1. Khi thực hành viết báo cáo về một chủ đề khoa học, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính chính xác và khách quan của báo cáo?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
B. Trích dẫn nguồn thông tin đáng tin cậy, có kiểm chứng.
C. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
D. Tập trung vào việc làm cho báo cáo trở nên hấp dẫn về mặt hình thức.
2. Khi phân tích một đoạn văn thuyết minh, mục đích chính của người viết thường là gì?
A. Kể lại một câu chuyện.
B. Bày tỏ cảm xúc cá nhân.
C. Cung cấp thông tin, giải thích về một đối tượng hoặc sự việc.
D. Tranh luận về một vấn đề gây tranh cãi.
3. Trong quá trình học về Phân biệt các phương thức biểu đạt ở tuần 33, học sinh cần nhận diện đúng phương thức biểu đạt chính của một đoạn văn bản. Phương thức nào thường được sử dụng để kể lại một câu chuyện hay sự kiện?
A. Miêu tả.
B. Tự sự.
C. Nghị luận.
D. Thuyết minh.
4. Khi học về Lịch sử phát triển của chữ viết Việt Nam, giai đoạn nào đánh dấu sự ra đời và phát triển của chữ Quốc ngữ?
A. Thời kỳ Bắc thuộc.
B. Thời kỳ phong kiến độc lập (Lý, Trần, Hậu Lê).
C. Thời kỳ Pháp thuộc.
D. Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
5. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?
A. Các từ ngữ chỉ hành động, sự việc.
B. Các từ ngữ chỉ đặc điểm, tính chất, màu sắc, âm thanh.
C. Các câu hỏi tu từ.
D. Các từ ngữ chỉ nguyên nhân, kết quả.
6. Trong chủ đề Tìm hiểu về các thể loại văn học, thể loại nào thường có yếu tố kỳ ảo, phi thực tế và khám phá những khía cạnh sâu sắc về tâm lý con người?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết lịch sử.
C. Truyện khoa học viễn tưởng hoặc truyện giả tưởng.
D. Báo chí.
7. Trong hoạt động Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống ở tuần 33, học sinh được yêu cầu phân tích ý nghĩa của một lễ hội cụ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ biến của các lễ hội truyền thống Việt Nam?
A. Gắn liền với các sự kiện lịch sử, tín ngưỡng hoặc nông nghiệp.
B. Thường bao gồm các nghi thức cúng bái, tế lễ.
C. Chủ yếu tập trung vào các hoạt động giải trí cá nhân.
D. Có sự tham gia cộng đồng và mang yếu tố văn hóa, tâm linh.
8. Trong chủ đề Nghệ thuật sử dụng yếu tố ẩn dụ trong văn học, việc sử dụng ẩn dụ có tác dụng gì nổi bật?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức gợi.
B. Tăng tính hàm súc, gợi hình, gợi cảm và làm phong phú thêm ý nghĩa.
C. Giúp người đọc hiểu ngay lập tức ý nghĩa của câu văn.
D. Phổ biến kiến thức một cách trực tiếp, không cần suy luận.
9. Hoạt động Phân tích vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách đòi hỏi học sinh đưa ra các dẫn chứng cụ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ảnh hưởng trực tiếp của gia đình đến nhân cách trẻ?
A. Cách cha mẹ dạy dỗ, giáo dục.
B. Môi trường sống và các mối quan hệ trong gia đình.
C. Chế độ ăn uống hàng ngày của trẻ.
D. Tấm gương đạo đức, lối sống của cha mẹ.
10. Trong hoạt động Thảo luận về tầm quan trọng của việc đọc, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc đọc sách?
A. Mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
B. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và phân tích.
C. Giảm thiểu nhu cầu giao tiếp bằng lời.
D. Nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt.
11. Khi tìm hiểu về Các phong tục tập quán trong ngày Tết, phong tục nào thể hiện ước mong về sự sung túc, đủ đầy cho năm mới?
A. Thắp hương tổ tiên.
B. Lì xì đầu năm.
C. Dọn dẹp nhà cửa.
D. Chúc Tết ông bà, cha mẹ.
12. Trong hoạt động Tìm hiểu về các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói.
B. Cử chỉ, nét mặt và ánh mắt.
C. Cách dùng từ và cấu trúc câu.
D. Tư thế và khoảng cách giao tiếp.
13. Khi phân tích một bài thơ lục bát, học sinh cần chú ý đến vần và nhịp điệu. Vần chéo trong câu lục bát thường xuất hiện ở đâu?
A. Giữa tiếng thứ 6 câu lục và tiếng thứ 6 câu bát.
B. Giữa tiếng thứ 6 câu lục và tiếng thứ 2 câu bát.
C. Giữa tiếng thứ 4 câu lục và tiếng thứ 6 câu bát.
D. Giữa tiếng thứ 6 câu lục và tiếng thứ 4 câu bát.
14. Hoạt động Tìm hiểu về các nghề truyền thống yêu cầu học sinh giới thiệu về một nghề. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của nghề truyền thống?
A. Gắn liền với kinh nghiệm, bí quyết gia truyền.
B. Thường sử dụng công cụ, kỹ thuật thủ công.
C. Chủ yếu dựa trên công nghệ tự động hóa cao.
D. Mang đậm giá trị văn hóa, lịch sử của địa phương.
15. Khi tìm hiểu về Vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp ở tuần 33, giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nguyên tắc này?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
B. Lựa chọn từ ngữ chuyên ngành khi trao đổi với những người cùng lĩnh vực chuyên môn.
C. Ưu tiên sử dụng từ ngữ thông tục, tiếng lóng để tạo sự gần gũi trong mọi hoàn cảnh.
D. Điều chỉnh giọng điệu và cách dùng từ cho phù hợp với đối tượng giao tiếp.
16. Hoạt động Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận yêu cầu học sinh xác định các phần chính. Phần nào thường chứa đựng những lý lẽ, dẫn chứng và lập luận để bảo vệ quan điểm của người viết?
A. Mở bài.
B. Thân bài.
C. Kết bài.
D. Tóm tắt.
17. Khi học về Cấu tạo của câu, câu nào sau đây KHÔNG phải là câu đơn?
A. Bầu trời xanh thẳm.
B. Mặt trời lên cao, muôn loài thức giấc.
C. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
D. Cô giáo giảng bài.
18. Khi học về Các biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên mối quan hệ tương đồng?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
19. Khi tìm hiểu về Nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong thơ ca, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tinh tế và sáng tạo của nhà thơ?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
B. Lựa chọn từ ngữ có sức gợi hình, gợi cảm và giàu giá trị biểu trưng.
C. Dùng các từ ngữ thông dụng, dễ hiểu nhất.
D. Thường xuyên lặp lại một từ ngữ duy nhất.
20. Khi tìm hiểu về Tác động của mạng xã hội đến ngôn ngữ, một trong những xu hướng tiêu cực được đề cập là gì?
A. Sự gia tăng của các từ ngữ giàu hình ảnh.
B. Sự phát triển của các ngôn ngữ địa phương.
C. Sự phổ biến của ngôn ngữ teen, viết tắt, biến dạng từ.
D. Việc sử dụng tiếng Anh phổ biến hơn.
21. Trong chủ đề Phân tích một tác phẩm văn học, học sinh được yêu cầu làm rõ chủ đề tư tưởng của tác phẩm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp làm sáng tỏ chủ đề tư tưởng?
A. Phân tích tâm lý, hành động của nhân vật.
B. Nghiên cứu bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm.
C. Đếm số lượng từ ngữ Hán Việt được sử dụng trong toàn bộ tác phẩm.
D. Phân tích ý nghĩa của các hình ảnh, biểu tượng, ẩn dụ.
22. Trong hoạt động trải nghiệm Tìm hiểu về Văn Miếu - Quốc Tử Giám thuộc tuần 33, học sinh được yêu cầu tìm hiểu về lịch sử và kiến trúc của di tích. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động này?
A. Phân tích ý nghĩa giáo dục và lịch sử của Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
B. Nắm bắt các giai đoạn phát triển kiến trúc qua các triều đại.
C. So sánh kiến trúc Văn Miếu - Quốc Tử Giám với các di tích tương tự ở nước ngoài.
D. Hiểu rõ vai trò của Văn Miếu - Quốc Tử Giám trong lịch sử giáo dục Việt Nam.
23. Hoạt động Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội yêu cầu học sinh thể hiện quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để bài trình bày có sức thuyết phục cao?
A. Sử dụng nhiều lời lẽ hoa mỹ, cường điệu.
B. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng và lập luận chặt chẽ.
C. Chỉ tập trung vào việc bày tỏ cảm xúc cá nhân.
D. Luôn giữ vững quan điểm mà không lắng nghe ý kiến phản biện.
24. Trong hoạt động Tìm hiểu về các di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, di sản nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?
A. Vịnh Hạ Long.
B. Nhã nhạc cung đình Huế.
C. Phố cổ Hội An.
D. Động Phong Nha - Kẻ Bàng.
25. Trong hoạt động Tìm hiểu về văn hóa ẩm thực Việt Nam, học sinh được yêu cầu giới thiệu một món ăn đặc sản. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm quan trọng khi giới thiệu món ăn?
A. Nguyên liệu chính và cách chế biến.
B. Ý nghĩa văn hóa, lịch sử hoặc câu chuyện về món ăn.
C. So sánh giá cả với các món ăn tương tự trên thị trường.
D. Hương vị đặc trưng và cách thưởng thức.