Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều bài 3: Giới thiệu về carbohydrate
Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều bài 3: Giới thiệu về carbohydrate
1. Trong cơ thể người, glucose là nguồn năng lượng chính. Quá trình chuyển hóa glucose trong máu thành glycogen dự trữ chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Thận
B. Phổi
C. Gan và Cơ
D. Não
2. Phản ứng nào sau đây chứng minh sự có mặt của nhóm hydroxyl trong phân tử glucose?
A. Phản ứng tráng bạc
B. Phản ứng với Cu(OH)\(_2\) ở nhiệt độ phòng
C. Phản ứng este hóa với anhydrit axetic
D. Phản ứng cộng H\(_2\) với xúc tác Ni
3. Loại carbohydrate nào sau đây có khả năng tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường axit hoặc enzim?
A. Monosaccharide
B. Disaccharide
C. Polysaccharide
D. Cả A, B và C
4. Carbohydrate đơn giản nhất, có công thức phân tử chung là (CH\(_2\)O)\(_n\) với \(n \ge 3\), được gọi là gì?
A. Disaccharide
B. Polysaccharide
C. Monosaccharide
D. Oligosaccharide
5. Trong thành phần của sữa mẹ và sữa bò, loại disaccharide nào chiếm hàm lượng đáng kể?
A. Maltose
B. Saccarose
C. Lactose
D. Cellobiose
6. Xenlulozơ là một polysaccharide có vai trò quan trọng trong cấu trúc thực vật. Tuy nhiên, con người không tiêu hóa được xenlulozơ do:
A. Không có enzyme thủy phân liên kết \(\alpha\)-glycosidic
B. Không có enzyme thủy phân liên kết \(\beta\)-glycosidic
C. Cấu trúc mạch vòng của glucose
D. Phân tử quá lớn
7. Saccarozơ (đường mía) là một disaccharide. Khi thủy phân hoàn toàn saccarozơ, thu được các sản phẩm là:
A. Hai gốc glucose
B. Hai gốc fructose
C. Một gốc glucose và một gốc fructose
D. Một gốc galactose và một gốc glucose
8. Công thức chung của monosaccharide là \(C_x(H_2O)_y\). Phát biểu nào sau đây là đúng về cấu trúc của chúng?
A. Luôn có nhóm aldehyde hoặc ketone
B. Luôn có nhóm carboxyl
C. Luôn có nhóm hydroxyl và nhóm amine
D. Luôn là mạch cacbon không phân nhánh
9. Phát biểu nào sau đây là **sai** khi nói về carbohydrate?
A. Tất cả các monosaccharide đều có phản ứng tráng bạc.
B. Tinh bột bị thủy phân trong môi trường axit tạo ra glucose.
C. Saccarozơ không có phản ứng tráng bạc.
D. Xenlulozơ có thể bị thủy phân thành các đơn vị maltose.
10. Phân loại carbohydrate dựa trên số lượng đơn vị monosaccharide trong phân tử. Loại carbohydrate nào được tạo thành từ hai đơn vị monosaccharide?
A. Monosaccharide
B. Oligosaccharide
C. Polysaccharide
D. Disaccharide
11. Phản ứng tráng bạc (phản ứng với dung dịch AgNO\(_3\)/NH\(_3\)) là một phản ứng đặc trưng của nhóm hợp chất nào trong carbohydrate?
A. Chỉ nhóm aldose
B. Cả nhóm aldose và nhóm cetose có khả năng chuyển hóa thành dạng aldose
C. Chỉ nhóm cetose
D. Các polysaccharide
12. Khi đun nóng dung dịch hồ tinh bột với axit sunfuric loãng, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Dung dịch bị mất màu thuốc tím
B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch
C. Dung dịch thu được có phản ứng với dung dịch AgNO\(_3\)/NH\(_3\)
D. Không có hiện tượng gì đặc biệt
13. Tinh bột và Xenlulozơ đều là các polymer sinh học có bản chất là polysaccharide. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở:
A. Thành phần nguyên tố
B. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn vị monosaccharide
C. Số lượng gốc glucose
D. Tính tan trong nước
14. Manitol là một loại đường rượu, có công thức \(C_6H_{14}O_6\). Nó được điều chế bằng cách nào sau đây?
A. Thủy phân saccarozơ
B. Oxy hóa glucose
C. Khử hoàn toàn glucose
D. Thủy phân tinh bột
15. Dạng mạch vòng của glucose (glucozơ) tồn tại chủ yếu trong dung dịch là do phản ứng nội phân tử giữa nhóm chức nào?
A. Nhóm aldehyde và nhóm hydroxyl ở C-5
B. Nhóm ketone và nhóm hydroxyl ở C-5
C. Nhóm aldehyde và nhóm hydroxyl ở C-4
D. Hai nhóm hydroxyl