Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 13: Sử dụng năng lượng
Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 13: Sử dụng năng lượng
1. Khi một vật rơi tự do từ trên cao xuống, điều gì xảy ra với động năng và thế năng của nó (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Động năng tăng, thế năng giảm.
B. Động năng giảm, thế năng tăng.
C. Cả động năng và thế năng đều không đổi.
D. Động năng tăng, thế năng cũng tăng.
2. Nguồn năng lượng nào sau đây là nguồn năng lượng hóa thạch?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Than đá
D. Thủy điện
3. Khi một lò xo bị nén hoặc bị kéo giãn, nó có dạng năng lượng nào? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Động năng
B. Thế năng hấp dẫn
C. Thế năng đàn hồi
D. Năng lượng hóa học
4. Biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất trong gia đình? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Sử dụng bóng đèn sợi đốt có công suất cao.
B. Để các thiết bị điện ở chế độ chờ.
C. Sử dụng thiết bị điện có nhãn năng lượng hiệu suất cao.
D. Mở cửa sổ để làm mát nhà thay vì dùng điều hòa.
5. Năng lượng tái tạo là gì? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Năng lượng từ các nguồn có thể cạn kiệt.
B. Năng lượng từ các nguồn không thể tái tạo.
C. Năng lượng từ các nguồn có khả năng phục hồi hoặc bổ sung liên tục.
D. Năng lượng chỉ có thể thu được từ các nhà máy điện hạt nhân.
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiệu suất của động cơ nhiệt? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Hiệu suất luôn bằng 100%.
B. Hiệu suất là tỷ số giữa nhiệt lượng có ích và nhiệt lượng toàn phần, luôn nhỏ hơn 1.
C. Hiệu suất là tỷ số giữa nhiệt lượng toàn phần và nhiệt lượng có ích.
D. Hiệu suất càng cao thì tiêu thụ nhiên liệu càng nhiều.
7. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về năng lượng mặt trời?
A. Là nguồn năng lượng sạch và tái tạo.
B. Có thể được chuyển hóa thành điện năng bằng pin quang điện.
C. Hoạt động tốt nhất vào ban đêm.
D. Là nguồn năng lượng dồi dào trên Trái Đất.
8. Năng lượng gió được khai thác như thế nào để sản xuất điện?
A. Bằng cách đốt cháy gió.
B. Bằng cách sử dụng tuabin gió để quay máy phát điện.
C. Bằng cách hấp thụ nhiệt từ gió.
D. Bằng cách sử dụng áp lực của gió để nén khí.
9. Một bóng đèn có công suất 60W nghĩa là gì? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Bóng đèn tiêu thụ 60 Jun năng lượng mỗi giây.
B. Bóng đèn tiêu thụ 60 Jun năng lượng mỗi phút.
C. Bóng đèn tạo ra 60 Jun năng lượng mỗi giây.
D. Bóng đèn tạo ra 60 Jun năng lượng mỗi phút.
10. Nguyên tắc bảo toàn năng lượng phát biểu điều gì? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Năng lượng có thể được tạo ra hoặc mất đi trong một hệ cô lập.
B. Năng lượng chỉ có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, không tự nhiên sinh ra hay mất đi.
C. Năng lượng luôn tăng lên trong mọi quá trình tự nhiên.
D. Năng lượng chỉ tồn tại dưới dạng cơ năng.
11. Một nồi cơm điện có công suất 800W. Nếu sử dụng nồi trong 30 phút, năng lượng nó tiêu thụ là bao nhiêu? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. 24.000 J
B. 1.440.000 J
C. 240.000 J
D. 48.000 J
12. Thế năng hấp dẫn của một vật được xác định bởi công thức nào? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. \(W = mgh\)
B. \(K = \frac{1}{2}mv^2\)
C. \(P = F \cdot d\)
D. \(E = mc^2\)
13. Một ấm đun nước bằng điện có công suất 1000W. Nếu sử dụng ấm trong 5 phút, năng lượng mà ấm tiêu thụ là bao nhiêu? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. 5000 J
B. 300.000 J
C. 60.000 J
D. 50.000 J
14. Động năng của một vật phụ thuộc vào những yếu tố nào? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Chỉ khối lượng của vật.
B. Chỉ vận tốc của vật.
C. Khối lượng và vận tốc của vật.
D. Chỉ vị trí của vật.
15. Đâu là đơn vị đo công suất? (Sử dụng ký hiệu chuẩn)
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Volt (V)