Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 20 Nấm ăn và nấm men trong đời sống
Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 20 Nấm ăn và nấm men trong đời sống
1. Nấm men Saccharomyces cerevisiae có tên gọi thông thường là gì trong công nghiệp sản xuất bia và rượu?
A. Nấm men bia.
B. Nấm men bánh mì.
C. Nấm men rượu.
D. Cả A và B.
2. Trong quá trình làm sữa chua, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào là chủ yếu?
A. Nấm men.
B. Vi khuẩn lactic.
C. Vi khuẩn lam.
D. Nấm mốc.
3. Loại nấm nào sau đây thường được sử dụng để làm nguyên liệu cho món ăn như súp, salad, hoặc nướng?
A. Nấm mốc.
B. Nấm men.
C. Nấm rơm.
D. Nấm ký sinh.
4. Loại nấm nào thường được trồng trong môi trường tối, ẩm và sử dụng chất hữu cơ từ rơm rạ hoặc bã mía làm giá thể?
A. Nấm hương.
B. Nấm sò.
C. Nấm mỡ.
D. Nấm bào ngư.
5. Một số loại nấm ăn có thể cung cấp các hợp chất có hoạt tính sinh học, ví dụ như các chất có khả năng:
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm viêm và tăng cường miễn dịch.
C. Gây ung thư.
D. Cản trở quá trình tiêu hóa.
6. Nấm men được sử dụng trong sản xuất bánh mì nhờ khả năng tạo ra loại khí nào?
A. Oxy ($O_2$).
B. Carbon dioxide ($CO_2$).
C. Nitrogen ($N_2$).
D. Hydrogen ($H_2$).
7. Quá trình nào giúp nấm men làm phồng bột bánh mì?
A. Sự hấp thụ nước của bột.
B. Sự thoát ra của khí carbon dioxide do nấm men tạo ra.
C. Sự phân hủy gluten trong bột.
D. Sự bay hơi của ethanol.
8. Quá trình chuyển hóa đường thành rượu và khí $CO_2$ bởi nấm men được gọi là gì?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Lên men.
D. Phân giải protein.
9. Loại nấm nào có cấu trúc mũ và chân rõ rệt, thường mọc trên mặt đất hoặc trên thân cây mục?
A. Nấm men.
B. Nấm mốc.
C. Nấm ăn (có cuống và mũ).
D. Nấm sợi.
10. Quá trình nào của nấm men tạo ra khí $CO_2$ và ethanol từ đường glucose ($C_6H_{12}O_6$)?
A. Hô hấp hiếu khí: $C_6H_{12}O_6 + 6O_2 \rightarrow 6CO_2 + 6H_2O$.
B. Lên men kỵ khí: $C_6H_{12}O_6 \rightarrow 2C_2H_5OH + 2CO_2$.
C. Tổng hợp protein: $n(amino acid) \rightarrow protein$.
D. Phân giải cellulose: $(C_6H_{10}O_5)_n + nH_2O \rightarrow nC_6H_{12}O_6$.
11. Đâu là đặc điểm chung của nấm ăn và nấm men về mặt dinh dưỡng và cấu tạo tế bào?
A. Tế bào có thành bằng cellulose và tự tổng hợp chất hữu cơ.
B. Tế bào có thành bằng chitin và dị dưỡng.
C. Tế bào không có thành và tự tổng hợp chất hữu cơ.
D. Tế bào có thành bằng cellulose và dị dưỡng.
12. Tại sao một số loại nấm có thể gây ngộ độc khi ăn phải?
A. Chúng chứa quá nhiều nước.
B. Chúng tạo ra các enzyme tiêu hóa mạnh.
C. Chúng sản sinh ra các độc tố (mycotoxins).
D. Chúng thiếu hụt các vitamin cần thiết.
13. Thành phần dinh dưỡng quan trọng nhất mà nấm ăn cung cấp cho cơ thể là gì?
A. Chất béo bão hòa.
B. Vitamin C.
C. Chất xơ và protein.
D. Tinh bột đơn giản.
14. Trong y học, một số chế phẩm từ nấm men được sử dụng để:
A. Tăng cường sức đề kháng và bổ sung vitamin nhóm B.
B. Giảm cholesterol trong máu.
C. Kháng khuẩn trực tiếp.
D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn khó tiêu.
15. Nấm men được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm chủ yếu nhờ khả năng thực hiện quá trình sinh hóa nào?
A. Quang hợp để tạo ra chất hữu cơ.
B. Lên men đường thành ethanol và khí carbon dioxide.
C. Phân giải protein thành các axit amin.
D. Tổng hợp vitamin từ các khoáng chất.