Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 7: Định luật Ohm. Điện trở
1. Một vật dẫn có điện trở $R$. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn là $U$, cường độ dòng điện qua nó là $I$. Nếu tăng $U$ lên 3 lần và giảm $R$ đi 3 lần, cường độ dòng điện mới $I$ sẽ:
A. Tăng gấp 3 lần
B. Giảm đi 3 lần
C. Không đổi
D. Tăng gấp 9 lần
2. Một dây dẫn có điện trở $R$ được mắc vào một nguồn điện có hiệu điện thế $U$. Nếu tăng hiệu điện thế lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
3. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu tăng hiệu điện thế $U$ lên 2 lần và tăng điện trở $R$ lên 2 lần, cường độ dòng điện $I$ sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
4. Nếu giữ nguyên hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn và tăng điện trở của dây dẫn lên gấp 3 lần, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp 3 lần
B. Giảm đi 3 lần
C. Không đổi
D. Tăng gấp 9 lần
5. Nếu hai dây dẫn bằng cùng một vật liệu, có chiều dài bằng nhau nhưng tiết diện của dây dẫn thứ hai gấp đôi tiết diện của dây dẫn thứ nhất, thì điện trở của dây dẫn thứ hai so với dây dẫn thứ nhất sẽ:
A. Gấp đôi
B. Bằng một nửa
C. Không đổi
D. Gấp bốn
6. Định luật Ohm mô tả mối quan hệ giữa ba đại lượng nào trong một mạch điện?
A. Công suất, điện áp, điện trở
B. Cường độ dòng điện, điện áp, điện trở
C. Điện dung, điện áp, điện trở
D. Năng lượng, cường độ dòng điện, điện trở
7. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến điện trở của một sợi dây kim loại?
A. Tiết diện ngang của sợi dây
B. Chiều dài của sợi dây
C. Điện trở suất của kim loại làm dây
D. Cường độ dòng điện chạy qua sợi dây
8. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu hiệu điện thế hai đầu dây là $U$ và cường độ dòng điện qua dây là $I$. Nếu ta thay đổi hiệu điện thế và cường độ dòng điện sao cho tích $U imes I$ không đổi, thì điện trở $R$ sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không đổi
D. Có thể tăng hoặc giảm
9. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một điện trở lên 4 lần và giảm điện trở xuống 2 lần, cường độ dòng điện sẽ:
A. Giảm đi 2 lần
B. Tăng lên 2 lần
C. Tăng lên 8 lần
D. Không đổi
10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng định luật Ohm cho đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần?
A. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện và điện trở.
B. Điện trở của đoạn mạch tỉ lệ thuận với hiệu điện thế và tỉ lệ nghịch với cường độ dòng điện.
C. Cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch và tỉ lệ nghịch với điện trở của đoạn mạch.
D. Cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch và tỉ lệ thuận với điện trở của đoạn mạch.
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa hiệu điện thế, cường độ dòng điện và điện trở theo định luật Ohm?
A. Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế và tỉ lệ thuận với điện trở.
B. Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với hiệu điện thế và tỉ lệ nghịch với điện trở.
C. Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với cả hiệu điện thế và điện trở.
D. Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với cả hiệu điện thế và điện trở.
12. Khi nhiệt độ của một dây dẫn kim loại tăng lên, điện trở của nó sẽ:
A. Giảm đi
B. Không thay đổi
C. Tăng lên
D. Tăng rồi giảm
13. Điện trở của một dây dẫn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào hiệu điện thế đặt vào hai đầu dây.
B. Chỉ phụ thuộc vào cường độ dòng điện chạy qua dây.
C. Phụ thuộc vào chất liệu, chiều dài, tiết diện và nhiệt độ của dây dẫn.
D. Phụ thuộc vào công suất tiêu thụ của dây dẫn.
14. Dụng cụ nào sau đây KHÔNG dùng để đo cường độ dòng điện?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ampe kế nhiệt
D. Cả A và C
15. Một bóng đèn có ghi số $12V - 6W$. Khi hoạt động bình thường, hiệu điện thế giữa hai đầu bóng đèn là bao nhiêu?
A. $12V$
B. $6V$
C. $2V$
D. $18V$