Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 10 Chân trời bản 2 chủ đề 8: Rèn luyện bản thân theo định
1. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng sự tự chủ trong cuộc sống?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của người khác.
B. Có khả năng đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
C. Chỉ làm những gì mình thích mà không quan tâm đến hậu quả.
D. Luôn chờ đợi sự chỉ dẫn từ người lớn.
2. Trong Chủ đề 8: Rèn luyện bản thân, yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng quan trọng để xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực?
A. Khả năng giao tiếp bằng lời nói trôi chảy.
B. Sự tự tin tuyệt đối vào bản thân trong mọi tình huống.
C. Sự đồng cảm và lắng nghe tích cực.
D. Luôn giữ khoảng cách với người khác để tránh xung đột.
3. Việc đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp quá trình rèn luyện bản thân hiệu quả hơn như thế nào?
A. Tạo áp lực quá lớn, dễ dẫn đến nản lòng.
B. Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, có thể đo lường và dễ dàng theo dõi tiến độ.
C. Chỉ phù hợp với những người có tài năng đặc biệt.
D. Làm chậm quá trình thực hiện vì phải phân tích quá nhiều.
4. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, phẩm chất nào là quan trọng nhất để rèn luyện tính kỷ luật bản thân?
A. Sự sáng tạo không giới hạn.
B. Lòng tự trọng cao.
C. Sự kiên trì và khả năng tự chủ.
D. Trí thông minh vượt trội.
5. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, một trong những cách hiệu quả để nâng cao khả năng tự học là gì?
A. Chỉ học những gì được yêu cầu.
B. Tìm kiếm và tiếp thu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau một cách chủ động.
C. Chờ đợi giáo viên cung cấp toàn bộ kiến thức.
D. Học thuộc lòng mà không cần hiểu sâu.
6. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, một trong những phương pháp rèn luyện bản thân hiệu quả nhất để phát triển khả năng tự nhận thức là gì?
A. Thường xuyên so sánh bản thân với người khác để học hỏi.
B. Tự quan sát, ghi chép và phân tích suy nghĩ, cảm xúc, hành vi của bản thân.
C. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh mà bỏ qua điểm yếu.
D. Chờ đợi người khác góp ý để hoàn thiện bản thân.
7. Trong Chủ đề 8, việc phát triển kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) quan trọng vì:
A. Nó không ảnh hưởng đến ý nghĩa của lời nói.
B. Giúp tăng cường sự thấu hiểu, thể hiện cảm xúc và thái độ, góp phần làm rõ hoặc thay đổi ý nghĩa của thông điệp.
C. Chỉ cần thiết trong các buổi biểu diễn nghệ thuật.
D. Là cách để gây ấn tượng với người đối diện mà không cần nói.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các kỹ năng mềm cần thiết cho sự phát triển bản thân toàn diện?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng quản lý thời gian.
D. Kỹ năng giải phương trình bậc hai.
9. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, phẩm chất nào giúp chúng ta đối mặt với sự bất công và bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân và người khác?
A. Sự thụ động.
B. Sự chính trực và lòng dũng cảm.
C. Sự thờ ơ.
D. Sự nhút nhát.
10. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, khi rèn luyện bản thân về khả năng tư duy phản biện, chúng ta cần thực hiện điều gì?
A. Chấp nhận mọi thông tin một cách thụ động.
B. Chỉ tin vào ý kiến cá nhân.
C. Phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá bằng chứng và đưa ra nhận định có căn cứ.
D. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm có sẵn.
11. Trong quá trình phát triển bản thân, việc xây dựng một mạng lưới hỗ trợ xã hội (bạn bè, gia đình, thầy cô) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng sự cô lập và phụ thuộc.
B. Cung cấp nguồn động viên, lời khuyên và sự giúp đỡ khi gặp khó khăn.
C. Tạo áp lực phải luôn thành công.
D. Giúp tránh xa mọi trách nhiệm cá nhân.
12. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, khi đối mặt với mâu thuẫn trong các mối quan hệ, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết?
A. Im lặng và tránh né xung đột.
B. Tìm kiếm điểm chung, lắng nghe tích cực và đưa ra giải pháp hợp lý.
C. Tấn công hoặc chỉ trích đối phương.
D. Luôn giữ vững quan điểm của mình mà không cần lắng nghe người khác.
13. Trong hoạt động rèn luyện bản thân, làm thế nào để phát triển khả năng tư duy sáng tạo?
A. Chỉ làm theo những khuôn mẫu có sẵn.
B. Luôn đặt câu hỏi, thử nghiệm những ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro.
C. Tránh xa những ý tưởng khác biệt.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thông tin.
14. Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết cho việc rèn luyện bản thân về ý thức đạo đức?
A. Tuân thủ các chuẩn mực đạo đức.
B. Phân biệt đúng sai.
C. Luôn tìm cách lợi dụng tình huống để trục lợi.
D. Có trách nhiệm với hành động của mình.
15. Việc rèn luyện kỹ năng hợp tác trong Chủ đề 8 nhấn mạnh điều gì về cách làm việc với người khác?
A. Luôn cố gắng áp đặt ý kiến cá nhân lên tập thể.
B. Chia sẻ công việc, tôn trọng ý kiến và đóng góp của mọi thành viên để đạt mục tiêu chung.
C. Tránh giao tiếp để không ảnh hưởng đến công việc.
D. Chỉ làm những phần việc mình thích và bỏ qua phần còn lại.
16. Khi đối mặt với thử thách mới, theo quan điểm phát triển bản thân, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để vượt qua khó khăn và học hỏi?
A. Lo lắng quá mức và tìm cách né tránh.
B. Chấp nhận thất bại ngay từ đầu.
C. Xem thử thách là cơ hội để học hỏi và phát triển kỹ năng.
D. Chỉ cố gắng khi chắc chắn sẽ thành công.
17. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, khi rèn luyện bản thân về sự kiên nhẫn, chúng ta nên làm gì?
A. Bỏ cuộc ngay khi gặp trở ngại nhỏ.
B. Tập trung vào mục tiêu dài hạn và chấp nhận rằng kết quả có thể không đến ngay lập tức.
C. Luôn mong đợi kết quả tức thời.
D. Tránh xa những nhiệm vụ đòi hỏi thời gian.
18. Trong hoạt động rèn luyện bản thân, việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề bao gồm các bước nào là phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Phớt lờ vấn đề cho đến khi nó tự biến mất.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác mà không cố gắng tự giải quyết.
C. Nhận diện vấn đề, phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp, lựa chọn và thực hiện giải pháp.
D. Chỉ tập trung vào giải pháp mà không cần hiểu rõ vấn đề.
19. Trong quá trình rèn luyện bản thân, làm thế nào để xây dựng sự tự tin một cách bền vững?
A. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
B. Tập trung vào việc đạt được những thành công nhỏ và ghi nhận nỗ lực của bản thân.
C. Tránh xa những tình huống có thể gây áp lực.
D. Chỉ tin vào những lời khen ngợi từ người khác.
20. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, việc rèn luyện tinh thần trách nhiệm giúp ích gì cho cá nhân?
A. Chỉ chịu trách nhiệm cho những việc mình làm tốt.
B. Đổ lỗi cho người khác khi gặp khó khăn.
C. Chủ động thực hiện nhiệm vụ, nhận thức rõ hậu quả hành động của mình và sẵn sàng chịu trách nhiệm.
D. Né tránh mọi trách nhiệm để không bị áp lực.
21. Trong quá trình rèn luyện bản thân, việc đối diện với sai lầm có vai trò như thế nào?
A. Là dấu hiệu của sự yếu kém và cần phải che giấu.
B. Là cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và hoàn thiện bản thân.
C. Là điều không thể tránh khỏi và không cần quan tâm.
D. Chỉ nên mắc sai lầm một lần duy nhất.
22. Việc quản lý cảm xúc trong quá trình rèn luyện bản thân có ý nghĩa gì?
A. Giúp thể hiện cảm xúc một cách bộc phát không kiềm chế.
B. Ngăn chặn mọi biểu hiện cảm xúc để giữ vẻ ngoài ổn định.
C. Giúp nhận biết, hiểu và điều chỉnh cảm xúc một cách lành mạnh, không gây hại cho bản thân và người khác.
D. Tập trung vào việc che giấu cảm xúc tiêu cực.
23. Trong Chủ đề 8, việc rèn luyện khả năng tự nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu giúp ích gì cho bạn?
A. Tạo ra sự tự mãn hoặc tự ti.
B. Giúp bạn phát huy tối đa điểm mạnh và cải thiện điểm yếu một cách có chiến lược.
C. Khiến bạn bối rối về bản thân.
D. Làm bạn muốn thay đổi hoàn toàn bản thân.
24. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, phẩm chất nào giúp chúng ta thích ứng tốt với sự thay đổi và phát triển trong cuộc sống?
A. Sự cứng nhắc trong quan điểm.
B. Khả năng thích ứng và linh hoạt.
C. Sự trì hoãn trong hành động.
D. Nỗi sợ thay đổi.
25. Theo Sách Giáo Khoa Hoạt động trải nghiệm 10, khi rèn luyện bản thân về khả năng tự phản tỉnh, điều quan trọng nhất là gì?
A. Phớt lờ những bài học kinh nghiệm.
B. Nhìn nhận lại quá trình đã qua, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và rút ra bài học cho tương lai.
C. Chỉ tập trung vào những thành công đã đạt được.
D. Chờ đợi người khác chỉ ra lỗi sai.