1. Đọc câu: Gió từ biển thổi vào mang theo hơi mặn. Trong câu này, từ hơi mặn được dùng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa gốc.
B. Nghĩa chuyển.
C. Nghĩa bóng.
D. Nghĩa biểu trưng.
2. Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chủ yếu dùng để kể một câu chuyện, trình bày diễn biến sự kiện?
A. Miêu tả.
B. Nghị luận.
C. Tự sự.
D. Thuyết minh.
3. Tác giả sử dụng phép tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác khi viết câu nào sau đây?
A. Mặt trời lên cao chói chang.
B. Nghe tiếng ve râm ran.
C. Mùi hương thơm ngát tỏa ra.
D. Tiếng nói cười trong trẻo.
4. Trong bài Bố cục bài văn nghị luận, để bài văn nghị luận có bố cục mạch lạc, người ta thường chia thành mấy phần chính?
A. Hai phần: Mở bài và Thân bài.
B. Bốn phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài và Luận điểm.
C. Ba phần: Mở bài, Thân bài và Kết bài.
D. Năm phần: Mở bài, Giới thiệu luận điểm, Phát triển luận điểm, Tóm tắt luận điểm và Kết bài.
5. Đâu là chức năng chính của dấu ngoặc kép khi sử dụng trong văn bản?
A. Đánh dấu sự kết thúc của một câu.
B. Biểu thị sự ngắt quãng hoặc ngừng nghỉ trong lời nói.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật hoặc các từ ngữ, câu văn được dùng với ý nghĩa đặc biệt.
D. Phân tách các thành phần chính trong câu.
6. Trong một bài văn nghị luận về chủ đề Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, luận điểm nào sau đây là phù hợp và có sức thuyết phục nhất?
A. Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ của riêng các nhà khoa học.
B. Môi trường bị ô nhiễm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển bền vững của con người.
C. Chúng ta không cần quan tâm đến môi trường vì công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề.
D. Việc bảo vệ môi trường chỉ cần thực hiện khi có thiên tai xảy ra.
7. Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
A. Giữ nguyên tất cả các chi tiết và ví dụ.
B. Tóm tắt đầy đủ tất cả các câu chữ gốc.
C. Nắm bắt ý chính, cốt lõi của văn bản và diễn đạt lại bằng lời lẽ của mình.
D. Chỉ giữ lại những câu văn hay nhất.
8. Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm giúp cho bài văn như thế nào?
A. Làm cho bài văn khô khan, thiếu sức sống.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng miêu tả và cảm nhận được vẻ đẹp của nó.
C. Làm cho bài văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
D. Chỉ phù hợp với các bài văn tả cảnh thiên nhiên.
9. Đọc câu: Cuộc đời là những chuyến đi. (theo một câu nói phổ biến). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn đạt ý nghĩa?
A. Hoán dụ.
B. Nói giảm nói tránh.
C. So sánh ngầm (ẩn dụ).
D. Nhân hóa.
10. Phép tu từ nhân hóa được sử dụng trong câu nào sau đây?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ.
B. Những cánh buồm nâu trên biển rộng.
C. Cây cổ thụ đứng sừng sững giữa trời.
D. Dòng sông lững lờ trôi.
11. Trong tác phẩm Vào phủ chúa Trịnh, tác giả Ngô Gia Văn Phái đã miêu tả sự xa hoa, lộng lẫy của phủ chúa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về miêu tả đó?
A. Những bức tranh sơn mài vẽ cảnh sinh hoạt cung đình.
B. Những bộ áo quần bằng gấm vóc, thêu chỉ vàng.
C. Những đồ dùng bằng vàng, bạc, ngọc, châu báu.
D. Những vật dụng đơn sơ, mộc mạc làm từ tre, nứa.
12. Trong bài Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đâu KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách này?
A. Tính cụ thể, tình huống.
B. Tính ngắn gọn, có thể dùng hành động, cử chỉ, ngữ điệu thay thế.
C. Tính trừu tượng, khái quát cao.
D. Tính cá thể hóa.
13. Đọc câu: Sông Nho Quế là một kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam. Trong câu này, từ kỳ quan có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Thứ hạng cao.
B. Cảnh vật đẹp, kỳ lạ, hấp dẫn.
C. Sự rộng lớn.
D. Nguồn nước trong lành.
14. Trong bài Hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ, yếu tố nào là KHÔNG cần thiết cho một hoạt động giao tiếp thành công?
A. Người nói.
B. Người nghe.
C. Sự đồng cảm, thấu hiểu lẫn nhau.
D. Sự im lặng hoàn toàn.
15. Trong một bài văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?
A. Là ý kiến chung về vấn đề đang bàn.
B. Là những lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ cho luận điểm.
C. Là cách diễn đạt sinh động, hấp dẫn.
D. Là phần kết thúc bài viết.
16. Khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào giúp ta hiểu được tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình?
A. Vần, nhịp điệu.
B. Biện pháp tu từ.
C. Ngôn từ, hình ảnh.
D. Tất cả các yếu tố trên.
17. Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện biểu đạt chính của tác giả?
A. Ngôn ngữ, hình ảnh, chi tiết.
B. Cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian.
C. Các quy luật vật lý, hóa học.
D. Giọng điệu, cảm xúc, suy tư của tác giả.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn cho một bài văn miêu tả?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ.
D. Viết thật nhiều đoạn văn.
19. Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được diễn biến tâm trạng của nhân vật?
A. Ngôn ngữ miêu tả cảnh vật.
B. Lời thoại giữa các nhân vật.
C. Miêu tả nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
D. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
20. Trong văn bản Sông nước Cà Mau, tác giả Đoàn Giỏi đã miêu tả cảnh chợ Năm Căn với những đặc điểm gì nổi bật?
A. Chợ họp trên cạn, buôn bán nông sản.
B. Chợ họp trên sông, với những ghe, thuyền buôn bán tấp nập.
C. Chợ họp trong rừng, bán các loại cây thuốc.
D. Chợ họp ở vùng núi, bán đồ trang sức.
21. Đọc đoạn văn sau: Sông đà hung dữ và giảo hoạt, nó quẳng những tảng đá to, tròn, tựa như những con quái vật đá, từ dưới lòng sông chồm lên... (Nguyễn Tuân). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn này để khắc họa sự hung dữ của sông Đà?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Tương phản và điệp cấu trúc.
22. Đọc câu: Chiếc áo này đã bạc màu thời gian. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu này?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
23. Khái niệm luận điểm trong văn nghị luận là gì?
A. Là những ý kiến, quan điểm mà người viết muốn đưa ra để thuyết phục người đọc.
B. Là những ví dụ, dẫn chứng cụ thể để minh họa cho ý kiến.
C. Là cách diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ trong bài văn.
D. Là phần kết thúc, tóm lược lại nội dung bài viết.
24. Khi viết một bài văn trình bày ý kiến, mục đích quan trọng nhất là gì?
A. Kể lại một câu chuyện.
B. Miêu tả chi tiết một cảnh vật.
C. Thuyết phục người đọc tin vào quan điểm của mình.
D. Giải thích một hiện tượng khoa học.
25. Đọc đoạn văn: Con sông xuôi chảy lặng lờ, êm đềm như một dòng sữa mẹ... (theo Nguyễn Minh Châu). Phép tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.