cơ hơi nước.

13. Phát minh nào của Thomas Edison đã cách mạng hóa ngành chiếu sáng và sản xuất?

A. Máy hát.
B. Bóng đèn sợi đốt.
C. Máy quay phim.
D. Máy điện báo.

14. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba đối với sự phát triển kinh tế thế giới là gì?

A. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp truyền thống.
B. Tạo ra nền tảng cho nền kinh tế tri thức và toàn cầu hóa.
C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
D. Chủ yếu tập trung vào phát triển quân sự.

15. Đâu là những trụ cột chính của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba?

A. Động cơ hơi nước và máy móc cơ khí.
B. Điện, động cơ đốt trong và hóa chất.
C. Công nghệ thông tin, điện tử, tự động hóa và năng lượng mới.
D. Trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học.

16. Sự phát triển của "Big Data" (Dữ liệu lớn) trong CMCN 4.0 có vai trò như thế nào?

A. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin.
B. Giúp đưa ra các quyết định kinh doanh và khoa học chính xác hơn.
C. Làm chậm quá trình xử lý thông tin.
D. Chỉ có giá trị đối với các tập đoàn công nghệ lớn.

17. Sự phát triển của ngành hóa chất trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã tạo ra những sản phẩm tiêu biểu nào?

A. Sắt và thép.
B. Thuốc nổ, phân bón hóa học, thuốc nhuộm.
C. Động cơ đốt trong.
D. Vật liệu polyme tổng hợp.

18. Phát minh nào dưới đây được coi là biểu tượng cho sự phát triển của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

A. Máy kéo sợi Gienny.
B. Động cơ điện.
C. Máy tính điện tử.
D. Robot công nghiệp.

19. Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) gắn liền với quá trình phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp nào?

A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.

20. Sự phát triển của động cơ đốt trong đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của loại hình giao thông nào?

A. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
B. Xe ô tô và máy bay.
C. Xe lửa chạy bằng động cơ hơi nước.
D. Tàu điện ngầm.

21. Ngành công nghiệp nào có bước phát triển đột phá nhờ vào việc ứng dụng điện và động cơ đốt trong trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp luyện kim và hóa chất.
C. Công nghiệp thủ công mỹ nghệ.
D. Công nghiệp khai thác than đá.

22. Đặc điểm cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư là gì?

A. Sản xuất thủ công.
B. Sự tích hợp của các hệ thống ảo và thực.
C. Chỉ tập trung vào tự động hóa.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công.

23. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba, còn gọi là cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật, bắt đầu từ khoảng thời gian nào?

A. Cuối thế kỷ XVIII.
B. Giữa thế kỷ XIX.
C. Giữa thế kỷ XX.
D. Cuối thế kỷ XX.

24. Trong cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba, sự phát triển của khoa học vật liệu đã tạo ra những vật liệu mới có đặc tính vượt trội, ví dụ điển hình là?

A. Sắt và thép.
B. Vật liệu polyme tổng hợp.
C. Gốm.
D. Đồng.

25. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) nổi bật với sự kết hợp của những công nghệ nào?

A. Điện và động cơ đốt trong.
B. Hóa chất và vật liệu mới.
C. Công nghệ thông tin và các công nghệ đột phá khác như AI, IoT, Big Data.
D. Năng lượng hạt nhân và công nghệ sinh học.

You need to add questions