1. Câu Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải khắp sử dụng phép tu từ nào để tạo hình ảnh sinh động?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Điệp từ
2. Trong bài Nhớ về một mùa xuân, người viết đã sử dụng những chi tiết nào để gợi tả không khí ngày Tết?
A. Cảnh vật ảm đạm, thiếu sức sống.
B. Màu sắc tươi tắn, âm thanh rộn rã, các hoạt động sum vầy.
C. Sự im lặng tuyệt đối và bầu trời u ám.
D. Những câu chuyện buồn và sự chia ly.
3. Câu Nó là một bài học quý giá, dạy tôi cách đối mặt với thử thách. thuộc kiểu câu nào về mục đích nói?
A. Câu hỏi
B. Câu cảm
C. Câu cầu khiến
D. Câu trần thuật
4. Câu Sự thật là thứ có thể bị che đậy, nhưng không bao giờ có thể bị xóa bỏ. sử dụng phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Đối lập (Tương phản)
5. Trong bài Vẻ đẹp của một bài ca dao, tác giả phân tích vẻ đẹp của ca dao dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào âm điệu và vần điệu.
B. Dựa vào ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và cảm xúc, phản ánh đời sống, tâm hồn con người.
C. Dựa vào sự phức tạp trong cấu trúc ngữ pháp.
D. Dựa vào các điển tích, điển cố Hán học.
6. Khi sử dụng từ đồng nghĩa, cần lưu ý điều gì để câu văn không bị tối nghĩa hoặc thay đổi sắc thái?
A. Chỉ chọn từ có âm thanh giống nhau.
B. Chọn từ có nghĩa tương đồng nhưng phù hợp với sắc thái biểu cảm và ngữ cảnh cụ thể.
C. Ưu tiên các từ Hán Việt cổ.
D. Sử dụng càng nhiều từ đồng nghĩa càng tốt.
7. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm giúp người đọc?
A. Nắm vững các kiến thức khoa học liên quan.
B. Tưởng tượng và cảm nhận được vẻ đẹp, sự sống động của đối tượng được miêu tả.
C. Phân biệt được các loại từ loại trong câu.
D. Nhớ lại các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
8. Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần xem xét?
A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
B. Tính cách, phẩm chất và hành động của nhân vật.
C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và hoàn cảnh.
D. Sở thích ăn uống và thói quen sinh hoạt hàng ngày của nhân vật.
9. Trong bài Con Rồng cháu Tiên, chi tiết bọc trăm trứng nở ra trăm con mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
A. Sự đa dạng của loài người.
B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
C. Nguồn gốc chung và sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
D. Sự phát triển nhanh chóng của dân số.
10. Trong bài Ca dao về Tết, câu Thịt mỡ dưa hành câu đối đỏ / Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh miêu tả khía cạnh nào của ngày Tết?
A. Không khí lao động vất vả của người nông dân.
B. Các món ăn truyền thống và hoạt động trang trí ngày Tết.
C. Các trò chơi dân gian và lễ hội.
D. Tâm trạng mong chờ năm mới của trẻ nhỏ.
11. Trong bài Thái sư Trần Thủ Độ, hành động vắt chanh bên phải, bóp bên trái của Trần Thủ Độ thể hiện điều gì?
A. Sự khéo léo trong việc sử dụng đồ vật.
B. Sự nghiêm khắc và quyết đoán trong việc thi hành pháp luật.
C. Sự bối rối và thiếu quyết đoán khi đưa ra quyết định.
D. Sự thiếu tôn trọng đối với người dưới quyền.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tính chân thực của một thông tin trên mạng xã hội?
A. Số lượng lượt thích và chia sẻ.
B. Nguồn gốc thông tin và sự kiểm chứng từ các kênh uy tín.
C. Độ dài và mức độ chi tiết của thông tin.
D. Ngôn ngữ và giọng điệu của người đăng.
13. Cụm từ lặng lẽ trong câu Nó cứ lặng lẽ đứng đó, như một người bạn già thuộc loại cụm từ nào về cấu tạo?
A. Cụm danh từ
B. Cụm tính từ
C. Cụm động từ
D. Cụm trạng từ
14. Trong bài Lượm, hình ảnh chú bé Lượm được miêu tả với những đặc điểm nào nổi bật?
A. Cao lớn, mạnh mẽ, ít nói.
B. Nhỏ bé, nhanh nhẹn, hồn nhiên, yêu đời.
C. Già dặn, trầm tư, nhiều lo toan.
D. Béo tốt, ham ăn, hay ngủ.
15. Đâu là cách diễn đạt sai về ngữ pháp trong câu sau: Dù trời mưa rất to, nhưng chúng em vẫn đi học đầy đủ.?
A. Dù trời mưa rất to, chúng em vẫn đi học đầy đủ.
B. Trời mưa rất to, nhưng chúng em vẫn đi học đầy đủ.
C. Dù trời mưa rất to, chúng em đi học đầy đủ.
D. Dù trời mưa rất to, nhưng chúng em vẫn đi học đầy đủ.
16. Đâu là chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu Tôi muốn nói với bạn một điều rất quan trọng... nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu.?
A. Biểu thị sự liệt kê chưa đầy đủ.
B. Biểu thị lời nói bị ngắt quãng, bỏ lửng.
C. Biểu thị sự nhầm lẫn trong diễn đạt.
D. Biểu thị sự hài hước, châm biếm.
17. Trong bài Một chuyên gia về chim (SGK Ngữ văn 7, Kết nối tri thức), tác giả đã tiếp cận và nghiên cứu chim theo phương pháp nào là chủ yếu?
A. Quan sát trực tiếp, ghi chép tỉ mỉ và phân tích hành vi.
B. Nghiên cứu qua sách vở và tài liệu khoa học.
C. Phỏng vấn các chuyên gia khác về chim.
D. Nuôi dưỡng và chăm sóc chim trong môi trường nhân tạo.
18. Khi viết bài văn kể chuyện, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?
A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả, biểu cảm và lời thoại phù hợp.
C. Chỉ viết ngắn gọn, súc tích các ý chính.
D. Trình bày theo trình tự thời gian một cách khô khan.
19. Câu Nếu không có sự kiên trì, bạn sẽ khó đạt được thành công. thể hiện quan hệ gì giữa hai vế câu?
A. Nguyên nhân - Kết quả
B. Điều kiện - Kết quả
C. Tương phản
D. Bổ sung
20. Trong bài Bố cục và phương pháp lập dàn ý cho bài văn tự sự, phần nào đóng vai trò mở đầu cho câu chuyện?
A. Phần kết bài
B. Phần thân bài
C. Phần mở bài
D. Phần tóm tắt
21. Trong bài Mẹ thiên nhiên, câu Mẹ thiên nhiên thật bao dung, hiền hậu sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Nói quá
22. Đâu là từ ngữ KHÔNG thuộc nhóm từ đồng nghĩa với thông minh?
A. Sáng dạ
B. Minh mẫn
C. Tài giỏi
D. Hiền lành
23. Trong bài Báo cáo kết quả hoạt động trải nghiệm, mục Mục tiêu hoạt động thường nhằm để làm gì?
A. Liệt kê tất cả các hoạt động đã thực hiện.
B. Đánh giá mức độ thành công của hoạt động.
C. Xác định rõ ràng những gì cần đạt được sau hoạt động.
D. Trình bày các khó khăn đã gặp phải.
24. Trong bài Tiếng Vọng Của Núi (SGK Ngữ văn 7, Kết nối tri thức), tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự hùng vĩ và bí ẩn của núi rừng?
A. So sánh và ẩn dụ
B. Nhân hóa và điệp ngữ
C. Hoán dụ và nói quá
D. Tương phản và câu hỏi tu từ
25. Trong bài Sông nước Cà Mau, tác giả sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi lên vẻ đẹp trù phú, tấp nập của vùng sông nước?
A. Cảnh vật tiêu điều, vắng vẻ.
B. Chợ nổi trên sông, kênh rạch chằng chịt, cây trái sum suê.
C. Những con đường mòn, cánh đồng hoang vắng.
D. Sự im lặng và cô tịch của vùng đất.