1. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu "Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ chưa까요?"
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Điệp ngữ.
2. Trong "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "bữa cơm"" của Tràng và Thị Nở có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự giàu sang, sung túc của đôi vợ chồng.
B. Nỗi cô đơn, bế tắc của con người trong nạn đói.
C. Sự nhen nhóm của hy vọng và khát vọng sống mới.
D. Biểu hiện của sự tàn khốc, hủy diệt của chiến tranh.
3. Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả?
A. Tính khách quan, logic.
B. Các biện pháp tu từ và cách gieo vần.
C. Sự chính xác của thuật ngữ.
D. Cấu trúc câu đơn giản, trực tiếp.
4. Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương được ví như "người con gái đẹp" với những phẩm chất nào?
A. Hoang dã, mạnh mẽ và đầy sức sống.
B. Dịu dàng, đằm thắm, thủy chung, son sắt.
C. Nổi loạn, bất kham và đầy bí ẩn.
D. Cổ kính, trầm mặc và mang đậm dấu ấn lịch sử.
5. Trong văn học trung đại, yếu tố nào thường được xem là "chủ nghĩa hiện thực"?
A. Việc miêu tả thế giới tâm linh, thần bí.
B. Phản ánh chân thực đời sống xã hội, con người.
C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
D. Tập trung vào thế giới nội tâm trừu tượng.
6. Trong "Tuyên ngôn độc lập" của Hồ Chí Minh, lý lẽ nào được sử dụng để khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam?
A. Sự ủng hộ của các cường quốc.
B. Quyền tự nhiên của các dân tộc được sống, tự do, mưu cầu hạnh phúc.
C. Lịch sử lâu đời của nền văn minh Việt Nam.
D. Thỏa thuận quốc tế về phân chia lãnh thổ.
7. Yếu tố nào làm cho phong cách ngôn ngữ sinh hoạt trở nên sinh động và gần gũi?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều mệnh đề.
C. Sự xuất hiện của các yếu tố khẩu ngữ, tiếng lóng, biệt ngữ xã hội.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
8. Trong "Hoàng Lê nhất thống chí", việc miêu tả sự thất bại của quân Thanh khi xâm lược Đại Việt thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém của quân đội Đại Việt.
B. Sự đoàn kết của nhân dân Đại Việt dưới ngọn cờ Quang Trung.
C. Sự may mắn bất ngờ của nghĩa quân.
D. Sự can thiệp của các thế lực nước ngoài.
9. Trong "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng, hành động của ông Sáu khi khắc chiếc lược cho con thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt của người cha.
B. Tình yêu thương sâu sắc và nỗi nhớ con da diết.
C. Sự giận dỗi, trách móc con.
D. Sự thiếu quan tâm đến cảm xúc của con.
10. Yếu tố nào sau đây làm tăng tính biểu cảm cho câu văn?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính học thuật.
B. Trật tự từ thông thường, ít biến đổi.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa, so sánh.
D. Câu văn có cấu trúc đơn giản, ngắn gọn.
11. Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc thể hiện lập trường, quan điểm của người viết?
A. Sự đa dạng của các yếu tố miêu tả.
B. Tính logic và sức thuyết phục của luận điểm, luận cứ.
C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
D. Sự phong phú của vốn từ vựng.
12. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt trong các cuộc trò chuyện hằng ngày thường đặc trưng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Sự trau chuốt, giàu hình ảnh và ẩn dụ.
B. Tính chính xác, chặt chẽ và khách quan.
C. Tính cảm xúc, gần gũi và ít trau chuốt.
D. Tính biểu cảm, hô ứng và liên kết mạnh mẽ.
13. Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, hành động "chửi" của Chí Phèo có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của nhân vật.
B. Biểu hiện sự bất mãn, phẫn uất, chống đối xã hội.
C. Minh chứng cho sự phục tùng, tuân lệnh.
D. Chứng tỏ sự giàu có, sung túc của Chí Phèo.
14. Xác định tính chất của câu "Trời xanh mây trắng, thuyền nan, nước trong veo".
A. Câu cảm thán.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu hỏi tu từ.
D. Câu trần thuật đơn.
15. Ý nghĩa của việc nhân vật ông Hai trong "Vợ nhặt" khóc khi nghe tin làng mình theo giặc là gì?
A. Biểu hiện sự hả hê, vui sướng.
B. Thể hiện sự xấu hổ, nhục nhã và nỗi đau của người cha.
C. Chứng tỏ sự bất lực trước hoàn cảnh.
D. Là dấu hiệu của sự nổi loạn.
16. Ý nghĩa nhan đề "Đất nước" của Nguyễn Đình Thi thể hiện điều gì?
A. Sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên.
B. Mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa con người và đất nước.
C. Sự trường tồn, vĩnh cửu của lãnh thổ.
D. Sự giàu có, trù phú của tài nguyên thiên nhiên.
17. Xác định lỗi về ngữ pháp trong câu sau: "Sở dĩ anh ấy học giỏi là vì anh ấy chăm chỉ."
A. Thừa từ.
B. Thiếu chủ ngữ.
C. Lỗi diễn đạt (lặp cú pháp).
D. Thiếu vị ngữ.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Tính trừu tượng, khái quát.
B. Tính cảm xúc, chủ quan.
C. Tính khách quan, chính xác.
D. Tính hệ thống, chặt chẽ.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ hội nghị, hội thảo?
A. Tính trang trọng, lịch sự.
B. Tính mạch lạc, chặt chẽ.
C. Tính biểu cảm, cảm xúc.
D. Tính chính xác, logic.
20. Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thường được coi là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của nhân vật Thúy Kiều?
A. Sự phản bội của những người thân yêu.
B. Nạn đói và chiến tranh lan tràn.
C. Số phận nghiệt ngã và những lựa chọn sai lầm.
D. Sự áp bức của triều đình phong kiến.
21. Xác định phong cách ngôn ngữ chính của một bài báo khoa học?
A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
22. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: "Mặt trời lên, xua tan bóng tối, mang ánh sáng đến cho muôn loài."
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Điệp cấu trúc.
23. Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thu hút sự chú ý của độc giả?
A. Tính trừu tượng, khái quát.
B. Tính chính xác tuyệt đối về số liệu.
C. Tính giật gân, hấp dẫn, cập nhật.
D. Tính logic, chặt chẽ của lập luận.
24. Xác định chức năng chính của lời dẫn trực tiếp trong một câu chuyện?
A. Tóm tắt lại nội dung đã diễn ra.
B. Tạo không khí trang trọng, khách quan.
C. Nêu bật suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật một cách sống động.
D. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh.
25. Xác định thành phần biệt lập trong câu: "Cuộc đời, mìnhtôi thấy là một quá trình đi lên từ gian khổ."
A. Thành phần trạng ngữ.
B. Thành phần gọi - đáp.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần tình thái.