1. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, từ khéo léo thường được dùng để miêu tả hành động hoặc sự vật như thế nào?
A. Thể hiện sự vụng về, thiếu kinh nghiệm.
B. Thể hiện sự nhanh nhẹn, hoạt bát trong mọi tình huống.
C. Thể hiện sự tinh tế, khéo léo trong cách làm hoặc xử lý vấn đề.
D. Thể hiện sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt trong mọi hành động.
2. Khi sử dụng phép tu từ ẩn dụ, người viết mong muốn đạt được hiệu quả gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Tạo ra sự liên tưởng, gợi hình ảnh sâu sắc và ý nghĩa mới mẻ.
C. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ.
D. Chỉ dùng để thay thế một từ ngữ.
3. Trong kỹ năng viết, việc xác định đối tượng độc giả giúp người viết làm gì?
A. Giúp người viết sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.
B. Giúp người viết lựa chọn cách diễn đạt, giọng văn và nội dung phù hợp để thu hút và thuyết phục người đọc.
C. Làm cho bài viết dài hơn.
D. Giúp người viết tập trung vào ý kiến cá nhân.
4. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề giúp người đọc điều gì?
A. Hiểu rõ về giọng văn của tác giả.
B. Nắm bắt được ý chính, nội dung bao quát mà văn bản muốn truyền tải.
C. Đánh giá được tính phức tạp của câu từ.
D. Biết được tác giả sống ở thời đại nào.
5. Từ thông minh trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả khả năng gì?
A. Khả năng ghi nhớ máy móc.
B. Khả năng học hỏi, hiểu biết nhanh và giải quyết vấn đề tốt.
C. Sự lười biếng, thiếu cố gắng.
D. Sự thụ động, không có ý kiến riêng.
6. Từ kiên trì trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả phẩm chất nào của con người?
A. Sự nóng vội, thiếu kiên nhẫn.
B. Sự nản lòng, dễ bỏ cuộc.
C. Sự quyết tâm, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn.
D. Sự ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
7. Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm) giúp cho bài viết đạt được hiệu quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
B. Tạo ra hình ảnh sống động, chân thực và thu hút người đọc.
C. Tăng độ phức tạp của từ ngữ.
D. Làm giảm sự rõ ràng của ý tưởng.
8. Yếu tố nào sau đây giúp một đoạn văn nghị luận trở nên thuyết phục hơn?
A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân mà không có dẫn chứng.
B. Dùng nhiều từ ngữ khó hiểu.
C. Trình bày luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng và lập luận chặt chẽ.
D. Nói nhiều về những điều không liên quan.
9. Đâu là biện pháp tu từ thường được sử dụng để làm cho lời nói hoặc sự vật trở nên sinh động, gần gũi hơn với con người?
A. Hoán dụ.
B. Nói giảm nói tránh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
10. Trong văn bản, từ thật thà thường được dùng để miêu tả phẩm chất gì?
A. Sự xảo quyệt, lừa lọc.
B. Sự thẳng thắn, không gian dối.
C. Sự nhút nhát, e dè.
D. Sự kiêu ngạo, tự mãn.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một câu đơn trong tiếng Việt?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.
12. Biện pháp tu từ so sánh có vai trò gì trong việc diễn đạt ý trong văn bản tiếng Việt?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp làm rõ đặc điểm của sự vật, hiện tượng này bằng cách dựa vào đặc điểm của sự vật, hiện tượng khác.
C. Tăng số lượng từ ngữ trong câu.
D. Tạo ra sự mơ hồ về ý nghĩa.
13. Một câu văn được coi là chính tả chuẩn khi nào?
A. Khi câu văn có nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Khi câu văn tuân thủ đúng các quy tắc viết hoa, viết thường, dấu câu và các quy tắc chính tả khác của tiếng Việt.
C. Khi câu văn sử dụng nhiều từ mượn.
D. Khi câu văn có độ dài lớn.
14. Trong một bài văn tường thuật, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính chân thực và đáng tin cậy?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Tường thuật lại các sự kiện một cách khách quan, đúng trình tự thời gian và có dẫn chứng (nếu có).
C. Diễn tả cảm xúc cá nhân của người viết.
D. Kể lại những điều không có thật.
15. Trong các từ sau, từ nào mang nghĩa rất vui vẻ, phấn khởi?
A. Buồn bã.
B. Tức giận.
C. Hớn hở.
D. Uể oải.
16. Biện pháp tu từ điệp ngữ có tác dụng gì trong việc tạo nên hiệu quả biểu cảm cho câu văn?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, đơn điệu.
B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và tăng sức gợi cảm cho lời nói.
C. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Giảm bớt sự liên kết giữa các câu.
17. Khi phân tích một đoạn văn tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về mạch lạc và logic của văn bản?
A. Số lượng các từ ngữ hình ảnh.
B. Sự liên kết giữa các câu, các đoạn bằng các phương tiện ngôn ngữ.
C. Độ dài trung bình của mỗi câu.
D. Tần suất xuất hiện của các từ ngữ cổ.
18. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được không khí, tâm trạng của nhân vật trong một bài văn kể chuyện?
A. Số lượng danh từ.
B. Cách sử dụng từ ngữ miêu tả cảm xúc, hành động và suy nghĩ của nhân vật.
C. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
D. Độ dài của bài văn.
19. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng từ ngữ cổ, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng nghĩa?
A. Bỏ qua hoàn toàn các từ ngữ đó.
B. Suy đoán nghĩa dựa trên cảm tính cá nhân.
C. Tham khảo từ điển hoặc các tài liệu giải thích từ ngữ cổ.
D. Chỉ tập trung vào các từ ngữ hiện đại.
20. Khi đọc một câu chuyện về lòng nhân ái, nhân vật nào thường được khắc họa để thể hiện rõ nét phẩm chất này?
A. Người ích kỷ, chỉ biết nghĩ cho bản thân.
B. Người hay than vãn, bi quan.
C. Người sẵn sàng giúp đỡ, chia sẻ với người khác.
D. Người luôn tìm cách lừa dối người khác.
21. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, khi muốn bày tỏ sự đồng tình một cách lịch sự, ta có thể sử dụng cách diễn đạt nào sau đây?
A. Dùng lời lẽ gay gắt, chỉ trích.
B. Sử dụng những từ ngữ khẳng định nhẹ nhàng, kèm theo thái độ tôn trọng.
C. Phớt lờ ý kiến của người khác.
D. Chỉ tập trung vào ý kiến của bản thân.
22. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt) có ý nghĩa như thế nào?
A. Không có vai trò gì trong giao tiếp.
B. Chỉ làm cho người nói trông có vẻ vụng về.
C. Góp phần truyền tải thông điệp, cảm xúc và thái độ của người nói, đôi khi quan trọng hơn cả lời nói.
D. Chỉ dùng để trang trí cho bài nói.
23. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc phân biệt được lời nói trực tiếp và lời nói gián tiếp trong văn bản?
A. Cấu trúc câu đơn giản.
B. Sự hiện diện của dấu ngoặc kép và các động từ báo lời (như nói, hỏi, yêu cầu).
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Tần suất lặp lại của các từ ngữ.
24. Khi viết thư hoặc email, cách mở đầu nào sau đây thể hiện sự trang trọng và phù hợp trong nhiều tình huống?
A. Ê này!
B. Alo alo!
C. Kính gửi Ông/Bà [Tên người nhận], hoặc Thân gửi [Tên người nhận],
D. Này ông bạn!
25. Trong tiếng Việt, dấu phẩy (,) được sử dụng để làm gì trong câu?
A. Để kết thúc một câu.
B. Để ngăn cách các thành phần hoặc các vế câu, giúp câu văn rõ nghĩa và dễ đọc hơn.
C. Để tạo sự nhấn mạnh cho một từ ngữ.
D. Để biểu thị sự ngắt quãng dài trong lời nói.