1. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ sở hữu nhiều di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
2. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế lâm nghiệp?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
3. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời, nhờ bờ biển dài và số giờ nắng cao?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
4. Yếu tố nào sau đây là cơ hội mới để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng Bắc Trung Bộ trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư của Nhà nước và xu hướng hội nhập quốc tế.
C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước ngày càng giảm.
D. Sự phụ thuộc vào các ngành kinh tế truyền thống.
5. Đâu là mục tiêu quan trọng hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế biển của vùng Bắc Trung Bộ hiện nay?
A. Tăng cường khai thác hải sản xa bờ.
B. Phát triển mạnh công nghiệp đóng tàu.
C. Bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên biển, môi trường.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước lợ.
6. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa mùa mưa - khô rõ rệt ở vùng Bắc Trung Bộ là do sự chi phối của:
A. Gió mùa mùa hạ và gió mùa mùa đông.
B. Ảnh hưởng của gió phơn Tây Nam và gió mùa Đông Bắc.
C. Sự di chuyển của các khối khí nhiệt đới và ôn đới.
D. Hoạt động của các cơn bão và áp thấp nhiệt đới.
7. Vấn đề nan giải nhất đối với việc phát triển nông nghiệp thâm canh ở các đồng bằng ven biển Bắc Trung Bộ là:
A. Thiếu nước ngọt vào mùa khô.
B. Đất đai bị nhiễm mặn, nhiễm phèn.
C. Thiên tai như bão, lũ lụt thường xuyên xảy ra.
D. Trình độ canh tác của nông dân còn hạn chế.
8. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ được mệnh danh là thủ phủ của cây cà phê chè Arabica nhờ điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng đặc thù?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
9. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để tăng cường khả năng ứng phó với thiên tai (bão, lũ) cho các vùng ven biển Bắc Trung Bộ?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ven biển.
B. Phát triển hệ thống đê biển vững chắc và trồng rừng ngập mặn.
C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi vùng nguy hiểm.
D. Đầu tư mạnh vào công nghệ dự báo thời tiết.
10. Vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn cho việc phát triển du lịch bền vững tại các vùng núi cao của Bắc Trung Bộ?
A. Thiếu các di tích lịch sử - văn hóa.
B. Hạ tầng giao thông còn hạn chế, khó tiếp cận.
C. Cơ sở lưu trú chất lượng cao còn ít.
D. Nguồn lao động ngành du lịch còn thiếu.
11. Tuyến đường giao thông huyết mạch nào có vai trò quan trọng kết nối các tỉnh Bắc Trung Bộ với cả nước, đặc biệt là hai đầu đất nước?
A. Đường Hồ Chí Minh.
B. Quốc lộ 1A.
C. Đường sắt Bắc - Nam.
D. Các tuyến quốc lộ ven biển.
12. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phát triển ở vùng Bắc Trung Bộ do điều kiện tự nhiên hạn chế?
A. Trồng lúa thâm canh.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Du lịch biển đảo.
D. Khai thác khoáng sản.
13. Ngành kinh tế nào ở Bắc Trung Bộ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Giao thông vận tải.
C. Nông nghiệp.
D. Công nghiệp khai khoáng.
14. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Bắc Trung Bộ nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào từ biển và nông nghiệp?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp chế biến thủy sản, nông sản.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
15. Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Bắc Trung Bộ theo cách phân chia của Tổng cục Thống kê Việt Nam?
A. Nghệ An
B. Thanh Hóa
C. Quảng Bình
D. Quảng Ngãi
16. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên đối với phát triển kinh tế - xã hội của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, xen kẽ đồng bằng nhỏ.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
D. Nguồn nước mặt dồi dào, phân bố đều.
17. Vùng Bắc Trung Bộ có thế mạnh về tài nguyên nước ngọt chủ yếu từ các hệ thống sông nào?
A. Sông Đồng Nai và sông Sài Gòn.
B. Sông Hồng và sông Thái Bình.
C. Sông Mã, sông Cả, sông Lam.
D. Sông Mekong và các nhánh.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển công nghiệp của vùng Bắc Trung Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, giá nhân công tương đối thấp.
B. Gần nguồn nguyên liệu nông, lâm, thủy sản.
C. Có nhiều cảng biển thuận lợi cho xuất nhập khẩu.
D. Cơ sở hạ tầng công nghiệp phát triển đồng bộ và hiện đại.
19. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ nổi tiếng với nghề làm nón và là trung tâm du lịch văn hóa với nhiều di tích lịch sử?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
20. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để khắc phục tình trạng xói mòn, rửa trôi đất ở vùng đồi núi Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường khai thác khoáng sản.
B. Phát triển chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn.
C. Thực hiện biện pháp thủy lợi hóa đất đai.
D. Trồng cây gây rừng, làm ruộng bậc thang.
21. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của vùng Bắc Trung Bộ, đặc biệt là ở các tỉnh ven biển?
A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Khai thác và chế biến lâm sản.
C. Thủy sản và du lịch biển.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
22. Thế mạnh đặc trưng về tài nguyên đất của vùng Bắc Trung Bộ là gì?
A. Đất phù sa màu mỡ, tập trung ở các đồng bằng lớn.
B. Đất feralit trên đá badan laterit, thích hợp cho cây công nghiệp.
C. Đất than bùn, thích hợp cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
D. Đất cát pha ven biển, thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
23. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Bắc Trung Bộ, thích hợp cho việc phát triển các cây trồng ngắn ngày và cây công nghiệp ngắn hạn?
A. Đất mặn, đất phèn.
B. Đất cát pha.
C. Đất feralit.
D. Đất phù sa.
24. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có tiềm năng lớn về du lịch hang động với hệ thống hang động karst độc đáo và nổi tiếng thế giới?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
25. Đâu là lợi thế nổi bật về kinh tế biển của vùng Bắc Trung Bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch và nuôi trồng, khai thác thủy sản?
A. Nhiều vũng vịnh kín gió, thuận lợi cho xây dựng cảng biển.
B. Bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều đảo ven bờ.
C. Nhiều bãi tắm đẹp, nước trong xanh và khí hậu ôn hòa.
D. Trữ lượng hải sản lớn, tập trung ở các ngư trường xa bờ.