Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 1 Một số tính chất và vai trò của nước
Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 1 Một số tính chất và vai trò của nước
1. Trong các vai trò sau đây, vai trò nào là quan trọng nhất của nước đối với hoạt động của cơ thể con người?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Cung cấp oxy cho máu.
D. Tạo ra năng lượng trực tiếp cho cơ bắp.
2. Nước có khả năng tạo thành cầu nối hydro với các phân tử khác chứa nguyên tử oxy hoặc nitơ có độ âm điện cao. Tính chất này giải thích cho việc:
A. Nước sôi ở nhiệt độ rất cao.
B. Nước có mật độ cao nhất ở thể rắn.
C. Nước có thể hòa tan đường (một phân tử phân cực).
D. Nước phản ứng với kim loại kiềm.
3. Khi một lượng nhiệt được thêm vào nước lỏng, điều gì xảy ra với các phân tử nước?
A. Chúng di chuyển chậm lại và sắp xếp thành mạng tinh thể.
B. Chúng dao động mạnh hơn và có xu hướng tách xa nhau hơn.
C. Chúng ngừng chuyển động hoàn toàn.
D. Chúng liên kết chặt chẽ hơn với nhau.
4. Tăng áp suất lên một khối băng có làm nó nóng chảy nhanh hơn không?
A. Có, vì áp suất cao làm tăng năng lượng của các phân tử nước.
B. Không, áp suất không ảnh hưởng đến điểm nóng chảy của nước.
C. Có, vì áp suất cao làm giảm thể tích của băng, thúc đẩy quá trình nóng chảy.
D. Có, vì áp suất cao làm tăng khoảng cách giữa các phân tử nước.
5. Tại sao nước có nhiệt dung riêng cao?
A. Vì phân tử nước rất nhỏ.
B. Vì nước có liên kết ion mạnh.
C. Vì cần nhiều năng lượng để phá vỡ các liên kết hydro khi tăng nhiệt độ.
D. Vì nước phản ứng mạnh với không khí.
6. Khi một chất rắn không phân cực như dầu ăn được trộn với nước, chúng sẽ tách thành hai lớp riêng biệt. Hiện tượng này được gọi là gì và tại sao lại xảy ra?
A. Hòa tan, do dầu ăn phân cực.
B. Nhũ tương hóa, do dầu ăn có thể tạo liên kết hydro.
C. Không hòa tan (không trộn lẫn), do sự khác biệt về tính phân cực.
D. Phản ứng hóa học, do dầu ăn phản ứng với nước.
7. Tại sao nước lỏng có thể tồn tại ở nhiệt độ phòng, trong khi các phân tử có khối lượng tương tự như hydro sulfide (H₂S) lại ở thể khí?
A. Do lực hút tĩnh điện giữa các phân tử nước mạnh hơn.
B. Do liên kết hydro giữa các phân tử nước bền vững hơn.
C. Do phân tử nước có hình dạng thẳng, dễ dàng sắp xếp.
D. Do nước có khối lượng phân tử lớn hơn.
8. Tại sao nước lỏng có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong một phạm vi rộng, không dễ bị thay đổi đột ngột bởi nhiệt độ môi trường?
A. Do nước có khối lượng phân tử lớn.
B. Do nước có sức căng bề mặt cao.
C. Do nước có nhiệt dung riêng cao.
D. Do nước có khả năng bay hơi nhanh.
9. Vai trò của nước trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất liên quan trực tiếp đến tính chất nào của nước?
A. Khả năng bay hơi.
B. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
C. Khả năng hòa tan.
D. Mật độ thay đổi theo nhiệt độ.
10. Độ dẫn điện của nước tinh khiết rất thấp. Yếu tố nào sau đây giải thích tại sao nước máy hoặc nước tự nhiên lại dẫn điện tốt hơn nước tinh khiết?
A. Nước máy chứa nhiều oxy hòa tan.
B. Nước máy có khả năng tạo bọt cao hơn.
C. Nước máy chứa các ion hòa tan.
D. Nước máy có nhiệt độ cao hơn.
11. Nước có khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau, vì vậy nước được mệnh danh là gì trong hóa học?
A. Dung môi phổ biến
B. Chất xúc tác
C. Chất oxy hóa
D. Chất khử
12. Khi nước đóng băng, thể tích của nó tăng lên. Hiện tượng này chủ yếu là do:
A. Các phân tử nước co lại khi lạnh đi.
B. Các phân tử nước hình thành cấu trúc mạng tinh thể với nhiều khoảng trống.
C. Các liên kết hóa học trong phân tử nước bị phá vỡ.
D. Nước mất đi một phần khối lượng khi chuyển sang thể rắn.
13. Hiện tượng mao dẫn ở thực vật, giúp nước di chuyển lên cao trong thân cây bất chấp trọng lực, là kết quả của sự kết hợp giữa các lực nào?
A. Lực đẩy và lực ly tâm.
B. Lực dính và lực bám.
C. Lực hấp dẫn và lực đẩy phân tử.
D. Lực điện từ và lực từ trường.
14. Vai trò quan trọng nhất của nước đối với sự sống trên Trái Đất là gì?
A. Là thành phần chính của khí quyển.
B. Cung cấp năng lượng cho thực vật quang hợp.
C. Là dung môi cho các phản ứng sinh hóa và môi trường sống.
D. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu.
15. Giả sử bạn có một cốc nước tinh khiết và một cốc nước muối. Bạn nhúng hai đầu dây của một bóng đèn nhỏ vào mỗi cốc, nối với nguồn điện qua hai dây dẫn khác. Bạn sẽ quan sát thấy điều gì?
A. Bóng đèn ở cốc nước tinh khiết sáng hơn.
B. Bóng đèn ở cả hai cốc đều sáng như nhau.
C. Bóng đèn ở cốc nước muối sáng hơn.
D. Không có bóng đèn nào sáng.