Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về luận điểm trong một bài văn nghị luận?

A. Là những câu văn miêu tả chi tiết, sinh động.
B. Là ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn khẳng định hoặc bảo vệ.
C. Là những câu văn có tác dụng kết nối các ý nhỏ lại với nhau.
D. Là những ví dụ, dẫn chứng cụ thể để minh họa cho vấn đề.

2. Trong việc đánh giá một vấn đề, việc xem xét hậu quả lâu dài khác với hậu quả trước mắt ở điểm nào?

A. Hậu quả lâu dài luôn tiêu cực, còn hậu quả trước mắt luôn tích cực.
B. Hậu quả lâu dài là những ảnh hưởng kéo dài, có thể lan tỏa và phức tạp hơn, còn hậu quả trước mắt là những tác động tức thời, dễ nhận thấy.
C. Hậu quả lâu dài chỉ liên quan đến cá nhân, còn hậu quả trước mắt liên quan đến xã hội.
D. Hậu quả lâu dài là nguyên nhân, còn hậu quả trước mắt là kết quả.

3. Trong một bài văn phân tích, việc so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Số lượng từ ngữ được sử dụng để mô tả mỗi đối tượng.
B. Bản chất, đặc điểm riêng biệt và mối liên hệ giữa hai đối tượng.
C. Sự nổi tiếng của hai đối tượng.
D. Thời gian xuất hiện của mỗi đối tượng.

4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính khách quan trong một bài văn bản khoa học hoặc báo chí?

A. Là việc sử dụng nhiều ý kiến cá nhân.
B. Là việc trình bày thông tin dựa trên sự thật, số liệu, bằng chứng đã được kiểm chứng, không bị chi phối bởi cảm xúc hay định kiến cá nhân.
C. Là việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
D. Là việc tập trung vào những quan điểm gây tranh cãi.

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ngữ cảnh trong giao tiếp?

A. Chỉ là những từ ngữ đi kèm với từ khóa chính.
B. Là toàn bộ các yếu tố xung quanh việc sử dụng ngôn ngữ, bao gồm bối cảnh vật lý, xã hội, văn hóa và mối quan hệ giữa người tham gia giao tiếp.
C. Là ý nghĩa cố định của một từ.
D. Là việc lặp lại những thông tin đã biết.

6. Khi phân tích một nhân vật, việc xem xét sự phát triển tâm lý của nhân vật đó có ý nghĩa gì?

A. Giúp đếm số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
B. Làm nổi bật quá trình thay đổi, trưởng thành hoặc biến chuyển trong suy nghĩ, hành động của nhân vật dưới tác động của hoàn cảnh.
C. Phản ánh kỹ năng viết của tác giả.
D. Xác định thể loại của tác phẩm.

7. Khi đánh giá một vấn đề trong xã hội, việc xem xét nguyên nhân sâu xa khác với nguyên nhân trực tiếp ở điểm nào?

A. Nguyên nhân sâu xa luôn mang tính tiêu cực, còn nguyên nhân trực tiếp là tích cực.
B. Nguyên nhân sâu xa thường mang tính hệ thống, lâu dài, còn nguyên nhân trực tiếp là những yếu tố tác động tức thời.
C. Nguyên nhân sâu xa chỉ liên quan đến yếu tố cá nhân, còn nguyên nhân trực tiếp liên quan đến yếu tố xã hội.
D. Nguyên nhân sâu xa là những gì đã xảy ra trong quá khứ, còn nguyên nhân trực tiếp là những gì đang xảy ra.

8. Khi xem xét một vấn đề xã hội, việc phân tích tác động hai chiều của vấn đề đó đòi hỏi người phân tích phải làm gì?

A. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
B. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tích cực của vấn đề.
C. Xem xét cả những ảnh hưởng tốt và những ảnh hưởng xấu, hoặc những mặt đối lập của vấn đề.
D. Tìm kiếm các giải pháp thay thế mà không cần xem xét tác động.

9. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để xây dựng một luận điểm chặt chẽ trong bài văn nghị luận?

A. Sử dụng nhiều câu văn dài và phức tạp.
B. Luận điểm phải rõ ràng, có thể chứng minh được bằng lý lẽ và dẫn chứng xác đáng.
C. Luận điểm phải mới lạ và gây sốc.
D. Luận điểm phải thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ nhất.

10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của giọng điệu trong một bài văn biểu cảm?

A. Là cách sử dụng các phép tu từ phức tạp.
B. Là thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết được thể hiện qua cách dùng từ, đặt câu.
C. Là trình tự sắp xếp các ý trong bài.
D. Là việc đưa vào nhiều thông tin khách quan.

11. Khi phân tích một hiện tượng tự nhiên, việc tìm hiểu nguyên nhân và kết quả giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Tên gọi khoa học của hiện tượng.
B. Mối quan hệ nhân quả, sự vận động và biến đổi của hiện tượng trong tự nhiên.
C. Thời điểm xảy ra hiện tượng.
D. Vị trí địa lý nơi hiện tượng xuất hiện.

12. Khi phân tích một câu chuyện, việc xác định bối cảnh thời gian của câu chuyện giúp làm sáng tỏ điều gì?

A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
B. Các sự kiện lịch sử, xã hội, văn hóa có thể ảnh hưởng đến diễn biến và ý nghĩa của câu chuyện.
C. Thể loại của câu chuyện.
D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.

13. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định rõ hoàn cảnh sáng tác có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm?

A. Giúp người đọc nắm bắt được các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
B. Hỗ trợ việc đánh giá tài năng và phong cách của tác giả.
C. Làm rõ những yếu tố lịch sử, xã hội, văn hóa, tư tưởng ảnh hưởng đến nội dung và hình thức của tác phẩm.
D. Tạo cơ sở để so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thể loại.

14. Trong quá trình viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

A. Số lượng câu trong đoạn văn.
B. Việc sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh, âm thanh, mùi vị, cảm xúc và các giác quan khác.
C. Trình tự các sự kiện diễn ra.
D. Các câu hỏi tu từ được lồng ghép.

15. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng phép so sánh trong văn bản, đặc biệt là trong văn học?

A. Tăng thêm số lượng từ ngữ trong câu.
B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng này bằng cách liên hệ với sự vật, hiện tượng khác đã biết.
D. Chứng minh tính chính xác của thông tin được truyền đạt.

16. Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các dẫn chứng có mục đích chính là gì?

A. Làm cho bài văn thêm dài.
B. Tăng cường sức thuyết phục cho luận điểm bằng cách cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực.
C. Mô tả chi tiết các sự kiện.
D. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn.

17. Trong một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và duy trì sự tương tác của người nghe?

A. Độ dài của bài phát biểu.
B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Khả năng kết nối nội dung với thực tế cuộc sống của người nghe và cách trình bày lôi cuốn.
D. Số lượng slide trình chiếu đi kèm.

18. Khi phân tích một tình huống giao tiếp, việc xác định mối quan hệ giữa người nói và người nghe quan trọng ở điểm nào?

A. Quyết định độ dài của lời nói.
B. Ảnh hưởng đến cách lựa chọn từ ngữ, ngữ điệu và phép lịch sự trong giao tiếp.
C. Cho biết người nghe có đồng ý với người nói hay không.
D. Xác định chủ đề của cuộc nói chuyện.

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về biện pháp tu từ nhân hóa?

A. Là việc dùng từ ngữ khoa học để giải thích một hiện tượng.
B. Là việc gán cho sự vật, con vật, đồ vật những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người.
C. Là việc sử dụng các câu hỏi để làm rõ vấn đề.
D. Là việc lặp lại một từ hoặc cụm từ.

20. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện thể loại của tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

A. Biết được tên tác giả.
B. Hiểu rõ những quy ước, đặc điểm về nội dung, hình thức và cách thức thể hiện của tác phẩm.
C. Biết được số lượng chương trong tác phẩm.
D. Đánh giá độ khó của tác phẩm.

21. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt thông tin khách quan với ý kiến chủ quan?

A. Độ dài của câu văn.
B. Sự hiện diện của các từ ngữ mang tính đánh giá, cảm xúc cá nhân.
C. Khả năng kiểm chứng bằng bằng chứng, số liệu thực tế.
D. Việc sử dụng câu hỏi tu từ.

22. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về luận cứ trong bài văn nghị luận?

A. Là những câu văn mang tính cảm xúc mạnh mẽ.
B. Là những lý lẽ, dẫn chứng cụ thể để hỗ trợ, làm sáng tỏ cho luận điểm.
C. Là những từ ngữ dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng.
D. Là những câu văn có chức năng kết thúc một đoạn.

23. Trong quá trình phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây giúp khắc họa rõ nét tính cách và nội tâm của nhân vật?

A. Số lượng trang giấy được mô tả về nhân vật.
B. Cách nhân vật được miêu tả ngoại hình và hành động, ngôn ngữ, suy nghĩ.
C. Thời gian và địa điểm diễn ra các sự kiện liên quan đến nhân vật.
D. Tên gọi và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.

24. Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và hiểu rõ từng luận điểm được triển khai?

A. Cách sử dụng từ ngữ bóng bẩy, ẩn dụ.
B. Sự sắp xếp các luận điểm, luận cứ một cách logic, có hệ thống.
C. Việc đưa vào nhiều dẫn chứng, ví dụ minh họa không liên quan trực tiếp.
D. Sử dụng câu hỏi tu từ để kích thích sự tò mò của người đọc.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc và liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?

A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.
B. Sự lặp lại của một vài từ khóa quan trọng.
C. Việc sử dụng các phương tiện liên kết như từ ngữ nối, đại từ, và sự sắp xếp ý theo một trình tự logic.
D. Độ dài trung bình của các câu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về luận điểm trong một bài văn nghị luận?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

2. Trong việc đánh giá một vấn đề, việc xem xét hậu quả lâu dài khác với hậu quả trước mắt ở điểm nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một bài văn phân tích, việc so sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính khách quan trong một bài văn bản khoa học hoặc báo chí?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ngữ cảnh trong giao tiếp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một nhân vật, việc xem xét sự phát triển tâm lý của nhân vật đó có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

7. Khi đánh giá một vấn đề trong xã hội, việc xem xét nguyên nhân sâu xa khác với nguyên nhân trực tiếp ở điểm nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

8. Khi xem xét một vấn đề xã hội, việc phân tích tác động hai chiều của vấn đề đó đòi hỏi người phân tích phải làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để xây dựng một luận điểm chặt chẽ trong bài văn nghị luận?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của giọng điệu trong một bài văn biểu cảm?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một hiện tượng tự nhiên, việc tìm hiểu nguyên nhân và kết quả giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một câu chuyện, việc xác định bối cảnh thời gian của câu chuyện giúp làm sáng tỏ điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định rõ hoàn cảnh sáng tác có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc hiểu sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng phép so sánh trong văn bản, đặc biệt là trong văn học?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các dẫn chứng có mục đích chính là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

17. Trong một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và duy trì sự tương tác của người nghe?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một tình huống giao tiếp, việc xác định mối quan hệ giữa người nói và người nghe quan trọng ở điểm nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về biện pháp tu từ nhân hóa?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện thể loại của tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt thông tin khách quan với ý kiến chủ quan?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

22. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về luận cứ trong bài văn nghị luận?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây giúp khắc họa rõ nét tính cách và nội tâm của nhân vật?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

24. Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và hiểu rõ từng luận điểm được triển khai?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc và liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?