Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

1. Trong tiếng Việt, hoán dụ là gì và cách thức tạo ra nó?

A. Là một biện pháp tu từ dùng một bộ phận để chỉ toàn thể, hoặc ngược lại, hoặc dùng cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng, hay dùng nguyên nhân để chỉ kết quả, v.v. Kết luận Lý giải.
B. Là cách gọi tên sự vật bằng âm thanh tương tự. Kết luận Lý giải.
C. Là việc lặp lại một từ ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa. Kết luận Lý giải.
D. Là cách diễn đạt sự vật, hiện tượng bằng những từ ngữ có nghĩa gần giống nhau. Kết luận Lý giải.

2. Phân tích câu Con mương khô cong, mùa hè đất nẻ chân chim. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

A. Từ tượng hình (khô cong, nẻ chân chim) dùng để miêu tả chính xác, sinh động hình ảnh con mương và đất bị khô hạn, gợi cảm giác khắc nghiệt, thiếu thốn của mùa hè. Kết luận Lý giải.
B. Ẩn dụ để chỉ sự nghèo đói. Kết luận Lý giải.
C. So sánh để diễn tả sự vật. Kết luận Lý giải.
D. Nói quá để nhấn mạnh sự khô hạn. Kết luận Lý giải.

3. Phân tích câu Vì sao trái đất lại quay?. Câu hỏi này thuộc kiểu câu gì và chức năng của nó?

A. Câu hỏi tu từ (câu hỏi tu từ nghi vấn), dùng để biểu đạt một ý khẳng định hoặc phủ định một cách gián tiếp, hoặc để dẫn dắt vào một lời giải thích, một vấn đề cần làm rõ. Kết luận Lý giải.
B. Câu hỏi yêu cầu thông tin trực tiếp. Kết luận Lý giải.
C. Câu hỏi dùng để ra lệnh. Kết luận Lý giải.
D. Câu hỏi dùng để thể hiện sự ngạc nhiên. Kết luận Lý giải.

4. Trong tiếng Việt, hiện tượng chuyển đổi cặp từ xưng hô thường xảy ra khi nào và vì sao?

A. Khi có sự thay đổi về mối quan hệ xã hội, tình cảm hoặc địa vị giữa người nói và người nghe, nhằm thể hiện sự tôn trọng, gần gũi hoặc xa cách. Kết luận Lý giải.
B. Khi người nói quên mất cách xưng hô ban đầu, dẫn đến sai sót trong giao tiếp. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ xảy ra trong các tác phẩm văn học hư cấu, không có trong giao tiếp thực tế. Kết luận Lý giải.
D. Khi người nói muốn thể hiện sự mỉa mai, châm biếm đối với người nghe. Kết luận Lý giải.

5. Phân tích câu Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và mục đích của nó?

A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: nồng nàn (thường chỉ hương vị, cảm xúc mãnh liệt) được dùng để chỉ lòng yêu nước (một khái niệm trừu tượng), nhằm làm cho tình cảm yêu nước trở nên cụ thể, mãnh liệt và sâu sắc hơn. Kết luận Lý giải.
B. Nói quá để nhấn mạnh tình yêu nước của người Việt. Kết luận Lý giải.
C. Nhân hóa làm cho lòng yêu nước có ý thức và cảm xúc. Kết luận Lý giải.
D. So sánh trực tiếp tình yêu nước với một thứ gì đó có nồng nàn. Kết luận Lý giải.

6. Phân tích vai trò của dấu câu trong tiếng Việt. Dấu phẩy (,) có chức năng chính là gì?

A. Ngăn cách các thành phần cùng loại trong câu, đánh dấu các bộ phận trong một cụm từ hoặc ngắt giọng để câu văn rõ nghĩa hơn. Kết luận Lý giải.
B. Đánh dấu kết thúc một câu hoàn chỉnh, thể hiện sự kết thúc một ý. Kết luận Lý giải.
C. Dùng để đặt câu hỏi hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, cảm xúc mạnh. Kết luận Lý giải.
D. Dùng để ngăn cách các câu độc lập hoặc các mệnh đề trong một câu ghép. Kết luận Lý giải.

7. Trong các biện pháp tu từ, phép nói giảm, nói tránh có vai trò gì?

A. Làm giảm đi sự gay gắt, thô tục, hoặc làm nhẹ đi những điều tế nhị, khó nói. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường độ biểu cảm, làm cho lời nói trở nên mạnh mẽ hơn. Kết luận Lý giải.
C. Mô tả sự vật, hiện tượng một cách chi tiết và khoa học. Kết luận Lý giải.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn hoặc bất ngờ trong diễn đạt. Kết luận Lý giải.

8. Phân tích câu Tây tiến đoàn quân không mọc tóc. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

A. Nói giảm nói tránh: không mọc tóc là cách nói giảm của việc đầu bị cạo trọc do bệnh sốt rét hoặc do điều kiện khắc nghiệt, nhằm làm nhẹ đi hình ảnh bi tráng, dữ dội của đoàn quân. Kết luận Lý giải.
B. Ẩn dụ để chỉ sự đoàn kết, gắn bó của đoàn quân. Kết luận Lý giải.
C. Nói quá để nhấn mạnh sự gian khổ của đoàn quân. Kết luận Lý giải.
D. Nhân hóa làm cho đoàn quân có ý thức về việc không mọc tóc. Kết luận Lý giải.

9. Phân tích câu Sông Đăk Bla sâu hơn cái chết. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

A. So sánh hơn: sâu hơn cái chết là cách so sánh độc đáo, dùng cái hữu hình (độ sâu của sông) để diễn tả cái vô hình, trừu tượng (mức độ hy sinh, mất mát, tình cảm), làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của người dân tộc cho cách mạng. Kết luận Lý giải.
B. Ẩn dụ để nói về sự nguy hiểm của con sông. Kết luận Lý giải.
C. Nói giảm nói tránh về sự mất mát. Kết luận Lý giải.
D. Nhân hóa làm cho con sông có ý thức về cái chết. Kết luận Lý giải.

10. Trong các biện pháp tu từ, phép liệt kê có tác dụng gì nổi bật?

A. Làm cho lời văn trở nên phong phú, cụ thể, giúp người đọc hình dung đầy đủ, bao quát về đối tượng hoặc sự việc được nói đến. Kết luận Lý giải.
B. Tạo ra sự mâu thuẫn hoặc trái ngược trong ý nghĩa. Kết luận Lý giải.
C. Nhấn mạnh một ý duy nhất bằng cách lặp lại. Kết luận Lý giải.
D. Giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề. Kết luận Lý giải.

11. Trong tiếng Việt, hiện tượng từ đồng âm khác nghĩa là gì và đặc điểm nhận biết của nó?

A. Các từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, thường được phân biệt qua ngữ cảnh sử dụng. Kết luận Lý giải.
B. Các từ có hình thức chữ viết giống nhau nhưng phát âm và nghĩa khác nhau, cần dựa vào âm tiết để nhận diện. Kết luận Lý giải.
C. Các từ có âm tiết cuối giống nhau nhưng thanh điệu khác nhau, thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Kết luận Lý giải.
D. Các từ có nghĩa tương đồng nhưng cách viết khác nhau, do biến thể ngôn ngữ qua các thời kỳ. Kết luận Lý giải.

12. Phân tích câu Con cá trê lại trê cái thớt. Hiện tượng ngôn ngữ nào được sử dụng trong câu này và mục đích của nó?

A. Chơi chữ dựa trên hiện tượng từ đồng âm khác nghĩa (trê - loài cá và trê - hành động đẩy/làm cho trượt) nhằm tạo sự hài hước, độc đáo. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng từ láy để nhấn mạnh hành động của con cá, tạo hình ảnh sống động. Kết luận Lý giải.
C. Lỗi ngữ pháp do đảo trật tự từ, làm cho câu văn khó hiểu. Kết luận Lý giải.
D. Sử dụng ẩn dụ để nói về sự lì lợm, khó bảo của con cá. Kết luận Lý giải.

13. Trong việc sử dụng từ ngữ, sự đa nghĩa của từ là gì?

A. Một từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Kết luận Lý giải.
B. Một từ chỉ có một nghĩa duy nhất và không bao giờ thay đổi. Kết luận Lý giải.
C. Các từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Kết luận Lý giải.
D. Các từ có nghĩa gần giống nhau nhưng được dùng thay thế cho nhau. Kết luận Lý giải.

14. Phân tích câu Trăng vàng công nghệ chiếu rọi khắp nơi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

A. Ẩn dụ: Trăng vàng công nghệ là hình ảnh ẩn dụ cho ánh sáng đèn LED công nghệ cao, vừa có vẻ đẹp rực rỡ như ánh trăng, vừa mang tính hiện đại, tiên tiến, gợi sự choáng ngợp, lộng lẫy. Kết luận Lý giải.
B. Nhân hóa làm cho ánh sáng có hành động chiếu rọi. Kết luận Lý giải.
C. Hoán dụ lấy trăng vàng để chỉ ánh sáng tự nhiên. Kết luận Lý giải.
D. Nói giảm nói tránh để mô tả ánh sáng yếu ớt. Kết luận Lý giải.

15. Phân tích cách dùng từ mặt trong các câu sau: mặt trời, mặt đất, mặt mũi, mặt trận. Từ nào đã chuyển nghĩa so với nghĩa gốc bề mặt của vật thể?

A. Mặt mũi và mặt trận đã chuyển nghĩa. Kết luận Lý giải.
B. Mặt trời và mặt đất đã chuyển nghĩa. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ có mặt trận đã chuyển nghĩa. Kết luận Lý giải.
D. Tất cả các từ đều giữ nguyên nghĩa gốc. Kết luận Lý giải.

16. Hiện tượng nói quá trong ngôn ngữ có tác dụng gì là chủ yếu?

A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói/viết. Kết luận Lý giải.
B. Làm cho lời nói trở nên khoa học và chính xác hơn. Kết luận Lý giải.
C. Mô tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan, trung lập. Kết luận Lý giải.
D. Giúp tránh né sự thật hoặc che giấu thông tin. Kết luận Lý giải.

17. Hiện tượng chơi chữ có thể được tạo ra bằng những cách nào?

A. Dựa vào hiện tượng đồng âm, đa nghĩa hoặc biến đổi âm, vần của từ. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ dựa vào việc lặp lại các từ ngữ trong câu. Kết luận Lý giải.
C. Sử dụng các từ ngữ cổ hoặc từ địa phương hiếm gặp. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ sử dụng các câu có cấu trúc phức tạp, nhiều mệnh đề. Kết luận Lý giải.

18. Trong các ví dụ sau, trường hợp nào thể hiện rõ nhất hiện tượng chuyển nghĩa của từ?

A. Anh ấy có một tấm lòng nhân ái bao la. Kết luận Lý giải.
B. Chúng tôi đã bàn bạc kỹ lưỡng về kế hoạch. Kết luận Lý giải.
C. Cô giáo giảng bài rất hay. Kết luận Lý giải.
D. Cuốn sách này rất hay. Kết luận Lý giải.

19. Phân tích câu Con khế nó khế khéo khua. Hiện tượng ngôn ngữ nào được thể hiện và tác dụng của nó?

A. Chơi chữ dựa trên hiện tượng từ đồng âm khác nghĩa (khế - quả khế và khế - một cách gọi thân mật, thường dùng cho em út hoặc người nhỏ tuổi hơn) nhằm tạo sự sinh động, gần gũi. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng từ láy khéo khua để miêu tả hành động của quả khế. Kết luận Lý giải.
C. Lỗi sai về ngữ pháp do lặp lại từ khế không cần thiết. Kết luận Lý giải.
D. Sử dụng phép ẩn dụ để nói về sự vui vẻ, nhộn nhịp. Kết luận Lý giải.

20. Trong tiếng Việt, biện pháp điệp ngữ là gì và tác dụng chính của nó?

A. Là biện pháp lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một câu để nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu cho lời văn, bài nói, hoặc thể hiện cảm xúc. Kết luận Lý giải.
B. Là cách diễn đạt sự vật, hiện tượng bằng những từ ngữ trái ngược nhau. Kết luận Lý giải.
C. Là cách dùng từ ngữ để nói giảm, nói tránh những điều tế nhị. Kết luận Lý giải.
D. Là việc sử dụng các từ tượng thanh, tượng hình. Kết luận Lý giải.

21. Trong tiếng Việt, khi nào người ta thường sử dụng phép đối?

A. Khi muốn tạo sự cân đối, hài hòa về cấu trúc và ý nghĩa, nhấn mạnh sự tương đồng hoặc tương phản giữa các sự vật, hiện tượng. Kết luận Lý giải.
B. Khi muốn diễn đạt sự mơ hồ, khó hiểu. Kết luận Lý giải.
C. Khi muốn tránh lặp từ. Kết luận Lý giải.
D. Khi muốn làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề. Kết luận Lý giải.

22. Phân tích câu Thân em như chẽn lúa đòng đòng / Phất phơ dưới ngọn gió thét gào. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

A. So sánh: Thân em như chẽn lúa đòng đòng là phép so sánh ví von thân phận người phụ nữ với vẻ đẹp mong manh, yếu ớt của cây lúa non, dễ bị tác động bởi ngọn gió thét gào (ẩn dụ cho những thế lực mạnh mẽ, có thể gây tai họa), thể hiện thân phận bấp bênh, dễ bị tổn thương. Kết luận Lý giải.
B. Ẩn dụ để chỉ sự giàu có, sung túc. Kết luận Lý giải.
C. Nhân hóa làm cho gió có hành động thét gào. Kết luận Lý giải.
D. Nói quá để nhấn mạnh sự khổ hạnh của người phụ nữ. Kết luận Lý giải.

23. Trong giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ có tính chất tố cáo hoặc chỉ trích một cách gay gắt có thể gây ra hậu quả gì?

A. Gây mất thiện cảm, tạo ra mâu thuẫn, làm tổn thương người khác và ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ. Kết luận Lý giải.
B. Giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho người nghe hiểu rõ hơn về sai phạm của mình. Kết luận Lý giải.
D. Thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán của người nói. Kết luận Lý giải.

24. Trong tiếng Việt, vai trò của các từ tượng thanh và từ tượng hình là gì?

A. Làm cho lời văn, câu văn trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung về âm thanh và dáng vẻ của sự vật, hiện tượng. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ dùng để diễn đạt các khái niệm trừu tượng. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho câu văn trở nên khách quan và khô khan hơn. Kết luận Lý giải.
D. Thường được dùng trong các văn bản khoa học, kỹ thuật. Kết luận Lý giải.

25. Phân tích câu Buồn trông cửa bể chiều hôm, thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

A. Biện pháp ẩn dụ (cánh buồm xa xa ẩn dụ cho sự mong manh, xa vời của hy vọng) và tượng trưng (cảnh chiều hôm gợi nỗi buồn), tạo không gian mênh mông, gợi tâm trạng cô đơn, chờ đợi. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng từ láy (thấp thoáng, xa xa) để miêu tả âm thanh của sóng biển, tạo cảm giác yên bình. Kết luận Lý giải.
C. Biện pháp nhân hóa làm cho cảnh vật có hồn, thể hiện cảm xúc của con người. Kết luận Lý giải.
D. Sử dụng phép đối lập giữa buồn và vui để làm nổi bật sự tương phản trong tâm trạng nhân vật. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

1. Trong tiếng Việt, hoán dụ là gì và cách thức tạo ra nó?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích câu Con mương khô cong, mùa hè đất nẻ chân chim. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích câu Vì sao trái đất lại quay?. Câu hỏi này thuộc kiểu câu gì và chức năng của nó?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tiếng Việt, hiện tượng chuyển đổi cặp từ xưng hô thường xảy ra khi nào và vì sao?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

5. Phân tích câu Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và mục đích của nó?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích vai trò của dấu câu trong tiếng Việt. Dấu phẩy (,) có chức năng chính là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các biện pháp tu từ, phép nói giảm, nói tránh có vai trò gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích câu Tây tiến đoàn quân không mọc tóc. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

9. Phân tích câu Sông Đăk Bla sâu hơn cái chết. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các biện pháp tu từ, phép liệt kê có tác dụng gì nổi bật?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

11. Trong tiếng Việt, hiện tượng từ đồng âm khác nghĩa là gì và đặc điểm nhận biết của nó?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

12. Phân tích câu Con cá trê lại trê cái thớt. Hiện tượng ngôn ngữ nào được sử dụng trong câu này và mục đích của nó?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

13. Trong việc sử dụng từ ngữ, sự đa nghĩa của từ là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích câu Trăng vàng công nghệ chiếu rọi khắp nơi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

15. Phân tích cách dùng từ mặt trong các câu sau: mặt trời, mặt đất, mặt mũi, mặt trận. Từ nào đã chuyển nghĩa so với nghĩa gốc bề mặt của vật thể?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

16. Hiện tượng nói quá trong ngôn ngữ có tác dụng gì là chủ yếu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

17. Hiện tượng chơi chữ có thể được tạo ra bằng những cách nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các ví dụ sau, trường hợp nào thể hiện rõ nhất hiện tượng chuyển nghĩa của từ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

19. Phân tích câu Con khế nó khế khéo khua. Hiện tượng ngôn ngữ nào được thể hiện và tác dụng của nó?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tiếng Việt, biện pháp điệp ngữ là gì và tác dụng chính của nó?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

21. Trong tiếng Việt, khi nào người ta thường sử dụng phép đối?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích câu Thân em như chẽn lúa đòng đòng / Phất phơ dưới ngọn gió thét gào. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ có tính chất tố cáo hoặc chỉ trích một cách gay gắt có thể gây ra hậu quả gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

24. Trong tiếng Việt, vai trò của các từ tượng thanh và từ tượng hình là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 29

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích câu Buồn trông cửa bể chiều hôm, thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?