1. Khi đánh giá vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả?
A. Sự phong phú của vốn từ vựng.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc và chính xác trong cách diễn đạt.
C. Sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.
D. Sự trau chuốt về hình thức câu chữ.
2. Khi phân tích một văn bản, việc xác định thể loại của văn bản giúp ích gì cho người đọc?
A. Giúp xác định tác giả của văn bản.
B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm nội dung, hình thức và phương thức biểu đạt của văn bản.
C. Chỉ giúp phân loại văn bản theo chủ đề.
D. Làm cho việc đọc hiểu trở nên phức tạp hơn.
3. Khi phân tích tác dụng của yếu tố miêu tả trong văn bản Mẹ thiên nhiên, tác giả sử dụng miêu tả để làm gì là chủ yếu?
A. Nhấn mạnh sự tàn khốc của thiên nhiên đối với con người.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng, phong phú và sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
C. Thể hiện sự bất lực của con người trước sức mạnh thiên nhiên.
D. Chỉ đơn thuần liệt kê các loài cây, loài vật.
4. Trong một bài phát biểu, để tạo sự kết nối với người nghe, bạn nên sử dụng phương pháp nào là hiệu quả nhất?
A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài phát biểu.
B. Nói với tốc độ nhanh và âm lượng nhỏ.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi tương tác.
D. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn.
5. Khi phân tích văn bản Chuyến đi của những con người vĩ đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong cách miêu tả của tác giả về hành trình của đoàn người?
A. Sự gian khổ, thử thách và tinh thần vượt khó của các thành viên.
B. Cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng dọc đường đi.
C. Sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong đoàn.
D. Sự mâu thuẫn, xung đột nội bộ gay gắt giữa các cá nhân.
6. Trong một bài văn nghị luận, để bài viết có sức thuyết phục, yếu tố nào là quan trọng nhất cần được đảm bảo?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ vững chắc và lập luận chặt chẽ.
C. Cấu trúc bài viết có nhiều đoạn văn ngắn.
D. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
7. Trong văn bản Phân tích đặc điểm nhân vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về tính cách của nhân vật?
A. Số lượng câu trong một đoạn văn.
B. Cách miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
C. Chỉ đơn thuần là tên gọi của nhân vật.
D. Tên của tác phẩm.
8. Khi nói về sự đồng cảm trong giao tiếp, điều này có nghĩa là gì?
A. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người khác.
C. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra ý kiến.
D. Luôn cố gắng thay đổi suy nghĩ của người khác.
9. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật trong một tác phẩm tự sự?
A. Miêu tả cảnh vật xung quanh nhân vật.
B. Phân tích cấu trúc câu và các biện pháp tu từ.
C. Lời thoại và độc thoại nội tâm của nhân vật.
D. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ.
10. Trong văn bản Cô giáo lớp em, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm yêu mến, kính trọng đối với cô giáo?
A. Nói quá để phóng đại công lao của cô giáo.
B. Nhân hóa để miêu tả cô giáo như một người bạn thân thiết.
C. Điệp ngữ để nhấn mạnh những lời dạy bảo của cô.
D. Ẩn dụ để so sánh cô giáo với những hình ảnh đẹp đẽ, cao quý.
11. Khi phân tích văn bản Bài học đường đời đầu tiên, tác giả đã sử dụng những từ ngữ miêu tả nào để thể hiện tính cách kiêu căng, tự phụ của Dế Mèn?
A. Những từ ngữ chỉ sự nhút nhát, sợ sệt.
B. Những từ ngữ thể hiện sự khinh khỉnh, tự đắc và coi thường người khác.
C. Những từ ngữ miêu tả sự chăm chỉ, cần cù.
D. Những từ ngữ thể hiện sự hiếu thảo, biết ơn.
12. Trong văn bản Lượm, hình ảnh cậu bé Lượm được miêu tả với những đặc điểm nào để gợi lên sự hồn nhiên, trong sáng?
A. Sự mạnh mẽ, oai phong và những hành động anh hùng.
B. Sự nhanh nhẹn, tinh nghịch và chiếc áogetColor(white) nhuốm màu.
C. Sự trầm tư, suy nghĩ sâu sắc về cuộc đời.
D. Sự mệt mỏi, kiệt sức vì những trận chiến.
13. Trong văn bản Bữa cơm ngày đói, chi tiết cái đói được miêu tả như thế nào để gợi lên cảm xúc mạnh mẽ nơi người đọc?
A. Chỉ đơn thuần là sự thiếu vắng thức ăn.
B. Được miêu tả qua những biểu hiện cụ thể về thể chất và tinh thần của con người.
C. Chỉ được nhắc đến một cách chung chung, không có chi tiết cụ thể.
D. Được khắc họa qua những cuộc trò chuyện vui vẻ để quên đi cái đói.
14. Khi viết về thiên nhiên, tác giả thường dùng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ để đạt được mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khô khan và thiếu sức sống.
B. Tạo ra sự sinh động, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận vẻ đẹp và sức sống của thiên nhiên một cách sâu sắc hơn.
C. Chỉ đơn thuần liệt kê các đặc điểm của thiên nhiên.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thiên nhiên và con người.
15. Trong văn bản Tiếng rao của người bán hàng, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa âm thanh đặc trưng của tiếng rao và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc?
A. Biện pháp nói quá để nhấn mạnh sự vang vọng của tiếng rao.
B. Biện pháp nhân hóa để thể hiện tình cảm của người bán hàng.
C. Biện pháp điệp âm/điệp vần để tạo nhịp điệu và sự lôi cuốn cho tiếng rao.
D. Biện pháp so sánh để làm rõ sự khác biệt giữa các loại hàng hóa.
16. Trong bài thơ Bà tôi, để thể hiện tình yêu thương và sự kính trọng đối với người bà, tác giả thường sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào gắn liền với bà?
A. Những món đồ chơi hiện đại và những chuyến đi xa.
B. Những lời răn dạy nghiêm khắc và những quy tắc khắt khe.
C. Những kỷ vật giản dị, những cử chỉ ân cần và bóng dáng quen thuộc.
D. Những câu chuyện phiêu lưu kỳ thú và những thành tích học tập xuất sắc.
17. Khi phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong văn bản Sông nước Cà Mau, tác giả đã nhân hóa dòng sông với những đặc điểm nào?
A. Sông được miêu tả như một sinh vật sống có tình cảm và hành động.
B. Sông được so sánh với những con đường.
C. Sông chỉ đơn thuần là một yếu tố địa lý.
D. Sông được miêu tả với những đặc điểm khô cứng, vô tri.
18. Khi đọc một văn bản, việc chú ý đến biện pháp tu từ giúp người đọc làm gì?
A. Chỉ giúp nhận biết các từ ngữ khó.
B. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa, tình cảm, thái độ và giá trị thẩm mĩ của văn bản.
C. Làm cho việc đọc trở nên chậm chạp hơn.
D. Chỉ quan tâm đến hình thức ngôn ngữ.
19. Khi sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học, mục đích chính của tác giả là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm, giúp người đọc liên tưởng và cảm nhận sâu sắc hơn.
C. Chỉ đơn thuần thay thế một từ ngữ bằng một từ khác.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng.
20. Trong một cuộc tranh luận, để đưa ra ý kiến một cách thuyết phục, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Luôn giữ giọng điệu cao và nói to hơn đối phương.
C. Trình bày luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể và logic.
D. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích những sai sót của đối phương.
21. Trong quá trình đọc hiểu văn bản, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì đối với người đọc?
A. Giúp xác định số lượng nhân vật trong truyện.
B. Ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận thông tin, cảm xúc và góc nhìn về câu chuyện.
C. Chỉ đơn thuần là một yếu tố hình thức của văn bản.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
22. Khi phân tích vai trò của tình huống trong một câu chuyện, tình huống thường có chức năng gì?
A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh xảy ra câu chuyện.
B. Tạo ra xung đột, thúc đẩy diễn biến câu chuyện và bộc lộ tính cách nhân vật.
C. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng hơn.
D. Giúp người đọc nhớ tên các nhân vật.
23. Trong văn bản Bà cháu, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tình cảm yêu thương, gắn bó sâu sắc giữa bà và cháu?
A. Bà kể chuyện cho cháu nghe.
B. Cháu học bài và làm bài tập.
C. Cả hai cùng xem phim hoạt hình.
D. Những cử chỉ chăm sóc ân cần, những lời nói động viên và sự sẻ chia trong cuộc sống.
24. Trong văn bản Người ăn xin, chi tiết nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật tôi về người ăn xin?
A. Ban đầu, tôi có thái độ e dè, xa lánh.
B. Sau khi nhận được cái nắm tay và ánh mắt trìu mến, tôi cảm thấy mình có lỗi.
C. Tôi nhận ra rằng mình không chỉ cho người ăn xin mà còn được nhận lại.
D. Tôi tin rằng người ăn xin đó là một kẻ lừa đảo.
25. Trong văn bản Những câu chuyện về Bác Hồ, khi viết về cuộc đời và sự nghiệp của Người, tác giả thường tập trung vào khía cạnh nào để thể hiện sự vĩ đại và giản dị của Người?
A. Tập trung vào những khó khăn, vất vả cá nhân mà Người đã trải qua.
B. Nhấn mạnh vào những quyết định chiến lược và tầm nhìn xa trông rộng.
C. Kết hợp những sự kiện lịch sử lớn lao với những chi tiết đời thường, gần gũi.
D. Chỉ miêu tả những thành tựu về vật chất mà Người đã đạt được.