Trắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 7 bản 1 chân trời sáng tạo Chủ đề 9 Tìm hiểu phẩm chất và năng lực cần có ở người lao động
1. Năng lực quản lý thời gian giúp người lao động tối ưu hóa hiệu quả công việc bằng cách nào?
A. Hoàn thành công việc một cách vội vàng vào phút cuối.
B. Lập kế hoạch, ưu tiên công việc và phân bổ thời gian hợp lý.
C. Chỉ làm những công việc dễ dàng trước.
D. Dành phần lớn thời gian để trò chuyện với đồng nghiệp.
2. Trong quá trình làm việc, khi gặp phải một vấn đề mới chưa từng có tiền lệ, người lao động cần thể hiện năng lực nào?
A. Chờ đợi người khác giải quyết thay.
B. Phân tích tình huống, tìm kiếm thông tin và đề xuất giải pháp mới.
C. Giả vờ như không có vấn đề gì.
D. Chỉ thực hiện những công việc quen thuộc.
3. Phẩm chất cẩn thận trong công việc giúp người lao động tránh được những hậu quả gì?
A. Tạo ra những sai sót nhỏ nhưng không đáng kể.
B. Giảm thiểu rủi ro, sai sót trong quá trình thực hiện và đảm bảo độ tin cậy.
C. Làm chậm tiến độ công việc.
D. Gây khó khăn cho người khác trong việc hiểu công việc.
4. Phẩm chất kỷ luật trong lao động được thể hiện qua hành động nào?
A. Làm việc theo ý muốn cá nhân mà không tuân thủ quy định.
B. Tuân thủ nghiêm túc các quy định, nội quy và giờ giấc làm việc.
C. Thường xuyên đi muộn, về sớm hoặc bỏ dở công việc.
D. Chỉ làm việc khi cảm thấy hứng thú.
5. Theo quan điểm hiện đại, sự chủ động của người lao động được đánh giá cao vì điều gì?
A. Chỉ làm những gì được yêu cầu, không hơn không kém.
B. Luôn chờ đợi sự phân công nhiệm vụ từ cấp trên.
C. Tự giác tìm kiếm cơ hội, đề xuất ý tưởng và hành động để hoàn thành mục tiêu.
D. Thích nghi thụ động với mọi tình huống.
6. Năng lực giao tiếp hiệu quả bao gồm những kỹ năng nào là chủ yếu?
A. Nói nhiều, nói to và luôn thể hiện ý kiến cá nhân.
B. Lắng nghe chủ động, diễn đạt rõ ràng và thấu hiểu người đối diện.
C. Chỉ nói về bản thân và kinh nghiệm của mình.
D. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm.
7. Phẩm chất đam mê với công việc mang lại lợi ích gì cho người lao động?
A. Khiến họ chỉ tập trung vào công việc mà quên cuộc sống cá nhân.
B. Tạo động lực mạnh mẽ, giúp vượt qua khó khăn và đạt hiệu suất cao.
C. Dẫn đến sự lơ là, thiếu tập trung vào các công việc khác.
D. Khiến họ luôn tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài.
8. Phẩm chất linh hoạt của người lao động giúp ích gì khi có sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch?
A. Phản ứng tiêu cực và trì trệ công việc.
B. Dễ dàng điều chỉnh kế hoạch, tìm phương án thay thế và tiếp tục công việc.
C. Giữ nguyên kế hoạch cũ dù không còn phù hợp.
D. Chỉ làm những gì đã được lên kế hoạch từ trước.
9. Năng lực đưa ra quyết định trong công việc cần dựa trên yếu tố nào?
A. Ý kiến cá nhân chủ quan và cảm tính.
B. Phân tích thông tin, cân nhắc các lựa chọn và dự đoán hậu quả.
C. Lời khuyên từ người không có chuyên môn.
D. Áp lực từ những người xung quanh.
10. Phẩm chất chính xác trong công việc có vai trò gì?
A. Giúp công việc trở nên nhanh chóng nhưng đôi khi không đúng yêu cầu.
B. Đảm bảo chất lượng công việc, giảm thiểu sai sót và sai lệch.
C. Tạo ấn tượng tốt với cấp trên về sự cẩu thả.
D. Chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ mà bỏ qua bức tranh tổng thể.
11. Năng lực tư duy phản biện giúp người lao động trong công việc như thế nào?
A. Chấp nhận mọi thông tin và ý kiến một cách thụ động.
B. Đánh giá thông tin một cách khách quan, phân tích logic và đưa ra nhận định có cơ sở.
C. Luôn tin vào ý kiến cá nhân mà không cần xem xét.
D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của người khác.
12. Phẩm chất tinh thần đồng đội giúp người lao động như thế nào khi đối mặt với dự án lớn?
A. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.
B. Khuyến khích sự phối hợp, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau để hoàn thành mục tiêu chung.
C. Chỉ quan tâm đến phần việc của cá nhân.
D. Gây ra mâu thuẫn và xung đột nội bộ.
13. Phẩm chất trách nhiệm trong công việc có nghĩa là gì?
A. Chỉ nhận phần thưởng khi hoàn thành tốt.
B. Chịu trách nhiệm về công việc, hành động của mình và hậu quả có thể xảy ra.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khi công việc không thành công.
D. Chỉ làm phần việc dễ dàng để tránh rủi ro.
14. Năng lực tư duy logic trong công việc có nghĩa là gì?
A. Suy nghĩ cảm tính và đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.
B. Khả năng lập luận mạch lạc, suy luận từ nguyên nhân đến kết quả một cách hợp lý.
C. Chỉ tin vào những điều đã được chứng minh rõ ràng.
D. Thường xuyên thay đổi ý kiến mà không có lý do.
15. Phẩm chất chăm chỉ trong lao động không chỉ đơn thuần là làm việc nhiều giờ mà còn bao gồm yếu tố nào?
A. Luôn tìm cách né tránh công việc khó.
B. Nỗ lực hoàn thành tốt công việc được giao với thái độ nghiêm túc.
C. Chỉ làm những công việc mình thích.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác cho mọi nhiệm vụ.
16. Năng lực sáng tạo trong công việc được thể hiện qua hành động nào?
A. Lặp lại các quy trình cũ mà không có sự thay đổi.
B. Đưa ra những ý tưởng mới, cách làm độc đáo hoặc cải tiến quy trình hiện có.
C. Chỉ làm theo đúng những gì đã được hướng dẫn.
D. Sao chép ý tưởng của người khác mà không chỉnh sửa.
17. Phẩm chất kiên nhẫn của người lao động quan trọng như thế nào khi đối mặt với thử thách?
A. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn ban đầu.
B. Giữ vững tinh thần, không nản lòng và tiếp tục tìm giải pháp.
C. Mong muốn mọi thứ phải diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
D. Luôn tìm cách né tránh những nhiệm vụ phức tạp.
18. Một người lao động có năng lực giải quyết vấn đề hiệu quả thường thể hiện điều gì trong công việc?
A. Luôn chờ đợi chỉ dẫn từ cấp trên khi gặp khó khăn.
B. Có khả năng phân tích tình huống, tìm ra nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào phần việc được giao, không quan tâm đến vấn đề chung.
D. Thường đổ lỗi cho người khác khi công việc không đạt kết quả.
19. Khi thực hiện một nhiệm vụ phức tạp, người lao động có năng lực chia nhỏ vấn đề sẽ làm gì?
A. Bỏ cuộc ngay khi nhận thấy sự phức tạp.
B. Phân chia nhiệm vụ lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và thực hiện từng bước.
C. Tìm người khác làm hộ toàn bộ nhiệm vụ.
D. Thực hiện một cách tùy tiện và không theo trình tự.
20. Phẩm chất trung thực của người lao động được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
A. Nói giảm nói tránh để làm hài lòng người khác.
B. Báo cáo đúng sự thật, không gian dối, kể cả khi có sai sót.
C. Che giấu sai lầm của bản thân để tránh bị kỷ luật.
D. Chỉ làm việc khi có người giám sát chặt chẽ.
21. Năng lực làm việc độc lập thể hiện ở người lao động như thế nào?
A. Luôn cần người khác hỗ trợ ngay cả với công việc đơn giản.
B. Có khả năng tự định hướng, tự quản lý công việc và hoàn thành nhiệm vụ mà không cần giám sát liên tục.
C. Chỉ làm việc khi có người cùng làm.
D. Thường xuyên trì hoãn công việc khi không có người đốc thúc.
22. Năng lực đánh giá và cải tiến trong công việc có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là thực hiện công việc theo quy trình.
B. Khả năng xem xét lại kết quả công việc, rút kinh nghiệm và tìm cách làm tốt hơn.
C. Luôn đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi kết quả không như ý.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng mà không xem xét quá trình.
23. Trong môi trường làm việc nhóm, phẩm chất nào sau đây giúp các thành viên phối hợp nhịp nhàng và đạt mục tiêu chung?
A. Tính cạnh tranh cá nhân cao.
B. Sự ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
C. Tinh thần trách nhiệm và hợp tác.
D. Sự độc đoán và áp đặt ý kiến.
24. Theo phân tích phổ biến, phẩm chất nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng nhất giúp người lao động thích ứng với sự thay đổi và học hỏi liên tục trong môi trường làm việc hiện đại?
A. Sự chăm chỉ và kiên trì
B. Khả năng học hỏi và thích ứng
C. Sự sáng tạo và đổi mới
D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
25. Phẩm chất tự tin của người lao động có ảnh hưởng tích cực đến công việc như thế nào?
A. Dẫn đến sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
B. Giúp họ dám thể hiện ý kiến, chấp nhận thử thách và đưa ra quyết định.
C. Khiến họ ngại bày tỏ quan điểm.
D. Làm giảm khả năng hợp tác với đồng nghiệp.