Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 5: Vấn để sử dụng hợp li tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường
1. Thách thức lớn nhất trong việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên khoáng sản là gì?
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ khai thác và chế biến cao.
B. Tài nguyên khoáng sản phần lớn là hữu hạn và việc khai thác gây tác động môi trường lớn.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm các mỏ khoáng sản mới.
D. Sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế về giá cả khoáng sản.
2. Tại sao việc phát triển kinh tế tuần hoàn lại được xem là một xu hướng tất yếu trong sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiện nay?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Thúc đẩy việc khai thác tài nguyên mới với công nghệ hiện đại.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái tạo giá trị từ phế liệu.
D. Tăng cường cạnh tranh quốc tế về công nghệ xử lý chất thải.
3. Thách thức lớn nhất trong việc quản lý và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên đất nông nghiệp là gì?
A. Thiếu công nghệ canh tác tiên tiến.
B. Sự gia tăng dân số gây áp lực lên đất đai và tình trạng suy thoái đất.
C. Giá cả nông sản không ổn định trên thị trường quốc tế.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm lao động nông nghiệp có kỹ năng.
4. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ tài nguyên đất khỏi bị thoái hóa do xói mòn và bạc màu?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác bảo vệ đất như trồng cây theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang và luân canh cây trồng.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
D. Thâm canh cây trồng lấy đất để tăng năng suất.
5. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ đa dạng sinh học biển, đặc biệt là các rạn san hô đang bị đe dọa?
A. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển để tăng nguồn thu cho việc bảo tồn.
B. Giảm thiểu ô nhiễm từ đất liền và kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản quá mức.
C. Xây dựng các khu bảo tồn biển nhân tạo với quy mô lớn.
D. Tăng cường đánh bắt các loài cá ăn thịt để cân bằng hệ sinh thái.
6. Vấn đề môi trường nào sau đây thường xuyên đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng, đặc biệt ở các nước đang phát triển?
A. Sự suy giảm của các khu rừng tự nhiên.
B. Ô nhiễm nguồn nước, không khí và vấn đề quản lý chất thải rắn.
C. Sự mất cân bằng sinh thái do biến đổi khí hậu.
D. Thiếu hụt nguồn nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp.
7. Nguyên tắc cơ bản của sử dụng hợp lý và bền vững tài nguyên thiên nhiên là gì?
A. Khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ nhu cầu trước mắt.
B. Chỉ sử dụng các tài nguyên có thể tái tạo hoàn toàn.
C. Đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng cho các thế hệ tương lai.
D. Ưu tiên khai thác tài nguyên có giá trị kinh tế cao.
8. Sự nóng lên toàn cầu, chủ yếu do phát thải khí nhà kính, gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường đa dạng sinh học và mùa màng bội thu.
B. Mực nước biển dâng, thiên tai cực đoan và thay đổi hệ sinh thái.
C. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Tăng cường trữ lượng nước ngọt trên hành tinh.
9. Tại sao các quốc gia có thu nhập thấp thường gặp nhiều khó khăn hơn trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường hiệu quả?
A. Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn về môi trường.
B. Ưu tiên hàng đầu cho tăng trưởng kinh tế và đối phó với các vấn đề xã hội cơ bản.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ xanh.
D. Thiếu sự hợp tác quốc tế về bảo vệ môi trường.
10. Theo Liên Hợp Quốc, một trong những thách thức lớn nhất của phát triển bền vững là:
A. Thực hiện các hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường.
B. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Đảm bảo nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
D. Phát triển công nghệ sạch với chi phí thấp.
11. Tại sao việc quản lý và bảo vệ các hệ sinh thái ngập mặn lại có ý nghĩa quan trọng đối với môi trường biển và vùng ven biển?
A. Các hệ sinh thái ngập mặn cung cấp nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
B. Chúng đóng vai trò là vùng sinh sản, ươm giống cho nhiều loài thủy sản và là lá chắn tự nhiên chống xói lở bờ biển.
C. Các hệ sinh thái ngập mặn là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
D. Chúng giúp điều hòa khí hậu toàn cầu bằng cách hấp thụ CO2.
12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ đa dạng sinh học trên cạn, đặc biệt là ở các khu vực có nguy cơ tuyệt chủng cao?
A. Thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái.
B. Bảo vệ và phục hồi các sinh cảnh tự nhiên, kiểm soát các hoạt động xâm lấn.
C. Tăng cường nghiên cứu và nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Tạo ra các vườn quốc gia và khu bảo tồn với diện tích lớn.
13. Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái đất ngập nước lại quan trọng đối với đa dạng sinh học và môi trường nước?
A. Chúng là nguồn cung cấp nước ngọt sạch cho các vùng khô hạn.
B. Chúng là nơi sinh sống của nhiều loài chim di cư, sinh vật thủy sinh và giúp lọc nước, điều hòa dòng chảy.
C. Chúng là nguồn cung cấp gỗ quý cho công nghiệp chế biến.
D. Chúng giúp hấp thụ một lượng lớn khí CO2 từ khí quyển.
14. Biện pháp nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu?
A. Tăng cường sử dụng các loại thuốc trừ sâu thế hệ mới có độc tính thấp.
B. Chuyển đổi sang các mô hình nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp bền vững.
C. Mở rộng diện tích canh tác để phân tán tác động của ô nhiễm.
D. Phát triển mạnh các khu công nghiệp chế biến nông sản gần vùng nguyên liệu.
15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ môi trường đô thị khỏi ô nhiễm không khí?
A. Tăng cường trồng cây xanh trong các khu dân cư.
B. Kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
C. Xây dựng thêm nhiều công viên và không gian xanh.
D. Quy hoạch lại các khu công nghiệp xa trung tâm thành phố.
16. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái đại dương lại quan trọng đối với sự cân bằng khí hậu toàn cầu?
A. Đại dương là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho hành tinh.
B. Chúng hấp thụ một lượng lớn khí CO2 và điều tiết nhiệt độ Trái Đất.
C. Các hệ sinh thái đại dương cung cấp nguồn thực phẩm chính cho toàn nhân loại.
D. Chúng là nơi cư trú của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao.
17. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc khai thác khoáng sản không hợp lý, đặc biệt là khai thác than đá, là gì?
A. Làm gia tăng sự đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
B. Gây ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí và tác động đến sức khỏe con người.
C. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương nhờ tạo việc làm.
D. Tạo ra các cảnh quan thiên nhiên độc đáo thu hút du lịch.
18. Biện pháp nào sau đây có tác động trực tiếp và hiệu quả nhất đến việc bảo vệ tầng ô-zôn?
A. Giảm thiểu việc sử dụng các sản phẩm nhựa khó phân hủy.
B. Hạn chế phát thải khí CO2 từ các hoạt động công nghiệp.
C. Ngừng sản xuất và sử dụng các chất làm suy giảm tầng ô-zôn (như CFC).
D. Tăng cường trồng cây xanh trên diện rộng.
19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái của các hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
B. Hoạt động khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng sang mục đích khác.
C. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu làm thay đổi điều kiện sống.
D. Nhu cầu sử dụng gỗ làm nhiên liệu của các hộ gia đình nông thôn.
20. Biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường biển khỏi ô nhiễm rác thải nhựa?
A. Tăng cường các chiến dịch làm sạch bãi biển.
B. Giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa, tăng cường tái chế và xử lý chất thải nhựa hiệu quả.
C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng túi nilon.
D. Phát triển công nghệ thu gom rác thải nhựa trên biển.
21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đối phó với tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các khu đô thị lớn?
A. Tăng cường xử phạt các hành vi gây tiếng ồn.
B. Quy hoạch đô thị hợp lý, xây dựng các dải cây xanh cách ly và kiểm soát nguồn phát sinh tiếng ồn.
C. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về tác hại của ô nhiễm tiếng ồn.
22. Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) lại đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Năng lượng tái tạo có chi phí sản xuất thấp hơn năng lượng hóa thạch.
B. Năng lượng tái tạo không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động.
C. Năng lượng tái tạo có thể cung cấp nguồn điện ổn định hơn năng lượng hóa thạch.
D. Năng lượng tái tạo giúp giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
23. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu phát thải khí mê-tan (CH4) từ hoạt động nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ thay thế phân hóa học.
B. Áp dụng các kỹ thuật quản lý chất thải chăn nuôi và canh tác lúa nước tiên tiến.
C. Giảm quy mô chăn nuôi gia súc.
D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng không phát thải khí mê-tan.
24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ tài nguyên nước ngọt trước nguy cơ suy giảm chất lượng và số lượng?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp hiện đại.
B. Nâng cao ý thức và thay đổi hành vi sử dụng nước của cộng đồng.
C. Tăng cường khai thác nước ngầm để bổ sung nguồn nước mặt.
D. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các khu bảo tồn thiên nhiên có nguồn nước lớn.
25. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ tài nguyên rừng khỏi nạn phá rừng do cháy?
A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm và trang thiết bị phòng cháy chữa cháy.
B. Nâng cao ý thức cộng đồng về phòng chống cháy rừng và quản lý các hoạt động có nguy cơ gây cháy.
C. Quy hoạch lại các khu dân cư ven rừng.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.